Được thành lập tại thành phố Kobe, tỉnh Hyogo, Nhật Bản, trường đại học quốc tế Kobe là trường đại học tư thục quốc tế với xu hướng đào tạo thực hành và hỗ trợ sinh viên quốc tế. Bài viết này New B sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chương trình học, khóa Bekka, học phí, tuyển sinh và đời sống sinh viên tại trường đại học quốc tế Kobe. Nếu bạn đang tìm trường đại học quốc tế Kobe như một lựa chọn du học Nhật Bản, đây là bài viết không thể bỏ qua.
1. Tổng quan trường đại học quốc tế Kobe
- Tên trường: Kobe International University (KIU).
 - Loại hình: Đại học tư thục.
 - Năm thành lập: 1968.
 - Địa chỉ: 9-1-6 Koyocho-naka, Higashinada, Kobe, Hyogo, Nhật Bản.
 - Website: kobe-kiu.ac.jp
 - Xếp hạng tham khảo: Theo EduRank, trường đại học quốc tế Kobe xếp #446 Nhật Bản, #6369 thế giới năm 2025.
 
2. Chương trình học tại trường đại học quốc tế Kobe
Trường Đại học Quốc tế Kobe (KIU) cung cấp hệ thống đào tạo linh hoạt, tập trung vào trải nghiệm thực tế và định hướng nghề nghiệp. Sinh viên được lựa chọn giữa các ngành học về kinh tế, du lịch, phục hồi chức năng và chương trình tiếng Nhật dự bị.

2.1. Khoa Kinh tế
Khoa Kinh tế của KIU được thiết kế theo mô hình “Học phần tự chọn – Course System”, cho phép sinh viên chọn hướng đi học tập theo sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai. Các lớp học nhỏ (10–15 sinh viên) giúp tăng tương tác giữa giảng viên và sinh viên, tạo môi trường học tập thân thiện và hiệu quả.
| Chuyên ngành | Môn học tiêu biểu | 
| Ngành Marketing | Chiến lược Marketing, Lý thuyết nghiên cứu thị trường | 
| Kinh tế & Thương mại quốc tế | Kinh tế quốc tế, Tài chính quốc tế, Kinh tế châu Á, Kinh tế châu Âu & Mỹ | 
| Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp, Chiến lược quản lý | 
| Tài chính – Ngân hàng | Lý thuyết tiền tệ, Bảo hiểm & Lương hưu, Lập kế hoạch tài chính | 
| Quản trị doanh nghiệp hiện đại | Hoạt động bán lẻ, Khởi nghiệp, Đạo đức kinh doanh | 
| Kinh tế Nhật Bản hiện đại | Kinh tế Nhật Bản, An sinh xã hội, Tài chính công địa phương | 
2.2. Khoa Công nghiệp Văn hóa Toàn cầu & Du lịch
Tận dụng vị trí của thành phố cảng Kobe, nơi giao thoa giữa văn hóa Nhật Bản và thế giới, khoa này giúp sinh viên học song song lý thuyết và thực hành qua nhiều dự án thực tế tại địa phương.
| Chuyên ngành | Môn học tiêu biểu | 
| Quản trị khách sạn & Tổ chức tiệc cưới | Lý thuyết công nghiệp khách sạn, Dịch vụ cưới hỏi, Quản trị khách sạn | 
| Kinh doanh hàng không | Đào tạo nghiệp vụ hàng không | 
| Du lịch quốc tế | Du lịch văn hóa, Du lịch sinh thái, Chính sách & pháp luật du lịch | 
| Kinh doanh thời trang | Ngành công nghiệp thời trang, Marketing thời trang | 
2.3. Khoa Phục hồi Chức năng
Khoa này đào tạo chuyên viên vật lý trị liệu (Physical Therapist) có chứng chỉ hành nghề, kết hợp giữa học thuật và thực hành trong môi trường phòng khám mô phỏng.
| Môn học / Chuyên đề | Nội dung học tiêu biểu | 
| Cấu trúc & Chức năng cơ thể người | Phát triển thể chất – tinh thần, Sinh lý vận động | 
| Bệnh lý & Khuyết tật – Hồi phục chức năng | Bệnh lý học, Tâm thần học, Nội khoa tổng quát | 
| Y tế & Phúc lợi cộng đồng | Kinh tế y tế, Marketing y tế, Phúc lợi xã hội | 
| Thực hành vật lý trị liệu | Liệu pháp vật lý, Hỗ trợ sinh hoạt hằng ngày | 
| Trị liệu cộng đồng & Thực tập lâm sàng | Môi trường sống và sức khỏe, Thực hành lâm sàng | 
2.4. Khóa Dự bị Bekka của trường đại học quốc tế Kobe
Khóa Bekka dành cho du học sinh quốc tế muốn nâng cao năng lực tiếng Nhật trước khi vào chương trình đại học chính thức. Sau khi hoàn thành khóa, sinh viên được ưu tiên vào học Khoa Kinh tế của KIU.
Sinh viên có thể đăng ký nhập học vào hai kỳ: tháng 4 và tháng 10.
| Nội dung | Chi tiết chương trình | 
| Thời lượng | 1 năm hoặc 1,5 năm tùy kỳ nhập học và năng lực tiếng Nhật | 
| Điều kiện tiếng Nhật | >= N5 | 
| Mục tiêu | Giúp sinh viên đạt trình độ tiếng Nhật và hiểu biết văn hóa để học lên đại học Nhật Bản | 
| Ưu tiên xét tuyển | Sinh viên hoàn thành khóa Bekka được ưu tiên nhập học Khoa Kinh tế | 
| Chương trình học | Ngữ pháp tiếng Nhật, Viết – Đọc, Nghe – Nói, Từ vựng, Nghiên cứu Nhật Bản (Japanology) | 
| Hoạt động văn hóa | Giao lưu với sinh viên Nhật, tham gia lễ hội, ngắm lá đỏ, giã bánh mochi, thể thao, gặp gỡ gia đình bản xứ | 
| Sau khi tốt nghiệp | Có thể học tiếp tại KIU hoặc các đại học công lập – tư thục khác tại Nhật | 
| Hỗ trợ sinh viên | Hướng dẫn hồ sơ visa, tư vấn chọn ngành, hỗ trợ việc làm thêm & nhà ở | 
3. Học phí & các khoản chi phí tại trường đại học quốc tế Kobe
Mức học phí tại Đại học Quốc tế Kobe được chia theo từng hệ đào tạo. Trường áp dụng chính sách giảm 30% học phí cho năm đầu tiên, cùng nhiều hình thức hỗ trợ khác nhằm giúp du học sinh quốc tế giảm gánh nặng tài chính.
3.1. Học phí bậc Đại học
Tổng chi phí năm đầu tiên (ước tính): 1.651.000 yên/năm
 (bao gồm học phí, lệ phí nhập học, ký túc xá và các khoản phí khác)
| Hạng mục | Số tiền (Yên) | Ghi chú | 
| Phí nhập học | 125.000 | Đã giảm từ mức chuẩn 250.000 yên | 
| Học phí sau khi giảm | 539.000 | Giảm 30% so với mức chuẩn năm 2025 | 
| Phí tăng cường học tập | 210.000 | Áp dụng cho năm học 2026 | 
| Các khoản phí khác | 47.000 | Gồm phí hiệp hội sinh viên, hội phụ huynh, hội cựu sinh viên… | 
| Phí ký túc xá | 100.000 | Thanh toán khi vào ký túc | 
| Tiền đặt cọc | 150.000 | Không hoàn lại nếu hủy giữa kỳ hợp đồng | 
| Phí lưu trú | 480.000 (240.000/6 tháng) | Loại phòng E – bắt buộc ở ký túc do trường chỉ định | 
| Tổng cộng (Năm 1) | 1.651.000 | Bao gồm tất cả các khoản trên | 
Chi phí các năm tiếp theo:
| Năm học | Tổng chi phí (ước tính) | Chi tiết chính | 
| Năm 2 & 3 | 774.000 yên/năm | Học phí 539.000 + phí nâng cao 210.000 + các khoản khác 25.000 | 
| Năm 4 | 784.000 yên/năm | Có thể thay đổi nhẹ do điều chỉnh chỉ số giá tiêu dùng | 
Chi phí bổ sung:
- Sách giáo khoa: khoảng 20.000 yên/năm
 - Khám sức khỏe: 4.000 yên/năm
 - Tổng chi phí ước tính 4 năm học: khoảng 4,0 – 4,2 triệu yên (chưa gồm sinh hoạt phí cá nhân).
 
3.2. Học phí hệ Chuyển tiếp Đại học
Sinh viên chuyển tiếp vào các năm 2–3 tại KIU cũng áp dụng mức học phí tương đương sinh viên bản xứ, với chính sách giảm 30% cho năm học đầu tiên sau khi nhập học.
| Hạng mục | Số tiền (Yên) | Ghi chú | 
| Phí nhập học | 125.000 | Giảm từ 250.000 yên | 
| Học phí sau giảm | 539.000 | Áp dụng chính sách giảm 30% | 
| Phí tăng cường học tập | 210.000 | Cho hoạt động nghiên cứu và lớp chuyên đề | 
| Phí khác | 47.000 | Có thể thay đổi nhẹ mỗi năm | 
| Phí ký túc & đặt cọc | 100.000 + 150.000 | Thanh toán 1 lần khi nhập học | 
| Phí lưu trú (Ký túc xá) | 480.000/năm | 240.000 yên mỗi học kỳ | 
| Tổng cộng (ước tính) | 1.651.000 yên | Tương tự hệ cử nhân năm 1 | 
Từ năm 2 trở đi:
- Học phí duy trì ở mức 539.000 yên/năm
 - Tổng chi phí toàn khóa (2 năm): khoảng 3.2 triệu yên (chưa gồm sinh hoạt cá nhân)
 
3.3. Học phí hệ Tiếng Nhật Bekka
Khóa Bekka tại KIU kéo dài 1 hoặc 1,5 năm, dành cho du học sinh muốn nâng cao năng lực tiếng Nhật để học lên đại học.
| Hạng mục | Số tiền (Yên) | 
| Phí ghi danh | 20.000 | 
| Phí xét tuyển | 100.000 | 
| Học phí | 550.000 | 
Chi phí bổ sung:
- Sách & tài liệu học tập: khoảng 30.000 yên/năm
 - Khám sức khỏe & bảo hiểm xe đạp (nếu có): 4.000 – 5.000 yên/năm
 - Phí thi năng lực tiếng Nhật (JLPT/EJU): tùy năm, khoảng 3.000 – 5.000 yên
 
4. Điều kiện đầu vào trường đại học quốc tế Kobe
Để đăng ký học tại Trường Đại học Quốc tế Kobe, thí sinh cần đáp ứng các yêu cầu về học vấn và năng lực tiếng Nhật theo quy định của nhà trường.
4.1. Yêu cầu về học vấn
- Hoàn thành (hoặc sắp hoàn thành) 12 năm học chính quy tại quốc gia của mình, tương đương với trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông.
 - Có bằng cấp đủ điều kiện nhập học đại học tại quốc gia sở tại.
 - Hoặc được Đại học Quốc tế Kobe công nhận tương đương với trình độ nêu trên.
 
4.2. Yêu cầu về năng lực tiếng Nhật
Thí sinh phải đạt một trong các chứng chỉ sau:
| Chứng chỉ / Kỳ thi | Trình độ yêu cầu tối thiểu | Ghi chú | 
| JLPT | N2 hoặc cao hơn | Do tổ chức Japan Educational Exchanges and Services (JEES) cấp | 
| J.TEST | C cấp trở lên | Hoặc đạt 525 điểm trở lên trong bài thi JPT (Japan Executive Committee) | 
| Khóa học tiếng Nhật | Đã hoặc sẽ hoàn thành tối thiểu 600 giờ học tiếng Nhật | Có chứng nhận của trung tâm/ngôi trường đã học | 
4.3. Trường hợp đặc biệt
- Ứng viên được trường công nhận cá nhân là có năng lực tương đương với các tiêu chuẩn trên cũng có thể được xét tuyển.
 - Lưu ý: Những người đang cư trú tại Nhật Bản và đã có trình độ tương đương với điều kiện trên sẽ không đủ điều kiện tham gia kỳ thi đầu vào dành cho du học sinh quốc tế.
 
