Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG LẬP Ở NHẬT BẢN

Các trường đại học công lập ở nhật bản
MỤC LỤC
    Add a header to begin generating the table of contents

    Bạn đang tìm hiểu về các trường đại học công lập ở Nhật Bản để du học với chi phí hợp lý và chất lượng hàng đầu? Khối công lập luôn nằm trong top lựa chọn của du học sinh Việt Nam nhờ học phí thấp, nhiều học bổng và cơ hội việc làm tốt. Bài viết này New B sẽ giúp bạn hiểu rõ hệ thống đại học tại Nhật, bảng học phí so sánh, danh sách trường tiêu biểu.

    1. Tổng quan hệ thống đại học ở Nhật Bản 

    Để hiểu rõ các trường đại học công lập ở Nhật Bản, bạn cần nắm được cấu trúc toàn bộ hệ thống giáo dục đại học. Nhật Bản có 3 nhóm trường đại học chính, mỗi nhóm có cơ chế quản lý và học phí khác nhau.

    1.1. Đại học quốc lập

    Đây là nhóm trường do Chính phủ Nhật Bản trực tiếp quản lý thông qua Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ (MEXT). Nguồn tài chính chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, nên học phí được chuẩn hóa và ổn định qua từng năm. Các trường như University of Tokyo, Kyoto University hay Osaka University luôn dẫn đầu bảng xếp hạng châu Á và thế giới.

    1.2. Đại học công lập

    Các trường đại học công lập ở Nhật Bản là do địa phương, chính quyền tỉnh hoặc thành phố điều hành, hướng tới mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực cho khu vực. Chi phí học tập ở mức dễ chịu, nhiều chính quyền địa phương còn có chính sách học bổng riêng. Ví dụ: Kanazawa University, Niigata Prefectural University hay Shizuoka University là những lựa chọn phổ biến cho sinh viên quốc tế.

    1.3. Đại học tư thục 

    Đại học tư thục thuộc quyền quản lý của các tổ chức giáo dục tư nhân. Dù học phí cao hơn, nhưng bù lại các trường tư có chương trình đào tạo linh hoạt, đa dạng ngành học và nhiều khóa học bằng tiếng Anh. Những cái tên nổi bật gồm Waseda University, Keio University, hay Ritsumeikan University.

    2. Lý do nên ưu tiên khối công lập

    Khi chọn các trường đại học công lập ở Nhật Bản, đừng chỉ nhìn học phí từng năm, hãy nhìn tổng thể 4 năm học.

    2.1. Chi phí hợp lý

    Học phí của trường đại học công lập ở Nhật Bản ổn định và minh bạch, thấp hơn nhiều so với tư thục. Nếu học ở các tỉnh như Fukushima hay Nagano, bạn có thể tiết kiệm thêm 20–30% chi phí sinh hoạt. Tổng chi cho 4 năm đại học công lập thường chỉ bằng 60–70% so với tư thục tại Tokyo.

    2.2. Cơ hội việc làm và nghiên cứu đa dạng

    Các trường công lập và quốc lập thường có nhiều phòng lab lớn, chương trình liên kết với doanh nghiệp và chính quyền địa phương. Sinh viên có thể dễ dàng tìm thực tập hoặc việc làm sau tốt nghiệp. Với các ngành kỹ thuật, CNTT, điều dưỡng hay kinh tế, tỉ lệ có việc làm lên đến 90%.

    2.3. Lộ trình ngôn ngữ linh hoạt

    Một điểm cộng lớn của các trường đại học công lập ở Nhật Bản là ngày càng có nhiều chương trình English-track, học bằng tiếng Anh năm đầu, song song luyện JLPT. Bạn có thể bắt đầu từ N4/N3, sau 2 năm đạt N2 và sẵn sàng xin việc tại Nhật.

    2.4. Vị trí địa lý thuận lợi và chi phí sống dễ chịu

    Khối công lập trải khắp 47 tỉnh, tạo nhiều lựa chọn. Nếu bạn chọn học ở địa phương như Aomori, Akita hay Shizuoka, tiền nhà chỉ bằng 1/2 so với Tokyo. Ngoài ra, nhiều tỉnh còn hỗ trợ thuê nhà hoặc cấp học bổng khu vực cho sinh viên quốc tế.

