Học bổng G30 Nhật Bản (Global 30) là một trong những chương trình học bổng danh giá và toàn diện nhất dành cho sinh viên quốc tế mong muốn du học Nhật Bản bằng tiếng Anh. Không chỉ giúp bạn tiết kiệm phần lớn chi phí học tập, chương trình này còn mở ra cơ hội học tập tại những đại học hàng đầu Nhật Bản như Tokyo, Nagoya, Osaka, Tohoku, hay Kyushu. Hãy cùng New B tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.
1. Tìm hiểu học bổng G30 Nhật Bản
Chương trình Global 30 (G30) được khởi xướng năm 2009 bởi Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản. Đây là một dự án cấp quốc gia được thiết kế nhằm quốc tế hóa môi trường học thuật, thu hút nhân tài quốc tế, và giúp các trường đại học Nhật Bản đạt chuẩn toàn cầu.
Đây là giai đoạn Nhật Bản đặt mục tiêu nâng số lượng sinh viên quốc tế lên 300.000 người vào năm 2020, và G30 là nền tảng chính để đạt được mục tiêu đó.
2. Mục tiêu của học bổng Global 30
Sau khi được thành lập, chương trình học bổng G30 Nhật Bản nhanh chóng xác định những định hướng cụ thể nhằm phát triển và mở rộng cơ hội học tập cho sinh viên quốc tế.

Theo MEXT, chương trình học bổng G30 Nhật Bản được tạo ra với 3 mục tiêu chính:
- Tăng cường quốc tế hóa đại học Nhật Bản: mở các chương trình đào tạo 100% bằng tiếng Anh.
- Thu hút sinh viên tài năng toàn cầu: đặc biệt là các ứng viên đến từ châu Á.
- Xây dựng 13 trường đại học trọng điểm quốc tế: nơi hội tụ chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên đẳng cấp.
Chương trình này không chỉ tạo cơ hội học tập mà còn mang đến môi trường đa văn hóa, năng động, giúp sinh viên quốc tế dễ hòa nhập và phát triển sự nghiệp tương lai tại Nhật.
3. Các trường thuộc hệ G30
Chương trình học bổng Global 30 gồm có 13 trường:
Tên trường | Tên tiếng Nhật | Thành phố |
The University of Tokyo | 東京大学 | Tokyo |
Kyoto University | 京都大学 | Kyoto |
Nagoya University | 名古屋大学 | Nagoya |
Osaka University | 大阪大学 | Osaka |
Tohoku University | 東北大学 | Sendai |
Kyushu University | 九州大学 | Fukuoka |
Keio University | 慶應義塾大学 | Tokyo |
Waseda University | 早稲田大学 | Tokyo |
Doshisha University | 同志社大学 | Kyoto |
Sophia University | 上智大学 | Tokyo |
Meiji University | 明治大学 | Tokyo |
University of Tsukuba | 筑波大学 | Tsukuba |
Ritsumeikan University | 立命館大学 | Kyoto |
4. Mức phí được hỗ trợ trong học bổng G30 Nhật Bản
4.1. Đại học Tohoku
Tên học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Số lượng cấp mới |
Học bổng Tổng thống Tohoku | Đại học / Sau đại học | Miễn phí nhập học + toàn bộ học phí trong suốt khóa học | 30 ĐH / 20 SĐH |
4.2. Đại học Tsukuba
Tên học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ |
Học bổng Tsukuba cho sinh viên quốc tế | Đại học và sau đại học | ĐH: 60.000 yên/tháng SĐH: 80.000 yên/tháng |
Học bổng Tsukuba (Chương trình tiếng Anh – năm nhập học) | Đại học | 60.000 yên/tháng + 100.000 yên chi phí đi lại + miễn phí nhập học & học phí |
Học bổng Tsukuba (Chương trình tiếng Anh – từ năm 2 trở đi) | Đại học | 60.000 yên/tháng + có thể được miễn học phí nếu học lực tốt & khó khăn tài chính |
4.3. Đại học Tokyo
STT | Tên học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Số lượng |
5 | Học bổng đặc biệt UTokyo (University Fellowship) | Sau đại học | 150.000–200.000 yên/tháng | 39 |
6 | Học bổng Quỹ UTokyo Foundation | Sau đại học | 50.000 yên/tháng (6–12 tháng) | 30 |
7 | Học bổng UTokyo (PEAK Students Only) | Đại học | 126.000 yên/tháng + học phí + phí nhập học | 10 |
8 | STEM Kikuchi – UTokyo (cho sinh viên Ấn Độ) | Đại học | Như trên | 1 |
9 | Học bổng UTokyo–JUGAS (Singapore) | Đại học | Vé máy bay khứ hồi | 3 |
10 | Học bổng UTokyo–JAGAM (Malaysia) | Đại học | Vé máy bay khứ hồi | 3 |
11 | Học bổng Khoa Khoa học (GSC Transfer) | Đại học | 150.000 yên/tháng + nhà ở miễn phí | Toàn bộ sinh viên |
12 | Học bổng Cao học GSGC | Sau đại học | 180.000 yên/tháng | Tất cả sinh viên |
13 | Học bổng Cao học ngành Khoa học | Sau đại học | 150.000 yên/tháng | Một số ít |
14 | Học bổng SEUT (Kỹ thuật) | Sau đại học | 144.000 (ThS) / 145.000 (TS) | – |
15–17 | Học bổng ADB–Japan | Sau đại học | 147.000 yên/tháng | – |
18 | SEUT RA – hỗ trợ nghiên cứu sinh | Tiến sĩ | Loại A: 120.000, Loại B: 50.000 yên/tháng | – |
4.4. Đại học Nagoya
Tên học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Số lượng |
Học bổng Đại học Nagoya (G30) | Đại học | 100% học phí + 500.000 yên/năm + hoàn phí nhập học | 14 |
Học bổng Nagoya – JUGAS (Singapore) | Đại học | – | 2 |
Học bổng Nagoya – JAGAM (Malaysia) | Đại học | – | 3 |
4.5. Đại học Kyoto
Tên học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
Miễn/giảm học phí và phí nhập học | ĐH / SĐH | Miễn 50% hoặc 100% học phí | 90% sinh viên quốc tế nhận được ít nhất 50% miễn giảm |
4.6. Đại học Osaka
Học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
Học bổng Osaka University | Đại học | 80.000 yên/tháng | 2 sinh viên mới/năm |
Học bổng tư nhân | ĐH / SĐH | 50.000 – 150.000 yên/tháng | 18 suất (2016) |
Miễn giảm học phí | ĐH / SĐH | 50% hoặc 100% | 70% sinh viên quốc tế nhận ít nhất 50% |
4.7. Đại học Kyushu
Học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
Giảm 50% học phí cho chương trình quốc tế | Đại học | 50% học phí 4 năm | Tự động xét |
Học bổng quốc tế Kyushu | Đại học | 60.000 yên/tháng | 8 suất |
4.8. Đại học Keio
Học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
Học bổng Mentor Mitakai (GIGA) | Đại học | Miễn toàn bộ học phí 1 năm + hỗ trợ sinh hoạt (gia hạn đến 4 năm) | Xét tuyển cùng hồ sơ nhập học |
Học bổng Masatada Kobayashi (GIGA) | Đại học | 1.000.000 yên/năm (gia hạn 4 năm) | Xét tuyển cùng GIGA |
Design the Future Award | Sau đại học | Tùy chương trình | – |
Học bổng Keio chung (ĐH & SĐH) | ĐH/SĐH | 150.000–500.000 yên/năm | 116 suất |
Học bổng khẩn cấp | ĐH/SĐH | Trong giới hạn học phí | 16 suất |
4.9. Đại học Sophia
Học bổng | Mức hỗ trợ | Đối tượng | Ghi chú |
Gồm 13 học bổng như: Tuition Support, Adachi, Odaka, Daikin, Sumitomo, Frank & Jane Scolinos… | 50.000 – 457.000 yên/tháng hoặc miễn toàn phần học phí | ĐH / SĐH | Phần lớn xét cho sinh viên Đông Nam Á, Việt Nam, châu Phi |
4.10. Đại học Meiji
Học bổng | Mức hỗ trợ | Đối tượng | Ghi chú |
Meiji Scholarship Type 1 | 50.000 yên/tháng | ĐH / SĐH | 160 suất |
Chương trình giảm học phí | Giảm 25–40% học phí | ĐH / SĐH | Theo GPA |
Học bổng Khuyến khích Quốc tế | Học phí + vé máy bay khứ hồi + 100.000 yên | ĐH / SĐH | Cho ứng viên từ quốc gia ODA |
4.11. Đại học Waseda
Học bổng | Mức hỗ trợ | Đối tượng | Ghi chú |
Gồm hơn 10 học bổng: Partial Tuition Waiver, Azusa Ono, Chartered Accountant, Matsumoto Kaoru, Inoue Uichi, Korea Scholarship… | 300.000 – 1.000.000 yên/năm hoặc giảm học phí | ĐH / SĐH | Một số dành riêng cho sinh viên Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam |
4.12. Đại học Doshisha
Học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
Học bổng thành tích Doshisha | ĐH / SĐH | Miễn 20%–100% học phí | Hầu hết ứng viên đủ điều kiện đều nhận |
Học bổng cho sinh viên từ quốc gia đang phát triển | Đại học | 85.000 yên/tháng + miễn học phí & phí nhập học | 2 suất/năm |
Học bổng Nghiên cứu sinh trẻ (Tiến sĩ) | Sau đại học | Miễn toàn bộ học phí | Cần thư giới thiệu |
4.13. Đại học Ritsumeikan
Học bổng | Đối tượng | Mức hỗ trợ | Ghi chú |
Học bổng Giảm học phí cho SV quốc tế | ĐH / SĐH | Giảm 20%, 50%, hoặc 100% học phí | Xét 2 kỳ (4 & 10) |
Học bổng Ando Momofuku | ĐH / SĐH | 1.000.000 yên/năm | Giới hạn tuổi <30 |
Học bổng Hỗ trợ SV quốc tế bởi giảng viên | ĐH / SĐH | 250.000 yên/năm | 17 suất |
Học bổng từ Hội Phụ huynh Ritsumeikan | Đại học | 250.000 yên/năm | 20 suất |
5. Điều kiện xét học bổng G30 Nhật Bản
– Là sinh viên quốc tế (không mang quốc tịch Nhật): Ưu tiên sinh viên đến từ các nước châu Á, đặc biệt Việt Nam, Thái Lan, Indonesia.
– Có thành tích học tập xuất sắc.
- Điểm trung bình học tập (GPA) từ 7.5/10 hoặc tương đương.
- Một số chương trình yêu cầu xếp hạng trong top 10% khóa học.
– Có chứng chỉ ngoại ngữ hợp lệ.
- IELTS ≥ 6.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 80.
- Không yêu cầu tiếng Nhật khi nhập học (vì chương trình học bằng tiếng Anh).
– Hoàn thành thủ tục nhập học tại trường thuộc hệ G30.
- Nộp hồ sơ qua hệ thống online của từng trường (thường từ tháng 10 – 12 hằng năm).
- Một số học bổng tự động xét khi được chấp nhận học.
– Năng lực tài: Một số học bổng yêu cầu chứng minh tài chính hoặc thu nhập của người bảo trợ.
– Giữ thành tích tốt sau khi trúng tuyển.
- Phải duy trì GPA ≥ 2.5 (theo thang Nhật).
- Không được nhận song song học bổng khác có giá trị tương đương hoặc cao hơn 500.000 yên/năm.
– Tham gia hoạt động trường hoặc cộng đồng: Một số học bổng yêu cầu sinh viên hỗ trợ công tác truyền thông, làm đại sứ G30 hoặc mentor sinh viên mới.
Xem thêm: TỔNG HỢP #9 HỌC BỔNG DU HỌC NHẬT BẢN TRỊ GIÁ NHẤT 2026 – 2027
6. Câu hỏi thường gặp về học bổng G30 Nhật Bản
– Có cần biết tiếng Nhật để học chương trình G30 không?
Không cần. Toàn bộ chương trình G30 được giảng dạy bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, sinh viên có thể học thêm tiếng Nhật sau khi nhập học.
– Học bổng G30 trị giá bao nhiêu?
Tùy từng trường, nhưng thông thường gồm miễn học phí toàn phần và trợ cấp sinh hoạt 500.000 – 1.800.000 yên/năm.
– Khi nào mở đơn đăng ký học bổng G30?
Thường mở vào tháng 10 đến tháng 12 hằng năm, tùy từng trường đại học.
– Có thể nhận cùng lúc học bổng G30 và MEXT không?
Không. Nếu bạn nhận học bổng G30 mà đồng thời trúng học bổng khác có giá trị cao hơn (ví dụ MEXT), bạn sẽ chỉ được giữ lại một trong hai.
– Nếu trượt học bổng G30, có thể xin học bổng khác sau khi nhập học không?
Có. Sau khi nhập học, sinh viên vẫn có thể đăng ký JASSO scholarship hoặc tuition waiver từ trường.
Kết luận
Học bổng G30 Nhật Bản là cơ hội quý giá để bạn du học bằng tiếng Anh tại Nhật mà vẫn được hỗ trợ tài chính mạnh mẽ. Với chất lượng đào tạo hàng đầu, chính sách hỗ trợ toàn diện, và môi trường quốc tế, đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn phát triển học thuật và sự nghiệp tại “xứ sở hoa anh đào”.
👉 Liên hệ ngay với New B để được tư vấn miễn phí về điều kiện, hồ sơ và quy trình săn học bổng G30 Nhật Bản năm 2026.