Các trường đại học ở Tokyo được biết đến là những ngôi trường đại học uy tín và nổi tiếng toàn thế giới. Với sự đầu tư vượt trội về chất lượng giảng dạy cũng như cơ sở vật chất, hằng năm các trường đại học ở đây thu hút số lượng lớn không chỉ sinh viên trong nước mà cả sinh viên quốc tế đến tham gia các chương trình học tập.
Trong bài viết dưới đây, New B đã tổng hợp danh sách 5 trường cùng với các thông tin chi tiết về các ngành đào tạo và học phí các trường đại học ở tokyo. Bạn hãy cùng tìm hiểu nhé!
MỤC LỤC
1. Trường Đại học Tokyo – trường Đại học top đầu châu Á
Trong suốt hơn 20 năm qua, Đại học Tokyo luôn đứng ở vị trí top đầu các trường Đại học tốt nhất Châu Á và top 40 trường Đại học tốt nhất thế giới. Nơi đây cũng là ước mơ du học của rất nhiều bạn học sinh.
- Tên tiếng Anh: The University of Tokyo
- Loại trường: Công lập
- Học phí: 535.800 JPY/năm (Luật: 804.000JPY)
- Địa chỉ: 7-3-1 Hongo, Bunkyo, Tokyo
- Website: www.u-tokyo.ac.jp
Đại học Tokyo (Todai) được thành lập vào năm 1877 do sáp nhập Trường Tokyo Kaisei và Trường Y Tokyo. Đại học Tokyo là trường đại học quốc gia đầu tiên ở Nhật Bản.
1.1 Các ngành học của trường
- Khoa học xã gội & Truyền thông
- Khoa học máy tính
- Luật
- Nhân văn
- Nông nghiệp & các ngành liên quan
- Y tế & Sức khỏe
1.2 Học phí
Học phí hệ Đại học tại Đại học Tokyo:
- Phí ứng tuyển: 17.000 JPY ~ 2.890.000 VNĐ
- Phí nhập học: 282.000 JPY ~ 47.940.000 VNĐ
- Học phí 1 năm: 535.800 JPY ~ 91.086.000 VNĐ
* Riêng đối với ngành luật sẽ là 804.000 JPY/năm.
Học phí đại học Tokyo với các chương trình sau đại học:
- Học phí chương trình tiến sĩ: 520.800 JPY/năm ~ 88.536.000 VNĐ/năm
- Học phí chương trình thạc sĩ: 535.800 JPY/năm ~ 91.086.000 VNĐ/năm
- Học phí chương trình nghiên cứu sinh: 346.800 JPY/năm ~ 58.956000 VNĐ/năm
Ngoài học phí, thì khoản chi phí mà các bạn du học sinh cần quan tâm khi đi du học chính là chi phí thuê ký túc xá. Tại trường Đại học Tokyo có 3 mức phí thuê cho các bạn lựa chọn như sau:
- Phòng đơn: 4.700 – 5.900JPY/tháng ~ 799.000 – 1.003.000 VNĐ/tháng
- Phòng đôi: 9.500 – 11.900JPY/tháng ~ 1.615.000 – 2.023.000 VNĐ/tháng
- Phòng gia đình: 14.200JPY/tháng ~ 2.414.000 VNĐ/tháng
*(VND) Tỉ giá ~170
Bên cạnh đó, trường có 3 thư viện chính, 3 viện nghiên cứu nâng cao. Trong 2 năm đầu học tại đại học Tokyo, sinh viên sẽ theo học chương trình giáo dục nghệ thuật tự do. Từ năm thứ 3 mới theo học chuyên ngành đã chọn từ trước.
Đại học Tokyo nổi tiếng với 8 người đoạt giải thưởng Nobel, 15 thủ tướng Nhật Bản và 5 phi hành gia trong số cựu sinh viên của trường.
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp: Ngành học, học phí, học bổng trường đại học Tokyo
2. Học viện Công nghệ Tokyo – trường đại học ở Tokyo chuyên về công nghệ
Học viện công nghệ Tokyo là niềm mơ ước của rất nhiều sinh viên có niềm đam mê về nghiên cứu công nghệ. Tại đây, phòng thì nghiệm còn nhiều hơn lớp học và cũng là nơi ra đời của nhiều ứng dụng công nghệ nổi tiếng.
- Tên tiếng Anh: Tokyo Institute of Technology
- Loại trường: Đại học công lập
- Thành lập năm: 1881
- Học phí: 535.800JPY/năm
- Địa chỉ: 7-3-1 Hongo, Bunkyo, Tokyo
- Website: www.titech.ac.jp
Học viện Công nghệ Tokyo được xem là cơ sở giáo dục đại học lớn nhất Nhật Bản dành cho khoa học và công nghệ. Không chỉ ở Nhật, Tokyo Tech còn nổi tiếng trên khắp thế giới như là một trung tâm công nghệ lớn về siêu máy tính.
Trường cũng luôn nằm trong top đầu về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp tại Nhật.
2.1 Ngành học của trường
Viện Công nghệ Tokyo có chương trình giảng dạy phong phú, đầy đủ các chuyên ngành với nhiều trường đại học con trực thuộc:
- Trường Khoa học
- Trường Kỹ thuật
- Trường Đại học Khoa học và Kỹ thuật
- Trường Khoa học sinh học và Công nghệ sinh học
- Trường Đại học Khoa học sinh học và Công nghệ sinh học
- Trường Đại học liên ngành Khoa học và Kỹ thuật
- Trường Đại học Thông tin Khoa học và Kỹ thuật
- Trường Đại học Khoa học và Công nghệ
- Trường Đại học Quản lý
2.2 Học phí
Chương trình | Phí nhập học | Học phí (mỗi học kỳ) | Học phí (mỗi năm) | Phí kiểm tra đầu vào (phí nộp hồ sơ) |
Đại học | 282.000 JPY | 317.700 JPY | 635.400 JPY | 17.000 JPY |
3. Trường Đại học Keio- trường Đại học toàn diện nhất
Đại học Keio với 6 văn phòng ở nước ngoài và liên kết với khoảng 250 trường Đại học tại 40 quốc gia khác nhau.
- Tên tiếng Anh: Keio University
- Thành lập: 1858
- Loại hình: Đại học tư thục
- Địa chỉ: 2-15-45 Mita, Minato-ku, Tokyo 108-8345
- Website: www.keio.ac.jp
Trường đại học Keio là một trong những trường đại học ở Tokyo Nhật Bản hoàn thiện nhất và là trường đại học tư thục lâu đời nhất xứ sở sương mù. Được thành lập từ năm 1858 với mục đích ban đầu là giảng dạy về phương Tây.
- Trường Đại học Keio đào tạo đa ngành, từ kinh tế, luật, y khoa, khoa học công nghệ và quản lý chính sách,…. và được đánh giá là trường có hệ đào tạo đa dạng nhất tại Nhật.
- Trường có quan hệ liên kết với khoảng 250 trường tại 40 quốc gia khác nhau trên khắp thế giới; có 6 văn phòng ở nước ngoài (New York, London, Seoul, Singapore, Bắc Kinh và Thượng Hải).
Trường đại học Keio nổi tiếng với việc đào tạo bằng tiếng Anh, vì vậy đây là điểm đến du học lý tưởng dành cho các sinh viên quốc tế.
