Khi bước chân vào thị trường lao động Nhật Bản, hiểu biết rõ về lương cơ bản và lương thực lĩnh không chỉ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách thông minh mà còn giúp tối ưu hóa thu nhập của mình. Lương thực lĩnh, hay còn được gọi là lương tay, là khoản tiền mà người lao động nhận được sau khi đã trừ đi các khoản chi phí như tiền bảo hiểm, tiền thuế, phí nội trú và tiền ăn (nếu có).
Trong bài viết dưới đây, New B sẽ hướng dẫn bạn cách tính lương tay và cách sử dụng công cụ tính lương chuẩn xác. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Phân biệt lương cơ bản và lương thực lĩnh
1.1. Lương cơ bản
Lương cơ bản: Đây là số tiền mà người lao động được chi trả trước khi các chi phí khác được trừ đi.
Ví dụ, khi một nhân viên kỹ sư ký hợp đồng lao động với một công ty, mức lương cố định mà họ thỏa thuận nhận được hàng tháng sẽ là lương cơ bản. Đây thường là số tiền được nêu rõ trong hợp đồng lao động và dự kiến không thay đổi nếu không có điều khoản cụ thể.
1.2. Lương thực lĩnh
Là số tiền thực sự mà người lao động có trong tay sau khi trừ đi các khoản chi phí bắt buộc. Chẳng hạn, sau khi trừ tiền thuế, tiền bảo hiểm, chi phí nội trú và chi phí ăn uống từ mức lương cơ bản, số tiền mà một nhân viên nhận được hàng tháng chính là lương thực lĩnh.
Ví dụ, nếu một kỹ sư làm việc cho một công ty xây dựng ở Tokyo và nhận mức lương cơ bản là 300.000 yên mỗi tháng, sau khi trừ các khoản chi phí bắt buộc như thuế (khoảng 1.500 yên/tháng), bảo hiểm (khoảng 15.000 yên/tháng), chi phí nội trú (khoảng 20.000 yên/tháng) và chi phí ăn uống (khoảng 25.000 yên/tháng), số tiền mà họ thực sự nhận được sẽ là lương thực lĩnh.
2. Cách tính lương thực lĩnh
Công thức tính lương thực lĩnh:
Lương thực lĩnh = Lương cơ bản – Tiền thuế – Tiền bảo hiểm – Chi phí nội trú – Tiền ăn (nếu có).
- Tiền thuế: Đây là khoản thuế được trừ trực tiếp vào lương của người lao động theo quy định của chính phủ Nhật Bản. Mức thuế này dao động từ 1.000 – 1.500 yên/tháng.
- Tiền bảo hiểm: Người lao động sẽ phải đóng 2-3 loại tiền bảo hiểm theo quy định của Nhật Bản, số tiền khoảng 10.000 – 15.000 yên/tháng.
- Chi phí nội trú: Đây là khoản chi phí liên quan đến chỗ ở của người lao động. Mức chi phí dao động khoảng 20.000 yên/tháng và tùy thuộc vào vị trí sống, nhất là ở các thành phố lớn.
- Chi phí ăn uống: Có những doanh nghiệp sẽ hỗ trợ tiền ăn hoặc chi phí nấu ăn cho người lao động. Tuy nhiên, phần lớn người lao động sẽ tự túc chi phí tiền ăn. Chi phí tiền ăn dao động từ 15.000 – 25.000 yên/tháng.
Mức lương khi làm việc tại Nhật Bản thường cao hơn rất nhiều so với mức lương ở Việt Nam. Các ngành nghề như cơ khí, xây dựng, điện tử, thực phẩm thường có mức lương hấp dẫn hơn.
3. Công cụ tính lương thực lĩnh
Nếu bạn muốn tính toán chính xác lương và thu nhập thực lãnh tại Nhật Bản, công cụ tính lương của E-kyu là một lựa chọn tốt. Công cụ này cung cấp thông tin cập nhật và chuẩn xác về thu nhập sau khi trừ các chi phí bắt buộc.
>> TRUY CẬP PHẦN MỀM CÔNG CỤ TÍNH LƯƠNG THỰC LĨNH TẠI ĐÂY
Hình trên là ảnh minh họa phần mềm tính thuế, tiền thưởng, tính lương của E-kyu. Về cụ thể các trường thông tin:
Trong phần 支給: Trợ cấp, các bạn điền các cột:
- 月給額(課税手当): lương hằng tháng (trợ cấp thuế)
- 交通費(非課税): chi phí đi lại, chi phí tàu xe (miễn thuế)
- 支給額合計: tổng số tiền thanh toán
Trong phần 控除: khấu trừ cần lưu ý các trường thông tin:
- 社会保険: bảo hiểm xã hội
- 健康保険:標準報酬 5800 未加入: bảo hiểm sức khoẻ (phí tiêu chuẩn 5800 yên chưa gia nhập hoặc chưa đăng kí)
- 介護保険: bảo hiểm chăm sóc
- 組合名: tên công đoàn 注釈: chú thích thêm
- 組合料率(被保険者負担分 健康保険—-% 介護: mức phí công đoàn (bảo hiểm y tế do người được bảo hiểm chi trả) —-% chăm sóc
- 厚生年金:標準報酬 8800: lương hưu (phí tiêu chuẩn 8800)
- 雇用保険: bảo hiểm thất nghiệp (chưa gia hạn hoặc chưa đăng ký)
- (社会保険計): tài khoản bảo hiểm xã hội
- (課税対象額): số tiền chịu thuế
- 源泉所得税:thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn
- 住民税: tiền thuế cư trú
- 控除額合計: tổng số tiền khấu trừ
- 差 引 支 給 額: số tiền thanh toán được khấu trừ
4. Các lưu ý khi tính lương thực lĩnh
- Mức lương tiêu chuẩn phúc lợi bảo hiểm y tế tự động tính toán dựa trên số tiền thanh toán của tháng hiện tại
- Về mặt chính thức, không yêu cầu mức lương tiêu chuẩn hằng tháng ở tháng lương hiện tại
- Lương hưu phúc lợi bảo hiểm y tế được tính bằng tỷ giá của tháng hiện tại
- Tính thuế sẽ tính thuế thu nhập khấu trừ, tính thuế cư trú ước tính
- Số tiền thuế cư trú ước tính không được chính xác mà được tính bằng cách nhân số tiền của tháng này với 12
- Số thuế thu nhập khấu trừ được tính từ (số thuế phải nộp) tại bảng số thuế và số lượng người thân phụ thuộc
- Số tiền chịu thuế được tính bằng trợ cấp thuế trừ tổng số tiền đóng bảo hiểm xã hội
- Tổng số tiền đóng bảo hiểm xã hội là bảo hiểm y tế (bao gồm bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng) + lương hưu phúc lợi + bảo hiểm việc làm
- “Tiền lương” khi tính bảo hiểm việc làm bao gồm các khoản phụ cấp chịu thuế và các khoản phụ cấp không chịu thuế
- Mức lương tiêu chuẩn hàng tháng cho bảo hiểm y tế và lương hưu phúc lợi được xác định bằng cách tính toán trong thông báo tính toán cơ bản và được sửa đổi theo thời gian
- Về mặt chính thức, thuế không được tính trực tiếp từ số tiền thù lao của tháng đó , nhưng cách tính thuế này cho phép bạn tạm thời tính thuế từ số tiền thù lao của tháng đó
- Mức phí bảo hiểm y tế khác nhau tùy theo tỉnh
- Trường hợp những người trên 40 tuổi và dưới 60 tuổi thì đối tượng tham gia bảo hiểm sẽ được thanh toán phí bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng
Với thông tin chi tiết mà New B chia sẻ, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tính lương thực lĩnh tại Nhật Bản. Chúc bạn thành công!
>> Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo mẫu CV chuẩn form để ứng tuyển vào các doanh nghiệp Nhật nhé. XEM TẠI ĐÂY!
New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội