Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama là địa chỉ tin cậy với hơn 35 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Nhật. Trường cung cấp chương trình giảng dạy chất lượng giúp học viên tự tin vượt qua thách thức giao tiếp và hiểu biết sâu về văn hóa Nhật Bản. Đội ngũ giảng viên của trường nhật ngữ Aoyama giàu kinh nghiệm cùng phương pháp dạy hiện đại đảm bảo môi trường học tập tối ưu. Khám phá thêm những đặc điểm nổi bật của học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama trong bài viết dưới đây của New B.
1. Khái quát về Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
1.1. Thông tin tổng quan
– Tên tiếng Nhật: 青山国際教育学院
– Tên quốc tế: Aoyama International Education Institute
– Năm thành lập: 1988
– Loại trường: Tư thục
– Địa chỉ: 3F Aoyama Center Building, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato, Tokyo
– Số điện thoại: +81 334-03-3186
– Website: aoyama-international.com
– Phương châm hoạt động: Bồi dưỡng nhân lực có khả năng đóng góp chủ động trong thời đại cùng tồn tại hòa bình, tăng cường giao lưu và hiểu biết quốc tế.

1.2. Đặc điểm của Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
– Học viện là thành viên của Hiệp hội Xúc tiến Giáo dục Nhật ngữ (Nisshinkyo), tạo thêm sự uy tín cho chương trình đào tạo.
– Không chỉ hoạt động tại Tokyo, trường Aoyama còn mở rộng chi nhánh đào tạo ở nhiều quốc gia khác như Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Hàn Quốc, Thái Lan và Việt Nam, mang đến cơ hội học tập cho học sinh quốc tế.
– Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và khả năng giao tiếp thành thạo trong tiếng Nhật, Anh, Hàn và Trung, Học viện Aoyama cam kết mang đến môi trường học tập đa ngôn ngữ.
– Ngoài việc tập trung vào học tập, trường còn tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa thú vị, giúp sinh viên khám phá và hiểu rõ hơn về văn hóa và xã hội Nhật Bản.
– Hoạt động ngoại khóa dành cho học viên Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
1.3. Điều kiện tuyển sinh của Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
Ngoài việc tìm hiểu về điều kiện du học tại Nhật Bản, khi khám phá tiêu chí nhập học tại Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama, cần chú ý đến những điều sau đây:
- Độ tuổi từ 18 trở lên.
- Hoàn thành chương trình Trung học Phổ thông tại quốc gia đang sinh sống.
- Quá trình tuyển sinh bao gồm các giai đoạn: Xét duyệt hồ sơ, Phỏng vấn cá nhân và Kiểm tra năng lực.
- Học sinh cần có visa du học Nhật Bản tuân thủ Luật Kiểm soát Xuất nhập cảnh và Nhận thức Cư trú.
- Yêu cầu về ngoại ngữ: Sự ưu tiên được đưa ra cho các học viên có chứng chỉ năng lực tiếng Nhật JLPT (từ cấp N5 trở lên) hoặc tương đương.
Đây là những điều cơ bản giúp bạn nắm rõ tiêu chí và chuẩn bị tốt cho việc nhập học tại Học viện Aoyama.
>>>THAM KHẢO THÊM VỀ ĐIỀU KIỆN ĐỂ ĐI DU HỌC NHẬT BẢN 2026
2. Chương trình giảng dạy của Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
Tại Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama, cấu trúc khóa học được xây dựng theo hướng linh hoạt để phù hợp đa mục tiêu học tập của người học. Sau bài kiểm tra xếp lớp ban đầu, sinh viên được phân vào mức độ tương ứng với năng lực hiện tại, qua đó theo học lộ trình phù hợp nhất nhằm tối ưu hiệu quả tiếp thu và phát triển.
Học viên chăm chú nghe thầy cô giới thiệu về trường trong buổi đầu nhập học Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
2.1. Cram School Classes (luyện thi vào đại học)
– Mục tiêu: Hướng đến các trường quốc lập/công lập khó và tư thục top; rèn năng lực toàn diện để thi EJU + JLPT.
– Kỳ học & thời lượng: Lộ trình 1 năm (từ tháng 4 đến tháng 3 năm sau). Giờ học chuẩn: 9:00–12:30.
– Phân tuyến lớp:
- Lớp SA: nhắm Waseda, Keio, Rikkyo; tư thục top như Sophia. Chuẩn tham chiếu: EJU ~330 điểm*, JLPT N1 150 (đến mốc tháng 4).
- Lớp SB: nhắm Meiji, Aoyama, Chuo, Gakushuin… Tham chiếu: EJU ~300, JLPT N1 120.
- Lớp SC: nhắm nhóm tư thục trung như Nippon, Tokai, Komazawa, Senshu… Tham chiếu: EJU ~270, JLPT N2 150.
– Điều kiện đầu vào: Hoàn tất cấp Trung cấp (hoặc N2 trở lên), tham gia kiểm tra xếp lớp, dự định đăng ký thi/nhập học đúng kỳ; phí nhập học 100.000 yên.
– Nội dung trọng tâm:
- Luyện EJU (thi thử định kỳ), tổng hợp bốn kỹ năng & hiện đại văn; đọc hiểu – nghe hiểu – viết luận – phỏng vấn.
- Chuyên đề học thuật: đọc bài báo – tiểu luận, thời sự – báo chí Nhật Bản; kỹ năng nộp hồ sơ, định hướng ngành.
– Lưu ý: Tham gia sự kiện/hoạt động của trường; học phí đã nộp không hoàn khi nghỉ giữa kỳ.
2.2. Graduate School Classes (chuẩn bị vào cao học)
– Mục tiêu: Xây dựng đề cương nghiên cứu chắc chắn, kỹ năng thu thập dữ liệu và viết báo cáo sau nhập học; sĩ số nhỏ để được kèm sát.
– Thời lượng & kỳ nhập: 6–12 tháng; nhận tháng 4 và tháng 7. Học phí riêng: ~50.000 yên/12 tháng (phụ thu dành cho lớp chuyên đề). Sĩ số: khoảng 10 học viên/lớp.
– Điều kiện: Tốt nghiệp đại học (cử nhân), có đề tài phù hợp, JLPT N2 trở lên; nộp Phiếu nguyện vọng đăng ký theo mẫu.
– Khung học phần:
- Định hướng nghề & mục tiêu nghiên cứu.
- Chọn trường – thầy hướng dẫn phù hợp.
- Viết/hoàn thiện kế hoạch nghiên cứu.
- Liên hệ giáo sư: soạn email, phép lịch sự.
- Ôn luyện thuyết trình và phỏng vấn.
- Đọc – tóm lược luận văn, bài báo học thuật.
- Luyện viết học thuật: bài luận, báo cáo, trả lời đề mở.
- Tăng cường tiếng Nhật học thuật (kanji, từ vựng, ngữ pháp).
- Rèn tham luận – phản biện và kỹ năng đại diện nhóm.
2.3. Regular Classes (tiếng Nhật tổng hợp)
– Đối tượng: Từ mới bắt đầu đến N1; lớp được xếp theo kết quả kiểm tra đầu vào.
– Đặc điểm: Mô hình homeroom teacher theo sát từng học viên; đội ngũ giàu kinh nghiệm, bài học gắn với văn hóa – đời sống – xã hội Nhật.
– Mục tiêu: Củng cố nền tảng bốn kỹ năng, hướng tới giao tiếp tự nhiên; có lộ trình ôn JLPT theo cấp độ.
2.4. Business Classes (tiếng Nhật thương mại)
– Điều kiện: Tối thiểu Trung cấp (khuyến nghị JLPT N2 trở lên), thái độ học tập chủ động; thời gian học chuẩn 9:00–12:30. Phí hướng dẫn đặc biệt: khoảng 10.000 yên/học kỳ.
– Nội dung cốt lõi:
- Hội thoại thương mại: tiếp đón, đàm phán, liên lạc công việc.
- Quy tắc – nghi thức công sở (business manners).
- Văn bản thương mại: email, thông báo, báo cáo.
- Từ vựng – ngữ pháp dùng trong doanh nghiệp (nhiều katakana chuyên ngành).
- Ôn thi BJT, tìm hiểu doanh nghiệp & xã hội Nhật.
- Thời sự: cập nhật thuật ngữ, chủ đề mới nổi.
– Lưu ý: Thi – hoạt động ngoại khóa có thể tổ chức trong giờ; không làm thêm trong thời gian học.
2.5. Elective Lessons (giờ học tự chọn)
– Tham gia các giờ học mở theo lịch tuần; tự chọn buổi phù hợp mục tiêu & hứng thú.
– Lợi ích: Bù khuyết kỹ năng, tăng tiếp xúc ngôn ngữ – văn hóa, linh hoạt ghép với lớp chính.
2.6. Private Lessons (lớp cá nhân)
– Thiết kế theo yêu cầu: chọn khung giờ sáng – trưa – tối, học 1 kèm 1 theo mục tiêu cụ thể (thi JLPT/EJU, phỏng vấn, thuyết trình, giao tiếp chuyên đề…).
– Điều chỉnh theo trình độ: giáo viên tùy biến giáo án theo sở thích, tiến độ và điểm mạnh/yếu của từng học viên.
– Hình thức: có thể học riêng, hoặc học “lớp chung” theo nhóm nhỏ bạn bè/đồng nghiệp để tiết kiệm chi phí.
2.7. Company Studies (đào tạo theo yêu cầu doanh nghiệp)
– Địa điểm linh hoạt: giáo viên có thể đến công ty hoặc đến nhà riêng tổ chức buổi học; thích hợp cho người đi làm, đội ngũ HR/CS, kỹ sư nước ngoài tại Nhật.
– Nội dung: xây dựng chương trình theo mục tiêu của doanh nghiệp: giao tiếp nội bộ – tiếp khách – báo cáo, tài liệu chuyên môn, ca làm việc theo ca/tuần.
– Lịch học: tùy chỉnh theo ca kíp và tiến độ dự án; có thể mở các workshop ngắn hạn.
2.8. Cram School Guide (hướng dẫn tham gia lớp luyện thi)
– Đăng ký – xếp lớp: nộp hồ sơ, đóng phí, làm bài kiểm tra đầu vào để phân tuyến SA/SB/SC; trường xác nhận mục tiêu thi theo kỳ 4/7/10/1.
– Phương pháp học: kết hợp đề EJU, đọc hiểu – viết luận – phỏng vấn, thời sự – báo chí; có thi thử định kỳ 1–2 lần/năm.
– Nguyên tắc học vụ: tham gia đầy đủ sự kiện trường, duy trì chuyên cần; chính sách không hoàn học phí nếu nghỉ giữa chừng.
3. Học phí Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
Chi phí du học Nhật Bản tại học viện như sau:
3.1. Học phí của khóa dài hạn
Thời hạn | Phí xét tuyển | Phí nhập học | Học phí | Phí sự kiện | Bảo hiểm & Giáo trình | Tổng |
1 năm | ¥30,000 | ¥70,000 | ¥820,000 | ¥50,000 | ¥50,000 | ¥920,000 |
1 năm 3 tháng | ¥30,000 | ¥70,000 | ¥1,025,000 | ¥62,500 | ¥62,500 | ¥1,125,000 |
1 năm 6 tháng | ¥30,000 | ¥70,000 | ¥1,230,000 | ¥75,000 | ¥75,000 | ¥1,330,000 |
1 năm 9 tháng | ¥30,000 | ¥70,000 | ¥1,435,000 | ¥87,500 | ¥87,500 | ¥1,535,000 |
2 năm | ¥30,000 | ¥70,000 | ¥1,640,000 | ¥100,000 | ¥100,000 | ¥1,740,000 |
3.2. Học phí khóa ngắn hạn
Khoản phí | Số tiền |
Phí xét tuyển | ¥10,000 |
Phí nhập học | ¥20,000 |
Học phí | ¥180,000 |
Phí sự kiện | ¥12,500 |
Bảo hiểm & Giáo trình | ¥12,500 |
Tổng | ¥235,000 |
4. Chế độ học bổng Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
4.1. Học bổng của Học viện
Học bổng | Điều kiện chuyên cần | Điểm/Xếp hạng | Thời lượng yêu cầu | Ghi chú chính | Mức hỗ trợ |
Scholarship | ≥ 98% (tích lũy) | ≥ B tất cả môn (trong 1 năm, trừ điểm tích hợp) | Học > 1 năm | Cần visa du học; cấp 1 lần/khóa; tiếp tục kỳ sau; không trùng giải thưởng thành tích khác; nộp bài luận | ¥150,000 |
Excellence – Gold | ≥ 99% (trong 1 năm) | Hạng 2/20 (Top 10%) | > 1 năm | Không cộng dồn với “Learning Award” | ¥30,000 |
Excellence – Silver | ≥ 98% (trong 1 năm) | Hạng 3/20 (Top 15%) | > 1 năm | Như trên | ¥20,000 |
Excellence – Bronze | ≥ 97% (trong 1 năm) | Hạng 4/20 (Top 20%) | > 1 năm | Như trên | ¥10,000 |
Full Attendance | 100% (trong 1 năm) | ≥ D | > 1 năm | Thưởng theo thời lượng đăng ký | 6 tháng: ¥10,000 • 9 tháng: ¥15,000 • 1 năm: ¥20,000 • 1 năm 3 tháng: ¥25,000 |
Diligence (Siêng năng) | ≥ 99% (trong 1 năm) | ≥ D | > 1 năm | Thưởng theo thời lượng đăng ký | 6 tháng: ¥5,000 • 9 tháng: ¥7,000 • 1 năm: ¥10,000 • 1 năm 3 tháng: ¥12,000 |
Special Award | ≥ 85% (tích lũy) | ≥ D | ≥ 6 tháng | Tham gia hoạt động đặc biệt của trường | ¥5,000 |
Transportation Grant | ≥ 97.5% (học kỳ trước) | ≥ D | ≥ 3 tháng | Tiếp tục học kỳ kế tiếp; trao bằng thẻ QUO | ¥5,000 |
4.2. Học bổng bên ngoài
– JASSO (Monbukagakusho Honors Scholarship): Học bổng danh giá dành cho sinh viên có thành tích/đạo đức tốt và khó khăn tài chính. Hằng nằm có rất nhiều bạn Việt Nam đã nhận như Pham Thi Linh Hue, Nguyen Thi Phuong Anh, Nguyen Khanh Linh, Nguyen Thi Thanh… (các năm 2020–2024).
– LSH Asia Scholarship: Hỗ trợ từ quỹ tư nhân khu vực châu Á
– Aoyama International Scholarship: Quỹ học bổng do chính AIEI trao cho SV nổi bật; từng có SV Việt Nam đạt như Ho Vinh Ngoc Phuong Nghi; phần “winners’ reflections” ghi nhận nỗ lực học tập và sự hỗ trợ sát sao từ giáo viên.

5. Cơ sở vật chất và ký túc xá Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
5.1. Cơ sở vật chất Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
Trụ sở chính của Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama nằm tại khu Minato và được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại. Học viện cách ga tàu điện gần nhất là ga Omote-Sando chỉ cách 5 phút đi bộ.
Học sinh có thể tận dụng các tiện ích của trường, tham gia thỉnh giảng tại một số lớp học đặc biệt và tham gia các câu lạc bộ trong trường.
5.2. Ký túc xá Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama
– Ký túc xá đặt tại nhiều khu vực ở Tokyo, thuận tiện di chuyển đến trường.
– Có bữa sáng và bữa tối hằng ngày tại phòng ăn (trừ Chủ nhật, ngày lễ quốc gia, thứ Bảy tuần thứ 5, kỳ nghỉ hè và nghỉ đông).
– Quản lý ký túc người Nhật túc trực, hỗ trợ sinh hoạt cho lưu học sinh.
– Phòng đã có sẵn nội thất: giường, bàn học, ghế, điều hòa, điện thoại, kệ sách, tủ ngăn kéo, đèn bàn và kết nối Internet. Bạn không cần mua/đem thêm đồ nội thất.
Khoản phí | Lưu trú từ 91 ngày trở lên | Lưu trú 90 ngày trở xuống |
Phí vào ở (entrance fee) | ¥53,000 | ¥0 |
Phí vệ sinh phòng (room cleaning) | ¥15,000 | ¥0 |
Phí bảo trì tòa nhà (1 năm) | ¥3,000 | ¥0 |
Tiền thuê 1 tháng | ¥53,000 (trả trước; chưa gồm điện/điện thoại) | ¥75,000 (đã gồm tiền điện) |
Tổng chi phí ban đầu | ¥124,000 | ¥75,000 |
Tìm hiểu thêm: Top các trường Nhật Ngữ uy tín tại Nhật
Để tìm hiểu thêm về quá trình nộp đơn vào Học viện Giáo dục Quốc tế Aoyama, xin vui lòng liên hệ với New B qua số hotline hoặc điền biểu mẫu dưới đây. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn!





