Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

Trường nhật ngữ JCLI: Học phí, khóa học và ký túc xá 

MỤC LỤC
    Add a header to begin generating the table of contents

    Trường nhật ngữ JCLI là một trong những lựa chọn nổi bật tại Tokyo cho du học sinh quốc tế. Thành lập từ năm 1980, Trường nhật ngữ JCLI cung cấp lộ trình đa dạng từ tiếng Nhật tổng quát, tiếng Nhật thương mại, ôn luyện vào bậc cao hơn, đến khóa kỹ năng đặc định và khóa ngắn hạn. Bài viết này New B tổng hợp thông tin chính thống về học phí, ký túc xá, thanh toán, học bổng và quy trình hồ sơ để bạn dễ dàng bắt đầu. 

    1. Thông tin về Trường nhật ngữ JCLI

    Trường nhật ngữ JCLI theo đuổi triết lý phát triển con người có khả năng đóng góp cho cộng đồng toàn cầu, tôn trọng khác biệt cá nhân và nền tảng văn hóa. Với hậu thuẫn từ hệ sinh thái giáo dục lớn Meiko Network Japan, người học được hỗ trợ toàn diện để nâng cao năng lực ngôn ngữ, tác phong và định hướng tương lai. 

    – Tên trường tiếng anh: Japanese Language School. (JCLI)

    – Năm thành lập: 1980. 

    – Địa chỉ: 8-4-1 Toshima, Kita-ku, Tokyo, Nhật Bản. 

    – Điện thoại: +81 359 025 151. 

    – Website chính thức: jclischool.com 

    Trường nhật ngữ JCLI
    Trường nhật ngữ JCLI

    2. Chương trình học tại JCLI 

    Trường có nhiều khóa học phù hợp từng mục tiêu: General để xây nền giao tiếp, Business hướng đi làm, Admission chuẩn bị học lên, SSW cho visa Kỹ năng Đặc định, Short-term tăng tốc ngắn hạn và Private Lesson cá nhân hóa. 

    2.1. Khóa tiếng Nhật tổng quát 

    – Mục tiêu: Nâng cao hội thoại, rèn kỹ năng thuyết trình và tự biểu đạt bằng tiếng Nhật; dùng tiếng Nhật tự nhiên trong nhiều tình huống.

    – Phương pháp:

      • Role-play để luyện phản xạ giao tiếp và diễn đạt quan điểm.
      • Tăng “communicative Japanese” qua các bài thuyết trình trước lớp, mô phỏng phỏng vấn, bài phát biểu.
      • Học liệu đa dạng: báo, tiểu thuyết, bài hát, manga, video… giúp mở rộng từ vựng từ trang trọng đến thân mật.

    2.2. Khóa tiếng Nhật thương mại

    – Dành cho: Học viên muốn đi làm tại Nhật sau khi tốt nghiệp trường Nhật ngữ.

    – Hỗ trợ & hệ sinh thái: Trường vận hành bởi công ty có giấy phép hỗ trợ việc làm; phối hợp với MEIKO GLOBAL để giới thiệu doanh nghiệp, hỗ trợ tuyển dụng.

    – Nội dung & hỗ trợ cụ thể:

      • Tư vấn việc làm cá nhân hóa (trainer dày dặn + career consultant có chứng chỉ quốc gia).
      • Hướng dẫn viết hồ sơ & luyện phỏng vấn theo từng ngành mục tiêu.
      • Ôn luyện các bài kiểm tra liên quan đến nghiệp vụ/doanh nghiệp (business manners, business Japanese, bài test web/SPI…).
      • Phiên giới thiệu thông tin doanh nghiệp & phỏng vấn thử với công ty đang tuyển dụng người nước ngoài.
      • Trải nghiệm làm việc ngắn hạn; hỗ trợ giới thiệu part-time theo năng lực tiếng Nhật và ngành quan tâm.
      • Seminar/lecture đặc biệt: mời diễn giả, cựu SV đã đi làm ở Nhật chia sẻ lộ trình và kinh nghiệm.

    2.3. Khóa kỹ năng đặc định 

    – Mục tiêu: Dành cho người muốn xin việc tại Nhật theo visa Tokutei Ginō (i).

    – Điều kiện:

      • Không bắt buộc có bằng đại học; chỉ cần hoàn tất 12 năm giáo dục ở nước sở tại.
      • Cần vượt qua 3 điều kiện (bao gồm bài kiểm tra kỹ năng/ngành và điều kiện liên quan).
      • Khi có thư mời làm việc, có thể xin tư cách lưu trú SSW (i).

    – Chương trình & hỗ trợ:

      • Liên kết doanh nghiệp trong tập đoàn: hỗ trợ job hunting cả sau khi tốt nghiệp (có thể ở dạng “Designated Activities” trong tối đa 1 năm).
      • Luyện thi kỹ năng theo ngành & theo nhu cầu thị trường, hướng tới ít nhất 2 bài test kỹ năng kỹ thuật của ngành.
      • Tư vấn việc làm 1-1, luyện phỏng vấn & hồ sơ, chuỗi seminar thông tin doanh nghiệp/phỏng vấn.
      • Ôn các đánh giá liên quan đến nghiệp vụ và các bài kiểm tra thích hợp (Web/SPI) phục vụ tuyển dụng.

    2.4. Khóa ngắn hạn

    a. Lớp giao tiếp

    Lớp quy mô nhỏ, thực hành tham gia hoạt động để phát triển kỹ năng hội thoại cần thiết cho sinh hoạt tại Nhật; có thể đăng ký bất kỳ lúc nào và chọn độ dài học phù hợp.

    – Học phí của lớp giao tiếp: 

    Khoản mụcRegular feeLong-term (≥8 tuần)Long-term (≥12 tuần)
    Học phí/ tuần28,00027,00026,000
    Phí nhập học20,00020,00020,000
    Phí tài liệu3,0003,0003,000

    b. Khóa học 3 tháng

    Học cùng lớp với sinh viên quốc tế, có placement test để xếp lớp phù hợp.

    – Học phí 

    Thời lượnghọc phíPhí tài liệuPhí cơ sở vật chấtTổng
    1 month66,0002,6951,80471,500
    2 months123,0007,2352,967148,000
    3 months180,00011,0404,501214,500

    2.5. Lớp kèm riêng 1–1

    Lớp học riêng này phù hợp với những người: 

    • Người khó đi học đều hằng ngày vì lý do công việc nhưng vẫn muốn tiến bộ ổn định.
    • Người đã có nền tảng và muốn nâng độ trôi chảy hoặc luyện cấp tốc theo mục tiêu (thi JLPT, phỏng vấn, thuyết trình…).
    • Người muốn chuẩn bị thi năng lực tiếng Nhật theo dạng intensive session.
    • Người muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp qua role-play đa tình huống.
    • Hình thức: Học trực tiếp tại trường hoặc online; nội dung/giáo trình tuỳ chỉnh theo mục tiêu từng học viên.
    • Thời lượng: 45 phút/buổi (đặt tối thiểu 2 tiết trong cùng 1 ngày).
    • Học phí: 5.000 JPY/buổi (đã gồm thuế).
    • Phí nhập học: 5.500 JPY (miễn cho học viên đang theo học JCLI).

    3. Học bổng của Trường nhật ngữ JCLI

    3.1. Học bổng nội bộ của JCLI 

    Mục đích: hỗ trợ sinh viên đang theo học có năng lực học tập tốt và có động lực học cao. 

    – Trước khi nhập học 

    • JLPT N1: nhận 50.000 JPY.
    • JLPT N2: nhận 30.000 JPY.
    • Áp dụng cho thí sinh có N1 hoặc N2 tại thời điểm nộp hồ sơ xin COE; dành cho người nhập học theo tư cách lưu trú “Study abroad”; thời lượng khóa học từ 1 năm trở lên.
    • Trao học bổng tại buổi định hướng hoặc lễ nhập học (nếu có tổ chức). 

    – Sau khi nhập học

    • JLPT N4–N1: nhận 5.000 JPY.
    • Không áp dụng cho người đã từng nhận học bổng JCLI trước khi nhập học.
    • Có thể xét ở nhiều bậc JLPT khác nhau (tùy kết quả).
    • Chỉ dành cho thí sinh đăng ký dự thi JLPT thông qua nhà trường.
    • Không chi trả nếu tổng tỷ lệ chuyên cần < 80% trong thời gian học hoặc hành vi không phù hợp.
    • Thời điểm tính chuyên cần: tới cuối tháng 7 (đợt 1 JLPT) hoặc cuối tháng 12 (đợt 2 JLPT).
    • Điều kiện: phải đang là sinh viên JCLI vào ngày chi trả.

    3.2. Học bổng từ các tổ chức bên ngoài 

    Đây là các quỹ/hệ chương trình bên ngoài mà JCLI giới thiệu/định hướng, điều kiện chi tiết theo từng tổ chức. 

    • Học bổng MEXT và học bổng JASSO  Hỗ trợ hàng tháng 30.000 JPY cho SV đang theo học tại đại học, sau ĐH, cao đẳng, senmon… và các cơ sở giáo dục tiếng Nhật có thiết lập chương trình dự bị lên bậc cao hơn. 
    • LSH ASIA Scholarship Association: Ứng viên được giới thiệu bởi trường tiếng Nhật; khoảng 50 suất/năm. Trợ cấp 20.000 JPY/tháng trong 5 tháng (từ 8–12) – tổng 100.000 JPY sau khi vượt qua vòng lựa chọn của hội đồng.
    • Nitori International Scholarship Foundation: Khoảng 100 sinh viên quốc tế; mức hỗ trợ 50.000–80.000 JPY/tháng.
    • Kyoritsu Maintenance Co., Ltd. Scholarship Fund: Dành cho du học sinh tự túc nộp qua nhà trường (yêu cầu thư giới thiệu của trường), đến Nhật từ khu vực được MOFA xếp loại “Asia”. 

    4. Ký túc xá của JCLI

    Môi trường đầy đủ tiện nghi, gần trường giúp du học sinh ổn định nhanh, an tâm học tập và kết nối bạn bè quốc tế. 

    Ký túc xá trường Nhật ngữ JCLI
    Ký túc xá trường Nhật ngữ JCLI

    4.1. Phí bắt buộc & quy định chung

    • Phí vào ở: 30.000 JPY (đã gồm thuế).
    • Phí cơ sở vật chất: 40.000 JPY (đã gồm thuế).
    • Phí chung hàng tháng: 8.000 JPY (đã gồm thuế) – bao gồm tiện ích, Internet…
    • Bộ chăn đệm: 10.000 JPY (đã gồm thuế, mua tùy chọn).
    • Thời hạn hợp đồng: 3 tháng/lần, gia hạn theo chu kỳ 3 tháng.

    4.2. Danh sách ký túc & mức phí

    Tên ký túcĐịa chỉLoại phòngPhí/tháng (JPY)
    Oji Dormitory35-9 Sakae-cho, Kita-ku, TokyoSingle / Double66,000 / 53,000
    Oji Kamiya Dormitory7-1-18 Toshima, Kita-ku, TokyoSingle68,000
    Oji Kamiya Dormitory II7-17-5 Toshima, Kita-ku, TokyoSingle / Double69,000 / 66,000
    Shinden Dormitory (nam)3-19-2 Shinden, Adachi-ku, TokyoDouble (nhiều hạng phòng)54,000 / 55,000 / 56,000 / 58,000

    Trên đây là bức tranh tổng quan về Trường nhật ngữ JCLI, giúp bạn nắm rõ học phí, ký túc xá, phương thức thanh toán cùng quy trình hồ sơ và hỗ trợ đời sống. New B đã tổng hợp thông tin trọng yếu để bạn ra quyết định nhanh và chính xác.

    Hãy điền thông tin vào form bên dưới để New B liên hệ và tư vấn cho bạn nhanh nhất.

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    • Miễn phí tư vấn xử lý hồ sơ du học Nhật
    • Học bổng báo, điều dưỡng 100%, Học bổng Nhật ngữ Goto 90% (~ 300 triệu)
    • Học bổng Đại học/Thạc sĩ 30% – 100%
    • Đào tạo ngoại ngữ mọi cấp độ (ưu đãi 15% học phí trong tháng này)
    Tư vấn du học nhật bản new b