Du học Nhật Bản đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều học sinh Việt Nam, và Đại học Phúc lợi Tokyo (Tokyo University of Social Welfare) là một trong những trường đại học tư nổi bật với các chương trình đào tạo về phúc lợi xã hội, giáo dục và tâm lý. Bài viết này New B sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về trường, từ cơ sở vật chất, chương trình học, học phí, học bổng đến cuộc sống sinh viên, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định du học.
1. Tổng quan về Đại học Phúc lợi Tokyo
Đại học Phúc lợi Tokyo không chỉ nổi bật về chất lượng đào tạo mà còn chú trọng hỗ trợ sinh viên quốc tế, đặc biệt là các bạn học sinh Việt Nam có mong muốn du học Nhật Bản.
- Tên trường: Tokyo University of Social Welfare (東京福祉大学)
- Năm thành lập: 2000
- Loại hình trường: Tư thục
- Website: www.tokyo-fukushi.ac.jp
Đại học Phúc lợi Tokyo không chỉ đào tạo kiến thức chuyên sâu mà còn đặt trọng tâm vào tinh thần kết hợp năng lực lý thuyết – khoa học với năng lực thực hành, tạo ra những người có khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề trong môi trường xã hội đa dạng. Với cam kết trở thành trường đại học mở gắn kết cộng đồng và xã hội, trường dành nhiều chương trình để đáp ứng nhu cầu học tập liên tục và phục vụ địa phương điều này mang lại lợi thế lớn cho sinh viên quốc tế muốn phát triển bền vững.

2. Campus & cơ sở vật chất
Trường có 4 campus lớn, mỗi campus có đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên. Việc lựa chọn campus đúng sẽ giúp quá trình du học thuận lợi và hiệu quả hơn.
2.1. Danh sách campus
– Nagoya Campus
- Địa chỉ: 2‑16‑29 Marunouchi, Naka Ward, Nagoya City, Aichi.
- Khoa & chương trình: Đại học, Sau đại học, Phòng truyền thông, Khóa Bekka.
- Ga gần nhất: Marunouchi Station (Nagoya Subway Tsurumai‑Line, Sakuradōri‑Line).

– Ikebukuro Campus
- Địa chỉ: 4‑23‑1 Higashi Ikebukuro, Toshima Ward, Tokyo.
- Khoa & chương trình: Trụ sở chính, Trung tâm thông tin, Đại học, Sau đại học, Phòng truyền thông.
- Vị trí: 1 phút đi bộ từ Higashi Ikebukuro Station (Yurakuchō Line); 10 phút đi bộ từ Ikebukuro Station (JR / Seibu Ikebukuro / Tobu Tojo / Marunouchi Line); 4 phút đi bộ từ Higashi Ikebukuro 4‑Chome Station (Toden Arakawa Streetcar).

– Oji Campus
- Địa chỉ: 2‑1‑11 Horifune, Kita Ward, Tokyo.
- Khoa & chương trình: Đại học và Khóa Bekka
- Văn phòng tuyển sinh: 3‑23‑11 Horifune, Kita‑ku, Tokyo 114‑0004.

– Isesaki Campus
- Địa chỉ: 2020‑1 Sannō‑chō, Isesaki, Gunma.
- Khoa & chương trình: Undergraduate School, Graduate School.
- Di chuyển: Có xe buýt từ Honjō‑Waseda Station (Joetsu/Nagano Shinkansen) hoặc từ JR Takasaki Line / JR Ryōmō Line / Tōbu Isesaki Line (Isesaki Station) → tới bến “Tokyo Fukushi Daigaku”. Lối đi từ cao tốc Kanetsu (Honjō‑Kodama Interchange).
2.2. Cơ sở vật chất
Trường đã thiết lập các cơ sở ngoài khu campus chính nhằm hỗ trợ học tập, nghiên cứu, thực hành cho sinh viên và giảng viên. Những cơ sở này không chỉ phục vụ môn học và nghiên cứu mà còn hỗ trợ các hoạt động ngoại khóa, thực tập, tư vấn tâm lý.
– Trung tâm đào tạo
- Nằm ngay cổng chính của Campus Isesaki (Gunma)
- Là một cơ sở lưu trú dành cho các chương trình đào tạo, hội thảo, workshop diễn ra tại campus này.
- Điều này giúp sinh viên/giảng viên có được môi trường học tập‑nghiên cứu thuận tiện, kết hợp với trải nghiệm ở khu ký túc xá/trung tâm đào tạo.
– Phòng tư vấn tâm lý lâm sàng phụ trợ
- Được đặt tại Tòa nhà số 2 của Campus Isesaki nhằm phục vụ cả cộng đồng và sinh viên/trường.
- Đây là nơi thực hành nghiên cứu và thực tập cho Khoa Tâm lý học (chương trình Thạc sĩ/TS) của trường.
- Việc có tổ chức như vậy cho thấy trường chú trọng đến thực hành chuyên sâu, và hỗ trợ sinh viên quốc tế cũng như sinh viên Việt Nam có thể tiếp cận dịch vụ tâm lý – hỗ trợ rất hữu ích khi đi du học.
3. Các khoa & chương trình đào tạo
Đại học Phúc lợi Tokyo nổi bật với các khoa và chương trình đào tạo đa dạng, từ cử nhân đến sau đại học, phù hợp cho sinh viên quốc tế muốn phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục, phúc lợi xã hội và tâm lý.
3.1. Bậc đại học
- Giáo dục
- Giáo dục quốc tế
- Giảng dạy tiếng Nhật
- Công tác xã hội
- Chăm sóc cộng đồng
- Công tác xã hội sức khỏe tâm thần
- Phúc lợi xã hội
- Chăm sóc trẻ em và giáo cụ mầm non
- Tâm lý học
3.2. Chương trình sau đại học
- Tâm lý học lâm sàng
- Phúc lợi xã hội
- Giáo dục
4. Khóa Bekka của Đại học phúc lợi Tokyo
Khóa tiếng Nhật Bekka của trường là chương trình dự bị chuyên biệt dành cho sinh viên quốc tế muốn học tiếp lên chương trình chính thức tại trường. Các bạn Việt Nam chuẩn bị du học tại Nhật Bản nên xem rất kỹ phần này.
4.1. Thông tin chính
- Thời gian học: 2 năm
- Kỳ tuyển sinh: Tháng 4 & tháng 10
- Cơ sở học: Nagoya Campus và Oji (Tokyo) Campus.
4.2. Mục đích chương trình
- Chuẩn bị cho sinh viên quốc tế muốn nhập học chương trình chính quy tại trường.
- Tăng khả năng tiếng Nhật (đặc biệt: đọc và viết) để theo học đại học tại Nhật.
- Bồi dưỡng hiểu biết về văn hoá, xã hội và công nghiệp Nhật Bản
4.3. Điều kiện & cách thức tuyển sinh
- Điều kiện học vấn: Hoàn thành ít nhất 12 năm giáo dục chính quy hoặc tương đương, đủ năng lực vào đại học tại nước mình hoặc trường công nhận tương đương.
- Điều kiện tiếng Nhật: Có trình độ tương đương JLPT N5 hoặc cao hơn, hoặc chứng chỉ tương đương như J‑Cert B Course Basic hoặc J‑Test Level F.
- Hồ sơ gồm các giấy tờ như mẫu đơn, sơ yếu lý lịch, bảng điểm, bằng tốt nghiệp, chứng chỉ tiếng Nhật, chứng minh tài chính… (theo hướng dẫn trường).
4.4. Học phí của khóa Bekka
- Phí ghi danh: 10.000 Yên
- Phí xét tuyển: 100.000 Yên
- Phí khác: 150.000 Yên
- Học phí: 530.000 Yên
5. Học phí của trường Đại học phúc lợi Tokyo
5.1. Dành cho sinh viên chính quy
Các khoản nộp khi nhập học:
| Hạng mục | Chi phí (Yên) |
| Phí tuyển chọn nhập học | 10.000 |
| Phí nhập học (năm 1) | 30.000 |
| Phí nhập học (chuyển tiếp/liên thông) | 55.000 |
| Học phí (1 năm) | 149.000 |
| Chi phí khác (văn bằng tốt nghiệp…) | 5.000 |
Các khoản thu hộ (khi nhập học):
| Hạng mục | Chi phí (Yên) | Ghi chú |
| Phí bồi thường tổng hợp đời sống SV | 7.500 – 30.000 | Tùy theo năm nhập học và thời điểm nhập học (xem chi tiết tại đây) |
| Phí nhập học & phí thường niên Hội SV | 2.500 | |
| Phí Hội cựu sinh viên (tùy chọn) | 40.000 | Chỉ dành cho người muốn tham gia |
Các chi phí chính sau khi nhập học:
| Hạng mục | Chi phí (Yên) |
| Phí học (học tập trung/trực tuyến) | 8.000 × số môn (một số môn 16.000) |
| Phí đăng ký học | 1.300 × số lần đăng ký |
| Phí môn học lấy chứng chỉ | 5.500 / 1 tín chỉ (chỉ các môn áp dụng) |
| Phí đăng ký chứng chỉ | 2.000 / 1 chứng chỉ HOẶC 2.500 / 1 giấy phép giảng dạy |
| Phí thực tập | Tùy theo chứng chỉ |
5.2. Dành cho học viên học theo môn
Trường hợp thông thường:
| Hạng mục | Chi phí (Yên) |
| Phí tuyển chọn nhập học | 10.000 |
| Phí nhập học | 30.000 |
| Phí đăng ký | 27.000 |
| Phí học | 8.000 × số môn (một số môn 16.000) |
| Phí môn học | 5.500 / 1 tín chỉ |
Khóa đặc biệt Mẫu giáo/Nhà trẻ:
| Hạng mục | Chi phí (Yên) | Ghi chú |
| Phí tuyển chọn nhập học | 0 | Miễn (theo học bổng đặc biệt) |
| Phí nhập học | 0 | Miễn (theo học bổng đặc biệt) |
| Phí đăng ký | 27.000 | |
| Phí học S/SR | 0 | Miễn (theo học bổng đặc biệt) |
| Phí đăng ký S/SR | 1.300 | |
| Phí môn học lấy chứng chỉ | 44.000 |
5.3. Dành cho Học viên dự thính
| Hạng mục | Chi phí (Yên) | Ghi chú |
| Phí tuyển chọn nhập học | 10.000 | |
| Phí nhập học (năm 1) | 30.000 | |
| Học phí (nửa năm) | 74.500 | |
| Phí bồi thường tổng hợp đời sống SV | 3.810 – 7.500 | Tùy theo thời điểm nhập học |
| Phí nhập học Hội SV | 500 | |
| Phí thường niên Hội SV | 2.000 | |
| Phí học S/SR | 8.000 × số môn (một số môn 16.000) | |
| Phí đăng ký S/SR | 1.300 × số lần đăng ký |
6. Học bổng và hỗ trợ tài chính
- Học bổng tân sinh viên được giới thiệu: Dành cho sinh viên mới nhập học được giới thiệu bởi cựu sinh viên, sinh viên đang học, hoặc giảng viên/nhân viên của trường.
- Học bổng Cựu sinh viên Đại học/Cao đẳng Tokyo Fukushi: Dành cho sinh viên có nguyện vọng học tập nhưng gặp khó khăn về kinh tế. Việc xét duyệt dựa trên lý do đăng ký, tiểu luận, học lực, tư cách và hoàn cảnh kinh tế.
- Học bổng của Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản (JASSO): Đây là chương trình cho vay học phí của JASSO dành cho sinh viên gặp khó khăn kinh tế khi tham gia các khóa học (học tập trung/trực tuyến).
- Khoản vay giáo dục liên kết với trường: Trường có liên kết với các tổ chức cho vay giáo dục (như ORICO) để hỗ trợ sinh viên.
Đại học Phúc lợi Tokyo (Tokyo University of Social Welfare) là lựa chọn tuyệt vời cho học sinh Việt Nam muốn du học Nhật Bản với chương trình đào tạo đa dạng, hỗ trợ sinh viên quốc tế, học phí hợp lý và cơ hội nhận học bổng. Nếu bạn đang lên kế hoạch du học, đừng quên liên hệ New B để nhận tư vấn miễn phí, chuẩn bị hồ sơ và hướng dẫn đầy đủ từ A–Z.




