Trường Đại học Waseda (Waseda University) là một trong những ngôi trường danh tiếng bậc nhất Nhật Bản, tọa lạc tại khu Shinjuku, Tokyo. Với hơn 140 năm hình thành và phát triển, Đại học Waseda nổi bật với chất lượng đào tạo xuất sắc, môi trường học tập hiện đại và thu hút hàng nghìn sinh viên quốc tế mỗi năm. Bài viết dưới đây New B cập nhật đầy đủ về học phí, ngành học, học bổng và điều kiện du học tại Waseda.
1. Thông tin chung trường Đại học Waseda
- Tên tiếng Nhật: 早稲田大学
- Tên tiếng anh của Đại học Waseda: Waseda University
- Năm thành lập: 1882
- Loại trường: Đại học tư thục
- Địa chỉ chính: 1 Chome-104 Totsukamachi, Shinjuku, Tokyo, Nhật Bản
- Website: https://www.waseda.jp/
Đại học Waseda, ban đầu mang tên Tokyo Senmon Gakko, được thành lập vào năm 1882 bởi Shigenobu Okuma là một trong những nhà lãnh đạo có tầm ảnh hưởng lớn tại Nhật Bản.
Đến năm 1902, trường chính thức đổi tên thành Waseda University và trở thành một trong những trường tư thục danh giá nhất Nhật Bản. Với hơn 140 năm lịch sử, trường Đại học Waseda Nhật Bản hiện có trụ sở chính tại Shinjuku, Tokyo, cùng các cơ sở khác trải khắp đất nước.
2. Điểm nổi bật của Đại học Waseda Nhật Bản
Với bề dày lịch sử hơn 140 năm cùng chất lượng đào tạo xuất sắc, Đại học Waseda luôn nằm trong danh sách những trường đại học tốt nhất Nhật Bản. Những điểm nổi bật dưới đây sẽ giúp bạn hiểu vì sao Waseda trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn du học sinh quốc tế.
- Trường có quy mô lớn với 13 khoa đại học và 20 trường sau đại học trải rộng trên 8 cơ sở, cùng hơn 51.000 sinh viên và 6.000 giảng viên.
- Waseda dẫn đầu Nhật Bản về số lượng sinh viên quốc tế với hơn 8.000 sinh viên đến từ 118 quốc gia.
- Trường có hơn 800 đối tác đại học tại hơn 90 quốc gia, hỗ trợ các chương trình trao đổi và liên kết kép (double degree) để thúc đẩy hợp tác trong giáo dục và nghiên cứu.
- Theo QS Graduate Employability Rankings 2017, Waseda là trường hàng đầu ở Nhật Bản trong khả năng sinh viên ra trường tìm được việc làm, và xếp thứ 26 toàn cầu.
- Đến năm 2018, Waseda tiếp tục là đại học tư thục số 1 tại Nhật, và vẫn giữ vị trí 26 toàn cầu về employability.
- Waseda là ngôi trường đào tạo ra 8 thủ tướng Nhật Bản, bao gồm Tanzan Ishibashi, Noboru Takeshita, Toshiki Kaifu, Keizō Obuchi, Yoshirō Mori, Yasuo Fukuda, Yoshihiko Noda, Fumio Kishida.
- Các cựu sinh viên xuất sắc còn bao gồm những lãnh đạo doanh nghiệp toàn cầu như CEO của UNIQLO, Nintendo, cùng nhiều nhân vật nổi bật trong chính trị, luật pháp, báo chí, nghệ thuật và thể thao

3. Hệ thống chương trình học của Waseda
Trường Đại học Waseda Nhật Bản cung cấp một hệ thống đào tạo đa dạng ở cả bậc đại học và sau đại học, với các chương trình được thiết kế linh hoạt để phục vụ sinh viên quốc tế và trong nước.
3.1. Bậc Đại học
Bậc đại học tại Đại học Waseda kéo dài 4 năm, với 13 trường chính. Chương trình được chia thành hệ tiếng Nhật (yêu cầu trình độ tiếng Nhật cao, kỳ nhập học chủ yếu tháng 4) và hệ tiếng Anh (không yêu cầu tiếng Nhật, chấp nhận chứng chỉ như SAT, ACT, IB; kỳ nhập học tháng 4 hoặc 9).
