Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

Chi phí sinh hoạt ở Nhật cho du học sinh: Toàn tập từ A–Z

MỤC LỤC
    Add a header to begin generating the table of contents

    Nhật Bản luôn là điểm đến hấp dẫn với những bạn trẻ Việt Nam mong muốn học tập và trải nghiệm môi trường quốc tế. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội học tập chất lượng là nỗi lo về chi phí sinh hoạt ở Nhật. Trung bình một du học sinh phải chi bao nhiêu tiền mỗi tháng để sống ổn định tại xứ sở hoa anh đào?

    Bài viết New B này sẽ cung cấp cho bạn bảng chi phí chi tiết, so sánh giữa các thành phố, đồng thời chia sẻ mẹo tiết kiệm thông minh từ chính du học sinh đi trước.

    1. Chi phí sinh hoạt 1 tháng ở Nhật 

    Để dễ hình dung, chi phí sinh hoạt ở Nhật giống như một chiếc “giỏ” tổng hợp nhiều khoản chi khác nhau: từ tiền thuê nhà, ăn uống, đi lại, bảo hiểm, điện nước, internet cho đến các khoản chi cá nhân. Theo thống kê của JASSO (Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản), du học sinh thường cần khoảng 80.000 – 100.000 yên mỗi tháng để trang trải cho những nhu cầu cơ bản này.

    Chi phí sinh hoạt 1 tháng ở Nhật
    Chi phí sinh hoạt 1 tháng ở Nhật

    1.1. Chi phí thuê nhà ở Nhật cho du học sinh

    Nhà ở luôn là khoản chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sinh hoạt tại Nhật. Đặc biệt, sự chênh lệch giữa việc thuê nhà ở Tokyo so với các tỉnh lẻ có thể lên tới gấp đôi, khiến du học sinh cần cân nhắc kỹ trước khi chọn nơi ở.

    • Ký túc xá trường: 15.000 – 30.000 yên/tháng. Ưu điểm: chi phí rẻ, gần trường, môi trường giao lưu quốc tế. Nhược điểm: không gian sẽ không được riêng tư và slot phòng ít.
    • Share house: 30.000 – 50.000 yên/tháng. Hình thức này phổ biến với du học sinh vì vừa tiết kiệm vừa có bạn cùng phòng.
    • Thuê căn hộ riêng: 50.000 – 80.000 yên/tháng ở Tokyo, thấp hơn tại Osaka và Fukuoka. 

    Chi phí thuê nhà tại Nhật Bản có sự chênh lệch rõ rệt giữa các tỉnh, thành phố. Dưới đây là mức giá tham khảo trung bình tại một số khu vực phổ biến để bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn nơi ở phù hợp.

    Tỉnh/Thành phố

    Chi phí trung bình (Yên/tháng)

    Tokyo

    43,000 – 70,000

    Osaka

    35,000 – 55,000

    Kyoto

    30,000 – 50,000

    Fukuoka

    25,000 – 45,000

    Sapporo (Hokkaido)

    28,000 – 45,000

    Nagoya (Aichi)

    30,000 – 50,000

    Hiroshima

    24,000 – 40,000

    Okinawa

    25,000 – 42,000

    Lời khuyên: năm đầu, nên chọn ký túc xá hoặc share house để tiết kiệm, sau khi ổn định có thể chuyển sang căn hộ riêng.

    1.2. Chi phí ăn uống tại Nhật

    Khi nói đến chi phí sinh hoạt ở Nhật, ăn uống luôn là khoản có thể linh hoạt điều chỉnh nhất. Tùy vào việc bạn chọn nấu ăn tại nhà hay thường xuyên ăn ngoài, số tiền chi cho thực phẩm mỗi tháng sẽ chênh lệch khá nhiều.

    • Ăn tại căng tin trường: 300 – 500 yên/bữa. Một tháng khoảng 10.000 – 15.000 yên.
    • Tự nấu ở nhà: 20.000 – 25.000 yên/tháng. Siêu thị có nhiều chương trình giảm giá sau 20h.
    • Ăn ngoài (nhà hàng bình dân): 700 – 1.000 yên/bữa. Một tháng dễ vượt 30.000 yên nếu ăn thường xuyên.

    Bên cạnh chi phí thuê nhà, du học sinh cũng cần tính toán kỹ khoản ăn uống và các chi tiêu sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số mặt hàng thiết yếu và dịch vụ phổ biến tại Nhật Bản, giúp bạn hình dung rõ hơn mức chi phí thực tế.

    Sản phẩm

    Giá trung bình (yên)

    Gạo (5kg)

    2,650 yên

    Bánh mì trắng (1kg)

    511 yên

    Sữa (1 lít)

    253 yên

    Trứng (10 quả)

    264 yên

    Táo (1kg)

    1,039 yên

    Bắp cải (1kg)

    178 yên

    Nước ngọt có ga (1 lít)

    236 yên

    Hamburger

    233 yên

    Giấy vệ sinh (1,000m)

    799 yên

    Nguồn: Official Statistics of Japan – Retail Price Survey

    1.3. Chi phí đi lại ở Nhật

    Hệ thống giao thông công cộng ở Nhật nổi tiếng hiện đại và tiện lợi, nhưng nếu không biết cách sử dụng hiệu quả thì đây cũng sẽ trở thành một phần đáng kể trong chi phí sinh hoạt ở Nhật.

    Loại phương tiện

    Giá cơ bản

    Xe bus công cộng thành phố

    ~ ¥210/ lượt (Tokyo – Toei Bus)

    Xe bus tư nhân / liên tỉnh

    Khoảng ¥4.000-¥9.000 cho xe bus đêm (bus đường dài liên thành phố) 

    Tàu điện JR (JR Local / Rapid etc.)

    Khoảng ¥150-¥530 / lượt (tùy quãng đường)

    Tàu điện ngầm thành phố

    ~ ¥180-¥330 / lượt (Tokyo Metro) 

    Tàu điện tư nhân 

    Thường tương đương hoặc hơi cao hơn JR cho cùng quãng đường; khoảng ¥200-¥400 trở lên tùy tuyến & khoảng cách

    Taxi

    Giá mở cửa: ~ ¥500-¥750 cho ~1-2 km đầu tiên ở Tokyo; sau đó tính theo km (ví dụ ~ ¥320/km) và phí chờ nếu kẹt xe

    1.4. Các chi phí khác

    Khi tính toán chi phí sinh hoạt ở Nhật, ngoài tiền nhà, ăn uống và đi lại, bạn cũng cần dự trù thêm những khoản khác như bảo hiểm y tế, điện nước, internet hay các chi tiêu cá nhân phát sinh. Đây là những sinh hoạt phí ở Nhật nhỏ lẻ nhưng cộng dồn lại cũng ảnh hưởng đáng kể đến tổng ngân sách hàng tháng.

    • Điện, nước, gas, internet: trung bình 10.000 – 15.000 yên/tháng. Vào mùa đông, chi phí gas và điện có thể tăng cao.
    • Bảo hiểm y tế quốc dân: khoảng 1.500 – 2.000 yên/tháng cho sinh viên. Đây là bắt buộc.
    • Chi phí cá nhân: quần áo, giải trí, mua sắm – khoảng 5.000 – 10.000 yên tùy nhu cầu.

    2. Chi phí sinh hoạt trung bình tại các khu vực Nhật Bản

    Chi phí sinh hoạt của du học sinh tại Nhật không đồng đều mà thay đổi theo từng khu vực. Các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka thường có mức sống cao hơn đáng kể so với những vùng nông thôn hoặc tỉnh lẻ. Do đó, việc lựa chọn nơi sinh sống sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí hàng tháng mà bạn cần chuẩn bị.

    Chi phí sinh hoạt trung bình tại Nhật Bản
    Chi phí sinh hoạt trung bình tại Nhật Bản (Nguồn Study in Japan)

    3. Làm sao để tối ưu chi phí sinh hoạt ở Nhật?

    Quản lý chi tiêu thông minh sẽ giúp bạn giảm áp lực tài chính khi du học. Từ học bổng, làm thêm đến thay đổi thói quen sinh hoạt, mỗi lựa chọn đều có thể giúp tối ưu chi phí sinh hoạt ở Nhật. Hãy cùng xem những cách phổ biến mà du học sinh thường áp dụng.

    3.1. Tận dụng học bổng và trợ cấp

    Rất nhiều trường đại học và tổ chức tại Nhật Bản cung cấp các loại học bổng, từ miễn giảm học phí đến hỗ trợ đời sống hằng ngày. Đây là giải pháp hiệu quả giúp du học sinh giảm bớt gánh nặng chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản. 

    Nếu chủ động tìm kiếm và chuẩn bị hồ sơ tốt, bạn còn có thể nhận thêm các khoản trợ cấp đặc biệt từ trường, nhất là dành cho du học sinh đạt thành tích học tập nổi bật hoặc đang gặp trở ngại về tài chính.

    3.2. Đi làm thêm hợp lý

    Làm thêm là lựa chọn phổ biến của du học sinh để trang trải chi phí sinh hoạt bên Nhật. Tùy khu vực, mức lương có sự khác biệt khoảng:

    • 900 – 1.200 yên/giờ ở các tỉnh lẻ
    • 1.100 – 1.500 yên/giờ tại những thành phố lớn như Tokyo hay Osaka. 

    Nếu nhận ca đêm hoặc làm cuối tuần, thu nhập còn được cộng thêm 25%. Với khoảng 20 giờ làm việc mỗi tuần và mức lương trung bình 1.100 yên/giờ, sinh viên có thể kiếm 88.000 yên/tháng đây con số đủ để bù đắp phần lớn các khoản chi cơ bản hằng tháng.

    Xem thêm: TỐI ƯU CHI PHÍ DU HỌC NHẬT BẢN 2026 CÙNG NEW B 

    Nhìn chung, chi phí sinh hoạt ở Nhật cho du học sinh dao động từ 80.000 – 120.000 yên/tháng, có thể thấp hơn nếu bạn học ở tỉnh lẻ và biết cách quản lý chi tiêu. Con số này tuy không nhỏ nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát bằng việc lựa chọn chỗ ở phù hợp, tự nấu ăn và tận dụng học bổng.

    Nếu bạn đang chuẩn bị đi du học Nhật, hãy liên hệ ngay New B để được tư vấn chi tiết về chi phí, đồng thời xây dựng lộ trình học tập phù hợp và tối ưu ngân sách nhất.

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    • Miễn phí tư vấn xử lý hồ sơ du học Nhật
    • Học bổng báo, điều dưỡng 100%, Học bổng Nhật ngữ Goto 90% (~ 300 triệu)
    • Học bổng Đại học/Thạc sĩ 30% – 100%
    • Đào tạo ngoại ngữ mọi cấp độ (ưu đãi 15% học phí trong tháng này)
    Tư vấn du học nhật bản new b