Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

TỔNG QUAN ĐẠI HỌC KEIO: NGÀNH HỌC, HỌC PHÍ & ĐIỀU KIỆN

Đại học Keio | New B
MỤC LỤC
    Add a header to begin generating the table of contents

    Trường Đại học Keio là ngôi trường tư thục lâu đời nhất Nhật Bản, được thành lập năm 1858 bởi Yukichi Fukuzawa. Bài viết dưới đây New B sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử, các ngành đào tạo, hệ campus, điều kiện tuyển sinh, học phí, học bổng và lợi thế nổi bật, giúp các bạn Việt Nam có định hướng rõ ràng cho kế hoạch du học Nhật Bản.

    1. Tổng quan & Lịch sử hình thành

    Keio University bắt đầu từ Keio Gijuku, một trường dạy học phương Tây tại Edo, do Yukichi Fukuzawa sáng lập (1835–1901) – một nhân vật có tầm nhìn vượt thời đại, theo đuổi tri thức để thúc đẩy sự tiến bộ và khai sáng cho Nhật Bản.

    Trường Đại học Keio
    Trường Đại học Keio

    1.1. Thông tin cơ bản

    • Địa chỉ: 2-15-45 Mita, Minato-ku, Tokyo 108-8345, Nhật Bản
    • Số điện thoại: +81(3) 5427-1517
    • Website: www.keio.ac.jp

    1.2 Những mốc phát triển chính

    • 1858: Yukichi Fukuzawa mở trường dạy tiếng Hà Lan tại Edo 
    • 1863: Chuyển sang giảng dạy tiếng Anh
    • 1868: Đổi tên thành Keio Gijuku, theo niên hiệu Keio
    • 1871: Dời đến khu Mita, Tokyo
    • 1890: Thành lập đại học với các khoa Văn, Kinh tế và Luật  là các khoa đầu tiên
    • 1899: Gửi sinh viên du học nước ngoài  là trường tư đầu tiên tại Nhật làm được điều này
    • 1906: Thành lập chương trình sau đại học
    • 1917: Trường Y khoa được thành lập với Kitasato Shibasaburo làm hiệu trưởng
    • 1920: Được Chính phủ Nhật công nhận là một trong những trường đại học tư đầu tiên

    1.3 Mở rộng & đa dạng đào tạo

    • 1934: Campus Hiyoshi được mở, sau đó là Shonan Fujisawa (SFC) năm 1990 tập trung đào tạo Chính sách, Môi trường và Thông tin.
    • Các khoa như Kinh doanh (1962), Kỹ thuật & Khoa học (1981), Y tế (2001), Dược (2008) lần lượt được thành lập

    2. Top 5 lý do nên chọn trường Đại học Keio

    Trường đại học Keio tại Tokyo cung cấp môi trường học tập đỉnh cao với cơ sở nghiên cứu hiện đại. Học từ các học giả hàng đầu, thực hiện nghiên cứu tiên tiến và kết nối với lãnh đạo các lĩnh vực. Thành phố đáng sống nhất châu Á mở ra cơ hội khởi nghiệp.

    2.1. Nằm ở Tokyo – Thành phố tốt nhất thế giới

    Trường Đại học Keio nằm tại Tokyo và Kanagawa, đô thị lớn nhất thế giới. Trải nghiệm văn hóa truyền thống, thiên nhiên và công nghệ hiện đại tại thủ đô an toàn, sạch sẽ. Tokyo, top thành phố đáng sống 3 năm liên tiếp, là cửa ngõ khám phá Nhật Bản và châu Á.

    2.2. Chương trình học thuật đa dạng

    Trường Đại học Keio cung cấp nhiều môn học, bao gồm chương trình bằng tiếng Anh tại 3 khoa và 9 trường sau đại học. Chương trình GIGA và PEARL đào tạo quản trị và kinh tế toàn cầu. Hợp tác 300 trường quốc tế, chú trọng tiếng Nhật chất lượng cao.

    2.3. Môi trường học tập năng động

    Keio mang lại không gian sống an toàn, riêng tư với chi phí thấp so với các trường khác. Sinh viên quốc tế được hỗ trợ học bổng và tư vấn từ Văn phòng Dịch vụ Sinh viên. Tham gia 400 câu lạc bộ và lễ hội campus nổi bật tại Nhật.

    2.4. Hoạt động nghiên cứu sôi nổi

    Keio University tiên phong mô hình đại học từ 1858, nơi sinh viên và giảng viên cùng nghiên cứu. Sở hữu cơ sở hiện đại, 10 khoa, 14 trường sau đại học, hơn 30 trung tâm nghiên cứu và thư viện sở hữu bộ sưu tập sách lớn nhất Nhật Bản, Keio tự hào chú trọng nghiên cứu trên toàn bộ lĩnh vực nhân văn và khoa học.

    2.5. Cộng đồng cựu sinh viên đoàn kết

    Cộng đồng trường Đại học Keio gồm sinh viên, giảng viên và cựu sinh viên tạo sức mạnh đoàn kết. Top 10 Chỉ số Cựu Sinh viên Toàn cầu, đào tạo lãnh đạo đa ngành. Mita-kai với 870 nhóm kết nối toàn cầu theo vùng và nghề nghiệp.

    Cộng đồng sinh viên trường Đại học Keio đoàn kết
    Cộng đồng sinh viên trường Đại học Keio đoàn kết

    3. Yêu cầu ứng tuyển tại Đại học Keio

    Đại học Keio đặt ra các tiêu chí tuyển sinh chặt chẽ tương xứng với uy tín của trường, tùy thuộc vào chương trình học bằng tiếng Anh hoặc tiếng Nhật:

    • Chương trình tiếng Anh:
      • Hoàn thành chương trình THPT trở lên.
      • Điểm tiếng Anh: IELTS 6.5 trở lên hoặc chứng chỉ TOEFL tương đương.
      • Điểm chuẩn hóa: IB, SAT, ACT hoặc A-Level.
    • Chương trình tiếng Nhật:
      • Kết thúc chương trình THPT hoặc trình độ tương đương.
      • Trình độ tiếng Nhật: JLPT N1.
      • Điểm EJU (tùy ngành).
      • Điểm tiếng Anh: IELTS hoặc TOEFL (tùy yêu cầu ngành).

    >>>>> Xem thêm: Tổng hợp điều kiện du học Nhật Bản 2026

    4. Danh sách các ngành học

    Khoa

    Ngành học

    Khoa Văn học (Faculty of Letters)

    Thẩm mỹ học và Lịch sử, Nghệ thuật Văn học Mỹ, Nhân học, Nghiên cứu Khu vực, Nghệ thuật và Thiết kế, Quản lý Nghệ thuật, Lịch sử Châu Á, Văn học Trung Quốc, Cổ điển và Lịch sử Cổ đại, Truyền thông và Nghiên cứu Truyền thông, Giáo dục và Đào tạo, Ngôn ngữ và Văn học Anh, Đạo đức học; Dân tộc, Giới tính và Đa dạng, Văn học Pháp, Văn học Đức, Lịch sử và Khảo cổ học, Khoa học Nhân văn, Lịch sử Nhật Bản, Văn học Nhật Bản, Quản lý Thư viện và Thông tin, Ngôn ngữ học, Ngôn ngữ Hiện đại, Âm nhạc học, Triết học, Tâm lý học, Xã hội học, Thần học, Giáo lý và Nghiên cứu Tôn giáo, Lịch sử Phương Tây

    Khoa Kinh tế (Faculty of Economics)

    Địa lý, Lịch sử và Khảo cổ học, Tài chính, Nghiên cứu Khu vực, Nghiên cứu Phát triển, Kinh tế và Thống kê Kinh tế, Quan hệ Quốc tế, Chính sách Công, Thống kê và Nghiên cứu Hoạt động

    Khoa Luật (Faculty of Law)

    Nghiên cứu Khu vực, Truyền thông và Nghiên cứu Truyền thông, Quan hệ Quốc tế, Báo chí, Luật và Nghiên cứu Pháp lý, Chính trị học, Chính sách Công, Xã hội học

    Khoa Kinh doanh và Thương mại (Faculty of Business and Commerce)

    Kế toán và Tài chính, Kinh doanh và Quản lý, Tài chính, Marketing, Kinh tế và Thống kê Kinh tế, Quản lý Nguồn nhân lực, Quan hệ Quốc tế, Thống kê và Nghiên cứu Hoạt động

    Trường Y khoa (School of Medicine)

    Giải phẫu học và Sinh lý học, Khoa học Sinh học, Răng hàm mặt, Y học, Nghiên cứu liên quan đến Y học, Dược lý học

    Khoa Khoa học và Công nghệ (Faculty of Science and Technology)

    Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị, Kỹ thuật Quản lý, Vật lý Ứng dụng và Tin học Vật lý, Khoa học Máy tính và Hệ thống Thông tin, Kỹ thuật Hàng không, Kỹ thuật Hóa học, Kỹ thuật Xây dựng và Cấu trúc, Kỹ thuật Điện và Điện tử, Kỹ thuật Chung, Kỹ thuật Sản xuất và Chế tạo, Kỹ thuật Cơ khí, Quản lý Kỹ thuật, Khoa học Toán học, Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống, Khoa học Sinh học, Sinh học và Tin học, Dược lý học, Hóa học Ứng dụng, Thiên văn học, Hóa học, Nghiên cứu Môi trường, Khoa học Vật liệu, Toán học, Vật lý và Thiên văn học, Phát triển Bền vững, Thống kê và Nghiên cứu Hoạt động

    Khoa Quản lý Chính sách (Faculty of Policy Management)

    Ngôn ngữ học, Quy hoạch Đô thị, Kinh doanh và Quản lý, Marketing, Nghiên cứu Khu vực, Nghiên cứu Phát triển, Kinh tế và Thống kê Kinh tế, Quan hệ Quốc tế, Luật và Nghiên cứu Pháp lý, Quản lý Chính sách, Chính trị học, Chính sách Công, Xã hội học, Thống kê và Nghiên cứu Hoạt động

    Khoa Môi trường và Nghiên cứu Thông tin (Faculty of Environment and Information Studies)

    Kiến trúc, Nghệ thuật và Thiết kế, Môi trường Xây dựng, Ngôn ngữ học, Quy hoạch Đô thị, Khoa học Máy tính và Hệ thống Thông tin, Khoa học Sinh học, Nghiên cứu liên quan đến Y học, Tâm lý học, Nghiên cứu Môi trường, Toán học, Phát triển Bền vững, Truyền thông và Nghiên cứu Truyền thông, Môi trường và Nghiên cứu Thông tin, Khóa học liên quan đến Thể thao

    Khoa Điều dưỡng và Chăm sóc Y tế (Faculty of Nursing and Medical Care)

    Nghiên cứu liên quan đến Y học, Điều dưỡng

    Khoa Dược (Faculty of Pharmacy)

    Nghiên cứu liên quan đến Y học, Khoa học Dược phẩm, Dược lý học, Dược học và Dược lý

    5. Học bổng tại Đại học Keio

    Học bổng tại Keio được phân thành 3 nhóm chính: Học bổng do Keio cấp, Học bổng Chính phủ/JASSO, và Học bổng từ các tổ chức tư nhân/địa phương. Bao gồm các loại: Merit-Based (dựa trên thành tích) và Need-Based (dựa trên nhu cầu tài chính).

    Loại Học Bổng

    Tên Học Bổng

    Giá Trị

    Đối Tượng

    Hạn Nộp Hồ Sơ

    Học bổng dành cho sinh viên đại học

    Merit-Based

    Keio University Scholarship

    500.000 hoặc 250.000 JPY/năm

    Sinh viên có thành tích xuất sắc, gặp khó khăn tài chính

    Không xác định

    Merit-Based

    Yamaoka Kenichi Memorial Scholarship (Năm nhất)

    700.000 – 900.000 JPY/năm

    Sinh viên quốc tế châu Á mới nhập học

    Không xác định

    Merit-Based

    Goldman Sachs Scholars Fund

    500.000 JPY/năm

    Sinh viên xuất sắc, cần hỗ trợ tài chính

    Không xác định

    Merit-Based

    Donor Designated Scholarships (Merit-Based)

    Khác nhau

    Sinh viên có thành tích, tùy nhà tài trợ

    Không xác định

    Need-Based

    Keio University Degree Completion Scholarship

    Chi trả học phí

    Sinh viên gặp khó khăn tài chính đột ngột/liên tục

    Không xác định

    Need-Based

    Donor Designated Scholarships (Financial Situation-Based)

    Khác nhau

    Sinh viên khó khăn tài chính, hỗ trợ đến khi tốt nghiệp

    Không xác định

    Học bổng dành cho sinh viên sau đại học

    Pre-Admission

    Design the Future Award

    Học phí toàn phần + 200.000 JPY/tháng + 150.000 JPY chi phí du học

    Sinh viên mới nhập học sau đại học

    Không xác định

    Merit-Based

    Keio University Graduate School Scholarship

    500.000 JPY/năm

    Sinh viên xuất sắc, cần hỗ trợ tài chính

    Không xác định

    Merit-Based

    Yamaoka Kenichi Memorial Scholarship (Graduate & PhD)

    500.000 JPY/năm

    Sinh viên quốc tế châu Á

    Không xác định

    Merit-Based

    Goldman Sachs Scholars Fund

    500.000 JPY/năm

    Sinh viên xuất sắc, gặp khó khăn tài chính

    Không xác định

    Merit-Based

    Donor Designated Scholarships (Merit-Based)

    Khác nhau

    Sinh viên có thành tích, số lượng hạn chế

    Không xác định

    Need-Based

    Keio University Degree Completion Scholarship (Graduate)

    Chi trả học phí

    Sinh viên gặp khó khăn tài chính đột ngột

    Không xác định

    Need-Based

    Donor Designated Scholarships (Financial Situation-Based)

    Khác nhau

    Hỗ trợ tài chính đến khi tốt nghiệp

    Không xác định

    Học bổng Chính phủ/JASSO

    Merit-Based

    JASSO Honors Scholarship

    48.000 JPY/tháng

    Sinh viên có thành tích xuất sắc, khó khăn tài chính

    Tháng 4 và tháng 9

    Học bổng từ tổ chức tư nhân và địa phương

    Cấp bởi quỹ từ thiện, công ty tư nhân, chính quyền địa phương

    Khác nhau

    Sinh viên đủ điều kiện, hỗ trợ đến khi tốt nghiệp nếu được duyệt

    Không xác định

    6. Học phí và chi phí khác năm 2025 – 2026

    Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí và chi phí cho các khoa bậc đại học tại Đại học Keio trong năm học 2025 (đơn vị: yên Nhật):

    Khoa

    Phí nhập học

    Phí đăng ký

    Học phí

    Phí cơ sở vật chất

    Phí thí nghiệm & thực hành

    Các khoản khác

    Tổng (Năm đầu)

    Khoa Văn thư

    200,000

    70,000

    960,000

    230,000

    0

    ~5,750

    1,465,750

    Khoa Kinh tế

    200,000

    70,000

    960,000

    230,000

    0

    8,350

    1,468,350

    Khoa Luật

    200,000

    70,000

    960,000

    230,000

    0

    13,350

    1,473,350

    Khoa Kinh doanh và Thương mại

    200,000

    70,000

    960,000

    230,000

    0

    9,850

    1,469,850

    Trường Y khoa

    200,000

    70,000

    3,040,000

    410,000

    220,000

    3,350

    3,943,350

    Khoa Khoa học và Công nghệ

    200,000

    70,000

    1,390,000

    250,000

    120,000

    3,350

    2,033,350

    Khoa Quản lý Chính sách

    200,000

    70,000

    1,130,000

    320,000

    0

    11,350

    1,731,350

    Khoa Môi trường và Thông tin

    200,000

    70,000

    1,130,000

    320,000

    0

    11,350

    1,731,350

    Khoa Điều dưỡng và Chăm sóc Y tế

    200,000

    70,000

    1,130,000

    320,000

    220,000

    15,850

    1,955,850

    Khoa Dược (Pharmacy)

    200,000

    70,000

    1,840,000

    340,000

    220,000

    3,350

    2,673,350

    Khoa Dược (Pharmaceutical Sciences)

    200,000

    70,000

    1,540,000

    340,000

    220,000

    3,350

    2,373,350

    *** Học phí trên được cập nhật vào ngày 23/8/2025. Học phí có thể sẽ thay đổi theo chính sách nhà trường. Để biết chi tiết và chính xác nhất, vui lòng liên hệ đến bộ phận tuyển sinh của New B. 

    Lưu ý:

    • Học phí và chi phí có thể thay đổi dựa trên quy định của trường và tỷ lệ tăng lương của nhân viên chính phủ.
    • Phí nhập học và một phần “Các khoản khác” chỉ thu trong năm đầu tiên.
    • Các khoản phí có thể được chia thành hai đợt thanh toán (tháng 4 và tháng 10), trừ một số phí cố định thu cùng lúc.

    Trên đây là những thông tin về trường đại học Keio Nhật Bản dành cho cho sinh viên Việt Nam muốn khám phá môi trường học thuật hàng đầu tại Nhật Bản. Với bề dày lịch sử, đa dạng ngành học, yêu cầu nhập học minh bạch và hệ thống học bổng hấp dẫn, trường mang lại cơ hội phát triển toàn diện cho người học.

    Để được tư vấn sâu hơn về hành trình du học tại trường Đại học Keio, hãy liên hệ với New B để nhận hỗ trợ và hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ.

    New B – Giải pháp du học và việc làm tiết kiệm, thông minh

    Website: https://newb.com.vn/

    Hotline: 0986 988 076 hoặc 0963 896 901

    Email: info@newb.com.vn

    Trụ sở chính: Tầng 1, Web3 Tower, 15 ngõ 4 Duy Tân, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    • Miễn phí tư vấn xử lý hồ sơ du học Nhật
    • Học bổng báo, điều dưỡng 100%, Học bổng Nhật ngữ Goto 90% (~ 300 triệu)
    • Học bổng Đại học/Thạc sĩ 30% – 100%
    • Đào tạo ngoại ngữ mọi cấp độ (ưu đãi 15% học phí trong tháng này)
    Tư vấn du học nhật bản new b