Học viện ngoại ngữ Tomifujii là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Nhật có uy tín tại thành phố Kobe, Nhật Bản. Với hơn ba thập kỷ hoạt động trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Nhật cho người nước ngoài, trường đã khẳng định được vị thế và nhận được sự tin tưởng từ đông đảo du học sinh quốc tế. Trong bài viết dưới đây, New B sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về Học viện ngoại ngữ Tomifuji để các bạn hiểu rõ thêm về trường.
1. Tổng quan về Học viện ngoại ngữ Tomifuji
1.1. Giới thiệu chung về Học viện ngoại ngữ Tomifuji
Học viện Tomifujii đặt tại trung tâm thành phố Kobe – một đô thị năng động và phát triển, được biết đến với môi trường sống quốc tế đa dạng. Nhờ vị trí thuận tiện và cộng đồng dân cư toàn cầu, nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho du học sinh mong muốn học tập và sinh hoạt tại Nhật Bản.
-
Tên tiếng Anh: Tomifujii Foreign Language Academy
-
Tên tiếng Việt: Học viện ngoại ngữ Tomifujii
-
Địa chỉ: Tòa nhà Fujishin, tầng 8F, số 4-4-18 Kitanoasa-dori, quận Chuo, thành phố Kobe, Nhật Bản – mã vùng 650-0012
-
Năm thành lập: 1988
-
Điện thoại: 078-391-3411
-
Email liên hệ: info@tomifujii.ac.jp
-
Website: https://www.tomifujii.ac.jp
Học viện ngoại ngữ Tomifuji toạ lạc ngay trung tâm thành phố Kobe, nơi đô thị sầm uất với nền văn hoá đa dạng do nhiều người nước ngoài trên thế giới đến đây sinh sống và làm việc.

1.2. Đặc điểm nổi bật của Học viện ngoại ngữ Tomifuji
-
Giảng viên chuyên môn cao: Học viện sở hữu đội ngũ giáo viên nhiều kinh nghiệm, được đào tạo bài bản trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Nhật cho người nước ngoài. Các thầy cô luôn hỗ trợ học viên tận tình, chú trọng phương pháp giảng dạy phù hợp với năng lực và mục tiêu của từng người học.
-
Cơ sở vật chất hiện đại: Tomifujii được đặt trong khuôn viên rộng rãi, thoáng mát và đầy đủ tiện nghi. Các phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị giảng dạy và tài liệu học tập hiện đại, tạo môi trường thuận lợi để học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả.
-
Chương trình học đa dạng và linh hoạt: Học viện xây dựng các khóa học phù hợp với nhiều trình độ khác nhau, từ sơ cấp đến nâng cao. Chương trình tập trung phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Nhật, bao gồm từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp, nhằm giúp học viên tiến bộ vững chắc theo từng giai đoạn học tập.
1.3. Điều kiện tuyển sinh của học viện ngoại ngữ Tomifuji
- Tuổi từ 18 trở lên
- Đã tốt nghiệp THPT
- Có trình độ tiếng Nhật N5 JLPT hoặc tương đương
2. Chương trình đào tạo của Học viện ngoại ngữ Tomifuji

2.1. Chương trình luyện thi lên Đại học hoặc Cao học
- Mục tiêu trình độ năng lực tiếng Nhật năm thứ 1: đạt trình độ tương đương N3 (phát âm, luyện đọc, viết, hội thoại)
- Mục tiêu trình độ năng lực tiếng Nhật năm thứ 2: có kỹ năng giao tiếp cao cấp, cân bằng các môn học (luyện đọc, viết, nghe, giao tiếp) để chuẩn bị thi đại học hoặc cao học.
Chương trình giảng dạy (năm thứ 2)
Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
---|---|---|---|---|---|
90 phút | Học nâng cao 4 kỹ năng | Học nâng cao 4 kỹ năng | Kỹ năng sử dụng tiếng Nhật cơ bản | Luyện thi năng lực tiếng Nhật | Luyện thi năng lực tiếng Nhật |
60 phút | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm |
50 phút | Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
2.2. Chương trình học chuyên môn
Chương trình sau khi tốt nghiệp cho các bạn muốn thi đại học, cao học ..v…v.. hoặc đi làm. Rèn luyện kỹ năng cơ bản, và mục tiêu thi đậu năng lực tiếng Nhật N2 trước khi tốt nghiệp.
Chương trình giảng dạy (năm thứ 2)
Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
---|---|---|---|---|---|
90 phút | Học nâng cao 4 kỹ năng | Học nâng cao 4 kỹ năng | Kỹ nâng sử dụng tiếng Nhật cơ bản | Học nâng cao 4 kỹ năng | Học nâng cao 4 kỹ năng |
60 phút | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm |
50 phút | Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |

2.3. Khóa học kỹ năng làm việc
Để làm việc tại Nhật hiệu quả cần phải học cách giao tiếp ứng xử trong môi trường công sở và với khách hàng thương mại:
Chương trình giảng dạy
Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
---|---|---|---|---|---|
90 phút | Học nâng cao 4 kỹ năng | Học nâng cao 4 kỹ năng | Học nâng cao 4 kỹ năng | Tiếng Nhật thương mại | Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử trong thương mại |
60 phút | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm | Văn phạm |
50 phút | Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
Chữ cái Từ vựng |
3. Học phí và chi phí sinh hoạt tại Học viện ngoại ngữ Tomifuji
3.1. Nhập học tháng 4 (khóa học 2 năm)
Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | |
Nhập học | 80,000 yên | – |
Học phí | 680,000 yên | 680,000 yên |
Sách giáo khoa | 22,500 yên | 22,500 yên |
Kiểm tra sức khỏe | 6,000 yên | 6,000 yên |
Tổng cộng | 788,500 yên | 708,500 yên |
3.2. Nhập học tháng 7 (khóa học 1 năm 9 tháng)
Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | |
Nhập học | 80,000 yên | – |
Học phí | 680,000 yên | 510,000 yên |
Sách giáo khoa | 22,500 yên | 22,500 yên |
Kiểm tra sức khỏe | 6,000 yên | 6,000 yên |
Tổng cộng | 788,500 yên | 538,500 yên |

3.3. Nhập học tháng 10 (khóa học 1 năm 6 tháng)
Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | |
Nhập học | 80,000 yên | – |
Học phí | 680,000 yên | 340,000 yên |
Sách giáo khoa | 20,000 yên | 20,000 yên |
Kiểm tra sức khỏe | 6,000 yên | – |
Tổng cộng | 786,000 yên | 360,000 yên |
3.4. Nhập học tháng 1 (khóa học 1 năm 3 tháng)
Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | |
Nhập học | 80,000 yên | – |
Học phí | 680,000 yên | 170,000 yên |
Sách giáo khoa | 20,000 yên | 20,000 yên |
Kiểm tra sức khỏe | 6,000 yên | – |
Tổng cộng | 786,000 yên | 190,000 yên |
- Phí xét tuyển hồ sơ 30,000 yên.
- Sau khi xác nhận đã nhận được học phí của năm thứ 1, nhà trường sẽ gửi giấy chứng nhận tư cách lưu trú
- Trường hợp chia học phí nữa năm đóng 1 lần (trả góp) thì học phí sẽ bị tăng lên
- (Học phí năm thứ 2 phải đóng trước 1 tháng. Trường hợp chia học phí ra 2 lần đóng thì học phí sẽ bị tăng lên.

3.5. Ký túc xá của học viện ngoại ngữ Tomifuji
Để giảm gánh nặng về kinh tế cho du học sinh và đảm bảo an ninh, học viện ngoại ngữ Tomifuji sẽ giới thiệu kí túc xá gần trường học.
Giá thuê phòng 1 người (khoảng 24,000 yên / tháng), giá thuê phòng từ 2 ~3 người (khoảng 30,000 yên/ tháng), giá trên chưa bao gồm điện, nước, ga.
3.6. Chi phí sinh hoạt
Ngoài học phí, học sinh cần tính đến chi phí sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt tại Kobe có thể được kiểm soát tương đối tốt so với các thành phố lớn khác ở Nhật Bản. Chi phí cho chỗ ở, thức ăn, đi lại và sinh hoạt hàng ngày có thể dao động từ khoảng 50,000 – 60,000 yên mỗi tháng, tùy thuộc vào lựa chọn và lối sống của học sinh.
Có thể bạn quan tâm: Chi phí sinh hoạt khi đi du học Nhật Bản
3.7. Việc làm thêm
Học viện ngoại ngữ Tomifuji có thể giúp học sinh tìm kiếm cơ hội làm thêm để kiếm thêm thu nhập trong thời gian học. Trường cung cấp thông tin về các công việc thích hợp và hỗ trợ học sinh trong việc tìm kiếm và xin việc.

4. Học bổng của Học viện ngoại ngữ Tomifuji
Học viện ngoại ngữ Tomifuji cũng cung cấp một số học bổng cho học sinh xuất sắc. Các học bổng này dành cho những học sinh có thành tích học tập ưu tú và tiềm năng.
- Học bổng bộ giáo dục văn học: 30,000 yên/ tháng (12 tháng)
- Học bổng học viện ngoại ngữ Tomifuji: 10,000 yên/ tháng (6 tháng)
- Phần thưởng chuyên cần: giá trị phần thưởng thay đổi theo từng năm
5. Những vấn đề liên quan đến học viện ngoại ngữ Tomifuji được nhiều du học sinh quan tâm
5.1. Về hướng nghiệp và thi vào đại học
a. Nếu muốn học lên đại học tại Nhật Bản, nhà trường hỗ trợ như thế nào?
Nhà trường sẽ tổ chức các buổi phỏng vấn cá nhân để tìm hiểu nguyện vọng, năng lực và định hướng của từng học viên. Dựa trên kết quả đó, trường sẽ gợi ý và giới thiệu các trường đại học phù hợp.
b. Trong trường hợp mong muốn làm việc tại Nhật Bản sau tốt nghiệp, học viên sẽ được hỗ trợ ra sao?
Học viện sẽ hướng dẫn chi tiết các kỹ năng cần thiết như viết sơ yếu lý lịch, chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, và giao tiếp trong môi trường công sở. Ngoài ra, nhà trường cũng sẽ giới thiệu doanh nghiệp phù hợp với định hướng nghề nghiệp của học viên và hỗ trợ làm thủ tục chuyển đổi tư cách lưu trú khi cần.
5.2. Về ký túc xá
a. Học viên di chuyển từ ký túc xá đến trường bằng phương tiện gì?
Tùy vào vị trí từng ký túc xá, học viên có thể đến trường bằng xe đạp, xe điện hoặc đi bộ.
b. Thời gian di chuyển từ ký túc xá đến trường mất bao lâu?
Do ký túc xá được bố trí tại nhiều khu vực khác nhau, thời gian di chuyển sẽ thay đổi tùy địa điểm. Trung bình, học viên mất khoảng 15 đến 30 phút nếu đi bằng xe đạp. Nếu sử dụng tàu điện, thời gian di chuyển trên tàu là khoảng 5 phút, tuy nhiên sẽ cần thêm khoảng 20 phút đi bộ từ ký túc xá đến nhà ga.
Kết luận
Học viện ngoại ngữ Tomifujii là một trong những đơn vị giảng dạy tiếng Nhật đáng tin cậy tại thành phố Kobe, Nhật Bản. Trường được đánh giá cao nhờ đội ngũ giảng viên tâm huyết, chương trình học đa dạng cùng môi trường học tập thân thiện, phù hợp với nhu cầu của du học sinh quốc tế.
Bên cạnh đó, trường cũng hỗ trợ học viên qua việc cung cấp thông tin về học phí, sinh hoạt phí và các cơ hội làm thêm trong quá trình học tập. Nếu bạn đang tìm hiểu về Học viện Tomifujii và cần được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với New B qua hotline hoặc gửi thông tin qua biểu mẫu dưới đây để được hỗ trợ nhanh chóng.
New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh
Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà Web3 Tower, ngõ 4 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội