Đại học Kansai là một trong những trường tư thục hàng đầu khu vực Kansai, nổi tiếng với chất lượng đào tạo, môi trường học hiện đại và cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi trường vừa danh tiếng vừa có chương trình học phong phú, Kansai chính là lựa chọn lý tưởng để bắt đầu hành trình du học Nhật Bản của mình. Bài viết dưới đây New B đã tổng hợp chi tiết các thông tin cơ bản về trường như chương trình học, học phí, học bổng.
1. Tổng quan Đại học Kansai
- Tên tiếng Nhật: 関西大学 (Kansai University)
- Năm thành lập: 1886
- Loại hình: Đại học tư thục
- Địa chỉ chính: 3-3-35 Yamate-cho, Suita-shi, Osaka, Nhật Bản
- Website chính thức: kansai-u.ac.jp
- Kansai University luôn giữ vị trí cao trong các bảng xếp hạng uy tín trong và ngoài nước: xếp thứ 381 theo QS Asia University Rankings 2025
2. Ngành đào tạo & chương trình học tại Đại học Kansai
Đại học Kansai nổi tiếng với chương trình học đa dạng, đáp ứng nhu cầu của sinh viên quốc tế ở nhiều bậc học khác nhau. Các khoa đều được trang bị cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
2.1. Chương trình đào tạo đại học
| Khoa | Bộ môn/Ngành |
| Khoa Luật | Bộ môn Luật và Chính trị |
| Khoa Nhân văn | Bộ môn Nhân văn tổng quát |
| Khoa Kinh tế | Bộ môn Kinh tế học |
| Khoa Kinh doanh & Thương mại | Bộ môn Kinh doanh & Thương mại |
| Khoa Xã hội học | Bộ môn Xã hội học |
| Khoa Nghiên cứu Chính sách | Bộ môn Nghiên cứu Chính sách; Bộ môn Chính sách Toàn cầu & Châu Á |
| Khoa Nghiên cứu Ngoại ngữ | Bộ môn Nghiên cứu Ngoại ngữ |
| Khoa Sức khỏe & Phúc lợi | Bộ môn Sức khỏe và Phúc lợi |
| Khoa Tin học | Bộ môn Tin học |
| Khoa Khoa học An toàn Xã hội | Bộ môn Quản lý An toàn |
| Khoa Khoa học Dữ liệu Kinh doanh (thành lập 4/2025) | Bộ môn Khoa học Dữ liệu Kinh doanh |
| Khoa Khoa học Kỹ thuật | Toán học; Vật lý Thuần túy & Ứng dụng; Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Điện–Điện tử & Thông tin |
| Khoa Kỹ thuật Môi trường & Đô thị | Kiến trúc; Kỹ thuật Xây dựng–Môi trường & Hệ thống Ứng dụng; Kỹ thuật Hóa học, Năng lượng & Môi trường |
| Khoa Hóa học, Vật liệu & Công nghệ Sinh học | Kỹ thuật Hóa học & Vật liệu; Khoa học Đời sống & Công nghệ Sinh học |
2.2. Chương trình đào tạo của sau đại học
| Lĩnh vực đào tạo | Bằng cấp |
| Luật | Master of Arts in Law; Doctor of Philosophy in Law |
| Nhân văn | Master of Arts in Letters; Doctor of Philosophy in Letters |
| Kinh tế | Master of Arts in Economics, Doctor of Philosophy in |
| Kinh doanh & Thương mại | Master of Arts in Business and Commerce; Doctor of Philosophy in Business and Commerce |
| Xã hội học | Master of Arts in Sociology, Doctor of Philosophy in Sociology |
| Tin học | Master of Arts/Master of Science in Informatics; Doctor of Informatics |
| Khoa học & Kỹ thuật | Master of Science/Master of Engineering; Doctor of Science/Doctor of Engineering |
| Giáo dục & Nghiên cứu Ngoại ngữ | Master of Arts; Doctor of Philosophy in Foreign Language Education and Research |
| Tâm lý học | Master of Psychology, Doctor of Philosophy in Psychology |
| Khoa học An toàn Xã hội | Master of Arts and Sciences; Doctor of Philosophy |
| Văn hóa Đông Á | Master of Arts in Cultural Interaction; Doctor of Philosophy in Cultural Interaction |
| Quản trị Công/Quản trị Chính sách | Master of Policy Studies; Doctor of Policy Studies |
| Sức khỏe & Phúc lợi | Master of Health and Well-being; Doctor of Health and Well-being |
3. Khóa Bekka của đại học Kansai
3.1. Giới thiệu tổng quan
Chương trình Bekka (Japanese Language and Culture Program) được triển khai tại Kansai University Minami-Senri International Plaza từ tháng 4/2012. Đây là khóa học dự bị tiếng Nhật và văn hóa dành cho du học sinh quốc tế, giúp sinh viên rèn luyện tiếng Nhật học thuật, năng lực sử dụng ICT (công nghệ thông tin & truyền thông) và tư duy nghiên cứu để đủ điều kiện theo học các bậc đại học hoặc sau đại học tại Nhật.