3.1 Các ngành học của trường
- Khoa văn thư
- Khoa kinh tế
- Khoa luật
- Khoa Kinh doanh và Thương mại
- Trường Y khoa
- Khoa Khoa học và Công nghệ
- Khoa Quản lý chính sách
- Nghiên cứu môi trường và thông tin
- Khoa Điều dưỡng và Chăm sóc y tế
- Khoa Dược
3.2 Học phí
Dưới đây là bảng học phí năm đầu tiên tại Đại học Keio (cập nhật mới nhất năm 2022) để bạn tham khảo:
Khoa | Học phí và chi phí (JPY) | Các khoản phí khác (JPY) | Tổng (JPY) | ||||
Phí nhập học | Phí đăng ký cơ bản | Học phí | Phí cơ sở vật chất | Thí nghiệm và đào tạo thực hành | |||
Letters | 200.000 | 60.000 | 890.000 | 200.000 | 0 | 3,350 ~ 7,250 | 1.353.350 |
Economics | 200.000 | 60.000 | 890.000 | 200.000 | 0 | 8.350 | 1.358.350 |
Law | 200.000 | 60.000 | 890.000 | 200.000 | 0 | 13.350 | 1.363.350 |
Business and Commerce | 200.000 | 60.000 | 890.000 | 200.000 | 0 | 9.850 | 1.359.850 |
Medicine | 200.000 | 60.000 | 3.040.000 | 350.000 | 190.000 | 3,350 | 3.843.350 |
Science and Technology | 200.000 | 60.000 | 1.290.000 | 220.000 | 100.000 | 3,350 | 1.873.350 |
Policy Management | 200.000 | 60.000 | 1.050.000 | 280.000 | 0 | 11.350 | 1.601.350 |
Environment and information studies | 200.000 | 60.000 | 1.050.000 | 280.000 | 0 | 11.350 | 1.601.350 |
Nursing and Medical Care | 200.000 | 60.000 | 1.050.000 | 320.000 | 220.000 | 15.850 | 1.865.850 |
Pharmacy, Department of Pharmacy | 200.000 | 60.000 | 1.720.000 | 300.000 | 190.000 | 3,350 | 2.473.350 |
Pharmacy, Department of Pharmaceutical Sciences | 200.000 | 60.000 | 1.440.000 | 300.000 | 190.000 | 3,350 | 2.193.350 |
4. Trường Đại học Quốc tế Christian
Trường đại học quốc tế Christian là một trong những trường đại học tư lập tại Nhật bản được đánh giá tốt nhất với các ngành đào tạo đa dạng.
- Địa chỉ: 3-10-2, Osawa, Mitaka-shi, Tokyo, Japan
- Website: https://www.icu.ac.jp/en/
4.1 Các ngành học của trường
Hiện tại, trường Christian đang đào tạo đến 31 chuyên ngành đại học và điều hành 1 trường chuyên về cao học. Một số ngành học nổi bật tại đại học quốc tế Christian có thể kể đến như:
- Âm nhạc
- Văn học
- Triết học
- Tôn giáo
- Luật
- Kinh tế
- Quan hệ quốc tế
- Xã hội học,…
Ngoài ra, các ngành đào tạo sau đại học của trường cũng rất đa dạng: Giáo dục, Tâm lý học, Văn hóa, Truyền thông, Ngôn ngữ, Khoa học tự nhiên,…
4.2 Học phí
Học phí chương trình cử nhân:
- Học phí hàng năm: 1.056.000 Yên (khoảng 207.800.000 VNĐ)
- Phí nhập học: 302.400 Yên (khoảng 59.400.000 VNĐ)
- Phí thi đầu vào: 30.000 Yên (khoảng 5.900.000 VNĐ)
Học phí chương trình cao học:
- Học phí hàng năm: 864.000 Yên (khoảng 170.500.000 VNĐ)
- Phí nhập học: 280.800 Yên (khoảng 55.200.000 VNĐ)
- Phí thi đầu vào: 30.000 Yên (khoảng 5.900.000 VNĐ)
Ngoài ra, sinh viên còn phải chi trả các khoản phí khác như:
- Phí ký túc xá: 560.000 – 575.100 Yên/năm (khoảng 109.200.000 – 113.200.000 VNĐ)
- Phí bảo hiểm y tế: 800 Yên/tháng (khoảng 15.700 VNĐ)
- Chi phí sinh hoạt: 100.000 Yên/tháng (khoảng 19.600.000 VNĐ)
Tổng chi phí du học tại Đại học quốc tế Christian:
- Chương trình cử nhân: Khoảng 2.500.000 – 2.700.000 Yên/năm (khoảng 494.000.000 – 533.000.000 VNĐ)
- Chương trình cao học: Khoảng 2.200.000 Yên/năm (khoảng 435.600.000 VNĐ)
5. Trường đại học Waseda
Trường đại học Waseda là một trong những trường đại học ở Tokyo có mối liên hệ với nhiều trường đại học nhất tại Nhật – 800 trường trong và ngoài nước. Chính vì vậy. trường có rất nhiều chương trình trao đổi sinh viên với nhiều quốc gia trên thế giới.
- Tên tiếng Anh: Waseda University
- Loại trường: Tư thục
- Năm thành lập: 1882
- Học phí: 1.171.000JPY – 1.650.000JPY/năm
- Trụ sở: Shinjuku, Tokyo
- Website: https://www.waseda.jp/
Trường Waseda cũng là trường có tỷ lệ sinh viên tìm được việc sau tốt nghiệp nhiều thứ 2 tại Nhật và thứ 27 trên thế giới. Bên cạnh đó, vì có liên hệ mật thiết với nhiều đại học trên thế giới nên sau khi tốt nghiệp trường Wasade, sinh viên có nhiều cơ hội tham gia nghiên cứu chuyên sâu tại Havard, Oxford, Cambridge,…
5.1 Các ngành học của trường
- Bậc Đại học
Ngành học/Trường học | Thông tin chung | |
Hệ tiếng Nhật | Khoa học Chính trị và Kinh tế Pháp luật Thương mại Giáo dục Khoa học Xã hội Khoa học nhân văn Khoa học thể thao Khoa học cơ bản và kỹ thuật Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo Khoa học và Kỹ thuật tiên tiến Văn hóa, Truyền thông và Xã hội Nhân văn và khoa học xã hội | – Ứng viên đã hoàn thành hoặc sẽ hoàn thành tổng cộng 12 năm chương trình giáo dục không phải tiếng Nhật và muốn học bằng tiếng Nhật tại Đại học Waseda – Yêu cầu trình độ tiếng Nhật cao để có thể đọc và hiểu các hướng dẫn ứng tuyển và làm bài kiểm tra đầu vào bằng tiếng Nhật – Ghi danh: Tháng 4 |
Hệ tiếng Anh | Trường Khoa học Chính trị và Kinh tế Trường Khoa học xã hội Trường Nghiên cứu Tự do Quốc tế (SILS) Trường Văn hóa, Truyền thông và Xã hội Trường Khoa học Cơ bản và Kỹ thuật Trường Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo Trường khoa học và kỹ thuật tiên tiến | – Chấp nhận nhiều loại điểm thi tiêu chuẩn khác nhau (SAT, ACT, IB, A-Level, GAOKAO, GSAT, CSAT, HKDSE, AISSCE, O-NET, Baccalaureat, Abitur, Provincial Exams of Canada, etc) – Năng lực tiếng Nhật không bắt buộc |
- Bậc sau Đại học
Hệ tiếng Nhật | Khoa học chính trị Kinh tế học Pháp luật Thư từ, nghệ thuật và khoa học Thương mại Khoa học cơ bản và kỹ thuật Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo Khoa học và Kỹ thuật tiên tiến Giáo dục Khoa học nhân văn Khoa học Xã hội Khoa học thể thao Nghiên cứu Châu Á-Thái Bình Dương Ngôn ngữ học ứng dụng Nhật Bản Thông tin, Sản xuất và Hệ thống Kỹ thuật môi trường và năng lượng Trường kinh doanh Waseda Quản lý công Trường Luật Waseda Kế toán |
Hệ tiếng Anh | Cao học khoa học chính trị Cao học kinh tế Đại học Luật Trường Cao học Văn chương, Nghệ thuật và Khoa học Trường thương mại sau đại học (chỉ dành cho chương trình tiến sĩ) Trường Cao học Khoa học Cơ bản và Kỹ thuật Trường Cao học Khoa học Sáng tạo và Kỹ thuật Trường Cao học Khoa học và Kỹ thuật Tiên tiến Đại học khoa học xã hội Trường khoa học thể thao sau đại học Trường Cao học Văn hóa Quốc tế và Nghiên cứu Truyền thông Trường Cao học Nghiên cứu Châu Á-Thái Bình Dương Trường Cao học Thông tin, Sản xuất và Hệ thống Trường Cao học Môi trường và Kỹ thuật Năng lượng (chỉ dành cho chương trình Tiến sĩ) Trường sau đại học chuyên nghiệp Trường Kinh doanh Waseda (MBA, Tài chính, MBA kép) |
