Bạn đang tìm kiếm một ngôi trường quốc lập uy tín, học phí hợp lý, vị trí thuận lợi và môi trường quốc tế tại Nhật Bản? Đại học Quốc gia Yokohama (Yokohama National University) chính là một trong những lựa chọn sáng giá. Với bề dày lịch sử, chất lượng đào tạo hàng đầu, cùng nhiều chính sách hỗ trợ cho sinh viên quốc tế, YNU đang ngày càng được các bạn trẻ Việt Nam quan tâm khi quyết định du học Nhật Bản.
Bài viết dưới đây New B sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về Đại học Quốc gia Yokohama: từ lịch sử, chương trình đào tạo, học phí, học bổng, ký túc xá, ranking, cho đến lý do tại sao bạn nên chọn trường.
1. Tổng quan Đại học Quốc gia Yokohama
Trước khi tìm hiểu chi tiết về ngành học, học phí hay ký túc xá, hãy cùng điểm qua những thông tin tổng quan để hiểu rõ vì sao Đại học Quốc gia Yokohama được đánh giá cao và trở thành điểm đến của hàng nghìn sinh viên quốc tế mỗi năm.

1.1. Lịch sử và thông tin cơ bản
- Tên tiếng Anh của Đại học Quốc gia Yokohama: Yokohama National University (YNU)
- Năm thành lập: 1874, dựa trên Luật Đại học Quốc lập của Nhật Bản.
- Địa chỉ: Tokiwadai, Hodogaya, Yokohama, Kanagawa, Nhật Bản.
- Loại hình: Quốc lập.
- Website chính thức: www.ynu.ac.jp
YNU được thành lập từ sự sáp nhập của ba trường trước đó: Trường Sư phạm Yokohama, Trường Kỹ thuật Yokohama và Trường Thương mại Yokohama. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, trường đã mở rộng thêm các khoa và chương trình đào tạo quốc tế, trở thành một trong những đại học quốc lập uy tín hàng đầu của Nhật Bản.
1.2. Ranking của Đại học Quốc gia Yokohama
Là một trong những ngôi trường danh tiếng của Nhật Bản, Đại học Quốc gia Yokohama luôn giữ được thứ hạng cao và uy tín trong nhiều bảng xếp hạng:
- Thuộc Top 10 trường đại học quốc gia hàng đầu Nhật Bản về nghiên cứu và hợp tác quốc tế.
- Nằm trong Top 801–1000 bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025.
- Đặc biệt, ngành Kinh tế và Kỹ thuật của trường thường xuyên được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng quốc tế.
Với thành tích này, có thể thấy YNU không chỉ mạnh ở đào tạo mà còn nổi bật trong nghiên cứu và hội nhập toàn cầu. Đây là điểm cộng lớn cho sinh viên quốc tế khi chọn du học tại trường.
2. Tại sao nên chọn Đại học Quốc gia Yokohama?
Đại học Quốc gia Yokohama là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế nhờ sự kết hợp hài hòa giữa chất lượng đào tạo, chi phí hợp lý và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
2.1. Lịch sử lâu đời và uy tín
Thành lập từ năm 1874, YNU đã khẳng định vị thế là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu Nhật Bản với 5 khoa, 6 trường sau đại học, hơn 600 giảng viên toàn thời gian và mạng lưới 140 đối tác quốc tế.
2.2. Quy mô đào tạo đa dạng
Hiện nay, YNU có khoảng 7.500 sinh viên bậc đại học và 2.500 học viên cao học, trong đó có 800 sinh viên quốc tế, tạo nên một môi trường học tập đa văn hóa và hội nhập.
2.3. Chi phí hợp lý
So với nhiều quốc gia khác, chi phí học tập tại YNU vô cùng tiết kiệm:
- Mỹ: ¥2,800,000
- Úc: ¥2,058,000
- Anh: ¥1,480,000
- Nhật Bản (trường tư thục): ¥1,045,000
- YNU (trường quốc gia): chỉ ¥535,800
Nhờ vậy, sinh viên vừa có thể tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao, vừa giảm gánh nặng tài chính.
2.4. Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
YNU không chỉ chú trọng đào tạo mà còn đồng hành cùng sinh viên trong việc định hướng tương lai. Thực tế cho thấy, 65% sinh viên quốc tế bậc đại học tìm được cơ hội phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản sau khi tốt nghiệp. Đây là minh chứng rõ ràng cho mối liên kết chặt chẽ giữa YNU và thị trường lao động.
2.5. Môi trường học tập hiện đại
Với các chương trình được thiết kế quốc tế hóa, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên tận tâm, YNU mang đến cho sinh viên trải nghiệm học tập toàn diện và nền tảng vững chắc để hội nhập toàn cầu.

3. Chương trình đào tạo và ngành học tại Đại học Quốc gia Yokohama
Đại học Quốc gia Yokohama nổi bật với đa dạng ngành học, phù hợp cho cả sinh viên yêu thích khoa học xã hội lẫn khoa học tự nhiên. Đặc biệt, nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận.
3.1. Bậc đại học
Các khoa đào tạo chính ở bậc đại học tại YNU bao gồm:
Lĩnh vực học | Khoa phụ trách | Ngành đào tạo tiêu biểu |
Khoa học xã hội & Nhân văn | Khoa Kinh tế, Khoa Quản trị Kinh doanh, Khoa Khoa học Đô thị, Khoa Sư phạm (một số chương trình học bổng MEXT) | Ngôn ngữ, Văn hóa, Văn học, Lịch sử, Địa lý, Truyền thông, Nghiên cứu xã hội |
Khoa học xã hội | Khoa Kinh tế, Khoa Quản trị Kinh doanh, Khoa Khoa học Đô thị | Kinh tế học, Luật, Quản trị, Truyền thông – Báo chí, Khoa học chính trị, Xã hội học, Công tác xã hội |
Giáo dục | Khoa Sư phạm (chỉ dành cho sinh viên học bổng MEXT) | Đào tạo giáo viên, Tâm lý học giáo dục, Quản lý giáo dục |
Khoa học tự nhiên | Khoa Sư phạm, Khoa Khoa học Kỹ thuật, Khoa Khoa học Đô thị | Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Khoa học môi trường, Địa chất |
Kỹ thuật | Khoa Khoa học Kỹ thuật, Khoa Khoa học Đô thị | Cơ khí, Điện – Điện tử, Kỹ thuật Hóa học, Kiến trúc, Kỹ thuật vật liệu, Kỹ thuật hàng hải |
Nông nghiệp – Thủy sản – Thú y | Khoa Khoa học Đô thị, Khoa Sư phạm (một số chương trình học bổng MEXT) | Lâm nghiệp, Sản xuất sinh học, Thủy sản, Khoa học môi trường nông nghiệp |
Y dược & Sức khỏe | Khoa Khoa học Kỹ thuật | Khoa học dược phẩm, nghiên cứu liên quan đến y sinh |
Nghệ thuật & Thiết kế | Khoa Khoa học Đô thị, Khoa Sư phạm (một số chương trình học bổng MEXT) | Mỹ thuật, Thiết kế, Nghệ thuật trình diễn, Hoạt hình |
Liên ngành | Khoa Khoa học Đô thị, Khoa Sư phạm (một số chương trình học bổng MEXT) | Văn hóa quốc tế, Khoa học môi trường, Nhân học, Giáo dục liên ngành, Nghệ thuật tự do |
3.2. Bậc cao học
Ở bậc cao học, Đại học Quốc gia Yokohama có nhiều chương trình nghiên cứu và học thuật nâng cao:
Lĩnh vực đào tạo | Trường Cao học | Ngành / Chuyên ngành tiêu biểu |
Khoa học xã hội & Nhân văn | Khoa Quốc tế Xã hội; Khoa Giáo dục; Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin; Khoa Đổi mới Đô thị | Truyền thông, Nghiên cứu Văn hóa, Lịch sử & Địa lý, Văn học, Ngôn ngữ, Triết học & Tôn giáo |
Khoa học xã hội | Khoa Quốc tế Xã hội; Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin | Truyền thông & Truyền hình, Kinh tế, Luật, Quản trị Kinh doanh (MBA), Khoa học Chính trị, Xã hội học, Công tác xã hội |
Giáo dục | Khoa Giáo dục | Đào tạo giáo viên, Khoa học giáo dục |
Khoa học tự nhiên | Khoa Giáo dục; Khoa Khoa học Kỹ thuật; Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin | Sinh học, Hóa học, Khoa học Trái đất & Môi trường, Toán – Thống kê – Tin học, Vật lý & Thiên văn |
Kỹ thuật | Khoa Khoa học Kỹ thuật; Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin; Khoa Đổi mới Đô thị | Kỹ thuật hàng không – vũ trụ, Hóa học ứng dụng, Kiến trúc, Kỹ thuật điện – điện tử, Quang học & Hình ảnh, Cơ khí & Vật liệu, Năng lượng, Kỹ thuật y sinh |
Nông – Lâm – Ngư nghiệp & Thú y | Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin | Hóa học nông nghiệp, Nông nghiệp tổng hợp, Ngư nghiệp, Lâm nghiệp |
Khoa học sức khỏe & Y tế | Khoa Khoa học Kỹ thuật; Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin | Dược học, Y tế công cộng, Khoa học sức khỏe & vệ sinh |
Khoa học đời sống | Khoa Giáo dục; Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin | Nghiên cứu trẻ em, Dinh dưỡng & Khoa học thực phẩm, Sinh học, Khoa học môi trường & đời sống |
Nghệ thuật & Thiết kế | Khoa Đổi mới Đô thị | Hoạt hình, Nghệ thuật biểu diễn, Nghệ thuật thị giác |
Liên ngành | Khoa Giáo dục; Khoa Quốc tế Xã hội; Khoa Môi trường & Khoa học Thông tin; Khoa Đổi mới Đô thị | Quan hệ quốc tế, Khoa học môi trường, Nhân văn & Khoa học xã hội, Kỹ thuật & đổi mới xã hội liên ngành |
Ngoài ra, YNU còn triển khai các chương trình Double Degree và trao đổi quốc tế với nhiều trường đại học đối tác trên thế giới.
3.3. Khóa học tiếng Nhật dành cho sinh viên quốc tế tại YNU
Tại Đại học Quốc gia Yokohama, sinh viên quốc tế đều có cơ hội học tiếng Nhật thông qua chương trình của Trung tâm Sinh viên Quốc tế (ISC).
- Trước khi nhập học khóa học tiếng Nhật, sinh viên quốc tế sẽ phải tham dự bài kiểm tra xếp lớp (placement test) để xác định trình độ.
- Các lớp tiếng Nhật được chia thành 6 cấp độ từ sơ cấp đến nâng cao: Beginner 1 (100), Beginner 2 (200), Intermediate 1 (300), Intermediate 2 (400), Advanced 1 (500), Advanced 2 (600).
- Ở mỗi cấp độ, chương trình dạy bao gồm các kỹ năng: đọc, nghe, nói, viết (Integrated Japanese), luyện kỹ năng (Skill Training), và Kanji.
- Dù sinh viên không cần tín chỉ từ khóa học tiếng Nhật (nếu ngành học / chương trình không yêu cầu), vẫn cần đăng ký khóa học qua ISC. Khi hoàn thành khóa học theo yêu cầu, trường có thể cấp chứng nhận tham gia ngay cả khi không có tín chỉ.
Xem thêm: Tổng quan khóa Bekka
4. Học phí và hỗ trợ tài chính
Đối với sinh viên quốc tế, chi phí học tập là một trong những yếu tố quan trọng. Đại học Quốc gia Yokohama có mức học phí hợp lý, cùng nhiều cơ chế hỗ trợ học bổng.
