Đại học Kinh doanh và Thương mại Nagoya (NUCB) nổi tiếng là một trong những trường Đại học hàng đầu đào tạo cử nhân Quản trị Kinh doanh bằng tiếng Anh (BBA) cho sinh viên quốc tế tại Nhật Bản.
Với danh tiếng không ngừng được công nhận, NUCB thường xuyên nhận được nhiều giải thưởng từ chính phủ Nhật Bản về chất lượng giáo dục dành cho sinh viên quốc tế. Tại đây, tỷ lệ sinh viên xuất sắc cao và họ có cơ hội nghề nghiệp vững chắc, với mức thu nhập vượt trội so với các trường Đại học khác. Hãy cùng New B tìm hiểu về trường NUCB trong bài viết dưới đây nhé!
MỤC LỤC
1. Thông tin chung về trường đại học NUCB
- Tên tiếng Việt: Đại học Kinh doanh và Thương mại Nagoya
- Tên tiếng Anh: Nagoya University of Commerce & Business (NUCB)
- Địa chỉ: 4-4 Sagamine Komenoki-cho, Nisshin-shi, Aichi 470-0193
- Website: https://www.nucba.ac.jp/
NUCB ra đời dưới sự lãnh đạo của Yuichi Kurimoto – người Nhật Bản xuất sắc, là cựu sinh viên đầu tiên của Đại học Alberta, Canada vào năm 1935. Ông đã bị cuốn hút bởi tinh thần mở cửa tiến bộ của người Canada. Đó chính là lý do khi tạo ra NUCB, Yuichi Kurimoto quyết định tập trung vào “Tinh thần Biên giới” để giáo dục học sinh, tạo ra những nhà lãnh đạo tài năng, những người dám nghĩ dám làm và biết cống hiến cho xã hội.
Điểm độc đáo của cơ sở Nisshin chính là việc kết hợp giáo dục và thể thao trong một không gian tổng thể duy nhất, tạo nên môi trường sống năng động cho sinh viên. Khuôn viên trường được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, rộng lớn gấp 1.5 lần diện tích của Tokyo Disneyland – tạo nên một không gian tuyệt vời cho sự phát triển và học tập.
>> Tham khảo thêm về điều kiện du học Nhật Bản – thông tin cập nhật 2024
2. Điểm nổi bật của trường đại học NUCB
– NUCB tự hào là trường đại học đầu tiên tại Nhật Bản được công nhận bởi AACSB và AMBA. Khoa Kinh doanh sau đại học của trường xếp số 1 tại Nhật Bản theo đánh giá của Tạp chí Financial Times, và còn là số 1 và 3 về chất lượng giáo dục MBA và EMBA theo bảng xếp hạng QS tại Nhật Bản. Ở phạm vi lớn hơn, NUCB xếp vị trí 15 và 16 tại Châu Á Thái Bình Dương.
– Trong năm 2018, NUCB đã thu hút sự tham gia của 175 sinh viên đến từ 37 quốc gia khác nhau. Trường đã được Times Higher Education xếp hạng là trường kinh doanh tư nhân hàng đầu tại Nhật Bản. Đồng thời, NUCB đang tích cực mở rộng mối quan hệ quốc tế với 145 trường đối tác từ 57 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm các đại học danh tiếng như Đại học Manchester, Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Quốc gia Đài Loan, Đại học Trung Hoa Hồng Kông và Đại học Giao thông Thượng Hải. Sinh viên cũng được khuyến khích tham gia vào các chương trình thực tập tại Nhật Bản hoặc nước ngoài, cũng như các chương trình gap year và các dự án tình nguyện.
– Đặc biệt, NUCB cung cấp một trung tâm hỗ trợ chuyên biệt để hỗ trợ sinh viên trong việc tìm kiếm công việc phù hợp. Trong năm 2018, 99% sinh viên tốt nghiệp đã thành công trong việc tìm được việc làm, với mức hài lòng gần 90%.
– NUCB chú trọng vào việc hỗ trợ sinh viên tham gia thực tập quốc tế, nghiên cứu thực địa và các dự án tình nguyện để phát triển kỹ năng và sự hiểu biết sâu sắc về quản lý, giúp họ trở thành những nhà lãnh đạo tài năng của thế kỷ 21.
3. Chương trình đào tạo của trường NUCB
Trường Đại học NUCB tiếp nhận sinh viên toàn thời gian có thể hoàn thành chương trình Cử nhân trong 4 năm. Tuyển sinh được tổ chức hai lần một năm vào tháng Tư và tháng Chín.
Thông qua việc học tại NUCB, bạn sẽ trải qua môi trường quốc tế và có đủ khả năng đối mặt với những thách thức toàn cầu ngay sau khi tốt nghiệp. Chương trình Global BBA của NUCB được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
3.1. Thông tin tuyển sinh chương trình Global BBA
– Ngôn ngữ: Tiếng Anh (không yêu cầu tiếng Nhật)
– Cơ sở: Nisshin/Nagakute
– Ghi danh: Mùa xuân (tháng 4) & mùa thu (tháng 9)
– Quốc tịch đủ điều kiện: Tất cả
– Tốt nghiệp THPT hoặc trình độ tương đương
– Độ tuổi: tối thiểu 18 tuổi
– Yêu cầu về trình độ tiếng Anh:
- TOEFL iBT®・TOEFL iBT® Home Edition: 61
- IELTS: 5.5 (Overall Band)
- TOEIC®: 700
- PTE 50
- Eiken: Grade pre-1
- SAT evidence-based reading and writing 540
- IB English/(SL/HL): 4 and higher
- AP English Language ・Literature: 4 or higher
- ACT English: 21 and above
- Duolingo: 90 or higher
※Các bài kiểm tra phải được thực hiện trong vòng 2 năm kể từ ngày nộp đơn.
- Tất cả các ứng viên đều phải phỏng vấn và thi viết.
- Thí sinh tại Nhật Bản: Phỏng vấn Online hoặc tại trường. Bài kiểm tra viết Online.
- Thí sinh tại quốc gia khác: Phỏng vấn và kiểm tra viết Online
- Thời gian phỏng vấn thường kéo dài từ 15 đến 20 phút.
3.2. Lưu ý khi ứng tuyển
– Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào, NUCB không chấp nhận đơn đăng ký không đầy đủ, đơn đăng ký muộn, hoặc đơn đăng ký không kèm theo thanh toán đầy đủ phí đăng ký theo hạn chót tương ứng.
– Nếu học sinh đang trong tình trạng “dự kiến tốt nghiệp THPT, bạn phải tốt nghiệp trước ngày hướng dẫn của NUCB. Nếu không, đơn đăng ký của bạn sẽ bị hủy bỏ.
– Trừ khi có ghi chú khác, tất cả các thời gian và ngày chỉ định trong quy trình tuyển sinh cho Chương trình Global BBA đều theo giờ Nhật Bản.
>> Tổng quan chi phí cần chuẩn bị khi đi du học Nhật
4. Học phí tại trường NUCB
– Phí đăng ký: 20.000 JPY
– Tổng học phí 4 năm: 4,874,000 JPY (Bao gồm 270.000 JPY phí nhập học)
Học phí bao gồm một chiếc MacBook Air hoàn toàn mới cho những người không nhận học bổng cũng như sách giáo khoa và phí câu lạc bộ.