3.1.1. Hệ Tiếng Nhật
Yêu cầu: Hoàn thành 12 năm giáo dục ngoài Nhật Bản, trình độ tiếng Nhật cao (JLPT N1/N2), thi đầu vào bằng tiếng Nhật. Gồm: Trường Khoa học/ Chính trị và Kinh tế/ Trường Luật/ Trường Thương mại/ Trường Giáo dục/ Trường Khoa học Xã hội/ Trường Khoa học Nhân văn/ Trường Khoa học Thể thao/ Trường Khoa học và Kỹ thuật Cơ bản/ Trường Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo/ Trường Khoa học và Kỹ thuật Tiên tiến/ Trường Văn hóa, Truyền thông và Xã hội/ Trường Nhân văn và Khoa học Xã hội
3.1.2. Hệ Tiếng Anh
Yêu cầu: Chứng chỉ quốc tế (SAT, ACT, IB, A-Level, v.v.), không cần tiếng Nhật. Dưới đây là bảng các trường và ngành học chính:
Trường | Kỳ Nhập Học | Ngành Học Chính |
---|---|---|
Khoa học Chính trị và Kinh tế | Tháng 9 |
|
Khoa học Xã hội | Tháng 9 | Nghiên cứu Liên ngành và Siêu quốc gia về Đổi mới Xã hội (TAISI) |
Nghiên cứu Tự do Quốc tế | Tháng 4/Tháng 9 | Nghiên cứu Tự do Quốc tế |
Văn hóa, Truyền thông và Xã hội | Tháng 9*/Tháng 4 | Nghiên cứu Siêu Văn hóa – Chương trình Nghiên cứu Văn hóa Nhật Bản Toàn cầu (JCulP) |
Khoa học và Kỹ thuật Cơ bản | Tháng 9 |
|
Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo | Tháng 9 |
|
Khoa học và Kỹ thuật Tiên tiến | Tháng 9 |
|
- Lưu ý: Tháng 9 dành cho sinh viên từ hệ giáo dục ngoài Nhật Bản; tháng 4 cho một số chương trình.
3.2. Bậc sau Đại học
Đại học Waseda Nhật Bản cung cấp chương trình thạc sĩ (2 năm) và tiến sĩ (3-5 năm), tập trung vào nghiên cứu. Hầu hết là hệ tiếng Nhật, nhưng có một số chương trình tiếng Anh đặc biệt (như MBA, nghiên cứu quốc tế). Yêu cầu chung: Tốt nghiệp đại học, thi đầu vào hoặc phỏng vấn.
Hệ tiếng Nhật | Khoa học chính trị / Kinh tế học / Pháp luật / Thư từ, nghệ thuật, khoa học / Thương mại / Khoa học cơ bản và kỹ thuật / Khoa học – Kỹ thuật Sáng tạo / Khoa học & Kỹ thuật tiên tiến / Giáo dục / Khoa học nhân văn / Khoa học Xã hội / Khoa học thể thao / Nghiên cứu Châu Á – Thái Bình Dương / Ngôn ngữ học ứng dụng Nhật Bản / Thông tin, Sản xuất và Hệ thống / Kỹ thuật môi trường và năng lượng / Trường kinh doanh Waseda / Quản lý công / Trường Luật Waseda / Kế toán |
Hệ tiếng Anh | Cao học khoa học chính trị / Cao học kinh tế / Đại học Luật / Trường Cao học Văn chương, Nghệ thuật và Khoa học / Trường thương mại sau đại học (chỉ dành cho chương trình tiến sĩ) / Trường Cao học Khoa học Cơ bản và Kỹ thuật / Trường Cao học Khoa học Sáng tạo và Kỹ thuật / Trường Cao học Khoa học và Kỹ thuật Tiên tiến / Đại học khoa học xã hội / Trường khoa học thể thao sau đại học / Trường Cao học Văn hóa Quốc tế và Nghiên cứu Truyền thông / Trường Cao học Nghiên cứu Châu Á – Thái Bình Dương / Trường Cao học Thông tin, Sản xuất và Hệ thống / Trường Cao học Môi trường và Kỹ thuật Năng lượng (chỉ dành cho chương trình Tiến sĩ) / Trường sau đại học / Trường Kinh doanh Waseda (MBA, Tài chính, MBA kép) |
4. Học phí trường đại học Waseda
Đại học Waseda cung cấp nhiều chương trình học khác nhau với các mức học phí phù hợp cho sinh viên trong nước và quốc tế. Dưới đây là bảng chi tiết học phí Đại học Waseda.
4.1. Học phí bậc Đại học
Đơn vị: yên
Khoa |
Phí nhập học |
Học phí |
Phí thí nghiệm / Hội thảo |
Chi phí khác |
Tổng cộng năm đầu |
Tổng phí nhập học + học phí |
Học phí mỗi năm (từ năm 2) |
Khoa Khoa học Chính trị & Kinh tế |
200,000 |
1,081,000 |
– |
7000 |
1,288,000 |
1,281,000 |
1,281,000 |
Khoa Khoa học Xã hội |
200,000 |
1,051,000 |
– |
5,800 |
1,256,800 |
1,251,000 |
1,251,000 |
Khoa Nghiên cứu Tự do Quốc tế |
200,000 |
1,490,000 |
– |
3,000 |
1,693,000 |
1,690,000 |
1,690,000 |
Khoa Văn hóa, Truyền thông & Xã hội |
200,000 |
1,091,000 |
– |
4,000 |
1,295,000 |
1,291,000 |
1,291,000 |
Khoa Khoa học & Kỹ thuật Cơ bản |
200,000 |
1,584,000 |
72,000 |
3,000 |
1,859,000 |
1,784,000 |
1,784,000 |
Khoa Khoa học & Kỹ thuật Sáng tạo |
200,000 |
1,584,000 |
102,000 ~ 104,000 |
3,000 |
1,889,000 ~ 1,891,000 |
1,784,000 |
1,784,000 |
Ghi chú:
- Phí thí nghiệm, phí hội thảo, phí thư viện và phí hội (Association fees) của năm học 2026 chưa được quyết định. Các số liệu trên dựa trên năm học 2025.
- Mức học phí hiển thị là “học phí mỗi năm” cho năm 2–4. Tổng chi phí 4 năm (bao gồm phí nhập học + học phí năm đầu) được phân bổ đều. Ngoài học phí, sinh viên vẫn phải đóng các khoản phí thí nghiệm, thư viện và phí hội hằng năm.
- Một số môn học có thể yêu cầu thêm phí thực hành đặc biệt.
- Phí Hội cựu sinh viên: 40,000 yên/10 năm, bắt buộc nộp vào học kỳ 2 của năm thứ 4.
4.2. Học phí bậc sau Đại học (Hệ tiếng Anh)
Đơn vị: yên
Khóa |
Phí nhập học |
Học phí |
Phí hội thảo / Thí nghiệm |
Phí khác |
Tổng cộng năm đầu |
Tổng phí nhập học + học phí năm đầu |
Học phí mỗi năm (Năm 2) |
Khoa Khoa học Chính trị |
300,000 |
624,000 |
3,000 |
6,500 |
933,500 |
924,000 |
824,000 |
Khoa Kinh tế |
300,000 |
692,000 |
3,000 |
6,500 |
1,001,500 |
992,000 |
992,000 |
Khoa Luật (1 năm LL.M.) |
300,000 |
930,000 |
3,000 |
52,500 |
1,285,500 |
1,230,000 |
– |
Khoa Văn học, Nghệ thuật & Khoa học (Global-J) |
300,000 |
622,000 |
3,000 |
3,000 |
926,000 |
922,000 |
922,000 |
Khoa Khoa học & Kỹ thuật Cơ bản |
300,000 |
991,000 |
70,000 ~ 96,000 |
3,000 |
1,361,000 ~ 1,387,000 |
1,291,000 |
1,291,000 |
Khoa Khoa học & Kỹ thuật Sáng tạo (2 năm) |
300,000 |
991,000 |
90,000 ~ 120,000 |
3,000 |
1,381,000 ~ 1,411,000 |
1,291,000 |
1,291,000 |
Khoa Khoa học & Kỹ thuật Tiên tiến |
300,000 |
1,082,000 |
40,000 ~ 109,500 |
3,000 |
1,422,000 ~ 1,491,500 |
1,382,000 |
1,382,000 |
Khoa Khoa học Nhân văn (2 năm) |
300,000 |
910,000 |
70,000 |
3,000 |
1,283,000 |
1,210,000 |
1,210,000 |
Khoa Khoa học Xã hội |
300,000 |
922,000 |
– |
5,000 |
927,000 |
922,000 |
922,000 |
Khoa Khoa học Thể thao (2 năm) |
300,000 |
910,000 |
70,000 |
10,000 |
1,315,000 |
1,235,000 |
1,235,000 |
Khoa Nghiên cứu Văn hóa & Truyền thông Quốc tế |
300,000 |
788,000 |
4,000 |
3,000 |
1,095,000 |
1,088,000 |
1,088,000 |
Khoa Nghiên cứu Châu Á – Thái Bình Dương |
300,000 |
1,406,000 |
– |
3,000 |
1,709,000 |
1,706,000 |
1,706,000 |
Khoa Thông tin, Sản xuất & Hệ thống |
300,000 |
1,409,000 |
50,000 |
3,000 |
1,462,000 |
1,459,000 |
1,459,000 |
Khoa Kinh doanh & Tài chính (học toàn thời gian, 2 năm) |
300,000 |
1,665,000 |
– |
3,000 |
1,968,000 |
1,965,000 |
1,965,000 |
Ghi chú:
- Sinh viên đã tốt nghiệp từ Đại học Waseda sẽ không phải đóng phí nhập học.
- Học phí hiển thị là học phí mỗi năm. Tổng chi phí (phí nhập học + học phí năm đầu) sẽ được phân bổ đều. Ngoài học phí, sinh viên vẫn phải nộp phí thí nghiệm, hội thảo và phí hội mỗi năm.
- Một số môn học có thể yêu cầu thêm phí thực hành đặc biệt.
- Học viên thạc sĩ/ chuyên môn đã tốt nghiệp từ trường khác ngoài Waseda sẽ phải nộp thêm 40,000 yên phí nhập hội Cựu sinh viên khi kết thúc học kỳ cuối (áp dụng 10 năm sau khi tốt nghiệp).
- Sinh viên đã tốt nghiệp chương trình tại Waseda hoặc học chuyển tiếp, 5 năm tiến sĩ, bằng kép, không cấp bằng, hoặc nghiên cứu sinh sẽ được miễn phí nhập hội Cựu sinh viên.
![]() |
![]() |
![]() |
Nhà ăn nơi sinh viên có thể nghỉ ngơi, học bài | Không gian phủ một màu xanh | Một góc sân trường nơi đậu xe đạp |
Xem thêm: Chi phí du học Nhật Bản
5. Ký túc xá tại Đại học Waseda
Đại học Waseda mang đến nhiều lựa chọn chỗ ở cho sinh viên, bao gồm ký túc xá do trường trực tiếp quản lý và ký túc xá liên kết với các tổ chức đối tác.
Ở ký túc xá quốc tế, sinh viên không chỉ được sống trong môi trường an toàn, tiện nghi mà còn nhận được sự hỗ trợ từ các anh/chị khóa trước thông qua chương trình Hỗ trợ cuộc sống RA và nhiều hoạt động định hướng, kết nối cộng đồng.
5.1. Ký túc xá trực tiếp quản lý bởi Waseda
- Waseda International Student House (WISH): dành cho sinh viên đại học, có khu riêng cho nam và nữ, sức chứa 872 người. Phòng riêng, phí lưu trú khoảng 53,000 yên/tháng (bằng khoảng 50% giá thị trường Tokyo). Vị trí thuận tiện tại Nakano, chỉ 9 phút tàu đến cơ sở Waseda và 4 phút đến ga Shinjuku. Ngoài ra, WISH còn tổ chức chương trình Social Intelligence (SI) với nhiều hoạt động giao lưu, đào tạo trong và ngoài Nhật Bản.
- Higashi-Fushimi Student Dormitory: dành cho cả sinh viên đại học và sau đại học (chỉ khu nam), sức chứa 40 người. Có 2 loại phòng: phòng đơn 20,000 yên/tháng, phòng đôi 10,000 yên/tháng. Ký túc xá nằm gần cơ sở Higashi-Fushimi, thuận lợi di chuyển giữa cơ sở chính Waseda và cơ sở Tokorozawa.

5.2. Ký túc xá liên kết
Ngoài hệ thống ký túc xá do trường trực tiếp quản lý, Waseda còn hợp tác với nhiều công ty, tổ chức phi lợi nhuận uy tín để cung cấp thêm lựa chọn. Ưu điểm của loại hình này là phần lớn cư dân đều là sinh viên Waseda, đảm bảo môi trường an toàn và thân thiện.
6. Điều kiện tuyển sinh
- Yêu cầu học vấn: Ứng viên cần có nền tảng học tập phù hợp với bậc học đăng ký. Ví dụ, chương trình đại học yêu cầu đã tốt nghiệp THPT; chương trình sau đại học cần hoàn thành bậc cử nhân hoặc tương đương.
- Khả năng tài chính: Sinh viên phải chứng minh có đủ điều kiện tài chính để chi trả học phí và các chi phí sinh hoạt trong suốt thời gian học tập tại Nhật Bản.
- Kỳ thi tuyển sinh tại Waseda: Tùy chương trình, thí sinh có thể phải tham gia kỳ thi đầu vào, làm bài kiểm tra năng lực, phỏng vấn hoặc viết tiểu luận.
- Chương trình học bằng tiếng Nhật: Bắt buộc làm bài kiểm tra trình độ tiếng Nhật khi nhập học.
- Chương trình học bằng tiếng Anh: Nhà trường công nhận các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, và không yêu cầu chứng chỉ tiếng Nhật.

7. Học bổng dành tại Đại học Waseda
Đại học Waseda là một trong những trường có hệ thống học bổng phong phú và đa dạng nhất tại Nhật Bản, nhằm hỗ trợ tối đa cho sinh viên quốc tế trong quá trình học tập.
Trường hiện có hơn 150 chương trình học bổng nội bộ, và nếu tính cả các học bổng bên ngoài (JASSO, quỹ tư nhân, tổ chức địa phương…), tổng cộng có hơn 250 loại học bổng, với giá trị hỗ trợ lên tới 8,1 tỷ yên mỗi năm. Khoảng 40% sinh viên quốc tế tại Waseda hiện đang nhận được học bổng.
7.1. Các loại học bổng chính tại Waseda
7.1.1. Học bổng trước khi nhập học
- Đây là các học bổng xét dựa trên thành tích, dành cho ứng viên trúng tuyển và đáp ứng điều kiện của từng loại học bổng.
- Nhà trường sẽ thông báo trực tiếp cho sinh viên nếu được lựa chọn nhận học bổng.
7.1.2. Học bổng sau khi nhập học
- Sau khi trở thành sinh viên Waseda, bạn có thể đăng ký nhiều loại học bổng khác nhau.
- Khoảng 40% sinh viên quốc tế đang được hưởng các học bổng này.
- Ngoài ra, sinh viên có thể tìm thêm cơ hội từ các quỹ học bổng tư nhân hoặc tổ chức bên ngoài.
7.1.3. Học bổng trước khi sang Nhật
- Nếu muốn xin học bổng ngay từ khi ở nước ngoài, sinh viên cần chủ động tìm kiếm thông tin.
- Có thể tham khảo cẩm nang du học sinh quốc tế do Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản (JASSO) cung cấp.
- Một số quỹ học bổng chấp nhận hồ sơ nộp trực tiếp từ nước ngoài.
7.2. Một số học bổng tiêu biểu tại Waseda
- Học bổng Okuma Memorial Scholarship: Tưởng niệm nhà sáng lập trường, trao cho sinh viên có thành tích học tập và tinh thần xuất sắc.
- Học bổng từ Giáo viên & Nhân viên: Được gây quỹ bởi giảng viên và nhân viên Waseda, hỗ trợ sinh viên gặp khó khăn tài chính.
- Học bổng Designated Donation Scholarship: Được tài trợ từ sự đóng góp của cựu sinh viên, phụ huynh, các mạnh thường quân…. Hiện có khoảng 40 loại dành riêng cho sinh viên bậc đại học..
- Học bổng toàn phần JASSO: Chủ yếu dành cho bậc sau đại học, bao gồm học phí và sinh hoạt phí.
Bạn có thể xem cụ thể TẠI ĐÂY
Trên đây những thông tin khái quát về trường Đại học Waseda. Mong rằng nội dung này mang đến cho bạn những thông tin hữu ích cho hành trình du học Nhật Bản. Nếu bạn cần được hỗ trợ chi tiết hơn, vui lòng để lại thông tin liên hệ ở phía dưới, đội ngũ New B sẽ nhanh chóng kết nối và tư vấn miễn phí cho bạn.