Trường Nhật ngữ TIUJ (Tokyo International University Japanese Language School) là một trong những trường dạy tiếng Nhật uy tín dành cho du học sinh quốc tế. Trường nổi tiếng với chương trình đào tạo chất lượng, môi trường học thân thiện và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Với sự hỗ trợ của New B, học viên Việt Nam có thể dễ dàng tìm hiểu, đăng ký và chuẩn bị hồ sơ nhập học tại trường Nhật ngữ TIUJ, mở ra cơ hội học tập và phát triển tại Nhật Bản một cách thuận lợi và an toàn.
1. Tìm hiểu Trường Nhật ngữ TIUJ
Dưới đây là một số thông tin cơ bản giúp bạn hiểu rõ hơn về trường Nhật ngữ TIUJ – ngôi trường được nhiều du học sinh Việt Nam lựa chọn khi bắt đầu hành trình học tập tại Nhật Bản:
- Tên đầy đủ: Tokyo International University Japanese Language School (TIUJ)
- Tên tiếng Nhật: 東京国際大学付属日本語学校
- Năm thành lập: 1987
- Đơn vị chủ quản: Trực thuộc Đại học Quốc tế Tokyo (Tokyo International University – TIU)
- Địa chỉ trụ sở chính: 4-23-23 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075, Nhật Bản
- Văn phòng đại diện tại Việt Nam: Tòa Web3, 15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

2. Các khóa học được giảng dạy tại Trường Nhật ngữ TIUJ
Tại trường Nhật ngữ TIUJ, học viên có thể lựa chọn nhiều khóa học khác nhau phù hợp với mục tiêu và thời gian học của mình. Các chương trình được thiết kế linh hoạt, giúp học viên rèn luyện tiếng Nhật từ căn bản đến nâng cao, đồng thời chuẩn bị cho kỳ thi JLPT hoặc thi vào đại học tại Nhật Bản.
2.1. Japanese Education Course A
Rất ít trường ở Nhật cung cấp chương trình học toàn thời gian như TIUJ. Với cơ hội này, học viên có thể học tiếng Nhật một cách bài bản, nhận được hơn 1.000 giờ học thực tế mỗi năm.
Đặc điểm của khóa học:
- Khóa học toàn thời gian với lượng thời gian học vững chắc.
- Có các môn tự chọn giúp cải thiện điểm yếu của học viên.
- Bao gồm khóa học chuẩn bị cho kỳ thi EJU (kỳ thi du học Nhật Bản).
- Các kỳ tuyển sinh được mở vào tháng 4, tháng 7 và tháng 10 hằng năm.
- Thời gian học: 1 năm, 1 năm rưỡi hoặc 1 năm 9 tháng.
- Số lượng tuyển sinh: tháng 4 (60 học viên), tháng 10 (60 học viên), tháng 7 (20 học viên).
2.2. Japanese Education Course B
Khóa học nửa ngày được tổ chức vào buổi sáng hoặc buổi chiều, thích hợp cho học viên có lịch trình bận rộn.
Đặc điểm của khóa học:
- Tổng cộng khoảng 800 giờ học mỗi năm.
- Có hướng dẫn học tập cá nhân phù hợp với mục tiêu riêng của từng học viên.
- Học viên có thể đăng ký nhập học vào hai kỳ chính là tháng 4 và tháng 10.
- Thời gian học: 1 năm, 1 năm rưỡi hoặc 2 năm.
- Lớp học được tổ chức vào buổi sáng hoặc buổi chiều, mỗi lớp giới hạn 20 học viên.
2.3. University Preparatory Course
Khóa học này dành cho những học viên chưa hoàn thành đủ 12 năm giáo dục phổ thông tại quê hương. Sau khi tốt nghiệp, học viên sẽ nhận được chứng nhận đáp ứng điều kiện nhập học đại học tại Nhật Bản.
Đặc điểm của khóa học:
- Chương trình học toàn thời gian với lượng kiến thức vững chắc.
- Bao gồm các môn học giáo dục đại cương (general education).
- Học viên có thể đăng ký nhập học vào hai kỳ chính là tháng 4 và tháng 10.
- Tổng thời gian đào tạo của chương trình là từ 1 năm đến 1,5 năm.
- Số lượng tuyển sinh: tháng 4 (20 học viên), tháng 10 (20 học viên)
2.4. Short-term Auditing Course
Khóa học ngắn hạn này được thiết kế cho những học viên muốn học tiếng Nhật trong thời gian ngắn với cường độ cao. Học viên được phân lớp theo trình độ hiện tại của mình.
Đặc điểm của khóa học:
- Chương trình linh hoạt, điều chỉnh theo nhu cầu của học viên.
- Lớp học được chia theo cấp độ tiếng Nhật thực tế.
- Học viên có thể đăng ký nhập học vào một trong bốn kỳ: tháng 1, tháng 4, tháng 7 hoặc tháng 10.
- Thời gian học: 1 tháng, 2 tháng hoặc 3 tháng.
2.5. Private Lessons
Học viên có thể tự chọn nội dung, thời gian và tần suất học. Các buổi học được tổ chức theo nhóm nhỏ (1–4 người) hoặc học trực tuyến.
Đặc điểm của khóa học:
- Nội dung học được thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu của từng học viên.
- Nhóm học nhỏ giúp giáo viên kèm cặp kỹ hơn.
- Học viên ở xa vẫn có thể tham gia học qua hình thức online.
2.6. Short-term Study Program
Khóa học từ 1–3 tuần kết hợp giữa học tiếng Nhật và trải nghiệm văn hóa Nhật Bản. Chương trình đặc biệt phù hợp với các đoàn học sinh, sinh viên hoặc doanh nghiệp muốn tìm hiểu ngắn hạn về đất nước Nhật.
Đặc điểm của khóa học:
- Tổ chức cho học viên mong muốn học tiếng Nhật và trải nghiệm văn hóa.
- Chương trình phù hợp cho công ty hoặc trường học.
- Thời gian học: 1 tuần.
2.7. University Entrance Examination Preparation Classes
Khóa học dành cho học viên muốn luyện thi vào đại học hoặc cao học tại Nhật. Các lớp được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên chuyên về luyện thi đại học.
Đặc điểm của khóa học:
- Luyện thi EJU.
- Chuẩn bị thi tiếng Anh, phỏng vấn nói.
- Luyện thi đầu vào cho cao học.
- Luyện thi JLPT.
2.8. Study Period & Academic Progression
Tại trường Nhật ngữ TIUJ, học viên có thể sắp xếp kế hoạch học tập phù hợp với mục tiêu cá nhân, đảm bảo tiến bộ vững chắc về năng lực tiếng Nhật theo từng giai đoạn.
Đặc điểm:
- Nội dung khóa học được điều chỉnh theo nhu cầu và mục tiêu của học viên.
- Giúp học viên cải thiện rõ rệt trình độ tiếng Nhật trong suốt quá trình học.
3. Học phí tại TIUJ
Khi theo học tại trường Nhật ngữ TIUJ, học viên cần chi trả các khoản phí bao gồm học phí, phí nhập học, phí cơ sở vật chất và tài liệu học tập. Mức học phí khác nhau tùy theo loại chương trình (toàn thời gian, bán thời gian, khóa dự bị đại học, khóa ngắn hạn) và thời gian học.
3.1. Japanese Education Course A
Kỳ nhập học | Thời lượng học | Thời gian học (giờ) | Chi tiết thanh toán | Tổng cộng |
Tháng 4 | 1 năm | 988 giờ | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 420,000 × 2 kỳ = 840,000 JPY • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 2 kỳ = 40,000 JPY • Giáo trình: 15,000 JPY | 995,000 JPY |
Tháng 10 | 1,5 năm | 1,508 giờ | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 420,000 × 3 kỳ = 1,260,000 JPY • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 3 kỳ = 60,000 JPY • Giáo trình: 18,000 JPY | 1,438,000 JPY |
Tháng 7 | 1 năm 9 tháng | 1,716 giờ | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 420,000 × 3 kỳ = 1,470,000 JPY • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 3 kỳ = 60,000 JPY • Giáo trình: 30,000 JPY | 1,660,000 JPY |
3.2. Khóa học bán thời gian – Japanese Education Course B
Kỳ nhập học | Thời lượng học | Thời gian học (giờ) | Chi tiết thanh toán | Tổng cộng |
Tháng 4 (1 năm) | 1 năm | 800 giờ | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 350,000 × 2 kỳ = 700,000 JPY • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 2 kỳ = 40,000 JPY • Giáo trình: 15,000 JPY | 855,000 JPY |
Tháng 4 (2 năm) | 2 năm | 1,600 giờ | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 350,000 × 4 kỳ = 1,400,000 JPY • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 4 kỳ = 80,000 JPY • Giáo trình: 20,000 JPY | 1,600,000 JPY |
Tháng 10 (1,5 năm) | 1,5 năm | 1,200 giờ | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 350,000 × 3 kỳ = 1,050,000 JPY • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 3 kỳ = 60,000 JPY • Giáo trình: 15,000 JPY | 1,225,000 JPY |
3.3. Khóa Dự bị Đại học – University Preparatory Course
Kỳ nhập học | Thời lượng học | Thời gian học (giờ) | Chi tiết thanh toán | Tổng cộng |
Tháng 4 | 1 năm | 988 giờ tiếng Nhật + 210 giờ môn đại cương | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 890,000 JPY (2 kỳ) • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 2 kỳ = 40,000 JPY • Giáo trình: 20,000 JPY | 1,050,000 JPY |
Tháng 10 | 1,5 năm | 1,508 giờ tiếng Nhật + 210 giờ môn đại cương | • Phí nhập học: 100,000 JPY • Học phí: 1,310,000 JPY (3 kỳ) • Phí cơ sở vật chất: 20,000 × 3 kỳ = 60,000 JPY • Giáo trình: 23,000 JPY | 1,493,000 JPY |
3.4. Short-term Auditing Course
Thời gian học | Toàn thời gian (Full-time) | Bán thời gian (Half-day) |
1 tháng | 160,000 JPY | 125,000 JPY |
2 tháng | 230,000 JPY | 175,000 JPY |
3 tháng | 300,000 JPY | 230,000 JPY |
4. Chính sách học bổng tại Trường Nhật ngữ TIUJ
Trường Nhật ngữ TIUJ luôn khuyến khích và hỗ trợ những học viên có thành tích học tập, hạnh kiểm tốt thông qua nhiều chương trình học bổng đa dạng. Các học bổng được cấp dựa trên kết quả học tập, điểm danh, năng lực tiếng Nhật và phẩm chất cá nhân.

4.1. Học bổng nội bộ của trường
Tên học bổng | Đối tượng đủ điều kiện | Thông tin |
JLPT & EJU Scholarship | Dành cho học viên đạt thành tích cao nhất (Top 3) trong kỳ thi EJU (tháng 6 & 11) hoặc JLPT (tháng 7 & 12). | – Giải nhất: 30,000 JPY – Giải nhì: 20,000 JPY – Giải ba: 10,000 JPY – Tổng cộng: 12 học viên (một số học viên có thể nhận cả hai loại học bổng cùng lúc). |
Study Support Scholarship | Dành cho học viên có hạnh kiểm và thành tích học tập xuất sắc trong suốt khóa học. | 20,000 JPY/tháng × 5 tháng (tối đa 5 học viên). |
4.2. Học bổng từ Đại học Quốc tế Tokyo
Tên học bổng | Nhà tài trợ | Thông tin |
Tokyo International University Alumni Association Kasumi-Kai Scholarship | Tokyo International University Alumni Association Kasumi-Kai | 100,000 JPY Dành cho tối đa 4 học viên được nhận vào Đại học Quốc tế Tokyo và có hạnh kiểm, điểm số, chuyên cần tốt. |
Tokyo International University Tuition Support Program for Enrolling Students | Tokyo International University | Miễn giảm 50% học phí nhập học cho học viên trúng tuyển vào Đại học Quốc tế Tokyo thông qua kỳ thi chính thức hoặc diện giới thiệu của trường. Mức miễn giảm ước tính: 150,000–200,000 JPY cho kỳ đầu tiên (toàn phần). |
4.3. Các học bổng khác
Tên học bổng | Nhà tài trợ | Thông tin |
Honors Scholarship for International Students – Course A, B | Japan Student Services Organization (JASSO) | 30,000 JPY/tháng Học bổng có giá trị 1 năm cho học viên đang theo học tại TIUJ. Nhiều học viên được cấp. |
Takayama Foundation Scholarship | Takayama Foundation | 130,000 JPY/tháng Thời hạn 1 năm. 1–4 học viên được chọn. |
Kyoritsu Maintenance Scholarship | Kyoritsu International Foundation | 60,000 JPY/tháng Thời hạn 1 năm. 1 học viên được chọn. |
LSH Asia Shogakukai Scholarship | (NPO) LSH Asia Shogakukai | 100,000 JPY Thời hạn 5 tháng (từ tháng 8 đến tháng 12). 1 học viên được chọn. |
Scholarship of Non-Profit Foundation Semmoto | Nonprofit Foundation Semmoto | 50,000 JPY/tháng (từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau). Tối đa 2 học viên. |
Honors Scholarship for Privately Financed International Students (Reservation Scholarship) | Japan Student Services Organization (JASSO) | 48,000 JPY/tháng Có hiệu lực 1 năm sau khi học viên tiếp tục học lên chương trình cao hơn. |
5. Chi phí & thông tin ký túc xá tại Trường Nhật ngữ TIUJ
Trường Nhật ngữ TIUJ cung cấp nhiều lựa chọn ký túc xá (dormitories) với các mức chi phí khác nhau tùy theo việc có gói ăn hay không, cùng với việc hỗ trợ thông tin thuê căn hộ bên ngoài nếu học viên muốn sống tự lập.
5.1. Ký túc xá do trường cung cấp
- Phòng ký túc xá thường là phòng riêng, trang bị giường, bàn học, tủ đựng đồ, ánh sáng, hệ thống thông gió.
- Hệ thống tiện ích chung: máy giặt, máy sấy, phòng tắm, bếp chung dùng chung tủ lạnh, bếp, nhà bếp nhỏ.
- Một số ký túc xá có dịch vụ nấu ăn (bữa sáng và tối) được chuẩn bị bởi đầu bếp chuyên, với thực đơn cân bằng dinh dưỡng.
5.2. Chi phí ký túc xá
Loại phòng / Gói ăn | Mức giá tham khảo (JPY / tháng) |
Phòng đơn có gói ăn (sáng + tối) | 70,000 – 105,000 JPY |
Phòng 1 hoặc 2 người, không có gói ăn | 60,000 – 80,000 JPY |
6. Chương trình Bridge Program (BP)
Học viên của trường Nhật ngữ TIUJ có cơ hội đặc biệt được tham gia Bridge Program (BP) – chương trình chuyển tiếp trực tiếp lên Đại học Quốc tế Tokyo (TIU) mà không cần thi đầu vào.
Nếu đáp ứng đủ các yêu cầu của chương trình, học viên sẽ được đảm bảo quyền nhập học vào TIU vào tháng 4 sau khi hoàn thành khóa học tiếng Nhật tại TIUJ.
6.1. Điều kiện để được xét tuyển chương trình BP
- Trình độ tiếng Nhật: đạt năng lực tương đương JLPT N2 trở lên khi nhập học vào Đại học Quốc tế Tokyo.
- Tỷ lệ chuyên cần:
- Khóa học 1 năm: tối thiểu 90% trở lên
- Khóa học 1,5 – 1,7 năm: tối thiểu 93% trở lên
- Khóa học 2 năm: tối thiểu 95% trở lên
- Khóa học 1 năm: tối thiểu 90% trở lên
- Tham gia kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) trong thời gian theo học tại TIUJ.
- Học viên cần tham gia tối thiểu một buổi Open Campus được tổ chức bởi Đại học Quốc tế Tokyo.
6.2. Lưu ý quan trọng
- Trong thời gian học, nếu học viên đạt được năng lực tiếng Nhật tương đương N2 trở lên và có nguyện vọng cá nhân, học viên có thể chuyển sang học tại Đại học Quốc tế Tokyo sớm hơn mà không phải đóng thêm học phí tại TIUJ (sau khi thôi học).
- Đây là chương trình liên kết chính thức giữa TIUJ và TIU, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho du học sinh quốc tế muốn tiếp tục học lên bậc Đại học tại Nhật Bản.
Trên đây là những thông tin tổng quan giúp bạn hiểu rõ hơn về trường Nhật ngữ TIUJ. Nếu bạn đang có ý định đăng ký theo học tại TIUJ, hãy liên hệ với New B qua hotline hoặc điền thông tin vào biểu mẫu bên dưới để được hỗ trợ chi tiết nhất nhé!





