Đại học Công nghệ Tokyo (Tokyo Tech) là một trong những trường đại học hàng đầu Nhật Bản, nổi tiếng về đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và kỹ thuật.
MỤC LỤC
1. Thông tin tổng quan Đại học Công nghệ Tokyo
- Tên trường: Viện công nghệ Tokyo
- Tên tiếng Anh: Tokyo Institute of Technology
- Loại trường: Đại học quốc lập
- Năm thành lập: 1881
- Campus 1: Ookayama Campus: 2-12-1 Ookayama, Meguro-ku, Tokyo, 152-8550 Japan
- Campus 2: Suzukakedai Campus: 4259 Nagatsuta-cho, Midori-ku, Yokohama, Kanagawa, 226-8503, Japan
- Campus 3: Tamachi Campus: 3-3-6 Shibaura, Minato-ku, Tokyo, 108-0023, Japan
- Website: https://www.titech.ac.jp/
2. Lịch sử hình thành và phát triển Đại học Công nghệ Tokyo
Đại học Công nghệ Tokyo với bề dày lịch sử hơn 140 năm, là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu Nhật Bản, được công nhận là trường đại học quốc gia từ tháng 3 năm 2018. Trường là nơi học tập của khoảng 10.500 sinh viên, trong đó có 1.800 sinh viên quốc tế, tại ba cơ sở chính: Ookayama, Suzukakedai và Tamachi. Với đội ngũ hơn 1.100 giảng viên và 600 nhân viên hỗ trợ, Đại học Công nghệ Tokyo không chỉ cung cấp môi trường học thuật đỉnh cao mà còn là nơi nuôi dưỡng những tài năng xuất sắc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Sứ mệnh của trường là đào tạo những thế hệ chuyên gia có khả năng tạo nên sự khác biệt trên toàn cầu, đồng thời thúc đẩy những nghiên cứu tiên phong nhằm giải quyết các thách thức lớn của nhân loại. Đại học Công nghệ Tokyo cam kết hướng tới mục tiêu trở thành trường đại học hàng đầu thế giới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, góp phần tích cực vào sự phát triển bền vững của xã hội toàn cầu.
Đọc thêm: Những trường đại học khác tại Nhật Bản
3. Điểm nổi bật của Đại học Công nghệ Tokyo
- Chương trình đào tạo chuyên sâu: Đại học Công nghệ Tokyo cung cấp nhiều chương trình đại học và sau đại học chất lượng cao, đặc biệt là các chương trình nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật, khoa học và công nghệ. Sinh viên có cơ hội làm việc với các giáo sư hàng đầu và tham gia vào những dự án nghiên cứu tiên tiến.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Đại học Công nghệ Tokyo sở hữu các phòng thí nghiệm, cơ sở nghiên cứu và thiết bị công nghệ hiện đại, cho phép sinh viên và giảng viên tiến hành nghiên cứu ở cấp độ cao nhất.
- Môi trường nghiên cứu đỉnh cao: Trường luôn tập trung vào nghiên cứu và phát triển, với nhiều dự án nghiên cứu hợp tác cùng các doanh nghiệp lớn và chính phủ. Đại học Công nghệ Tokyo cũng có nhiều trung tâm nghiên cứu công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và các nhà khoa học phát triển ý tưởng sáng tạo.
- Quan hệ quốc tế: Đại học Công nghệ Tokyo có mối quan hệ đối tác với nhiều trường đại học hàng đầu trên thế giới và thúc đẩy trao đổi sinh viên, giảng viên quốc tế. Điều này mở ra cơ hội học tập và nghiên cứu ở môi trường quốc tế cho sinh viên.
- Vị trí thuận lợi: Tọa lạc tại Tokyo, trung tâm kinh tế và công nghệ của Nhật Bản, sinh viên của trường có nhiều cơ hội tiếp cận với các công ty hàng đầu và tham gia vào các sự kiện, hội thảo công nghệ lớn.
- QS World University Rankings: Đại học Công nghệ Tokyo thường xuyên nằm trong top 100 trường đại học hàng đầu thế giới, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Theo báo cáo của QS (2015 – 2016) Đại học Công nghệ Tokyo xếp thứ 56 trong Bảng xếp hạng các trường Đại học hàng đầu thế giới.
- Times Higher Education World University Rankings: Trường thường xuất hiện trong top 200 trường đại học toàn cầu, với xếp hạng cao trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
4. Chương trình đào tạo Đại học Công nghệ Tokyo
Trong năm đầu tiên của chương trình cử nhân, sinh viên sẽ không thuộc về bất kỳ khoa nào, và sẽ gia nhập khoa vào năm thứ hai của chương trình cử nhân. Sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ, sinh viên có thể chọn khóa học để nâng cao chuyên môn. Tốt nghiệp và hoàn thành chương trình sẽ được công nhận riêng biệt và mỗi chương trình sẽ cấp bằng tương ứng. Để tiến từ chương trình cử nhân lên chương trình thạc sĩ, sinh viên cần phải tham gia kỳ thi tuyển sinh; để từ chương trình thạc sĩ lên chương trình tiến sĩ, sinh viên cần phải vượt qua đánh giá tuyển sinh. Những người bên ngoài cũng có thể tham gia kỳ thi này.
4.1 Trường Khoa học
Chương trình cử nhân (năm thứ 1) | Chương trình cử nhân (năm thứ 2 đến năm thứ 4) |
Trường khoa học | Toán học |
Trường khoa học | Vật lý |
Trường khoa học | Hóa học |
Trường khoa học | Khoa học Địa cầu và Hành tinh |
4.2 Trường Kỹ thuật
Chương trình cử nhân (năm thứ 1) | Chương trình cử nhân (năm thứ 2 đến năm thứ 4) |
Trường Kỹ thuật | Hệ thống cơ khí |
Trường Kỹ thuật | Hệ thống điều khiển |
Trường Kỹ thuật | Kỹ thuật điện và điện tử |
Trường Kỹ thuật | Hệ thống thông tin và truyền thông |
Trường Kỹ thuật | Kỹ thuật quản lý |
4.3 Trường Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
Chương trình cử nhân (năm thứ 1) | Chương trình cử nhân (năm thứ 2 đến năm thứ 4) |
Trường Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | Hệ thống vật liệu |
Trường Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | Hóa học ứng dụng |
4.4 Trường Khoa học và Công nghệ Thông tin
Chương trình cử nhân (năm thứ 1) | Chương trình cử nhân (năm thứ 2 đến năm thứ 4) |
Trường Khoa học và Công nghệ Thông tin | Toán/Khoa học tính toán |
Trường Khoa học và Công nghệ Thông tin | Kỹ thuật thông tin |
4.5 Trường Khoa học Đời sống và Công nghệ
Chương trình cử nhân (năm thứ 1) | Chương trình cử nhân (năm thứ 2 đến năm thứ 4) |
Trường Khoa học Đời sống và Công nghệ | Khoa học đời sống và kỹ thuật |
4.6 Trường Khoa học – Kỹ thuật và Môi trường – Xã hội
Chương trình cử nhân (năm thứ 1) | Chương trình cử nhân (năm thứ 2 đến năm thứ 4) |
Trường Khoa học – Kỹ thuật và Môi trường – Xã hội | Ngành kiến trúc |
Trường Khoa học – Kỹ thuật và Môi trường – Xã hội | Kỹ thuật Xây dựng/Môi trường |
Trường Khoa học – Kỹ thuật và Môi trường – Xã hội | Khoa học và kỹ thuật liên ngành |
Đọc thêm: Chi tiết về chương trình đào tạo tại Đại học Công nghệ Tokyo
5. Học phí và học bổng Đại học Công nghệ Tokyo
5.1 Học phí
Chương trình | Lệ phí thi | Phí nhập học | Học phí (Học kỳ) | Học phí (hàng năm) |
Chương trình cử nhân | 17.000 yên | 282.000 yên | 317.700 yên | 635.400 yên |
Chương trình thạc sĩ | 30.000 yên | 282.000 yên | 317.700 yên | 635.400 yên |
Chương trình tiến sĩ | 30.000 yên | 282.000 yên | 317.700 yên | 635.400 yên |
5.2 Học bổng
Danh sách các học bổng tại Đại học Công nghệ Tokyo:
- Học bổng JASSO (Tổ chức hỗ trợ/dịch vụ sinh viên Nhật Bản)
- Học bổng từ các tổ chức tư nhân
- Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
- Học bổng Quỹ công nghệ Tokyo
- Học bổng tưởng niệm Yoshinori Osumi
- Học bổng Tiến sĩ Tsubame của Học viện Công nghệ Tokyo
- Học bổng dạng cho vay độc đáo của Tokyo Tech
- Hỗ trợ sinh viên Trợ cấp khẩn cấp (Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ)
Đọc thêm: Bí kíp săn học bổng tại Nhật Bản
6. Kí túc xá đại học Công nghệ Tokyo
Tên KTX | Phí CSVC (Yên) | Phí khác (Yên) | Phí vào (Yên) | Phí (Yên/ tháng) | Tổnq quan về phòng | Đồ chung |
Nhà Minamishinagawa (nam) | 55.000 | 7.500 | 55.000 | 62.500 | Giường, rèm, bàn, ghế, đèn bàn, máy điều hòa | Bếp ăn (có sẵn chỗ ăn uống: có tủ lạnh và lò vi sóng), máy giặt chạy bằng tiền xu, phòng tắm, nhà vệ sinh |
Ký túc xá Senzokuike House (nữ) | 57.500 | 7.500 | 57.500 | 65.000 | Giường, rèm, bàn, ghế, đèn bàn, tủ quần áo, máy điều hòa | Nhà bếp (có thể tự phục vụ: có sẵn nồi cơm điện và lò vi sóng), Tủ lạnh, bàn ghế, chậu rửa, phòng ăn, phòng khách, máy giặt và máy sấy quần áo hoạt động bằng tiền xu, phòng tắm, nhà vệ sinh, v.v. |
Midorigaoka House (nam) | 42.500 | 7.500 | 42.500 | 50.000 | Giường, rèm, bàn, ghế, đèn bàn, tủ lạnh, tủ quần áo, máy điều hòa | Nhà bếp, phòng ăn, phòng khách, không gian học tập, máy giặt/máy sấy quần áo hoạt động bằng tiền xu, phòng tắm, nhà vệ sinh, v.v. |
Nhà Ookayama (nữ) | 42.500 | 7.500 | 42.500 | 50.000 | Giường, rèm, bàn, ghế, đèn bàn, tủ quần áo, máy điều hòa | Bếp ăn (tủ lạnh, bàn ghế, điều hòa, lò vi sóng, nồi cơm điện, máy hút bụi), phòng tắm, bồn rửa, toilet, phòng giặt (máy giặt, máy sấy quần áo) |
Nhà Nagatsuta | 32.000 | 11.000 | 31.500 | 43.000 | Giường, bàn, ghế, đèn bàn, tủ quần áo, máy điều hòa | Bếp ăn (tủ lạnh, bàn ghế, điều hòa, lò vi sóng), phòng tắm, bồn rửa, toilet, máy giặt, máy sấy quần áo |
Nhà Suzukakedai | 32.000 | 2.000 (chỉ Internet) | 30.000 | 34.000 | Giường, rèm, bàn, ghế, tủ quần áo, máy điều hòa | Bếp ăn (tủ lạnh, bàn, ghế, lò vi sóng, nồi cơm điện, máy hút bụi) Phòng tắm, bồn rửa, toilet, máy giặt |
Nhà Minami Tsukushino | 38.000 | 2.000 (chỉ Internet) | 38.000 | 40.000 | 10m2, giường, rèm, bàn, ghế, tủ, máy lạnh | Bếp ăn (tủ lạnh, bàn, ghế, lò vi sóng, nồi cơm điện, máy hút bụi,) Phòng tắm, bồn rửa, toilet, máy giặt, phòng để đồ |
Hội trường sinh viên quốc tế Komaba | 30.000 | 9.500 | 32.200 | 39.500 | 15m2 , giường, bàn, ghế, đèn bàn, tủ lạnh, kệ sách, máy lạnh, tủ quần áo, phòng tắm | Nhà bếp, phòng ăn, máy giặt/máy sấy quần áo chạy bằng tiền xu, máy hút bụi, phòng |
Hội trường sinh viên quốc tế Matsukaze | 20.000 (Phòng đơn,đôi) 25.000 (Phòng ba) | 7.500 | 20.000 | Phòng đơn 27.500 yên Phòng đôi 27.500 yên Phòng 3 người 32.500 yên | Phòng đơn: 13m2, giường, bàn, ghế, đèn bàn, máy lạnh, tủ quần áo, tủ lạnh Phòng 2,3: 40m2, bếp ăn, phòng khách, máy giặt, máy sấy quần áo, phòng ngủ, máy lạnh, tủ lạnh | Nhà bếp, phòng ăn, phòng tắm, máy giặt/máy sấy quần áo chạy bằng tiền xu, máy hút bụi, phòng sinh hoạt chung, v.v. |
Hội trường sinh viên quốc tế Umegaoka | 20.000 | 7.500 | 20.000 | 27.500 | Phòng đơn: 13m2 giường, bàn, ghế, đèn bàn, điều hòa, tủ quần áo, tủ lạnh Phòng đôi: 40m2 , bếp ăn, phòng khách, máy giặt, máy sấy quần áo, phòng ngủ, máy lạnh, tủ lạnh | Nhà bếp, phòng ăn, phòng tắm, máy giặt/máy sấy quần áo chạy bằng tiền xu, máy hút bụi, phòng sinh hoạt chung, v.v. |
Đọc thêm: Các ký túc xá trực thuộc trường Đại học và các ký túc xá được trường giới thiệu
7. Các hoạt động ngoại khóa và lễ hội tại Đại học Công nghệ Tokyo
- Câu lạc bộ sinh viên: Đại học Công nghệ Tokyo có rất nhiều câu lạc bộ và tổ chức sinh viên, từ các câu lạc bộ thể thao như bóng đá, tennis, karate, đến các câu lạc bộ học thuật như lập trình, robot, và khoa học. Sinh viên có cơ hội tham gia để phát triển kỹ năng và kết nối với bạn bè có cùng sở thích.
- Hoạt động tình nguyện: Trường khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động tình nguyện, từ các chương trình cộng đồng đến các hoạt động bảo vệ môi trường. Đây là cơ hội để sinh viên cống hiến cho xã hội và phát triển tinh thần trách nhiệm.
- Hội thảo và hội nghị: Đại học Công nghệ Tokyo thường tổ chức các hội thảo, buổi thuyết trình và hội nghị với sự tham gia của các chuyên gia trong và ngoài nước. Đây là dịp để sinh viên giao lưu và học hỏi từ những nhà khoa học, doanh nhân nổi tiếng.
- Sự kiện văn hóa: Trường thường tổ chức các lễ hội và sự kiện văn hóa, nơi sinh viên có thể trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau, đặc biệt là các lễ hội mùa thu và mùa xuân thu hút sự tham gia đông đảo của sinh viên trong nước và quốc tế. Lễ hội trường tại Cơ sở Ookayama được gọi là Lễ hội Kodai và thường được tổ chức vào mùa thu (khoảng tháng 10). Trong khi đó, Lễ hội trường tại Cơ sở Suzukakedai được tổ chức vào mùa xuân hàng năm (khoảng tháng 5) với tên gọi “Ngày Khoa học Suzukake”.
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà bạn cần biết về trường Đại học Công nghệ Tokyo Nhật Bản. Nếu có vấn đề gì thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ với New B để được giải đáp nhé!
New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội