Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: [email protected]

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề cơ bản

Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Nhật là một việc cần thiết đối với bất cứ ai đang học tiếng Nhật. Vốn từ vựng thường phát triển theo thời gian, và là một công cụ hữu ích để giao tiếp và tiếp thu kiến thức. Dưới đây là một vài nhóm từ vựng theo chủ đề có thể giúp bạn bổ sung thêm kiến thức từ vựng cho mình:

1. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các quốc gia trên thế giới

Tiếng ViệtTiếng Nhật
Từ vựngGoi – 語彙
NướcKuni – 
ÚcOosutoraria – オーストラリア
CampuchiaKanbojia – カンボジア
CanadaKanada – カナダ
Trung QuốcChuugoku – 中国
Ai CậpEjiputo – エジプト
AnhEikoku – 英国
PhápFuransu – フランス
ĐứcDoitsu – ドイツ
Hy LạpGirisha – ギリシャ
Ấn Độindo – インド
IndonesiaIndoneshia – インドネシア
ÝItaria – イタリア
Nhật BảnNippon – 日本
MexicoMekishiko – メキシコ
MarocMorokko – モロッコ
PeruPeruu – ペルー
Tây Ban NhaSupein – スペイン
Thái LanTai – タイ
MỸAmerikagasshuukoku – アメリカ合衆国

2. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề màu sắc

Tiếng ViệtTiếng Nhật
màu sắcIro –
đenKuro –
xanh biểnAo –
nâuChairo – 茶色
màu xámHaiiro – 灰色 
xanh láMidori –
camOrenji Iro – オレンジ色
tíaMurasaki –
đỏAka –
trắngShiro –
vàngKiiro – 黄色

3. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề kích thước

Tiếng ViệtTiếng Nhật
Kích thướcOokisa – 大きさ
lớnOokii – 大きい
sâuFukai – 深い
dàiNagai – 長い
hẹpSemai – 狭い
ngắnMijikai – 短い
nhỏChiisai – 小さい
caoTakai – 高い
dàyAtsui – 厚い
mỏngUsui – 薄い
rộngHiroi – 広い

4. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn

Tiếng NhậtTiếng Việt
thức ănShokuhin – 食品
bữa ănShokuji – 食事
bữa sángChoushoku – 朝食
bữa trưaChuushoku – 昼食
bánh mìPan – パン
hạnh nhânAamondo – アーモンド
Bataa – バター
kẹoAme –
phô maiChiizu – チーズ
thịtNiku –
thịt gàToriniku – 鶏肉
thịt lợnButaniku – 豚肉
thịt cừuKo Hitsuji no Niku – 子羊の肉
tráng miệngDezaato – デザート
Sakana – 
kemAisukuriimu – アイスクリーム
chanhRemon – レモン
lò nướngOubun – オーブン
tiêuKoshoo – コショウ
saladSarada – サラダ
muốiShio – 
xúc xíchSouseiji – ソーセージ
canh/súpSuupu – スープ
đườngSatou – 砂糖
đậu phộngPiinattsu – ピーナッツ
tỏiNinniku – ニンニク

5. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề động vật

Tiếng ViệtTiếng Nhật
cá sấuWani – ワニ
gấuKuma – 
chimTori –
Ushi –
mèoNeko – 
naiShika – 鹿
chóInu – 
lừaRoba – ロバ
đại bàngWashi – ワシ
voiZou – 
hươu cao cổKirin – キリン
Yagi – ヤギ
ngựaUma –
sư tửRaion – ライオン
khỉSaru – サル
chuộtNezumi – ネズミ
thỏUsagi – ウサギ
rắnHebi – ヘビ
cọpTora – 
chó sóiOokami – オオカミ

Việc tìm hiểu, rèn luyện sẽ giúp vốn từ tiếng Nhật của bạn ngày càng phát triển hơn. Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề của New B. Chúc các bạn học tốt và nâng cao trình độ tiếng Nhật.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

  • Miễn phí xử lý hồ sơ du học và giới thiệu việc làm tại Nhật
  • Ưu đãi 20% phí dịch vụ du học Hàn Quốc
  • Học bổng du học giá trị đến 100%
  • Đào tạo tiếng Nhật mọi cấp độ