Nếu bạn đang học tiếng Nhật để du học, làm việc hoặc sinh sống lâu dài tại Nhật Bản, việc hiểu rõ các chứng chỉ tiếng Nhật là điều cần thiết. Mỗi kỳ thi có mục tiêu, tiêu chuẩn đánh giá và giá trị riêng. Dưới đây New B sẽ tổng hợp các chứng chỉ tiếng Nhật phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất.
1. Các mục đích chính của các chứng chỉ tiếng Nhật
Hiểu rõ mục đích của từng loại chứng chỉ tiếng Nhật giúp người học lựa chọn chính xác kỳ thi phù hợp với nhu cầu cá nhân. Dưới đây là 3 nhóm mục tiêu chính mà các chứng chỉ tiếng Nhật thường hướng tới:
1.1. Chứng chỉ phục vụ học tập và du học
- Xác nhận năng lực tiếng Nhật để học tại các trường đại học, cao đẳng, học viện tại Nhật Bản.
- Ví dụ: JLPT N2 hoặc N1 thường là yêu cầu bắt buộc của các trường đại học bên Nhật khi muốn học hệ Nhật ngữ
1.2. Chứng chỉ phục vụ xin việc và làm việc tại Nhật
- Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Nhật trong môi trường công sở, đặc biệt là công ty Nhật.
- Ví dụ: BJT, JLPT N2 trở lên được nhiều doanh nghiệp công nhận.
1.3. Chứng chỉ phục vụ xin visa và di cư lao động
- Đáp ứng yêu cầu tiếng Nhật cơ bản để được cấp visa kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou).
- Ví dụ: JFT-Basic, JLPT N4–N5.
2. Danh sách các chứng chỉ tiếng Nhật phổ biến
Dưới đây là danh sách các chứng chỉ tiếng Nhật phổ biến, được công nhận rộng rãi và phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau như học tập, làm việc hay định cư tại Nhật Bản. Những chứng chỉ này giúp đánh giá chính xác năng lực ngôn ngữ và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp.
2.1. JLPT (Japanese-Language Proficiency Test)
Trong số các chứng chỉ tiếng Nhật quốc tế, JLPT là kỳ thi phổ biến và uy tín nhất, giúp đánh giá toàn diện năng lực ngôn ngữ của người học, từ đó mở ra cơ hội học tập và làm việc tại Nhật Bản cũng như nhiều quốc gia khác.
- Đơn vị tổ chức: Japan Foundation và JEES
- Cấp độ: N5 (cơ bản nhất) → N1 (cao nhất)
- Đối tượng: Người học tiếng Nhật trên toàn thế giới
- Ý nghĩa: Chứng minh năng lực tiếng Nhật tổng thể (nghe, đọc, ngữ pháp)
- Ghi chú: JLPT là chứng chỉ bắt buộc khi nộp hồ sơ du học Nhật Bản hoặc xin visa kỹ năng đặc định.

2.2. JFT-Basic (Japan Foundation Test for Basic Japanese)
- Đơn vị tổ chức: Japan Foundation
- Mục đích: Đánh giá trình độ tiếng Nhật cơ bản của người lao động nước ngoài
- Đặc điểm: Thường dùng để xin visa kỹ năng đặc định Tokutei Ginou
- Cấp độ: Cơ bản, tương đương N4 – N5 JLPT

2.3. NAT-Test
- Đơn vị tổ chức: Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd
- Cấp độ: Từ Level 5 → Level 1 (tương ứng JLPT N5 → N1)
- Ưu điểm: Thi nhiều đợt trong năm hơn JLPT
- Đối tượng: Người học tiếng Nhật muốn kiểm tra trình độ liên tục trước khi thi chính thức JLPT

2.4. TOPJ (Test of Practical Japanese)
- Mục tiêu: Kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Nhật thực tế trong đời sống và học tập
- Cấp độ: Sơ cấp → Cao cấp
- Đối tượng: Du học sinh, người đi làm
- Đặc điểm: Tập trung nhiều vào kỹ năng thực hành

2.5. BJT (Business Japanese Proficiency Test)
- Đơn vị tổ chức: Japan Kanji Aptitude Testing Foundation
- Đối tượng: Người làm việc trong môi trường kinh doanh Nhật Bản
- Đặc điểm: Kiểm tra khả năng giao tiếp thương mại, sử dụng ngôn ngữ trong công việc
- Cấp độ: Thang điểm từ 0 → 800

2.6. EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students)
- Đơn vị tổ chức: Japan Student Services Organization (JASSO)
- Mục tiêu: Đánh giá năng lực toàn diện của du học sinh quốc tế khi đăng ký vào đại học hoặc cao đẳng tại Nhật
- Cấu phần thi:
+ Japanese as a Foreign Language (tiếng Nhật)
+ Science (Vật lý, Hóa học, Sinh học) hoặc Japan and the World (Khoa học xã hội)
+ Mathematics (Toán học) - Đối tượng: Du học sinh có nguyện vọng học đại học tại Nhật
- Ghi chú: Một số trường yêu cầu điểm EJU thay vì JLPT khi xét tuyển đầu vào.

3. So sánh nhanh các loại chứng chỉ tiếng Nhật
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các loại chứng chỉ tiếng Nhật cơ bản dành cho người nước ngoài mà bạn có thể tham khảo tùy vào mục đích cá nhân:
Tên chứng chỉ | Mục tiêu | Đối tượng phù hợp | Ghi chú |
JLPT | Đánh giá năng lực tiếng Nhật tổng quát (nghe, đọc, ngữ pháp) | Người học tiếng Nhật, người đi làm, du học sinh | Rộng rãi nhất, bắt buộc khi xin visa hoặc đi làm |
JFT-Basic | Đánh giá trình độ tiếng Nhật cơ bản | Lao động nước ngoài xin visa kỹ năng đặc định | Tương đương trình độ N4–N5 JLPT |
NAT-Test | Luyện thi năng lực tiếng Nhật (tương tự JLPT) | Người học muốn kiểm tra trình độ nhiều lần trong năm | Linh hoạt về lịch thi, có giá trị tham khảo |
TOPJ | Kiểm tra khả năng giao tiếp thực tế | Người đi làm, du học sinh | Tập trung vào năng lực sử dụng thực tế |
BJT | Đánh giá tiếng Nhật trong môi trường kinh doanh | Người đi làm trong doanh nghiệp Nhật | Thang điểm từ 0–800 |
EJU | Kiểm tra đầu vào đại học Nhật (tiếng Nhật + Toán + Khoa học) | Du học sinh quốc tế muốn vào đại học/cao đẳng tại Nhật | Nhiều trường yêu cầu EJU thay cho JLPT khi xét tuyển |
Kinh nghiệm du học tự túc? Nên chọn chứng chỉ tiếng Nhật nào?
Kết luận
Hiểu rõ các chứng chỉ tiếng Nhật giúp bạn lựa chọn lộ trình học phù hợp với mục tiêu cá nhân: từ học tập, du học đến phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản. Mỗi chứng chỉ đều có giá trị và vai trò riêng, do đó hãy lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu tương lai.
Luyện thi các chứng chỉ tiếng Nhật hiệu quả cùng New B
Bạn đang lên kế hoạch thi JLPT, JFT-Basic, NAT-Test hoặc bất kỳ chứng chỉ nào khác? Hãy để New B đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Nhật.
Tại New B, bạn sẽ được:
- Tư vấn lộ trình luyện thi cá nhân hóa theo từng chứng chỉ
- Học từ cơ bản đến nâng cao với tài liệu chuẩn theo từng kỳ thi
- Luyện đề mô phỏng và phản xạ nhanh với giảng viên giàu kinh nghiệm
New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh
Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội