Trường đại học Osaka là một trong những ngôi trường danh giá nhất Nhật Bản, thuộc TOP 7 trường Hoàng gia và hiện đứng thứ 3 trong bảng xếp hạng các đại học hàng đầu tại xứ sở hoa anh đào. Theo Times Higher Education, trường còn nằm trong Top 28 châu Á và Top 130 thế giới, khẳng định vị thế học thuật quốc tế.
Nếu bạn đam mê các lĩnh vực luật, khoa học, công nghệ hay y tế và mong muốn du học Nhật Bản, New B sẽ đồng hành cùng bạn để biến giấc mơ học tập tại trường đại học Osaka thành hiện thực.
1. Giới thiệu chung về trường Đại học Osaka Nhật Bản
Đại học Osaka còn được gọi tắt là Handai, là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Nhật Bản. Được chính thức thành lập vào năm 1931 với tư cách là trường đại học hoàng gia thứ 6 của đất nước.
- Tên trường: Đại học Osaka
- Tiếng Anh: Osaka University
- Loại trường: Đại học công lập
- Năm thành lập: 1931
- Địa chỉ Đại học Osaka: 1-1 Yamadaoka, Suita, Osaka, Nhật Bản
- Website: https://www.osaka-u.ac.jp/
Hiện tại, Đại học Osaka có 3 khuôn viên chính gồm Suita, Toyonaka và Minoh. Bao gồm:
- 11 trường đại học cấp cử nhân với đa dạng ngành học
- 16 chương trình sau đại học (graduate schools)
- Hệ thống nhiều viện nghiên cứu chuyên sâu (hiện có hơn 25 viện và trung tâm nghiên cứu)
- 2 bệnh viện đại học hiện đại
- 4 thư viện lớn cùng nhiều tiện ích phục vụ học tập và nghiên cứu.
Theo Times Higher Education, hiện trường có trên 15.000 sinh viên đại học, 8.000 sinh viên sau đại học, trong đó khoảng 2.000 sinh viên quốc tế; đội ngũ giảng viên học thuật khoảng 3.200 người, cùng với 3.645 nhân viên bán thời gian.

2. Những điểm nổi bật của trường
Với bề dày thành tích học thuật, môi trường nghiên cứu hiện đại và nhiều chính sách hỗ trợ sinh viên, Đại học Osaka luôn là điểm đến lý tưởng cho du học sinh. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng khám phá những điểm nổi bật của trường qua các khía cạnh học tập, học bổng và cơ sở vật chất dưới đây
2.1. Vị trí đắc địa tại đô thị sôi động
Trường đại học Osaka Nhật Bản tọa lạc tại vùng Bắc Osaka, gồm các cơ sở tại Suita, Toyonaka và Minoh, tất cả đều có kết nối mạnh mẽ với giao thông công cộng như tàu tốc hành và đường phố lớn.
2.2. Trường đại học quốc gia hàng đầu tại Nhật Bản
Đại học Osaka được đánh giá là một trong những trường đại học hàng đầu tại Nhật Bản và châu Á, sở hữu bề dày truyền thống học thuật và thành tích nghiên cứu xuất sắc. Theo QS World University Rankings 2026, trường xếp hạng 91 thế giới và đứng trong Top 6 trường đại học hàng đầu Nhật Bản theo bảng xếp hạng THE Japan 2025. Trong khu vực, trường nằm ở hạng 27 châu Á theo THE Asia University Rankings 2025.
Điểm mạnh nổi bật của trường nằm ở các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu như Miễn dịch học (Top 20 thế giới), Khoa học vật liệu (Top 25) và Hóa học (Top 30). Trường cũng tự hào khi có Giáo sư Hideki Yukawa là người đoạt Giải Nobel Vật lý năm 1949 với công trình nghiên cứu về thuyết meson.
2.3. Cơ sở vật chất hiện đại
Không chỉ xuất sắc về học thuật, trường đại học Osaka Nhật Bản còn sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại và toàn diện. Trường có hai bệnh viện đại học lớn tại cơ sở Suita, phục vụ đào tạo lâm sàng và nghiên cứu y khoa. Hệ thống bốn thư viện trải đều tại các cơ sở Toyonaka, Suita và Minoh với hơn 2,3 triệu đầu sách, đáp ứng tối đa nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.

3. Các chương trình đào tạo ở Đại học Osaka
Là một trong những trường đại học hàng đầu Nhật Bản, Đại học Osaka cung cấp đa dạng chương trình đào tạo trải rộng trên nhiều lĩnh vực. Bao gồm các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ, y học cùng khối khoa học xã hội và nhân văn, trường luôn đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu chuyên sâu cho sinh viên trong nước và quốc tế.
3.1. Các trường đại học
- Trường Letters (Văn học)
- Trường Human Sciences (Khoa học Nhân văn)
- Trường Foreign Studies (Ngoại ngữ)
- Trường Law (Luật)
- Trường Economics (Kinh tế)
- Trường Science (Khoa học)
- Trường Medicine (Y khoa – Medicine)
- Trường Medicine (Y khoa – Health Sciences)
- Trường Dentistry (Nha khoa)
- Trường Pharmaceutical Sciences (Dược khoa)
- Trường Engineering (Kỹ thuật)
- Trường Engineering Science (Khoa học Kỹ thuật)
Các chương trình cử nhân bằng tiếng Anh: Human Sciences, Science (International).
3.2. Chương trình sau đại học
Đại học Osaka cung cấp nhiều chương trình thạc sĩ và tiến sĩ bằng tiếng Nhật và tiếng Anh, chẳng hạn:
- Humanities: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Human Sciences: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Law and Politics: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Economics: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Science: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Medicine (Medical Sciences): Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Dentistry: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Pharmaceutical Sciences: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Engineering: Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Nhật), Thạc sĩ/Tiến sĩ (tiếng Anh)
- Và nhiều lĩnh vực khác như Information Science, Frontier Biosciences, Child Development.

4. Yêu cầu nhập học vào Đại học Osaka
Ngoài các điều kiện du học Nhật Bản chung, để nộp đơn vào Đại học Osaka, sinh viên quốc tế có hai lựa chọn thi tuyển:
- Thi EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students – có thể thi tại Nhật): Cần chọn ngành học trước, phù hợp với sinh viên Việt Nam nhưng yêu cầu thêm chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL hoặc IELTS.
- Thi kỳ thi chung (General Entrance Examination – Ippan Nyuushi): Thi cùng học sinh Nhật Bản, toàn bộ bằng tiếng Nhật.
4.1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Các kỳ nhập học được tổ chức vào tháng 4 và tháng 10. Để tăng cơ hội trúng tuyển, bạn nên hoàn tất hồ sơ khoảng 6–8 tháng trước. Các tài liệu chính:
- Thư giới thiệu từ hiệu trưởng hoặc giáo viên (theo mẫu của trường)
- Hai bài luận ngắn
- Đơn ứng tuyển (dạng giấy và email)
- Bảng điểm học tập
- Chứng chỉ tiếng Anh
- Các chứng chỉ liên quan (SAT, ACT, IB, v.v.)
4.2. Quá trình phỏng vấn
Nếu vượt qua vòng hồ sơ, bạn sẽ nhận thông báo phỏng vấn vào đầu tháng 2. Nội dung phỏng vấn tập trung vào động lực và kiến thức cơ bản, không quá phức tạp. Kết quả công bố cuối tháng 3, với ba khả năng: Đỗ, Danh sách chờ hoặc Trượt. Nếu ở danh sách chờ, có thể được nhận nếu còn chỗ.
Xem thêm: Tổng hợp điều kiện du học Nhật Bản 2026
5. Học phí trường đại học Osaka
Trường Đại học Osaka cung cấp nhiều chương trình đào tạo đa dạng với mức học phí khác nhau tùy thuộc vào ngành học và bậc học. Dưới đây là bảng học phí chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Đối tượng |
Học phí / Năm |
Học phí / Học kỳ |
Phí nhập học |
Phí thi đầu vào |
Ghi chú |
Sinh viên Đại học |
¥535,800 |
¥267,900 |
¥282,000 |
¥17,000 |
Đóng 2 kỳ/năm |
Học viên Cao học |
¥535,800 |
¥267,900 |
¥282,000 |
¥30,000 |
Đóng 2 kỳ/năm |
Trường Luật Sau Đại học |
¥804,000 |
¥402,000 |
¥282,000 |
¥30,000 |
Học phí cao hơn các ngành khác |
Sinh viên dự thính |
¥14,400 / tín chỉ |
— |
¥28,200 |
¥9,800 |
Tính theo số tín chỉ đăng ký |
Sinh viên nghiên cứu |
¥28,900 / tháng |
— |
¥84,600 |
¥9,800 |
Học phí đóng theo từng tháng |
- Lưu ý:
Học phí tại trường đại học Osaka Nhật Bản được thanh toán làm hai đợt/năm qua chuyển khoản tự động từ tài khoản ngân hàng:
- Đợt 1: Ngày 27 tháng 5 (học kỳ mùa xuân)
- Đợt 2: Ngày 27 tháng 11 (học kỳ mùa thu)
Đối với sinh viên dự thính, nghiên cứu đặc biệt hoặc auditor, học phí không trích tự động mà phải thanh toán trực tiếp tại ngân hàng bằng phiếu chuyển khoản.
6. Học bổng của Đại học Osaka
Mỗi năm, chính phủ Nhật Bản cùng Đại học Osaka triển khai nhiều chương trình học bổng nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế và thu hút nhân tài. Tuy nhiên, để giành được những suất học bổng giá trị này, du học sinh cần đáp ứng các tiêu chí xét tuyển và điều kiện học thuật do trường quy định.
6.1. Hỗ trợ tài chính
- Khoảng 40% sinh viên quốc tế tự túc tại Osaka University nhận được một hình thức hỗ trợ tài chính nào đó, tuy việc xét duyệt khá cạnh tranh.
- Có hai hình thức tài trợ:
- Trường đề cử ứng viên cho các tổ chức cấp học bổng.
- Ứng viên tự nộp đơn trực tiếp cho các chương trình học bổng.
- Trợ cấp thông thường gồm Monbukagakusho Honors Scholarship của Bộ Giáo dục Nhật Bản dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc và hoàn cảnh khó khăn (2014–2015: 48,000 JPY/tháng cho đại học, 65,000 JPY/tháng cho sau đại học).
- Ngoài ra còn có các học bổng từ tổ chức tư nhân hoặc chính quyền địa phương, dao động khoảng 50,000 – 100,000 JPY/tháng, tùy chương trình.
- Sinh viên có thể đăng ký miễn giảm học phí nếu tiếp tục gặp khó khăn tài chính (trước đó đã được trình bày trong phần Tuition Fee Exemption).
6.2. Miễn giảm học phí toàn phần cho sinh viên xuất sắc
Đây là chương trình Tuition Fee Exemption for International Honors Students dành cho sinh viên quốc tế tự túc có thành tích xuất sắc trong kỳ thi tuyển sinh sau đại học. Nếu đủ điều kiện, sinh viên sẽ được miễn toàn bộ học phí hàng năm (535,800 JPY – học phí 2025) trong suốt thời gian chuẩn để hoàn thành khóa học, kể cả thời gian nghỉ phép (nếu có).
6.3. Các học bổng khác
- Học bổng của Chính phủ Nhật Bản (MEXT): Dành cho sinh viên được đề cử qua Đại sứ quán hoặc từ phía trường, ở cả bậc đại học và sau đại học.
- Học bổng JASSO và trao đổi quốc tế: Dành cho sinh viên theo chương trình trao đổi, với các khoản hỗ trợ như trợ cấp hàng tháng, vé máy bay, hỗ trợ định cư.
- Ngoài ra còn các chương trình từ tổ chức tư nhân, chính quyền địa phương, hoặc hỗ trợ qua trường khoa – viện, thông tin được đăng trên hệ thống thông báo nội bộ như KOAN.
7. Ký túc xá trường đại học Osaka
Đại học Osaka cung cấp nhiều lựa chọn ký túc xá hiện đại dành cho sinh viên quốc tế với mức chi phí hợp lý và đa dạng tùy theo loại phòng, vị trí và thời gian lưu trú. Các ký túc xá nằm tại ba khu vực chính: Toyonaka, Suita và Minoh, thuận tiện di chuyển giữa các cơ sở học tập của trường. Chi phí thuê mỗi loại hình ký túc xá khác nhau đã được New B tổng hợp trong bảng dưới đây:
Khu vực |
Tên ký túc xá |
Đối tượng |
Chi phí hàng tháng |
Thời gian lưu trú |
Địa chỉ |
Toyonaka |
Toneyama Dormitory |
Nam |
¥8,000 |
Trong thời gian học |
1-11 Machikaneyama-cho |
Toyonaka |
Seimei Dormitory |
Nam |
¥8,000 |
Trong thời gian học |
3-24-1 Miyama-cho |
Suita |
Suita International Student Dormitory |
Nam |
¥12,700 |
Trong thời gian học |
2-9 Satsukigaoka-Kita |
Suita |
Tsukumodai International Student Dormitory |
Nam & Nữ |
¥13,700 |
Tối đa 24 tháng |
3-10-D81 Tsukumodai |
Minoh |
Niina International Student Dormitory |
Nữ |
¥17,700 |
Trong thời gian học |
7-1-18 Niina, Minoh City |
Toyonaka |
International House Toyonaka (C Wing) |
Nam & Nữ |
Single: ¥16,700 Couple: ¥16,700 Family: ¥18,700 |
Tối đa 24 tháng |
1-18 Machikaneyama-cho |
Suita |
Global Village Tsukumodai (Tower A, B) |
Nam & Nữ |
Shared: ¥37,400 – ¥40,500 / Single: ¥56,000 |
Không giới hạn |
5-14-1-2 Tsukumodai |
Ngoài các ký túc xá, sinh viên cũng có thể lựa chọn nhà ở tư nhân với sự hỗ trợ từ văn phòng sinh viên quốc tế của trường. Trường còn cung cấp sổ tay hướng dẫn cư trú và quy định dành cho sinh viên ở mỗi ký túc xá để đảm bảo môi trường sống an toàn và thuận tiện.

8. Hoạt động ngoại khóa
Trường Đại Học Osaka có nhiều chương trình hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên của trường phát triển toàn diện như: các giải thể thao giao lưu trong trường và ngoài trường, tổ chức các cuộc thi hay các hội thảo nghiên cứu,…Dưới đây là hình ảnh 1 vài hoạt động ngoại khóa tiêu biểu:
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
Trường cũng có nhiều câu lạc bộ để các bạn thỏa sức khám phá các nét văn hóa đặc sắc của Nhật Bản như Câu lạc bộ lập trình, Câu lạc bộ ô tô, Câu lạc bộ Karate, Câu lạc bộ Shogi, Câu lạc bộ Karuta…
Để biết thêm thông tin về trường Đại học Osaka Nhật Bản và được tư vấn cụ thể hơn, bạn hãy điền thông tin của mình vào mục dưới nhé! New B sẽ liên hệ lại với bạn.