Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

Aisatsu là gì? Câu chào giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật

Lời chào rất quan trọng trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Đây là một trong những điều đầu tiên bạn cần học khi bắt đầu tiếp xúc với tiếng Nhật. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra những kiến thức cơ bản của lời chào tiếng Nhật!

Giới thiệu về Aisatsu – Lời chào tiếng Nhật

Từ aisatsu (挨拶) có nghĩa là “lời chào” trong tiếng Nhật, tuy nhiên nó không chỉ là “xin chào”, mà còn là một nét đẹp văn hóa, lễ nghi của người Nhật. Aisatsu rất quan trọng và được dạy từ thời thơ ấu. Các trường học Nhật Bản, ngoài chương trình giảng dạy tiêu chuẩn, còn có các lớp giáo dục đạo đức, với các chủ đề khác nhau, từ phân biệt chủng tộc đến tầm quan trọng của lời chào.

10 lời chào cơ bản của người Nhật

1. Ohayō gozaimasu (おはようございます)

Tạm dịch là “chào buổi sáng” và thường được sử dụng vào buổi sáng. Trong câu chào không có “buổi sáng”, tuy nhiên, từ cơ sở là hayai (早い), có nghĩa là “sớm”.

Bạn có thể bỏ qua gozaimasu” khi chào bạn bè và gia đình để cảm giác thân thiết hơn. Nhưng luôn nhớ sử dụng cụm từ đầy đủ để chào hỏi những người chưa quen biết và những người có vai vế lớn hơn bạn.

2. Konnichiwa (こんにちわ)

Có lẽ đây là lời chào phổ biến nhất của Nhật Bản, konnichiwa tạm dịch là “xin chào” và có thể được sử dụng bất cứ lúc nào.

Với bạn bè, bạn có thể sử dụng lời chào như “hey” hoặc “yo”, tương tự như lời chào tiếng Anh, nhưng thông thường chỉ nên sử dụng với gia đình và bạn bè mà bạn gần gũi. Để an toàn, “konnichiwa” là sự lựa chọn tốt nhất.

3. Konbanwa (こんばんわ)

Sau khoảng 6 giờ tối hoặc hoàng hôn, bạn có thể sử dụng konbanwa, tạm dịch là “chào buổi tối”. “Konbanwa” nghe có vẻ khá trang trọng và hầu hết mọi người không sử dụng nó với những người quen thân của họ.

4. Oyasumi nasai (おやすみなさい)

Câu nói này theo nghĩa đen có nghĩa gần với “hãy nghỉ ngơi” hoặc “nghỉ ngơi tốt”, thường được sử dụng với nghĩa là “chúc ngủ ngon”.

5. Sayōnara &; gokigenyō (さようなら/ごきげんよう)

Trái với những gì mà người nước ngoài nghĩ, sayōnara không được sử dụng thường xuyên. Nghĩa của nó không đơn thuần là “tạm biệt” mà còn là xa cách trong một thời gian dài hoặc có thể mãi mãi không thể gặp nhau nữa.

Với bạn bè, người Nhật thường sử dụng “baibai” (バイバイ), “jaane” (じゃあね), “dewa” (では) hoặc “mata ne” (またね). “Mata ne” (またね) đơn giản có nghĩa là “hẹn gặp lại”. Vì vậy, để nói “hẹn gặp lại vào ngày mai” hoặc “hẹn gặp lại vào tuần tới”, bạn có thể nói, “mata ashita (また明日)” hoặc “mata raishū (また来週)”.

6. Ittekimasu &; itterasshai (行ってきます, 行ってらしゃい)

Người Nhật có lời chào đặc biệt khi ai đó rời khỏi nhà hoặc văn phòng, đây có thể là một khái niệm mới đối với những người không nói tiếng Nhật. Người rời đi nói, “ittekimasu“, theo nghĩa đen: “Tôi đi và sẽ trở lại.” Trong khi người ở lại nói “itterasshai“, nghĩa đen là “Hãy đi và quay lại”. Chúng được sử dụng hàng ngày, nhưng chỉ ở nhà hoặc văn phòng hoặc một nơi nào đó mà người đó làm việc, sinh sống, vì nó chỉ có ý nghĩa khi họ đi và sẽ trở lại.

 7. Tadaima & okaeri (ただいま, おかえり)

Tương tự như trên, có những cụm từ để trở về nhà hoặc đến văn phòng. Người trở về nói, “tadaima” hoặc “tadaima modorimashita“. Điều này có nghĩa là: “Tôi đã trở lại.” Người chào đón sẽ nói, “okaeri” hoặc “okaerinasai“, có nghĩa là “Chào mừng trở lại”.

 8. Moshi moshi & osewa (もしもし, お世話)

Câu chào tiếng Nhật này được sử dụng trên điện thoại. Nguồn gốc nằm trong động từ mōsu (申す), một cách dùng lịch sự hơn của động từ iu (言う), “nói”. Bạn sẽ thường nghe thấy “moshimoshi” trên điện thoại khi bắt đầu cuộc trò chuyện, đảm bảo cả hai bên đều có thể nghe thấy đường dây.

Ngoài ra, còn có một cách lịch sự hơn để trả lời điện thoại là “hai (はい)” (nghĩa là “vâng”) theo sau là tên hoặc công ty và tên của bạn, khi bạn đang nhận cuộc gọi công việc.

Tương tự trong cuộc họp, người Nhật sẽ nói, “osewa ni natte orimasu (お世話になっております)” để thể hiện sự đánh giá cao đối tác.

9. Otsukaresama desu (お疲れ様です)

Đây là lời chào được sử dụng phổ biến nhất ở nơi làm việc, nhưng khá khó dịch. Động từ gốc tsukareru (疲れる) có nghĩa là “mệt mỏi”. Nó thường được sử dụng như một dấu hiệu của sự công nhận trong công việc và hỗ trợ lẫn nhau. Vì vậy, nó thường được nói sau khi làm việc, với ý nghĩa “Anh/chị đã vất vả rồi!”

10. Yōkoso &; irasshaimase (ようこそ, いらっしゃいませ)

Một trong những lời chào đầu tiên bạn nghe hoặc nhìn thấy tại sân bay ở Nhật Bản có thể là “yōkoso“, có nghĩa là “chào mừng”.

Mặt khác, trong các cửa hàng và nhà hàng, khách hàng sẽ được chào đón bởi lời chào “irasshaimase” nhiệt tình, đó là một sự chào đón thường không mong đợi phản hồi.

Nghi thức và cách cư xử rất được coi trọng trong xã hội và văn hóa Nhật Bản. Cho dù bạn là du khách, sinh viên hay người lao động, một trong những bước đầu tiên để sống ở Nhật Bản là làm quen với ngôn ngữ và văn hóa. Thông qua bài viết, bạn đã có thể học được một số câu chào tiếng Nhật cơ bản, hãy sử dụng chúng vào những dịp khác nhau ở Nhật Bản!

Tìm hiểu thêm:

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

  • Miễn phí tư vấn xử lý hồ sơ du học Nhật
  • Học bổng báo, điều dưỡng 100%
  • Học bổng Đại học/Sau đại học tới 100%
  • Đào tạo ngoại ngữ mọi cấp độ (ưu đãi 15% học phí trong tháng này)
  • Tặng App luyện thi tiếng Nhật Online trị giá 900K