5.2 Học phí
- Học phí bậc Đại học
Đơn vị: yên
Trường | Năm đầu tiên | Năm thứ 2 – thứ 4 | |||
Phí nhập học | Học phí | Chi phí khác | Tổng | ||
Trường Khoa học Chính trị và Kinh tế | 200,000 | 999,000 | 19,900 | 1,218,900 | 1,199,000 |
Trường Khoa học xã hội | 200,000 | 971,000 | 6,988 | 1,177,988 | 1,171,000 |
Trường Nghiên cứu Tự do Quốc tế | 200,000 | 1,390,000 | 3,000 | 1,593,000 | 1,590,000 |
Trường Văn hóa, Truyền thông và Xã hội | 200,000 | 1,009,000 | 4,000 | 1,213,000 | 1,209,000 |
Trường Khoa học Cơ bản và Kỹ thuật | 200,000 | 1,446,000 | 63,000 | 1,709,000 | 1,646,000 |
Trường Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo | 200,000 | 1,446,000 | 83,000 ~ 99,000 | 1,729,000~1,745,000 | 1,646,000 |
Trường Khoa học và Kỹ thuật Tiên tiến | 200,000 | 1,446,000 | 103,000 | 1,749,000 | 1,646,000 |
- Học phí bậc sau Đại học
Đơn vị: yên
Trường | Năm đầu tiên | Năm thứ 2 | |||
Phí nhập học | Học phí | Chi phí khác | Tổng | ||
Khoa học chính trị | 200,000 | 624,000 | 12,500 | 836,500 | 824,000 |
Kinh tế học | 200,000 | 624,000 | 9,500 | 833,500 | 824,000 |
Luật (1 năm LL.M.) | 200,000 | 875,000 | 15,500 | 1,090,500 | |
Thư, Nghệ thuật và Khoa học | 200,000 | 624,000 | 3,000 ~ 63,000 | 827,000~887,000 | 824,000 |
Thương mại | 200,000 | 624,000 | 10,500 | 834,500 | 824,000 |
Khoa học cơ bản và Kỹ thuật | 200,000 | 962,000 | 73,000 ~ 99,000 | 1,235,000~1,261,000 | 1,162,000 |
Khoa học Sáng tạo và Kỹ thuật (2 năm) | 200,000 | 962,000 | 93,000 ~ 123,000 | 1,255,000~1,285,000 | 1,162,000 |
Khoa học và Kỹ thuật tiên tiến | 200,000 | 1,071,000 | 43,000 ~ 92,500 | 1,314,000~1,363,500 | 1,271,000 |
Khoa học Xã hội | 200,000 | 624,000 | 8,000 | 832,000 | 824,000 |
Khoa học thể thao(2 năm) | 200,000 | 962,000 | 80,000 | 1,206,000 | 1,126,000 |
Nghiên cứu Văn hóa và Truyền thông Quốc tế | 200,000 | 745,000 | 8,000 | 953,000 | 945,000 |
Nghiên cứu Châu Á – Thái Bình Dương | 200,000 | 1,373,000 | 3,000 | 1,576,000 | 1,573,000 |
Thông tin, Sản xuất và Hệ thống | 200,000 | 1,114,000 | 53,000 | 1,367,000 | 1,314,000 |
Kinh doanh và Tài chính(Toàn thời gian, 2 năm) | 200,000 | 1,640,000 | 3,000 | 1,843,000 | 1,840,000 |
Những thông tin về 5 trường đại học ở Tokyo đã được New B tổng hợp chi tiết về ngành học và học phí. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn về các trường đại học nhật bản ở tokyo
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần được tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với New B hoặc để lại thông tin tại form dưới đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất!