Các trường đại học ở Nagoya Nhật Bản được biết đến là một trong những nơi du học tốt nhất hiện nay.
Có đúng như vậy hay không? Hãy cùng New B điểm qua danh sách 18 trường đai học ở Nagoya trong bài viết dưới đây nhé!
1. Đại học Nagoya – Đại học top 6 Nhật Bản
Trường đại học Nagoya Nhật Bản được đánh giá là một trong những trường đại học quốc lập hàng đầu trong hệ thống các chương trình du học Nhật Bản.
Đại học Nagoya đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng những ngôi trường danh tiếng tại Nhật và thứ 26 tại khu vực Châu Á (2020).
1.1. Thông tin chung về trường đại học Nagoya Nhật Bản
- Tên tiếng Anh: Nagoya University
- Năm thành lập: 1871
- Loại trường: Đại học quốc lập
- Địa chỉ: Furo-cho, Chikusa-ku, Nagoya
- Website: http://en.nagoya-u.ac.jp/
Trường ĐH Nagoya
1.2. Các ngành đào tạo tại đại học Nagoya
- Luật
- Y học
- Văn khoa
- Khoa học
- Nông nghiệp
- Khoa học kỹ sư
- Giáo dục
- Kinh tế
- Văn hoá Thông tin
1.3. Học phí đại học Nagoya
Chi phí du học Nhật Bản tại Đại học Nagoya được xét theo ba hệ đào tạo:
- Hệ đại học
- Hệ cao học
- Ngành Luật
Các khoản phí | Hệ đại học | Hệ cao học | Ngành Luật |
Phí xét tuyển | 17,000 JPY | 30,000 JPY | 30,000 JPY |
Phí nhập học | 282,000 JPY | 282,000 JPY | 282,000 JPY |
Học phí năm đầu | 535,800 JPY | 535,800 JPY | 804,000 JPY |
Tổng | 834,800 JPY
(Khoảng 181 triệu VNĐ) | 847,800 JPY
(Khoảng 184 triệu VNĐ) | 1,116,000 JPY
(Khoảng 242 triệu VNĐ) |
2. Đại học Công nghệ Nagoya Nhật Bản – Top 56 Nhật Bản
Trường Đại học Công nghệ Nagoya Nhật Bản là một trong những ngôi trường công lập hàng đầu tại tỉnh Aichi, dành cho sinh viên du học Nhật Bản.
Với hơn 115 năm kinh nghiệm đào tạo các ngành nghề trong lĩnh vực công nghệ, đây sẽ là điểm đến lý tưởng dành cho sinh viên quốc tế.
2.1. Thông tin chung về Đại học Công nghệ Nagoya
- Tên tiếng Anh: Nagoya Institute of Technology
- Năm thành lập: 1905
- Loại trường: Đại học công lập
- Địa chỉ: Gokisocho, Showa, Nagoya, Aichi
- Website: https://www.nitech.ac.jp/
2.2. Các ngành đào tạo tại Đại học Công nghệ Nagoya
Hiện nay, Đại học Công nghệ Nagoya tuyển sinh chương trình cử nhân thuộc các lĩnh vực như:
- Kỹ thuật vật liệu và Đời sống
- Kỹ thuật vật liệu và Môi trường
- Kỹ thuật cơ khí
- Kỹ thuật điện tử và Điện
- Công nghệ thông tin
- Thiết kế và Kiến trúc
- Kỹ thuật xây dựng dân dụng và Quản lý hệ thống
2.3. Học phí Đại học Công nghệ Nagoya
Chi phí du học Nhật Bản tại trường trong năm đầu tiên bao gồm những khoản như sau:
Các khoản phí | Hệ đại học | Hệ sau đại học |
Phí xét tuyển | 17,000 JPY | 30,000 JPY |
Phí nhập học | 282,000 JPY | 282,000 JPY |
Học phí năm đầu | 535,000 JPY | 535,800 JPY |
Tổng | 834,800 JPY
(Khoảng 176,8 triệu VNĐ) | 847,800 JPY
(Khoảng 180 triệu VND) |
3. Đại học Thành phố Nagoya Nhật Bản – Top 57 Nhật Bản
Trường Đại học Thành phố Nagoya là ngôi trường công lập hàng đầu dành cho sinh viên du học Nhật Bản tại Nagoya.
Thành lập năm 1884, trường nổi tiếng với các chương trình đào tạo chất lượng về y học và dược.
3.1. Thông tin chung về trường Đại học
- Tên tiếng Anh: Nagoya City University
- Năm thành lập: 1884
- Loại trường: đại học công lập
- Cơ sở Sakurayama: 1 Kawasumi, Mizuho-cho, Mizuho-ku, Nagoya
- Cơ sở Takiko: 1 Yamanohata, Mizuho-cho, Mizuho-ku, Nagoya
- Cơ sở Tanabe-Dori: 3-1 Tanabe-dori, Mizuho-ku, Nagoya
- Cơ sở Kita Chikusa: 2-1-10 Kita Chikusa, Chikusa-ku, Nagoya
- Website: https://www.nagoya-cu.ac.jp/
3.2. Chuyên ngành đào tạo tại đại học Thành phố Nagoya
Trường Thành phố Nagoya tuyển sinh chương trình cử nhân và sau đại học thuộc các lĩnh vực bao gồm:
- Y học
- Khoa học dược phẩm
- Kinh tế
- Khoa học xã hội và Nhân văn
- Thiết kế và Kiến trúc
- Điều dưỡng
3.3. Học phí Đại học Thành phố Nagoya
Chi phí du học Nhật Bản tại trường trong năm đầu tiên như sau:
Các khoản phí | Chi phí |
Phí tuyển sinh | 17,000 JPY
(Khoảng 3,4 triệu VNĐ) |
Phí nhập học | 282,000 JPY
(Khoảng 56,9 triệu VNĐ) |
Học phí | 535,800 JPY
(Khoảng 108,1 triệu VNĐ) |
Tổng | 834,800 JPY
(Khoảng 168,4 triệu VNĐ) |
4. Đại học Meijo Nhật Bản – Top 141 Nhật Bản
Trường đại học Meijo Nhật Bản là một trong những ngôi trường tư thục hàng đầu tại tỉnh Aichi, dành cho cộng đồng sinh viên du học Nhật Bản.
Bên cạnh các chương trình đào tạo chất lượng cao, nhiều giảng viên tại trường cũng đã từng đoạt giải Nobel trong thế kỉ 21.
4.1. Thông tin chung
- Tên tiếng Anh: Meijo University
- Năm thành lập: 1926
- Loại trường: Đại học tư thục
- Địa chỉ: 1-501 Shiogamaguchi, Tempaku-ku, Nagoya, Aichi
- Website: https://www.meijo-u.ac.jp/
4.2. Các ngành đào tạo tại đại học Meijo
Hiện nay, trường Meijo tuyển sinh chương trình cử nhân thuộc các khoa như:
- Luật
- Quản trị kinh doanh
- Kinh tế
- Ngoại ngữ
- Nhân học
- Khoa học đô thị
- Khoa học công nghệ
- Nông nghiệp
- Dược
Bên cạnh đó, trường cũng đào toạ các chương trình sau đại học thuộc các lĩnh vực như:
- Luật
- Kinh doanh
- Kinh tế
- Nhân học
- Khoa học đô thị
- Khoa học công nghệ
- Nông nghiệp
- Dược
- Khoa học nhân văn & Môi trường
4.3. Học phí đại học Meijo
Lĩnh vực đào tạo | Phí nhập học | Học phí | Khác | Tổng |
Luật, Quản trị kinh doanh, Kinh tế | 200,000 JPY
(Khoảng 41,8 triệu VNĐ) | 665,000 JPY
(Khoảng 138,8 triệu VNĐ) | 180,000 JPY
(Khoảng 37,6 triệu VNĐ) | 1,045,000 JPY
(Khoảng 218,2 triệu VNĐ) |
Ngoại ngữ | 200,000 JPY
(Khoảng 41,8 triệu VNĐ) | 940,000 JPY
(Khoảng 196,3 triệu VNĐ) | 250,000 JPY
(Khoảng 52,2 triệu VNĐ) | 1,390,000 JPY
(Khoảng 290,3 triệu VNĐ) |
Nhân học | 200,000 JPY
(Khoảng 41,8 triệu VNĐ) | 725,000 JPY
(Khoảng 151,4 triệu VNĐ) | 180,000 JPY
(Khoảng 37,6 triệu VNĐ) | 1,105,000 JPY
(Khoảng 230,8 triệu VNĐ) |
Khoa học đô thị | 200,000 JPY
(Khoảng 41,8 triệu VNĐ) | 835,000 JPY
(Khoảng 174,4 triệu VNĐ) | 310,000 JPY
(Khoảng 64,7 triệu VNĐ) | 1,345,000 JPY
(Khoảng 280,9 triệu VNĐ) |
Khoa học công nghệ | 200,000 JPY
(Khoảng 41,8 triệu VNĐ) | 935,000 JPY
(Khoảng 195,2 triệu VNĐ) | 310,000 JPY
(Khoảng 64,7 triệu VNĐ) | 1,445,000 JPY
(Khoảng 302,1 triệu VNĐ) |
Nông nghiệp | 200,000 JPY
(Khoảng 41,8 triệu VNĐ) | 935,000 JPY
(Khoảng 195,2 triệu VNĐ) | 350,000 JPY
(Khoảng 73,1 triệu VNĐ) | 1,485,000 JPY
(Khoảng 310,4 triệu VNĐ) |
Dược | 200,000 JPY
(Khoảng 41,8 triệu VNĐ) | 1,380,000 JPY
(Khoảng 288,1 triệu VNĐ) | 520,000 JPY
(Khoảng 108,6 triệu VNĐ) | 2,100,000 JPY
(Khoảng 438,5 triệu VNĐ) |
5. Đại học Ngoại ngữ Nagoya Nhật Bản – Trường Ngoại ngữ hàng đầu tại Aichi
Trường Đại học Ngoại ngữ Nagoya Nhật Bản là ngôi trường tư thục uy tín, dành cho sinh viên du học Nhật Bản tại tỉnh Aichi.
Đây là ngôi trường duy nhất chuyên đào tạo về ngoại ngữ tại khu vực Chubu – vùng Trung Bộ của đất nước mặt trời mọc.
5.1. Thông tin chung
- Tên tiếng Anh: Nagoya University of Foreign Studies
- Năm thành lập: 1988
- Loại trường: Đại học tư thục
- Địa chỉ: 57 Takenoyama Iwasaki, Nisshin, Aichi
- Số điện thoại: +84 561 – 74 – 1111
- Website: https://www.nufs.ac.jp/
5.2. Các chuyên ngành đào tạo tại đại học Ngoại ngữ Nagoya
Trường Ngoại ngữ Nagoya tuyển sinh chương trình cử nhân và sau đại học thuộc các lĩnh vực như:
- Ngoại ngữ: Anh ngữ & Văn minh Hoa Kỳ, tiếng Pháp, tiếng Trung
- Nghiên cứu quốc tế đương đại
- Nghệ thuật khai phóng thế giới
- Hợp tác và Quản trị toàn cầu
5.3. Học phí đại học Ngoại ngữ Nagoya
Chi phí du học Nhật Bản tại trường trong năm đầu tiên như sau:
Lĩnh vực đào tạo | Học phí |
Ngoại ngữ | 1,395,000 JPY
(Khoảng 288,9 triệu VNĐ) |
Nghiên cứu quốc tế đương đại | |
Nghệ thuật khai phóng thế giới | |
Hợp tác và Quản trị toàn cầu |
Trên đây là thông tin được tổng hợp chi tiết về top 5 trường Đại học tại Nagoya. New B hi vọng những thông tin hữu ích này sẽ trở thành cẩm nang chọn trường của bạn.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần được tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với New B hoặc để lại tại form dưới đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất!
[contact-form-7 id=”80″ title=”Form liên hệ 1″] |