Học phí đóng hai đợt mỗi năm (Xuân/Thu):
Đợt mùa thu (tháng 9) | ||
Năm học | Thanh toán 1 | Thanh toán 2 |
Năm 1 | 865,000* | 543.500 |
Năm 2 | 562,000 | 557.500 |
Năm 3 | 562,000 | 591,000 |
Năm 4 | 557,000 | 557,000 |
Tổng cộng | 4,795,000 |
Đợt mùa xuân (tháng 4) | ||
Năm học | Thanh toán 1 | Thanh toán 2 |
Năm 1 | 873,500* | 548,500 |
Năm 2 | 590,000 | 562,000 |
Năm 3 | 590,000 | 562,000 |
Năm 4 | 591,000 | 557,000 |
Tổng cộng | 4,874,000 |
* Khoản thanh toán đầu tiên bao gồm phí nhập học 270.000 JPY
5. Học bổng của trường NUCB
5.1. Học bổng trong kỳ thi tuyển sinh
Những học sinh đã đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi tuyển sinh sẽ được phân vào một trong ba hạng mục để nhận học bổng, chia thành hai kỳ học. Ba mức học bổng lần lượt là:
- Loại 1: 900,000 JPY/năm
- Loại 2: 600,000 JPY /năm
- Loại 3: 300,000 JPY/năm
Ngay cả khi học sinh được nhận học bổng, việc trả đủ số tiền cần thiết vào thời điểm nhập học là bắt buộc. Học bổng sẽ được thanh toán sau khi đã nhập học
Thanh toán học bổng được thực hiện mỗi kỳ học trong khoảng thời gian 4 năm, và có những yêu cầu cụ thể để tiếp tục nhận học bổng.
5.2. Học bổng ký túc xá sinh viên dành cho những bạn có kết quả thi đầu vào cao
Ký túc xá | Mức học bổng (theo tháng) |
Ký túc xá Meito/Chiyoda | |
Loại 1 | 40,000 JPY |
Loại 2 | 35,000 JPY |
Loại 3 | 30,000 JPY |
Ký túc xá Higashiyama Annex | |
Loại 1 | 35,000 JPY |
Loại 2 | 30,000 JPY |
Ký túc xá Sanbongi/Ký túc xá Sagamine/Ký túc xá cơ sở Sanbongi | 10,000 JPY |
5.3. Học bổng sau khi nhập học (theo thành tích học tập)
- Học bổng người sáng lập: 100.000 yên/ 6 tháng
- Học bổng của tổng thống: 50.000 yên/ 6 tháng
- Học bổng cựu sinh viên: 100.000 yên/ năm
5.4. Học bổng du học/chương trình trao đổi quốc tế
- Học bổng chương trình song bằng: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng chương trình trao đổi: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng chương trình hè: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng chương trình nghiên cứu Toàn cầu A: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng chương trình nghiên cứu toàn cầu B: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng chương trình nghiên cứu toàn cầu C: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng Gap Year: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng chương trình ngôn ngữ (Anh/Canada/Trung Quốc/Hàn Quốc): lên đến 150,000 JPY
- Học bổng chương trình tình nguyện quốc tế: lên đến 150,000 JPY
- Học bổng Kiểm tra TOEFL iBT: 15,000 JPY
5.5. Học bổng dành cho sinh viên sau đại học của NUCB
Sinh viên ghi danh vào khóa học sau đại học, đáp ứng một số tiêu chí nhất định và tốt nghiệp trường đại học trong ba năm sẽ được cấp học bổng cho năm thứ hai của trường sau đại học.
5.6. Học bổng ngoài khuôn viên trường
- Học bổng Jasso: Học bổng cho vay dành cho những sinh viên xuất sắc gặp khó khăn trong học tập vì lý do tài chính.
- Học bổng được cung cấp bởi các tổ chức công địa phương, tổ chức giáo dục tư nhân và các công ty dựa trên chính sách của riêng họ.
- Học bổng nhóm tư nhân
5.7. Hỗ trợ học phí
- Khoản vay giáo dục quốc gia và các khoản vay giáo dục tài chính khác nhau: Sinh viên có thể chọn từ các khoản vay giáo dục quốc gia, các khoản vay giáo dục tài chính khác nhau, lãi suất thấp và các phương thức trả nợ.
- Kế hoạch hỗ trợ học phí: Hệ thống thanh toán trả góp của trường với một ứng dụng đơn giản từ khi nhập học cho đến khi tốt nghiệp.
6. Ký túc xá của trường NUCB
NUCB cung cấp ký túc xá nơi cả sinh viên Nhật Bản và quốc tế cùng sinh sống. Sinh viên có thể chuyển vào ký túc xá khi nhập học vào tháng 4 hoặc tháng 9 và ở lại trong suốt 4 năm, bao gồm cả kỳ nghỉ mùa đông và hè.
Đại học NUCB có rất nhiều cơ sở ký túc xá dành cho sinh viên.
6.1. Ký túc xá Sanbongi Campus (dành cho nam)
Ký túc xá Sanbongi nằm ở khu vực Sanbongi thuộc thành phố Nisshin, đây là một vị trí rất thuận tiện cho sinh viên có thể di chuyển đến trường bằng xe đạp, xe buýt (7 phút) hoặc thậm chí đi bộ. Ký túc xá có tổng cộng 101 phòng.
Chi phí thuê phòng tại Ký túc xá Sanbongi Campus
Phí chuyển vào | 50,000 JPY |
Tiền thuê nhà (theo tháng) | |
Phòng đơn | 34,000 JPY |
Phòng chung | 26,000 JPY |
Phòng đơn lớn | 46,000 JPY |
Phí tiện ích (theo tháng) | 10,000 JPY |
Phí bảo trì (theo tháng) | 5,000 JPY |
6.2. Ký túc xá Sanbongi (dành cho nữ)
Ký túc xá Sanbongi chỉ có 1 loại phòng đơn dành cho nữ. Ký túc xá có tổng cộng 82 phòng.
Chi phí thuê phòng tại Ký túc xá Sanbongi
Phí chuyển vào | 50,000 JPY |
Tiền thuê nhà (theo tháng) | 31,000 JPY |
Phí tiện ích (theo tháng) | 10,000 JPY |
Phí bảo trì (theo tháng) | 5,000 JPY |
6.3. Ký túc xá Sagamine
Đây là ký túc xá được đặt ở vị trí gần trường NUCB nhất. Ký túc xá Sagamine bao gồm 3 tòa nhà được đánh số lần lượt là Sagamine I (24 phòng), Sagamine II (29 phòng), Sagamine III (24 phòng).
Ký túc xá Sanbongi chỉ có 1 loại phòng đơn.
Chi phí thuê phòng tại Ký túc xá Sagamine
Phí chuyển vào | 50,000 JPY |
Tiền thuê nhà (theo tháng) | |
Sagamine I | 24,500 JPY |
Sagamine II | 27,500 JPY |
Sagamine III | 26,000 JPY |
Phí tiện ích (theo tháng) | 10,000 JPY |
Phí bảo trì (theo tháng) | 5,000 JPY |
6.4. Ký túc xá Higashiyama Annex
Đây là ngôi nhà chung dành cho nữ sinh của NUCB. Số lượng ở tối đa là 8 người. Đây là một cơ hội tốt cho sinh viên quốc tế hiểu về lối sống Nhật Bản và các nền văn hóa khác thông qua việc sống chung.
Ký túc xá Higashiyama Annex nằm ở một khu vực yên tĩnh của Nagoya, ngoài trung tâm thành phố, gần công viên Higashiyama.
Chi phí thuê phòng tại Higashiyama Annex
Phí chuyển vào | 50,000 JPY |
Tiền thuê nhà (theo tháng) | 51,500 JPY |
Phí tiện ích (theo tháng) | 10,000 JPY |
Phí bảo trì (theo tháng) | 5,000 JPY |
Đại học Kinh doanh Thương mại Nagoya (NUCB) là đơn vị đào tạo hàng đầu với chất lượng giáo dục cao và môi trường học tập đa quốc tế. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục, NUCB đã tạo dựng uy tín là nơi sản sinh những nhà lãnh đạo kinh doanh tương lai.
Hãy bắt đầu hành trình học tập tại NUCB – nơi hội tụ nền giáo dục xuất sắc và sự đa dạng văn hóa. Nếu bạn mong muốn tìm hiểu thêm về các chương trình đào tạo và khám phá cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp tại NUCB, hãy liên hệ với New B qua số hotline để được tư vấn trực tiếp nhé.
New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội