Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

ĐẠI HỌC TOHOKU BUNKYO — THÔNG TIN CHI TIẾT CHO SINH VIÊN QUỐC TẾ

đại học tohoku bunkyo
MỤC LỤC
    Add a header to begin generating the table of contents

    Đại học Tohoku Bunkyo là lựa chọn sáng giá cho sinh viên quốc tế muốn học tập tại Nhật Bản nhờ chương trình đào tạo thực hành, môi trường thân thiện và học bổng hỗ trợ. Bài viết này New B sẽ giúp bạn hiểu rõ trường, ngành học, học phí, học bổng, quy trình nộp hồ sơ từ đó quyết định có nên chọn học tại đại học Tohoku Bunkyo hay không.

    1. Giới thiệu về Đại học Tohoku Bunkyo

    Đại học Tohoku Bunkyo là một trong những trường đại học tư thục uy tín tại vùng Tohoku, Nhật Bản. Trường được biết đến với môi trường học tập thân thiện và định hướng giáo dục toàn diện, giúp sinh viên phát triển cả kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng thực hành.

    • Tên tiếng Nhật: 東北文教大学 (Tohoku Bunkyo University)
    • Năm thành lập: 2010
    • Loại hình: Đại học tư thục
    • Địa chỉ: 515 Katayachi, Yamagata, 990-2316, Nhật Bản
    • Website chính thức: www.t-bunkyo.ac.jp 

    Trường tọa lạc tại thành phố Yamagata nằm ở phía bắc đảo Honshu. Từ Tokyo, đi bằng tàu siêu tốc (shinkansen) mất khoảng 3 giờ, và từ Sendai mất khoảng 1 giờ đi tàu. Trường nằm trong ranh giới thành phố nhưng ở khu vực nông thôn yên tĩnh, lý tưởng cho việc học tập.

    2. Cơ sở vật chất của Đại học Tohoku Bunkyo

    • Thư viện trường sở hữu kho hơn 110.000 cuốn sách và được trang bị nhiều loại tài liệu chuyên môn và thông tin phục vụ học tập – nghiên cứu.
    • Trường có trường mẫu giáo trực thuộc ngay trên khuôn viên, tạo điều kiện cho sinh viên ngành Giáo dục Trẻ em được thực hành và tiếp xúc thực tế với trẻ em.
    • Có hệ thống các cơ sở liên quan và trường bạn thuộc cùng hệ (như trường trung học, cao đẳng) giúp hình thành chuỗi giáo dục từ cấp cao đẳng tới đại học, tăng khả năng liên kết và hỗ trợ sinh viên.
    Sơ đồ trường Đại học Tohoku Bunkyo
    Sơ đồ trường Đại học Tohoku Bunkyo

    3. Các chương trình đào tạo & ngành học nổi bật

    Tại đại học Tohoku Bunkyo, bạn có thể chọn nhiều chương trình khác nhau phù hợp với nhu cầu học và phát triển của mình.

    • Sư phạm mầm non
    • Nghiên cứu trẻ em
    • Nhân văn
    • Phúc lợi xã hội hiện đại

    4. Khóa Bekka của Đại học Tohoku Bunkyo

    Khóa Bekka được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế muốn học tiếng Nhật chuyên sâu và chuẩn bị bước vào chương trình chính quy tại trường.

    4.1. Thông tin cơ bản

    • Thời lượng: 1 năm
    • Số lượng tuyển sinh: 15 sinh viên

    4.2. Lịch học 

    • Lịch học: Thứ Hai – Thứ Sáu
    • Học kỳ 1: Từ tháng 4 – tháng 9. Cấp độ Beginning → Intermediate
    • Học kỳ 2: Từ tháng 10 – tháng 1 năm sau. Cấp độ Intermediate → Pre‑Advanced, chuẩn bị cho kỳ thi “Examination of Japanese University Admission for International Students”

    4.3. Học phí & chi phí

    • Phí ghi danh: 30.000 Yên
    • Phí xét tuyển: 60.000 Yên
    • Phí khác: 80.000 Yên
    • Học phí: 500.000 Yên

    4.4. Điều kiện ứng tuyển

    • Tốt nghiệp 12 năm giáo dục chính quy hoặc tương đương
    • Trình độ tiếng Nhật tối thiểu N5 hoặc đã học ≥150 giờ tiếng Nhật

    5. Học phí của trường Đại học Tohoku Bunkyo

    Học phí cho năm đầu tiên, bao gồm phí nhập học, là 1.367.000 yên đối với Khoa Giáo dục Trẻ em và 1.332.000 yên đối với Khoa Quan hệ Con người.

    Từ năm thứ hai trở đi, học phí hàng năm là 1.087.000 yên cho Khoa Giáo dục Trẻ em và 1.052.000 yên cho Khoa Quan hệ Con người.

    5.1. Học phí

     Khoa Giáo dục Trẻ emKhoa Quan hệ Con người
    Khoản mụcKỳ đầuKỳ sauKỳ đầuKỳ sau
    Phí nhập học280.000 yên280.000 yên
    Học phí350.000 yên350.000 yên350.000 yên350.000 yên
    Chi phí nâng cao giáo dục71.000 yên71.000 yên71.000 yên71.000 yên
    Chi phí mở rộng cơ sở vật chất97.500 yên97.500 yên97.500 yên97.500 yên
    Phí đào tạo thực nghiệm25.000 yên25.000 yên7.500 yên7.500 yên
    Tổng (năm thứ 1)823.500 yên543.500 yên806.000 yên526.000 yên
    Tổng (từ năm thứ 2 trở đi)543.500 yên543.500 yên526.000 yên526.000 yên

    5.2. Các chi phí khác ngoài học phí (năm thứ 1)

    Phân loạiChi tiếtKhoa Giáo dục Trẻ emKhoa Quan hệ Con người
    Các khoản phíPhí hội phụ huynh-giáo viên (hàng năm)9.600 yên9.600 yên
    Phí thành viên Hội Hỗ trợ Giáo dục (hàng năm)9.000 yên9.000 yên
    Phí hội sinh viên1.500 yên1.500 yên
    Phí Hội đồng sinh viên (hàng năm)4.500 yên4.500 yên
    Phí đăng ký bảo hiểmBảo hiểm Tai nạn Giáo dục và Nghiên cứu Sinh viên Loại A (chỉ sinh viên năm nhất)3.370 yên3.370 yên
    Bảo hiểm Bổ sung Trách nhiệm Gakkensai Khóa A (chỉ năm thứ 1)1.360 yên1.360 yên
    Quỹ tốt nghiệp(số tiền hàng năm) *Thu vào năm thứ 3 và thứ 4
    Phí kiểm tra[khám sức khỏe] (hàng năm)4.620 yên4.620 yên
    Tổng 33.950 yên33.950 yên

    6. Học bổng của trường Đại học Tohoku Bunkyo

    6.1. Hệ thống học bổng trước khi nhập học

    Loại học bổngĐối tượng và Nội dungTiêu chí tuyển chọnSố lượng
    Học bổng cho sinh viên có kết quả học tập xuất sắc trước khi nhập học

    Những người đã vượt qua kỳ tuyển chọn chung

    Năm thứ nhất: Miễn một nửa học phí: 543.500 yên (Khoa Giáo dục Trẻ em), 526.000 yên (Khoa Quan hệ Con người)

    Năm thứ hai: Miễn một nửa học phí: 543.500 yên (Khoa Giáo dục Trẻ em), 526.000 yên (Khoa Quan hệ Con người)

    Những người được đảm bảo nhập học vào trường và nằm trong top 5 ứng viên của kỳ tuyển chọn chung sẽ được chọn.5 người mỗi khoa
    Học bổng thể thao, văn hóa, và thi tuyển chứng chỉ trước khi nhập học dành cho sinh viên xuất sắcNhững người vượt qua kỳ tuyển chọn toàn diện và tuyển chọn theo đề cử của trường (năm thứ nhất) sẽ được miễn phí nhập học 280.000 yên.

    Chúng tôi sẽ tuyển dụng những sinh viên có điểm thành tích học tập chung từ 3.5 trở lên trong học bạ và đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào sau đây:

    (1) Sinh viên đã tham gia một cuộc thi quốc gia với tư cách là thành viên của câu lạc bộ thể thao hoặc văn hóa, hoặc đã lọt vào top 4 trong một cuộc thi cấp khu vực.

    (2) Sinh viên đã đạt được chứng chỉ tương đương hoặc cao hơn Cấp 2 của Kỳ thi Năng lực Tiếng Anh Thực hành (TOEIC 520 điểm trở lên (bao gồm bài thi TOEIC IP), TOEFL (iBT) 52 điểm trở lên) trong vòng hai năm trước ngày tuyển chọn.

    một vài người

    6.2. Hệ thống học bổng sau khi nhập học

    Loại học bổngSố tiền (hàng năm)Phương pháp xét duyệtSố lượng
    Học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc300.000 yên Năm thứ 1 đến năm thứ 4: Xét duyệt hồ sơ, phỏng vấnMột vài người mỗi khóa
    Học bổng Thể thao và Văn hóa

    Hạng A: 300.000 yên

    Hạng B: 200.000 yên

    Năm thứ 1: Xét duyệt hồ sơ, phỏng vấn

    Năm thứ 2 đến thứ 4: Điểm số, thành tích của năm trước

    Xét duyệt hồ sơ, phỏng vấn

    *Tiêu chí đánh giá sẽ được xác định riêng

    một vài người
    Học bổng dành cho sinh viên có tài chính gia đình thay đổi đột ngột/gặp thảm họaThay đổi theo loại (miễn giảm/cho vay)Năm thứ 1 đến năm thứ 4: Xét duyệt hồ sơĐối tượng mục tiêu

    6.3. Các chương trình học bổng khác

    • Học bổng Cựu sinh viên Kagayaki
    • Sinh viên nữ nhận học bổng “Soroptimist International Yamagata”
    • Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
    • Chương trình Cho vay Học phí Nhân viên Chăm sóc Trẻ em của Hội đồng Phúc lợi Xã hội Tỉnh Yamagata
    • Chương trình Cho vay Học phí Nhân viên Chăm sóc của Hội đồng Phúc lợi Xã hội Tỉnh Yamagata

    7. Hỗ trợ đời sống sinh viên tại Đại học Tohoku Bunkyo

    Tại Đại học Tohoku Bunkyo, sinh viên quốc tế và trong nước được hưởng hệ thống hỗ trợ toàn diện từ ăn uống, đi lại đến tư vấn sức khỏe, giúp bạn học tập và sống trong môi trường thật sự an tâm học và phát triển.

    7.1. Căng‑tin & dịch vụ ăn uống

    • Căng‑tin cung cấp các món ăn phổ biến với giá hợp lý: cà ri khoảng 500 yen, mì ramen 400 yen, đồ uống và bánh ngọt từ 300–350 yen. 
    • Khu mua sắm bên cạnh căng‑tin bán văn phòng phẩm, tạp chí, đồ ăn nhẹ.
    Đồ ăn tại căn tin trường Đại học Tohoku Bunkyo
    Đồ ăn tại căn tin trường Đại học Tohoku Bunkyo

    7.2. Giao thông & phương tiện tới trường

    • Học sinh đi tàu: ví dụ từ Sendai mất khoảng 16 550 yen/tháng; từ Yonezawa khoảng 10 300 yen/tháng.
    • Ô tô cá nhân: khuôn viên có chỗ đậu khoảng 180 xe, sinh viên muốn đi xe phải đăng ký và được cấp thẻ đậu xe.
    • Xe đạp: có chỗ đậu xe đạp trong trường, sinh viên đăng ký và dán tem trước khi để xe.

    7.3. Chi phí sống & nhà ở quanh trường

    • Mức thuê nhà để ở một mình quanh khu trường tại thành phố Yamagata trung bình khoảng 33.000 yen/tháng; khu gần ga Zao khoảng 35.000 yen/tháng. 
    • Trường hỗ trợ giới thiệu các căn hộ sinh viên giá phải chăng thông qua hợp tác với các đơn vị tại địa phương.

    7.4. Hỗ trợ sức khỏe & tư vấn sinh viên

    • Nhà trường có Trung tâm Y tế để hỗ trợ sức khỏe thể chất và Trung tâm Tư vấn với chuyên viên tâm lý sẵn sàng lắng nghe sinh viên. 
    • Sinh viên khuyến khích sử dụng dịch vụ này khi gặp khó khăn trong học tập hoặc cuộc sống ở Nhật Bản, giúp tăng trải nghiệm học tập tích cực.

    Trên đây là toàn bộ thông tin về Đại học Tohoku Bunkyo. Nếu bạn đang tìm một môi trường học tập tại Nhật Bản với chi phí hợp lý, chương trình rõ ràng và hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt thì Đại học Tohoku Bunkyo thực sự là lựa chọn đáng cân nhắc. 

    👉 Đăng ký tư vấn miễn phí với New B ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết: chọn ngành, nộp hồ sơ, săn học bổng và chuẩn bị hành trang du học Nhật Bản.

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ
    Lên đầu trang

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    • Miễn phí tư vấn xử lý hồ sơ du học Nhật
    • Học bổng báo, điều dưỡng 100%, Học bổng Nhật ngữ Goto 90% (~ 300 triệu)
    • Học bổng Đại học/Thạc sĩ 30% – 100%
    • Đào tạo ngoại ngữ mọi cấp độ (ưu đãi 15% học phí trong tháng này)
    Tư vấn du học nhật bản new b