4.1. Học phí cơ bản
Đối tượng sinh viên | Phí nhập học | Học phí |
Sinh viên đại học | 282.000 JPY | 267.900 JPY/kỳ (Xuân) + 267.900 JPY/kỳ (Thu) = 535.800 JPY/năm |
Sinh viên cao học | 282.000 JPY | 267.900 JPY/kỳ (Xuân) + 267.900 JPY/kỳ (Thu) = 535.800 JPY/năm |
Sinh viên nghiên cứu | 84.600 JPY | 29.700 JPY/tháng |
Sinh viên nghiên cứu đặc biệt | – | 29.700 JPY/tháng |
Accredited Auditors | 28.200 JPY | 14.800 JPY/tín chỉ |
Auditors | 28.200 JPY | 14.800 JPY/tín chỉ |
Special Auditing Students | – | 14.800 JPY/tín chỉ |
4.2. Học bổng và miễn giảm học phí
- Học bổng MEXT (Chính phủ Nhật Bản): hỗ trợ toàn phần học phí, sinh hoạt phí và vé máy bay.
- Học bổng JASSO: hỗ trợ sinh viên trao đổi và ngắn hạn.
- Học bổng YNU Tuition Waiver: miễn giảm học phí một phần cho sinh viên quốc tế tự túc.
- Ngoài ra còn có nhiều học bổng từ các tổ chức bên ngoài dành cho sinh viên Việt Nam.
Xem thêm: Tối ưu chi phí du học Nhật Bản
5. Ký túc xá Đại học Quốc gia Yokohama
Một điểm cộng của Đại học Quốc gia Yokohama chính là hệ thống ký túc xá đa dạng, giá cả hợp lý và dịch vụ hỗ trợ chu đáo cho sinh viên quốc tế.
Tên ký túc xá | Đối tượng | Tiện ích | Ghi chú |
Tokiwadai International Residence | Sinh viên quốc tế | Phòng đơn, bếp chung, phòng sinh hoạt | Gần campus chính |
Ōoka International Residence | Sinh viên trao đổi và cao học | Trang bị đầy đủ nội thất | Thuận tiện đi lại |
Minesawa International Residence | Sinh viên quốc tế dài hạn | Phòng đơn và đôi, bếp riêng | Không gian yên tĩnh |
International Student House | Sinh viên quốc tế | Phòng đơn, hỗ trợ ngôn ngữ | Kết nối cộng đồng |

6. Thủ tục nhập học và yêu cầu
Để học tại Đại học Quốc gia Yokohama, sinh viên quốc tế cần nắm rõ điều kiện tuyển sinh và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng.
6.1. Các hình thức nhập học
- Đại học chính quy.
- Cao học.
- Sinh viên nghiên cứu.
- Chương trình trao đổi.
- Double Degree.
6.2. Yêu cầu ngoại ngữ
- Với chương trình tiếng Nhật: JLPT N2 trở lên.
- Với chương trình tiếng Anh: TOEFL iBT 80+, IELTS 6.0 trở lên.
6.3. Hồ sơ và thủ tục
- Đơn đăng ký.
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm.
- Chứng chỉ ngoại ngữ (JLPT, TOEFL, IELTS).
- Thư giới thiệu
- Kế hoạch học tập.
- Chứng minh tài chính.
6.4. Quy trình nhập học
- Nộp hồ sơ online.
- Tham gia thi tuyển hoặc phỏng vấn (nếu có).
- Nhận thông báo trúng tuyển.
- Xin visa du học Nhật Bản.
- Nhập học và tham gia định hướng tại YNU.
Nếu bạn đang lên kế hoạch du học Nhật Bản, Đại học Quốc gia Yokohama chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua. Hãy để New B đồng hành cùng bạn trong hành trình chuẩn bị hồ sơ, săn học bổng và định hình tương lai tại Đại học Quốc gia Yokohama.
Liên hệ ngay với New B để được tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình du học phù hợp nhất!