Bạn đang tìm hiểu về các trường đại học công lập ở Nhật Bản để du học với chi phí hợp lý và chất lượng hàng đầu? Khối công lập luôn nằm trong top lựa chọn của du học sinh Việt Nam nhờ học phí thấp, nhiều học bổng và cơ hội việc làm tốt. Bài viết này New B sẽ giúp bạn hiểu rõ hệ thống đại học tại Nhật, bảng học phí so sánh, danh sách trường tiêu biểu.
1. Tổng quan hệ thống đại học ở Nhật Bản
Để hiểu rõ các trường đại học công lập ở Nhật Bản, bạn cần nắm được cấu trúc toàn bộ hệ thống giáo dục đại học. Nhật Bản có 3 nhóm trường đại học chính, mỗi nhóm có cơ chế quản lý và học phí khác nhau.
1.1. Đại học quốc lập
Đây là nhóm trường do Chính phủ Nhật Bản trực tiếp quản lý thông qua Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ (MEXT). Nguồn tài chính chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, nên học phí được chuẩn hóa và ổn định qua từng năm. Các trường như University of Tokyo, Kyoto University hay Osaka University luôn dẫn đầu bảng xếp hạng châu Á và thế giới.
1.2. Đại học công lập
Các trường đại học công lập ở Nhật Bản là do địa phương, chính quyền tỉnh hoặc thành phố điều hành, hướng tới mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực cho khu vực. Chi phí học tập ở mức dễ chịu, nhiều chính quyền địa phương còn có chính sách học bổng riêng. Ví dụ: Kanazawa University, Niigata Prefectural University hay Shizuoka University là những lựa chọn phổ biến cho sinh viên quốc tế.
1.3. Đại học tư thục
Đại học tư thục thuộc quyền quản lý của các tổ chức giáo dục tư nhân. Dù học phí cao hơn, nhưng bù lại các trường tư có chương trình đào tạo linh hoạt, đa dạng ngành học và nhiều khóa học bằng tiếng Anh. Những cái tên nổi bật gồm Waseda University, Keio University, hay Ritsumeikan University.
2. Lý do nên ưu tiên khối công lập
Khi chọn các trường đại học công lập ở Nhật Bản, đừng chỉ nhìn học phí từng năm, hãy nhìn tổng thể 4 năm học.
2.1. Chi phí hợp lý
Học phí của trường đại học công lập ở Nhật Bản ổn định và minh bạch, thấp hơn nhiều so với tư thục. Nếu học ở các tỉnh như Fukushima hay Nagano, bạn có thể tiết kiệm thêm 20–30% chi phí sinh hoạt. Tổng chi cho 4 năm đại học công lập thường chỉ bằng 60–70% so với tư thục tại Tokyo.
2.2. Cơ hội việc làm và nghiên cứu đa dạng
Các trường công lập và quốc lập thường có nhiều phòng lab lớn, chương trình liên kết với doanh nghiệp và chính quyền địa phương. Sinh viên có thể dễ dàng tìm thực tập hoặc việc làm sau tốt nghiệp. Với các ngành kỹ thuật, CNTT, điều dưỡng hay kinh tế, tỉ lệ có việc làm lên đến 90%.
2.3. Lộ trình ngôn ngữ linh hoạt
Một điểm cộng lớn của các trường đại học công lập ở Nhật Bản là ngày càng có nhiều chương trình English-track, học bằng tiếng Anh năm đầu, song song luyện JLPT. Bạn có thể bắt đầu từ N4/N3, sau 2 năm đạt N2 và sẵn sàng xin việc tại Nhật.
2.4. Vị trí địa lý thuận lợi và chi phí sống dễ chịu
Khối công lập trải khắp 47 tỉnh, tạo nhiều lựa chọn. Nếu bạn chọn học ở địa phương như Aomori, Akita hay Shizuoka, tiền nhà chỉ bằng 1/2 so với Tokyo. Ngoài ra, nhiều tỉnh còn hỗ trợ thuê nhà hoặc cấp học bổng khu vực cho sinh viên quốc tế.
3. Tổng quan học phí đại học ở Nhật
Chi phí học tập là yếu tố then chốt khi chọn trường. Dưới đây là bảng ước tính học phí trong năm đầu và tổng học phí đến khi tốt nghiệp (quy đổi 1 JPY = 180 VND).
| Nhóm trường | Phí nhập học (JPY) | Học phí 1 năm (JPY) | Tổng năm đầu (JPY / VND) | Tổng 4 năm (JPY / VND) |
| Quốc lập | 282.000 | 535.800 | 817.800 ≈ 147.204.000₫ | 2.425.200 ≈ 436.536.000₫ |
| Công lập | 393.618 | 538.633 | 932.251 ≈ 167.805.000VNĐ | 2.548.150 ≈ 458.667.000VNĐ |
| Tư thục | 214.439 – 1.325.507 | 888.940 – 1.376.891 | 1.102.340 – 1.636.203 ≈ 198–294 triệu VNĐ | 3.770.048 – 5.766.786 ≈ 678–1.038 triệu VNĐ |
Lưu ý: Mức học phí có thể chênh lệch tùy ngành, khu vực và chính sách từng năm học.
4. Danh sách các trường đại học công lập ở Nhật Bản
Các trường đại học công lập ở Nhật Bản trải dài từ Hokkaido tới Okinawa, tạo nên mạng lưới học tập rộng khắp. Dưới đây là một số cái tên tiêu biểu được du học sinh quốc tế lựa chọn nhiều nhất:
| 1. Sapporo Medical University | 32. Kanazawa College of Art | 63. Nara Prefectural University |
| 2. Kushiro Public University of Economics | 33. Ishikawa Prefectural Nursing University | 64. Wakayama Medical University |
| 3. FUN | 34. Ishikawa Prefectural University | 65. TUES |
| 4. Nayoro City University | 35. Komatsu University | 66. The University of Shimane |
| 5. Chitose Institute of Science and Technology (SCU) | 36. FPU | 67. Okayama Prefectural University |
| 6. Aomori Public University | 37. Tsuruga Nursing University | 68. Niimi University |
| 7. AUHW | 38. Tsuru University | 69. HCU |
| 8. Iwate Prefectural University | 39. Yamanashi Prefectural University | 70. Onomichi City University |
| 9. Miyagi University | 40. Nagano College of Nursing | 71. Prefectural University of Hiroshima |
| 10. Akita Prefectural University | 41. Nagano University | 72. Fukuyama City University |
| 11. AIU (Akita International University) | 42. The University of Nagano | 73. Shimonoseki City University |
| 12. Akita University of Art | 43. Gifu Pharmaceutical University | 74. Yamaguchi Prefectural University |
| 13. Yamagata Prefectural University of Health Sciences | 44. Gifu College of Nursing | 75. Sanyo-Onoda City University |
| 14. Yamagata Prefectural Yonezawa University of Nutrition Sciences | 45. University of Shizuoka | 76. Kagawa Prefectural University of Health Sciences |
| 15. Fukushima Medical University | 46. SUAC | 77. Ehime Prefectural University of Health Sciences |
| 16. The University of Aizu | 47. Shizuoka Professional University of Agriculture | 78. University of Kochi |
| 17. Ibaraki Prefectural University of Health Sciences | 48. Aichi Prefectural University | 79. Kochi University of Technology |
| 18. Takasaki City University of Economics | 49. Aichi University of the Arts | 80. The University of Kitakyushu |
| 19. Gunma Prefectural Women’s University | 50. Nagoya City University | 81. Kyushu Dental University |
| 20. Maebashi Institute of Technology | 51. Mie Prefectural College of Nursing | 82. FWU (Fukuoka Women’s University) |
| 21. Gunma Prefectural College of Health Sciences | 52. USP | 83. Fukuoka Prefectural University |
| 22. Saitama Prefectural University | 53. Kyoto City University of Arts | 84. University of Nagasaki |
| 23. Shiba Prefectural University of Health Sciences | 54. KPU (Kyoto Prefectural University) | 85. Prefectural University of Kumamoto |
| 24. Tokyo Metropolitan University | 55. Kyoto Prefectural University of Medicine | 86. Oita University of Nursing and Health Sciences |
| 25. AIIT | 56. The University of Fukuchiyama | 87. Miyazaki Municipal University |
| 26. Yokohama City University | 57. Osaka City University | 88. Miyazaki Prefectural Nursing University |
| 27. Kanagawa University of Human Services | 58. Osaka Prefecture University | 89. Okinawa Prefectural University of Arts |
| 28. Niigata College of Nursing | 59. Kobe City University of Foreign Studies | 90. Okinawa Prefectural College of Nursing |
| 29. University of Niigata Prefecture | 60. Kobe City College of Nursing | 91. Meio University |
| 30. NID | 61. University of Hyogo | |
| 31. Toyama Prefectural University | 62. Nara Medical University |
5. Điều kiện và hồ sơ xét tuyển vào trường công lập Nhật Bản
Để theo học các trường đại học công lập ở Nhật Bản, bạn cần chuẩn bị kỹ hồ sơ và đáp ứng yêu cầu đầu vào của từng trường.

5.1. Điều kiện học thuật & ngôn ngữ
- Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên.
- JLPT N2 hoặc IELTS 6.0 (nếu chương trình dạy bằng tiếng Anh).
5.2. Kỳ thi EJU
Kỳ thi EJU đánh giá năng lực Nhật ngữ, Toán và Khoa học. Hầu hết các trường công lập yêu cầu kết quả EJU để xét tuyển sinh viên quốc tế.
5.3. Hồ sơ cần chuẩn bị
Khi đăng ký vào các trường đại học công lập ở Nhật Bản, du học sinh cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ chứng minh năng lực học tập và khả năng tài chính. Bộ hồ sơ thông thường bao gồm:
- Bảng điểm và bằng tốt nghiệp THPT: chứng minh kết quả học tập và quá trình giáo dục trước đó.
- Chứng chỉ ngoại ngữ như JLPT, IELTS hoặc TOEFL để xác nhận năng lực ngôn ngữ phù hợp với chương trình học.
- Bài luận cá nhân cùng thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người hướng dẫn, thể hiện mục tiêu học tập và khả năng nghiên cứu.
- Minh chứng tài chính (giấy xác nhận ngân hàng, người bảo lãnh) và hồ sơ phỏng vấn nếu trường yêu cầu.
6. Học bổng hỗ trợ sinh viên công lập
Khối công lập có nhiều học bổng giúp sinh viên Việt Nam giảm gánh nặng tài chính.
6.1. Học bổng MEXT
Miễn toàn bộ học phí, trợ cấp 117.000 yên/tháng, vé máy bay khứ hồi. Học bổng này có tính cạnh tranh cao nhưng giá trị lớn.
6.2. Học bổng JASSO & học bổng tỉnh
Mức hỗ trợ 30.000 – 50.000 yên/tháng; dễ xin hơn, áp dụng cho sinh viên có điểm tốt và tham gia tích cực.
6.3. Học bổng nội bộ từ các trường công lập
Hầu hết các trường đều có có quỹ học bổng riêng, sẽ xét dựa trên thành tích học tập.
Các trường đại học công lập ở Nhật Bản là lựa chọn thông minh nếu bạn muốn cân bằng giữa chất lượng đào tạo, học phí hợp lý và cơ hội việc làm. Với hệ thống hơn 90 trường trải khắp Nhật Bản, sinh viên Việt Nam có thể chọn nơi phù hợp với năng lực, ngân sách và định hướng nghề nghiệp.
Đăng ký tư vấn miễn phí để New B tư vấn chi tiết hơn về các trường mà bạn mong muốn đăng ký!




