Học từ vựng tiếng Nhật là một việc cần thiết đối với bất cứ ai đang học tiếng Nhật. Vốn từ vựng thường phát triển theo thời gian, và là một công cụ hữu ích để giao tiếp và tiếp thu kiến thức. Dưới đây là một vài nhóm từ vựng theo chủ đề có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức từ vựng cho mình:
1. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các quốc gia trên thế giới
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Từ vựng | Goi – 語彙 |
Nước | Kuni – 国 |
Úc | Oosutoraria – オーストラリア |
Campuchia | Kanbojia – カンボジア |
Canada | Kanada – カナダ |
Trung Quốc | Chuugoku – 中国 |
Ai Cập | Ejiputo – エジプト |
Anh | Eikoku – 英国 |
Pháp | Furansu – フランス |
Đức | Doitsu – ドイツ |
Hy Lạp | Girisha – ギリシャ |
Ấn Độ | indo – インド |
Indonesia | Indoneshia – インドネシア |
Ý | Itaria – イタリア |
Nhật Bản | Nippon – 日本 |
Mexico | Mekishiko – メキシコ |
Maroc | Morokko – モロッコ |
Peru | Peruu – ペルー |
Tây Ban Nha | Supein – スペイン |
Thái Lan | Tai – タイ |
MỸ | Amerikagasshuukoku – アメリカ合衆国 |
2. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề màu sắc
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
màu sắc | Iro – 色 |
đen | Kuro – 黒 |
xanh biển | Ao – 青 |
nâu | Chairo – 茶色 |
màu xám | Haiiro – 灰色 |
xanh lá | Midori – 緑 |
cam | Orenji Iro – オレンジ色 |
tía | Murasaki – 紫 |
đỏ | Aka – 赤 |
trắng | Shiro – 白 |
vàng | Kiiro – 黄色 |
3. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề kích thước
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
Kích thước | Ookisa – 大きさ |
lớn | Ookii – 大きい |
sâu | Fukai – 深い |
dài | Nagai – 長い |
hẹp | Semai – 狭い |
ngắn | Mijikai – 短い |
nhỏ | Chiisai – 小さい |
cao | Takai – 高い |
dày | Atsui – 厚い |
mỏng | Usui – 薄い |
rộng | Hiroi – 広い |
4. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
thức ăn | Shokuhin – 食品 |
bữa ăn | Shokuji – 食事 |
bữa sáng | Choushoku – 朝食 |
bữa trưa | Chuushoku – 昼食 |
bánh mì | Pan – パン |
hạnh nhân | Aamondo – アーモンド |
bơ | Bataa – バター |
kẹo | Ame – 飴 |
phô mai | Chiizu – チーズ |
thịt | Niku – 肉 |
thịt gà | Toriniku – 鶏肉 |
thịt lợn | Butaniku – 豚肉 |
thịt cừu | Ko Hitsuji no Niku – 子羊の肉 |
tráng miệng | Dezaato – デザート |
cá | Sakana – 魚 |
kem | Aisukuriimu – アイスクリーム |
chanh | Remon – レモン |
lò nướng | Oubun – オーブン |
tiêu | Koshoo – コショウ |
salad | Sarada – サラダ |
muối | Shio – 塩 |
xúc xích | Souseiji – ソーセージ |
canh/súp | Suupu – スープ |
đường | Satou – 砂糖 |
đậu phộng | Piinattsu – ピーナッツ |
tỏi | Ninniku – ニンニク |
5. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề động vật
Tiếng Việt | Tiếng Nhật |
cá sấu | Wani – ワニ |
gấu | Kuma – 熊 |
chim | Tori – 鳥 |
bò | Ushi – 牛 |
mèo | Neko – 猫 |
nai | Shika – 鹿 |
chó | Inu – 犬 |
lừa | Roba – ロバ |
đại bàng | Washi – ワシ |
voi | Zou – 象 |
hươu cao cổ | Kirin – キリン |
dê | Yagi – ヤギ |
ngựa | Uma – 馬 |
sư tử | Raion – ライオン |
khỉ | Saru – サル |
chuột | Nezumi – ネズミ |
thỏ | Usagi – ウサギ |
rắn | Hebi – ヘビ |
cọp | Tora – 虎 |
chó sói | Ookami – オオカミ |
Việc tìm hiểu, rèn luyện sẽ giúp vốn từ tiếng Nhật của bạn ngày càng phát triển hơn. Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề của New B. Chúc các bạn học tốt và nâng cao trình độ tiếng Nhật.