Nagoya là thành phố lớn thứ tư Nhật Bản, trung tâm văn hóa, công nghệ và giáo dục của vùng Aichi, đang trở thành điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam. Với hệ thống các trường đại học ở Nagoya đa dạng, chất lượng đào tạo hàng đầu, nơi đây mang đến cơ hội học tập và phát triển vượt bậc.
Trong bài viết này, cùng New B khám phá 5 trường đại học ở Nagoya nổi tiếng nhất, kèm thông tin xếp hạng, ngành học, học phí, học bổng và điều kiện tuyển sinh.

1. Đại học Nagoya – Nagoya University (NU)
Nagoya University là một trong những trường đại học ở Nagoya hàng đầu và thuộc top những đại học nghiên cứu tốt nhất Nhật Bản. Với thế mạnh đào tạo đa ngành, môi trường học tập hiện đại và nhiều cơ hội học bổng, đây là điểm đến mơ ước của nhiều du học sinh Việt Nam.
1.1. Thông tin tổng quan về Nagoya University
- Thành lập năm: 1871
- Địa chỉ: Furo-cho, Chikusa Ward, Nagoya, Aichi, Nhật Bản
- Website: https://en.nagoya-u.ac.jp/
- Xếp hạng mới nhất 2025:
- THE Asia University Ranking: #48
- THE Japan University Rankings: #7

1.2. Các ngành đào tạo của trường Đại học Nagoya
Trường đại học Nagoya Nhật Bản cung cấp hệ thống ngành học đa dạng, bao gồm cả bậc đại học và sau đại học, phù hợp với nhu cầu của du học sinh quốc tế.
1.2.1. Bậc Đại học:
- Khoa Nhân văn (Humanities)
- Khoa Giáo dục (Education)
- Khoa Luật & Khoa học Chính trị (Law and Political Science)
- Khoa Kinh tế (Economics)
- Khoa Tin học (Informatics)
- Khoa Khoa học & Tự nhiên (Science)
- Khoa Y học (Medicine)
- Khoa Kỹ thuật (Engineering)
- Khoa Nông nghiệp (Agriculture)
1.2.2. Bậc Sau Đại học:
- Khoa Nhân văn (Humanities)
- Giáo dục & Phát triển Con người (Education and Human Development)
- Luật & Khoa học Chính trị (Law and Political Science)
- Kinh tế (Economics)
- Tin học (Informatics)
- Khoa học Tự nhiên (Science)
- Y học (Medicine)
- Kỹ thuật (Engineering)
- Khoa học Nông nghiệp Sinh học (Bioagricultural Sciences)
- Phát triển Quốc tế (International Development – GSID)
- Toán học (Mathematics)
- Nghiên cứu Môi trường
- Khoa học Dược phẩm
1.3. Học phí đại học Nagoya
Mức học phí tại Đại học Nagoya được quy định rõ ràng theo từng bậc học và loại hình đào tạo. Dưới đây là chi tiết học phí áp dụng cho sinh viên trong nước và quốc tế:
Loại sinh viên |
Đơn vị học phí |
Sinh viên Đại học |
¥267,900/ học kỳ |
Sinh viên Sau đại học |
¥267,900/ học kỳ |
Sinh viên Trường Luật Sau đại học Nagoya |
¥402,000/ học kỳ |
Sinh viên Dự thính |
¥14,800/ tín chỉ |
Sinh viên Dự thính đặc biệt |
¥14,800/ tín chỉ |
Sinh viên Nghiên cứu |
¥29,700/ tháng |
Sinh viên Sau đại học dự thính đặc biệt |
¥14,800/ tín chỉ |
Sinh viên Sau đại học nghiên cứu |
¥29,700/ tháng |
Sinh viên Nghiên cứu đặc biệt |
¥29,700/ tháng |
Sinh viên Dự thính được công nhận |
¥14,800/ tín chỉ |
Sinh viên Đào tạo ngắn hạn đặc biệt |
¥29,700/ tháng |
Sinh viên quốc tế |
|
Khóa Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản |
¥29,700/ tháng |
Khóa Đào tạo Tiếng Nhật |
¥30,200/ tháng |
2. Đại học Công nghệ Nagoya – Nagoya Institute of Technology (NITech)
Là một trong các trường đại học ở Nagoya nổi bật về kỹ thuật, Nagoya Institute of Technology (NITech) được biết đến nhờ chương trình đào tạo thực hành và các dự án nghiên cứu liên kết với doanh nghiệp.
2.1. Thông tin tổng quan về NITech
- Năm thành lập: 1905
- Website: https://www.nitech.ac.jp/eng/
- Địa chỉ: Gokiso-cho, Showa-ku, Nagoya, Aichi, Nhật Bản
- Xếp hạng mới nhất 2025:
- THE Japan University Rankings: #49

2.2. Các ngành đào tạo của trường đại học Công nghệ Nagoya
Trường đại học công nghệ Nagoya ở Nhật Bản là một trong các trường đại học ở Nagoya nổi tiếng về lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và công nghệ ứng dụng. Trường cung cấp chương trình đào tạo đa dạng, giúp sinh viên phát triển toàn diện về kiến thức lẫn kỹ năng thực hành.
2.2.1. Bậc Đại học
Chương trình đào tạo đại học của trường tập trung vào nghiên cứu ứng dụng và đổi mới sáng tạo, với các khoa sau:
- Khoa Khoa học Đời sống & Hóa học Ứng dụng (Life Science and Applied Chemistry)
- Khoa Khoa học Vật lý & Kỹ thuật (Physical Science and Engineering)
- Khoa Kỹ thuật Điện & Cơ khí (Electrical and Mechanical Engineering)
- Khoa: Khoa học Máy tính
- Khoa Kiến trúc, Kỹ thuật Xây dựng & Quản lý Công nghiệp (Architecture, Civil Engineering and Industrial Management Engineering)
- Chương trình Kỹ thuật Sáng tạo (Creative Engineering Program)
2.2.2. Bậc Sau đại học
Đối với bậc sau đại học, NIT mang đến cơ hội nghiên cứu chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực công nghệ tiên tiến:
- Khoa Khoa học Đời sống & Hóa học Ứng dụng (Life Science and Applied Chemistry)
- Khoa Khoa học Vật lý & Kỹ thuật (Physical Science and Engineering)
- Khoa Kỹ thuật Điện & Cơ khí (Electrical and Mechanical Engineering)
- Khoa: Khoa học Máy tính
- Khoa Kiến trúc, Kỹ thuật Xây dựng & Quản lý Công nghiệp (Architecture, Civil Engineering and Industrial Management Engineering)
- Khoa Khoa học Dược Nano (Nanopharmaceutical Sciences)
- Chương trình Tiến sĩ Liên kết với Đại học Wollongong (Nagoya Institute of Technology and University of Wollongong Joint Degree Doctoral Program in Informatics)
2.3. Học phí
Đại học Công nghệ Nagoya áp dụng mức học phí và các khoản phí nhập học, lệ phí thi khác nhau tùy theo bậc học và chương trình đào tạo. Dưới đây là chi tiết các khoản phí mà sinh viên cần nắm rõ trước khi đăng ký nhập học:
Hệ đào tạo |
Học phí (mỗi năm) |
Lệ phí thi |
Phí nhập học |
Đại học (chính quy ban ngày) |
535,800 yên |
17,000 yên |
282,000 yên |
Đại học (chương trình buổi tối) |
267,900 yên |
10,000 yên |
141,000 yên |
Sau đại học |
535,800 yên |
30,000 yên |
282,000 yên |
3. Đại học Thành phố Nagoya – Nagoya City University (NCU)
Nagoya City University được biết đến là một trong những trường đại học ở Nagoya có chất lượng đào tạo tốt, đặc biệt trong các ngành Y học, Dược học và Khoa học xã hội.
3.1. Thông tin tổng quan Đại học Thành phố Nagoya
- Năm thành lập: 1950
- Website: https://www.nagoya-cu.ac.jp/english/
- Địa chỉ: Mizuho-cho, Mizuho-ku, Nagoya, Aichi, Nhật Bản
- Xếp hạng mới nhất 2025:
- THE Japan University Rankings: #34

3.2. Các ngành đào tạo của Nagoya City University
Nagoya City University hiện đang đào tạo đa dạng các lĩnh vực thông qua nhiều khoa và chương trình sau đại học. Nhà trường không ngừng nỗ lực cung cấp môi trường học tập hiện đại, thúc đẩy nghiên cứu sáng tạo và đào tạo nhân lực chất lượng cao đáp ứng nhu cầu xã hội. Cụ thể, trường bao gồm 8 khoa bậc đại học và 7 chương trình đào tạo sau đại học như sau:
3.2.1. Bậc đại học
- Trường Y (Medical School)
- Khoa – Khoa học Dược phẩm (Faculty of Pharmaceutical Sciences)
- Khoa Kinh tế
- Trường Khoa học Xã hội – Nhân văn
- Trường Thiết kế và Kiến trúc (School of Design and Architecture)
- Trường Điều dưỡng
- Trường Sinh học và Khoa học Tích hợp (School of Biology and Integrated Sciences)
- Trường Khoa học Dữ liệu
3.2.2. Bậc sau đại học
- Khoa Sau đại học Khoa học Y (Graduate School of Medical Sciences)
- Khoa Sau đại học Khoa học Dược (Graduate School of Pharmaceutical Sciences)
- Khoa Sau đại học Kinh tế (Graduate School of Economics)
- Khoa Sau đại học Nhân văn và Khoa học Xã hội (Graduate School of Humanities and Social Sciences)
- Khoa Sau đại học Thiết kế và Kiến trúc (Graduate School of Design and Architecture)
- Khoa Sau đại học Điều dưỡng (Graduate School of Nursing)
- Khoa Sau đại học Khoa học Tự nhiên (Graduate School of Science)
3.3. Học phí của Nagoya City University
Đại học Thành phố Nagoya quy định mức học phí và lệ phí nhập học khác nhau tùy theo đối tượng sinh viên. Ngoài ra, trường cũng áp dụng một số khoản chi phí bổ sung và chính sách miễn giảm nhằm hỗ trợ người học. Chi tiết như sau:
Khoản phí |
Mức phí |
Đối tượng |
Phí nhập học |
232,000 yên |
Cư dân Thành phố Nagoya |
Phí nhập học |
332,000 yên |
Cư dân các thành phố khác |
Học phí |
535,800 yên/năm (mỗi học kỳ: 267,900 yên) |
Tất cả sinh viên |
Các chi phí khác:
- Bảo hiểm tai nạn cá nhân dành cho sinh viên theo học các chương trình giáo dục và nghiên cứu:
- 1,750 yên cho học kỳ đầu tiên
- 2,600 yên cho học kỳ thứ hai
Miễn giảm học phí
Trường có chính sách miễn giảm toàn bộ hoặc một phần học phí. Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc nhưng gặp khó khăn về tài chính có thể được xét miễn giảm sau khi vượt qua phỏng vấn.Ngoài ra, phí nhập học được giảm 100,000 yên đối với sinh viên đã sinh sống tại Thành phố Nagoya ít nhất 1 năm tính đến ngày trước khi nhập học.
4. Đại học Nanzan – Nanzan University (Nanzan daigaku)
Là trường tư thục hàng đầu trong các trường đại học ở Nagoya, Nanzan University nổi tiếng về các ngành xã hội, kinh tế và ngoại ngữ. Đây là lựa chọn phù hợp cho các bạn muốn học chương trình song ngữ Anh – Nhật.
4.1. Thông tin tổng quan Đại học Nanzan
- Năm thành lập: 1949
- Website: https://www.nanzan-u.ac.jp/English/
- Địa chỉ: Yamazato-cho, Showa-ku, Nagoya, Aichi, Nhật Bản
- Xếp hạng mới nhất 2025:
- QS Asia University Rankings: #107
- THE Japan University Rankings: #57

4.2. Các ngành đào tạo của Nanzan University
Đại học Nanzan cung cấp chương trình đào tạo toàn diện ở cả bậc đại học và sau đại học, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên trong và ngoài nước. Trường có 8 khoa đào tạo bậc đại học với nhiều ngành học phong phú thuộc. Ở bậc sau đại học, Nanzan cung cấp nhiều chương trình thạc sĩ và tiến sĩ chuyên sâu, tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng, giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên môn, phát triển tư duy học thuật và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
4.2.1. Bậc Đại học
Nanzan University cung cấp đa dạng ngành học từ khoa học xã hội, ngôn ngữ, kỹ thuật, cho đến khoa học dữ liệu. Trường hiện có 8 khoa đào tạo với nhiều chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu học tập phong phú của sinh viên trong và ngoài nước:
Khoa |
Ngành / Bộ môn đào tạo |
Faculty of Humanities (Xã hội &Nhân văn) |
– Christian Studies (Nghiên cứu Cơ đốc học) – Anthropology & Philosophy (Nhân học & Triết học) – Psychology & Human Relations (Tâm lý học & Quan hệ con người) – Japanese Studies (Nhật Bản học) |
Faculty of Foreign Studies (Ngoại ngữ) |
– British & American Studies (Nghiên cứu Anh – Mỹ) – Spanish & Latin American Studies (Nghiên cứu Tây Ban Nha & Mỹ Latinh) – French Studies (Nghiên cứu Pháp học) – German Studies (Nghiên cứu Đức ngữ) – Asian Studies (Nghiên cứu châu Á học) |
Faculty of Economics (Kinh tế) |
– Economics (Kinh tế học) |
Faculty of Business Administration (Quản trị kinh doanh) |
– Business Administration (Quản trị kinh doanh) |
Faculty of Law (Luật) |
– Law (Luật học) |
Faculty of Policy Studies (Nghiên cứu chính sách) |
– Policy Studies (Chính sách học) |
Faculty of Science Technology (Khoa học – Công nghệ) |
– Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm) – Data Science (Khoa học dữ liệu) – Electronics & Communication Technology (Điện tử & Công nghệ truyền thông) – Mechanical Engineering & System Control (Kỹ thuật cơ khí & Điều khiển hệ thống) |
Faculty of Global Liberal Studies (Nghiên cứu khai phóng toàn cầu) |
– Global Liberal Studies (Nghiên cứu khai phóng toàn cầu) |
4.2.2. Bậc Sau Đại học
Đại học Nanzan chú trọng nghiên cứu chuyên sâu, phát triển học thuật và đào tạo nhân lực chất lượng cao. Các chương trình sau đại học của Đại học Nanzan bao gồm có:
Trường Sau đại học |
Chương trình đào tạo |
Graduate School of Humanities (Nhân văn) |
– Christian Thought (Tư tưởng Cơ đốc học) – Religious Thought (Tôn giáo học) – Anthropology (Nhân học) – Educational Facilitation (Giáo dục học) – Linguistic Science (Ngôn ngữ học) |
Graduate School of International Area Studies (Nghiên cứu quốc tế) |
– International Area Studies (Nghiên cứu khu vực quốc tế) |
Graduate School of Social Sciences (Khoa học xã hội) |
– Economics (Kinh tế học) – Management (Quản trị) – Policy Studies (Nghiên cứu chính sách) |
Graduate School of Law (Luật) |
– Law (Luật học) |
Graduate School of Science & Technology (Khoa học & Công nghệ) |
– Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm) – Data Science (Khoa học dữ liệu) – Electronics & Communication Technology (Điện tử & Công nghệ truyền thông) – Mechanical Engineering & System Control (Kỹ thuật cơ khí & Điều khiển hệ thống) – Mechatronics (Cơ điện tử) |
Nanzan School of Law (Trường luật Nanzan) |
– Legal Practice (Thực hành pháp lý) |
4.3. Học phí của Đại học Nanzan
Đại học Nanzan không chỉ nổi tiếng với chất lượng đào tạo hàng đầu mà còn được nhiều du học sinh quan tâm nhờ mức học phí hợp lý so với các trường tư thục khác tại Nhật Bản. Dưới đây là bảng học phí chi tiết của trường, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lên kế hoạch tài chính phù hợp.
Chương trình |
Phí |
Số tiền (Yên) |
Đại học |
Phí nhập học |
250.000 yen |
Học phí hàng năm |
750.000 yen |
|
Phí nâng cao giáo dục |
240.000 – 340.000 yen |
|
(Giảm 50% cho sinh viên quốc tế tự túc hoặc có liên kết với cơ sở tu viện Công giáo, xem bảng dưới) |
||
Phí nhập học |
250.000 yen |
|
Học phí hàng năm |
375.000 yen |
|
Phí nâng cao giáo dục |
120.000 – 170.000 yen |
|
Sau đại học |
Phí nhập học |
300.000 yen |
Học phí hàng năm |
574.000 – 1.000.000 yen |
|
Phí cơ sở vật chất |
105.000 – 200.000 yen |
|
(Giảm 50% cho sinh viên quốc tế tự túc hoặc có liên kết với cơ sở tu viện Công giáo, xem bảng dưới) |
||
Phí nhập học |
300.000 yen |
|
Học phí hàng năm |
287.000 – 500.000 yen |
|
Phí cơ sở vật chất |
52.500 – 100.000 yen |
5. Đại học Meijo – Meijo University
Meijo University là một trong những các trường đại học ở Aichi có quy mô lớn nhất, được nhiều sinh viên Việt Nam lựa chọn nhờ học phí hợp lý và các ngành học phong phú.
5.1. Thông tin tổng quan về Đại học Meijo
- Năm thành lập: 1926
- Website: https://www.meijo-u.ac.jp/english/
- Địa chỉ: Tempaku-ku, Nagoya, Aichi, Nhật Bản
- Xếp hạng mới nhất 2025:
- QS Asia University Rankings: #851
- GRAS Global Academic Subjects (Business Administration): Top 401
- QS Asia University Rankings: #851

5.2. Các ngành đào tạo
STT |
Tên khoa |
Các ngành đào tạo |
1 |
Khoa Luật |
Khoa học Pháp lý |
2 |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Quản trị Kinh doanh và Quản trị Kinh doanh Quốc tế |
3 |
Khoa Kinh tế |
Ngành Kinh tế/ Ngành Kinh tế Công nghiệp và Xã hội |
4 |
Khoa Nghiên cứu Ngoại ngữ |
Tiếng Anh và Nghiên cứu Quốc tế |
5 |
Khoa Nghiên cứu Con người |
Nghiên cứu Con người |
6 |
Khoa Khoa học Đô thị |
Khoa học Đô thị |
7 |
Khoa Khoa học & Công nghệ |
Toán học/ Kỹ thuật Điện & Điện tử/ Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu/ Hóa học Ứng dụng/ Kỹ thuật Cơ khí/ Kỹ thuật Cơ khí & Ô tô/ Kỹ thuật Cơ điện tử/ Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng/ Công nghệ Môi trường/ Kiến trúc |
8 |
Khoa Kỹ thuật Thông tin (mới) |
Kỹ thuật Thông tin |
9 |
Khoa Nông nghiệp |
Tài nguyên Nông nghiệp & Sinh học/ Hóa học Sinh học Ứng dụng/ Khoa học Sinh học Môi trường |
10 |
Khoa Dược |
Dược học |
5.3. Điều kiện tuyển sinh & học phí của Meijo University
- Điều kiện: JLPT ≥ N2 hoặc IELTS ≥ 6.0
- Học phí trung bình: 1,100,000 – 2,200,000 yên/năm (Tùy ngành học)
- Học bổng: Học bổng Đại học Meijo , JASSO và MEXT
Nếu bạn đang tìm kiếm các trường đại học ở Nagoya để du học Nhật Bản, top 5 trường trên sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Mỗi trường có thế mạnh riêng, từ nghiên cứu kỹ thuật, y học, kinh tế cho đến ngôn ngữ và công nghệ. Đặc biệt, Nagoya cũng là thành phố có nhiều cơ hội việc làm, môi trường sống tiện nghi, phù hợp với du học sinh Việt Nam. Nếu bạn đang lên kế hoạch du học Nhật Bản tại Nagoya, hãy liên hệ ngay với New B để được tư vấn miễn phí về chọn trường, ngành học, học bổng và thủ tục hồ sơ.