5. Học bổng tại Trường Đại học Quốc tế Kobe
Nhằm khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho du học sinh quốc tế, Trường Đại học Quốc tế Kobe (KIU) cung cấp nhiều chương trình học bổng đa dạng đến từ chính phủ Nhật Bản, các quỹ tư nhân và chính trường đại học. Những suất học bổng này giúp sinh viên giảm đáng kể gánh nặng chi phí, tạo điều kiện tập trung vào học tập và phát triển cá nhân.
| Tên học bổng | Giá trị học bổng | Hình thức hỗ trợ | 
| Heiwa Nakajima Foundation Scholarship for Foreign Students in Japan | ¥100,000/tháng | Dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc và tinh thần cầu tiến. | 
| Kobe Students Youth Center Rokko Scholarship | ¥50,000/tháng | Hỗ trợ tài chính cho sinh viên tự túc học tập tại khu vực Kobe. | 
| Monbukagakusho Honors Scholarship for Privately Financed International Students | ¥48,000/tháng | Học bổng danh giá từ Chính phủ Nhật (JASSO) dành cho du học sinh tư phí. | 
| Hyogo Prefecture Scholarship for Self-funded International Students | ¥30,000/tháng | Hỗ trợ từ tỉnh Hyogo cho sinh viên đang tự chi trả học phí. | 
| Kobe International University Scholarship for Self-funded International Students (Faculty of Economics) | ¥150,000/kỳ | Học bổng nội bộ KIU cho sinh viên khoa Kinh tế có kết quả học tập tốt. | 
| City of Kobe Scholarship for International Students (Kobe/Sugawara Scholarship) | ¥80,000/tháng | Do thành phố Kobe cấp, khuyến khích sinh viên quốc tế hòa nhập cộng đồng địa phương. | 
| Kyoritsu International Foundation Scholarship | ¥100,000/tháng | Dành cho sinh viên thể hiện năng lực học tập nổi bật và hoạt động xã hội tích cực. | 
| Kyoritsu Maintenance Scholarship | ¥60,000/tháng | Hỗ trợ sinh viên quốc tế trong thời gian học tập tại Nhật. | 
| JEES (Japan Educational Exchanges and Services) Scholarship | ¥30,000 – ¥50,000/tháng | Dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập và nghiên cứu tốt. | 
6. Cuộc sống sinh viên tại Trường Đại học Quốc tế Kobe
Trường đại học quốc tế Kobe mang đến trải nghiệm học tập – sinh hoạt cân bằng cho du học sinh. Từ International Center hỗ trợ đa ngôn ngữ đến mạng lưới câu lạc bộ sôi nổi và việc làm thêm tại Kobe, đời sống sinh viên KIU giúp bạn phát triển học thuật lẫn kỹ năng mềm.

6.1. Câu lạc bộ sinh viên
KIU có nhiều CLB để bạn kết nối bạn bè Nhật – quốc tế và phát triển sở thích, tiêu biểu:
- Band Club (ban nhạc)
 - Manga Club
 - Disaster Prevention & Life Saving Club (phòng chống thiên tai & cứu hộ)
 - Photography Club (nhiếp ảnh)
 - Japanese Culture Club (văn hóa Nhật)
 
6.2. Sự kiện quanh năm: học trên lớp, sống giữa văn hoá
Lịch hoạt động trải dài theo mùa: welcome party tân sinh viên, giã bánh mochi, ngắm lá đỏ, giải thể thao, giao lưu homestay/gặp gỡ gia đình Nhật. Đây là những điểm giúp sinh viên luyện giao tiếp tự nhiên, hiểu văn hoá bản địa và mở rộng mạng lưới bạn bè.
Nếu bạn đang tìm một lựa chọn du học Nhật Bản với môi trường quốc tế, hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt và lộ trình rõ ràng, thì trường đại học quốc tế Kobe (Kobe International University) là lựa chọn đáng cân nhắc. Với khóa Bekka, học phí minh bạch, vị trí tại Kobe và trợ giúp từ New B, bạn có thể bắt đầu hành trình du học dễ dàng hơn.
Hãy liên hệ với New B ngay hôm nay để nhận checklist ứng tuyển KIU miễn phí và được đồng hành tận tình từ A tới Z.
				
															