Khóa học tập trung vào 4 kỹ năng tiếng Nhật (nghe – nói – đọc – viết), đồng thời lồng ghép kiến thức xã hội, văn hóa và kỹ năng học thuật. Sinh viên được giảng dạy bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm của Đại học Kansai trong môi trường quốc tế hiện đại và thân thiện.

3.2. Cấu trúc chương trình học
Chương trình được chia thành 5 nhóm môn học chính với số tín chỉ khác nhau, tổng cộng tối thiểu 32 tín chỉ để hoàn thành khóa.
| Nhóm môn | Tên môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | Nội dung chính |
| First Group | Japanese Language Class | Lớp tiếng Nhật cơ bản – trung cấp – nâng cao | 2 mỗi môn | Luyện 4 kỹ năng, ôn luyện JLPT & EJU; phân cấp từ Level 1 → 6 dựa trên kiểm tra đầu vào. |
| Second Group | Special Lectures or Seminar | Chuyên đề tiếng Nhật học thuật / hội thảo | 2 mỗi môn | Dành cho học viên Level 4+; tập trung vào viết báo cáo, thuyết trình học thuật, và kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. |
| Academic Japanese Classes | Tiếng Nhật học thuật (viết báo cáo, mô tả, trình bày) | – | Các lớp AⅠ–BⅢ giúp nâng cao khả năng diễn đạt, viết luận, chuẩn bị EJU/JLPT. | |
| Third Group | Japan Studies | Nghiên cứu Nhật Bản | 4 | Cung cấp hiểu biết về văn hóa, đời sống, xã hội Nhật thông qua bài giảng và hoạt động thực tế. |
| Fourth Group | Japanese and the World | Nhật Bản và thế giới | 4 | Nghiên cứu chuyên sâu về chính trị, kinh tế, địa lý, xã hội Nhật Bản; chuẩn bị nội dung “Japanese and the World” trong kỳ thi EJU. |
| Fifth Group | General Subjects | Môn học cơ bản tổng quát | 4 mỗi môn | Ôn luyện Tiếng Anh, Toán, Lý, Hóa, Sinh để thi đại học hoặc cao học (TOEIC, TOEFL, EJU). |
3.3. Yêu cầu chứng nhận
Sinh viên hoàn thành ít nhất 32 tín chỉ trong vòng 1 năm học sẽ được công nhận hoàn thành chương trình Bekka và cấp chứng chỉ hoàn thành từ Đại học Kansai.
3.4. Điều kiện và kỳ tuyển sinh
- Điều kiện tiếng Nhật khi ứng tuyển: >= N4
- Tháng 4 và tháng 10
3.5. Học phí khóa Bekka năm đầu tiên
| Phí ghi danh | Phí xét tuyển | Học phí | Tổng cộng |
| ¥20,000 | ¥100,000 | ¥730,000 | ¥850,000 |
3.6. Học bổng cho sinh viên Bekka
| Tên học bổng | Đối tượng | Giá trị học bổng | Ghi chú |
| Kansai University Scholarship for International Students | Dành cho sinh viên Bekka mới | Miễn học phí 1 học kỳ cho 2 sinh viên mỗi học kỳ (4 suất/năm) | Chọn dựa trên thành tích đầu vào và kết quả thi tuyển sinh. |
| Bekka International Exchange Fund Scholarship | Dành cho sinh viên xuất sắc sau học kỳ đầu tiên | Trợ cấp 30,000 yên/tháng (5 sinh viên mỗi học kỳ) | Dựa trên thành tích học tập, nhân cách nổi bật và hoàn cảnh tài chính. |
Ngoài ra, sinh viên có thể đăng ký thêm các học bổng công hoặc tư nhân khác trong thời gian học tại Kansai University.
4. Học phí tại Đại học Kansai
4.1. Học phí bậc đại học chính quy
Đơn vị: yên Nhật
| Ngành học | Học kỳ đầu sau khi nhập học | Học kỳ mùa thu | Tổng năm 1 (2025) | Tổng năm 2 (2026) | Tổng năm 3 (2027) | Năm 4 (2028 và sau) |
| Khoa Luật / Kinh tế / Thương mại / Xã hội học / Nhân văn tổng hợp (trừ Giáo dục Tiểu học & Tâm lý học) | 782,000 | 495,000 | 1,277,000 | 1,147,000 | 1,127,000 | 1,127,000 |
| Khoa Giáo dục Tiểu học – Nhân văn tổng hợp | 782,000 | 495,000 | 1,277,000 | 1,227,000 | 1,207,000 | 1,207,000 |
| Khoa Tâm lý học – Nhân văn tổng hợp | 782,000 | 495,000 | 1,277,000 | 1,147,000 | 1,137,000 | 1,137,000 |
| Khoa Chính sách công (Policy Studies) | 792,000 | 505,000 | 1,297,000 | 1,167,000 | 1,147,000 | 1,147,000 |
| Khoa Sức khỏe & Phúc lợi (Health and Well-being) | 802,000 | 515,000 | 1,317,000 | 1,187,000 | 1,167,000 | 1,167,000 |
| Khoa Tin học / An ninh xã hội / Khoa học dữ liệu (Informatics / Societal Safety / Business Data Science) | 968,000 | 681,000 | 1,649,000 | 1,519,000 | 1,499,000 | 1,499,000 |
| Khoa Kỹ thuật / Khoa học môi trường & đô thị / Hóa học – Vật liệu – Công nghệ sinh học (Engineering / Environmental & Urban Engineering / Chemistry, Materials & Bioengineering) | 1,063,500 | 776,500 | 1,840,000 | 1,711,000 | 1,691,000 | 1,691,000 |
4.2. Học phí của chương trình chuyển tiếp quốc tế
Đơn vị: yên Nhật
| Chương trình chuyển tiếp | Học kỳ đầu sau khi nhập học | Học kỳ mùa thu | Tổng năm tiếp theo |
| Khoa Nhân văn (năm 3) | 817,000 | 530,000 | 1,087,000 |
| Khoa Chính sách công (năm 3) | 827,000 | 540,000 | 1,107,000 |
| Khoa Ngoại ngữ (năm 3) | 980,500 | 693,500 | 1,414,000 |
| Ngành Tâm lý học (năm 2) | 847,000 | 560,000 | 1,157,000 |
5. Học bổng tại Đại học Kansai
Đại học Kansai cung cấp nhiều chương trình học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế tự túc, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích thành tích học tập xuất sắc. Các loại học bổng được chia thành ba nhóm chính: học bổng nội bộ, học bổng bên ngoài có thư giới thiệu từ trường, và học bổng bên ngoài theo hình thức tự ứng tuyển.
5.1. Học bổng nội bộ
Đây là chính sách học bổng do chính Đại học Kansai cấp cho sinh viên quốc tế đang theo học hệ đại học hoặc sau đại học. Mỗi suất học bổng được trao theo năm học và yêu cầu sinh viên phải có tư cách lưu trú “du học sinh” hợp lệ.
- Học bổng dành cho sinh viên năm nhất: Trao cho sinh viên quốc tế mới nhập học. Việc lựa chọn dựa trên kết quả kỳ thi tuyển đầu vào. Kết quả sẽ được thông báo trước khi sinh viên chính thức nhập học.
- Học bổng dành cho sinh viên năm hai trở lên: Dành cho sinh viên đang theo học từ năm thứ hai trở đi. Mức học bổng phụ thuộc vào thành tích học tập trong năm học trước.
5.2. Học bổng bên ngoài
Đây là các học bổng do tổ chức hoặc quỹ học bổng bên ngoài Đại học Kansai tài trợ, nhưng trường sẽ chịu trách nhiệm giới thiệu và đề cử sinh viên đạt yêu cầu.
Điều kiện ứng tuyển:
- Sinh viên quốc tế đang học chính quy tại trường, có tư cách lưu trú “du học sinh”.
- Ứng viên phải có thành tích học tập tốt và được trường đề cử dựa trên đánh giá nội bộ.
- Một số học bổng phổ biến gồm: INPEX Scholarship Foundation, JASSO Scholarship, Local Government & Private Foundations
>>> XEM THÊM: TỔNG HỢP #9 HỌC BỔNG DU HỌC NHẬT BẢN TRỊ GIÁ NHẤT 2025 – 2026
6. Ký túc xá
Đại học Kansai cung cấp nhiều lựa chọn ký túc xá hiện đại, an toàn và thuận tiện, dành riêng cho sinh viên quốc tế. Hầu hết các khu ký túc được đặt gần các cơ sở chính của trường, giúp sinh viên dễ dàng di chuyển, sinh hoạt và hòa nhập với môi trường học tập.
6.1. Global House
Ký túc xá Global House nằm trong khuôn viên Suita Mirai Campus, cách trạm xe buýt Nanao-nishi khoảng 3 phút đi bộ. Đây là khu ký túc xá hỗn hợp bao gồm cả phòng đơn và khu dành cho tất cả giới tính.

Phòng ký túc được thiết kế 1 người/phòng, có phòng tắm riêng, bếp và phòng ăn chung, phòng giặt, phòng sinh hoạt. Có xe buýt đưa đón miễn phí giữa ký túc và khu học.
| Thông tin | Chi tiết |
| Sức chứa | 244 sinh viên |
| Phí nhập ký túc | 20,000 yên |
| Phí thuê phòng | 63,000 yên/tháng |
| Phí giường/nệm | Đã bao gồm trong phí ký túc |
| Ghi chú | Có phục vụ bữa sáng và tối tại nhà ăn khuôn viên |
6.2. Ký túc xá sinh viên Shurei-ryo
Shurei-ryo là ký túc xá dành cho cả nam và nữ, nằm cách ga Kandai-mae (tuyến Hankyu Senri Line) khoảng 10 phút đi bộ.

Tất cả các phòng đều là phòng đơn, với các khu vực dùng chung như phòng ăn, thư viện, phòng tắm, phòng sinh hoạt, và khu giặt.
| Thông tin | Chi tiết |
| Sức chứa | 180 sinh viên |
| Phí nhập ký túc | 15,000 yên |
| Phí thuê phòng | Phòng A: 37,000 yên/tháng Phòng B: 39,000 yên/tháng |
| Phí giường/nệm | Đã bao gồm trong phí ký túc |
6.3. Ký túc xá Tsukigaoka
Tsukigaoka là ký túc xá nữ sinh, nằm cách ga Senriyama khoảng 10 phút đi bộ. Mỗi phòng đều là phòng đơn, được trang bị tiện nghi cơ bản; sinh viên sử dụng chung khu nhà ăn, thư viện, phòng tắm, giặt ủi và sinh hoạt chung.
| Thông tin | Chi tiết |
| Sức chứa | 51 sinh viên |
| Phí nhập ký túc | 22,000 yên |
| Phí thuê phòng | 42,000 yên/tháng |
| Phí giường/nệm | Đã bao gồm trong phí ký túc |
6.4. Ký túc xá sinh viên quốc tế Minami-Senri International Plaza
Ký túc xá Minami-Senri International Plaza, nằm cách khu học Senriyama 15 phút đi xe đạp và cách ga Minami-Senri (tuyến Hankyu) 5 phút đi bộ.

Các phòng đều là phòng đơn có nhà vệ sinh và phòng tắm riêng, mỗi cụm gồm 6–7 phòng chia sẻ bếp và phòng sinh hoạt chung.
Sinh viên tại đây thường xuyên có cơ hội tham gia hoạt động giao lưu đa văn hóa cùng sinh viên Nhật và quốc tế khác.
| Thông tin | Chi tiết |
| Sức chứa | 169 sinh viên |
| Phí nhập ký túc | Không có |
| Phí thuê phòng | 48,000 yên/tháng (bao gồm: phòng 43,000 yên + phí tiện ích 5,000 yên) |
| Phí giường/nệm | Đã bao gồm trong phí ký túc |
6.5. Ký túc xá quốc tế Đại học Kansai
Ký túc xá quốc tế Kansai University International Dormitory nằm cách ga Minami-Senri khoảng 10 phút đi bộ. Tòa nhà được thiết kế cho sinh viên quốc tế, chủ yếu là phòng đơn, mỗi tầng có khu bếp, phòng tắm và khu giặt dùng chung.
Cư dân ký túc cũng có cơ hội tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa và cộng đồng địa phương.
| Thông tin | Chi tiết |
| Sức chứa | 144 sinh viên |
| Phí nhập ký túc | 15,000 yên |
| Phí thuê phòng | 30,000 yên/tháng (phòng 25,000 yên + tiện ích 5,000 yên) |
| Phí giường/nệm | Đã bao gồm trong phí ký túc |
6.6. Ký túc xá liên kết của Đại học Kansai
KU I-House là ký túc xá hỗn hợp (co-ed) được vận hành bởi Kyoritsu Maintenance Co., Ltd., nằm cách khu học Senriyama khoảng 5 phút đi xe đạp.
Gần các cửa hàng tiện lợi, siêu thị, và khu dân cư, nơi đây mang đến không gian sống thoải mái, tự do và tiện nghi.
Có 2 tòa nhà với 3 loại phòng khác nhau, sinh viên có thể chọn loại phòng phù hợp với nhu cầu và phong cách sống.
| Thông tin | Chi tiết |
| Sức chứa | 77 sinh viên |
| Phí thuê phòng | Khác nhau tùy loại phòng và điều kiện hợp đồng |
6.7. Ký túc xá Senri-Gaifu-ryo
Senri-Gaifu-ryo là ký túc xá dành riêng cho sinh viên nam thuộc đội thể thao của trường.
Tòa nhà bê tông cốt thép 3 tầng, cách khu học Senriyama 20 phút đi bộ, được tài trợ xây dựng bởi Hiệp hội Phụ huynh Đại học Kansai.
Tất cả các phòng đều là phòng đơn, có khu tắm chung, phòng sấy đồ, máy giặt, và phòng ăn trên tầng 1. Thời gian tối đa lưu trú là 4 năm.
| Thông tin | Chi tiết |
| Sức chứa | 52 sinh viên |
| Phí nhập ký túc | 20,000 yên |
| Phí thuê phòng | 21,500 yên/tháng |
| Phí giường/nệm | 10,580 yên/năm |
Đại học Kansai Nhật Bản là điểm đến học tập lý tưởng cho sinh viên Việt Nam với chất lượng đào tạo uy tín, chương trình Bekka dự bị tiếng Nhật, đa dạng học bổng và cơ hội việc làm cao sau tốt nghiệp.
Nếu bạn đang có kế hoạch du học Nhật trong năm tới, hãy để New B đồng hành cùng bạn trong việc tư vấn hồ sơ, chọn ngành, xin học bổng và visa.
👉 Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để nhận lộ trình cá nhân hóa vào Kansai University!