    3. Tổng quan học phí đại học ở Nhật

    Chi phí học tập là yếu tố then chốt khi chọn trường. Dưới đây là bảng ước tính học phí trong năm đầu và tổng học phí đến khi tốt nghiệp (quy đổi 1 JPY = 180 VND).

    Nhóm trườngPhí nhập học (JPY)Học phí 1 năm (JPY)Tổng năm đầu (JPY / VND)Tổng 4 năm (JPY / VND)
    Quốc lập282.000535.800817.800 ≈ 147.204.000₫2.425.200 ≈ 436.536.000₫
    Công lập393.618538.633932.251 ≈ 167.805.000VNĐ2.548.150 ≈ 458.667.000VNĐ
    Tư thục214.439 – 1.325.507888.940 – 1.376.8911.102.340 – 1.636.203 ≈ 198–294 triệu VNĐ3.770.048 – 5.766.786 ≈ 678–1.038 triệu VNĐ

    Lưu ý: Mức học phí có thể chênh lệch tùy ngành, khu vực và chính sách từng năm học.

    4. Danh sách các trường đại học công lập ở Nhật Bản 

    Các trường đại học công lập ở Nhật Bản trải dài từ Hokkaido tới Okinawa, tạo nên mạng lưới học tập rộng khắp. Dưới đây là một số cái tên tiêu biểu được du học sinh quốc tế lựa chọn nhiều nhất:

    1. Sapporo Medical University32. Kanazawa College of Art63. Nara Prefectural University
    2. Kushiro Public University of Economics33. Ishikawa Prefectural Nursing University64. Wakayama Medical University
    3. FUN34. Ishikawa Prefectural University65. TUES
    4. Nayoro City University35. Komatsu University66. The University of Shimane
    5. Chitose Institute of Science and Technology (SCU)36. FPU67. Okayama Prefectural University
    6. Aomori Public University37. Tsuruga Nursing University68. Niimi University
    7. AUHW38. Tsuru University69. HCU
    8. Iwate Prefectural University39. Yamanashi Prefectural University70. Onomichi City University
    9. Miyagi University40. Nagano College of Nursing71. Prefectural University of Hiroshima
    10. Akita Prefectural University41. Nagano University72. Fukuyama City University
    11. AIU (Akita International University)42. The University of Nagano73. Shimonoseki City University
    12. Akita University of Art43. Gifu Pharmaceutical University74. Yamaguchi Prefectural University
    13. Yamagata Prefectural University of Health Sciences44. Gifu College of Nursing75. Sanyo-Onoda City University
    14. Yamagata Prefectural Yonezawa University of Nutrition Sciences45. University of Shizuoka76. Kagawa Prefectural University of Health Sciences
    15. Fukushima Medical University46. SUAC77. Ehime Prefectural University of Health Sciences
    16. The University of Aizu47. Shizuoka Professional University of Agriculture78. University of Kochi
    17. Ibaraki Prefectural University of Health Sciences48. Aichi Prefectural University79. Kochi University of Technology
    18. Takasaki City University of Economics49. Aichi University of the Arts80. The University of Kitakyushu
    19. Gunma Prefectural Women’s University50. Nagoya City University81. Kyushu Dental University
    20. Maebashi Institute of Technology51. Mie Prefectural College of Nursing82. FWU (Fukuoka Women’s University)
    21. Gunma Prefectural College of Health Sciences52. USP83. Fukuoka Prefectural University
    22. Saitama Prefectural University53. Kyoto City University of Arts84. University of Nagasaki
    23. Shiba Prefectural University of Health Sciences54. KPU (Kyoto Prefectural University)85. Prefectural University of Kumamoto
    24. Tokyo Metropolitan University55. Kyoto Prefectural University of Medicine86. Oita University of Nursing and Health Sciences
    25. AIIT56. The University of Fukuchiyama87. Miyazaki Municipal University
    26. Yokohama City University57. Osaka City University88. Miyazaki Prefectural Nursing University
    27. Kanagawa University of Human Services58. Osaka Prefecture University89. Okinawa Prefectural University of Arts
    28. Niigata College of Nursing59. Kobe City University of Foreign Studies90. Okinawa Prefectural College of Nursing
    29. University of Niigata Prefecture60. Kobe City College of Nursing91. Meio University
    30. NID61. University of Hyogo 
    31. Toyama Prefectural University62. Nara Medical University 

    5. Điều kiện và hồ sơ xét tuyển vào trường công lập Nhật Bản

    Để theo học các trường đại học công lập ở Nhật Bản, bạn cần chuẩn bị kỹ hồ sơ và đáp ứng yêu cầu đầu vào của từng trường.

    Điều kiện và hồ sơ xét tuyển vào trường công lập Nhật Bản
    Điều kiện và hồ sơ xét tuyển vào trường công lập Nhật Bản

    5.1. Điều kiện học thuật & ngôn ngữ

    • Tốt nghiệp THPT với GPA từ 6.5 trở lên.
    • JLPT N2 hoặc IELTS 6.0 (nếu chương trình dạy bằng tiếng Anh).

    5.2. Kỳ thi EJU 

    Kỳ thi EJU đánh giá năng lực Nhật ngữ, Toán và Khoa học. Hầu hết các trường công lập yêu cầu kết quả EJU để xét tuyển sinh viên quốc tế.

    5.3. Hồ sơ cần chuẩn bị

    Khi đăng ký vào các trường đại học công lập ở Nhật Bản, du học sinh cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ chứng minh năng lực học tập và khả năng tài chính. Bộ hồ sơ thông thường bao gồm:

    • Bảng điểm và bằng tốt nghiệp THPT: chứng minh kết quả học tập và quá trình giáo dục trước đó.
    • Chứng chỉ ngoại ngữ như JLPT, IELTS hoặc TOEFL để xác nhận năng lực ngôn ngữ phù hợp với chương trình học.
    • Bài luận cá nhân cùng thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người hướng dẫn, thể hiện mục tiêu học tập và khả năng nghiên cứu.
    • Minh chứng tài chính (giấy xác nhận ngân hàng, người bảo lãnh) và hồ sơ phỏng vấn nếu trường yêu cầu.

    6. Học bổng hỗ trợ sinh viên công lập

    Khối công lập có nhiều học bổng giúp sinh viên Việt Nam giảm gánh nặng tài chính.

    6.1. Học bổng MEXT 

    Miễn toàn bộ học phí, trợ cấp 117.000 yên/tháng, vé máy bay khứ hồi. Học bổng này có tính cạnh tranh cao nhưng giá trị lớn.

    6.2. Học bổng JASSO & học bổng tỉnh

    Mức hỗ trợ 30.000 – 50.000 yên/tháng; dễ xin hơn, áp dụng cho sinh viên có điểm tốt và tham gia tích cực.

    6.3. Học bổng nội bộ từ các trường công lập

    Hầu hết các trường đều có có quỹ học bổng riêng, sẽ xét dựa trên thành tích học tập.

    Các trường đại học công lập ở Nhật Bản là lựa chọn thông minh nếu bạn muốn cân bằng giữa chất lượng đào tạo, học phí hợp lý và cơ hội việc làm. Với hệ thống hơn 90 trường trải khắp Nhật Bản, sinh viên Việt Nam có thể chọn nơi phù hợp với năng lực, ngân sách và định hướng nghề nghiệp.
    Đăng ký tư vấn miễn phí để New B tư vấn chi tiết hơn về các trường mà bạn mong muốn đăng ký!

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ
    Lên đầu trang

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    • Miễn phí tư vấn xử lý hồ sơ du học Nhật
    • Học bổng báo, điều dưỡng 100%, Học bổng Nhật ngữ Goto 90% (~ 300 triệu)
    • Học bổng Đại học/Thạc sĩ 30% – 100%
    • Đào tạo ngoại ngữ mọi cấp độ (ưu đãi 15% học phí trong tháng này)
    Tư vấn du học nhật bản new b