Các trường đại học ở Tokyo Nhật Bản luôn được đánh giá cao nhờ chất lượng đào tạo và uy tín hàng đầu. Nhờ sự chú trọng đầu tư về chương trình giảng dạy hiện đại, đội ngũ giảng viên chất lượng cùng cơ sở vật chất tiên tiến, những trường này trở thành điểm đến lý tưởng cho đông đảo sinh viên. Mỗi năm, không chỉ sinh viên Nhật Bản mà còn rất nhiều du học sinh quốc tế lựa chọn Tokyo để theo học và phát triển tương lai.
Trong bài viết dưới đây, New B đã tổng hợp danh sách 5 trường cùng với các thông tin chi tiết về các ngành đào tạo và học phí các trường đại học ở Tokyo. Bạn hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Trường Đại học Tokyo – Trường Đại học top đầu châu Á
Trong hơn 20 năm qua, Đại học Tokyo luôn giữ vững vị thế là một trong những trường đại học tốt ở Tokyo và nằm trong top đầu các trường đại học hàng đầu Châu Á. Theo World University Rankings 2025, trường hiện xếp thứ 28 thế giới, khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội. Đây cũng là điểm đến mơ ước của nhiều du học sinh khi lựa chọn các trường đại học Nhật Bản ở Tokyo để theo học.
- Tên tiếng Anh: The University of Tokyo (UTokyo)
- Loại trường: Công lập
- Địa chỉ: 7-3-1 Hongo, Bunkyo, Tokyo, Nhật Bản
- Website: www.u-tokyo.ac.jp

Đại học Tokyo (Todai) được thành lập vào năm 1877 thông qua sự sáp nhập giữa Trường Tokyo Kaisei và Trường Y Tokyo, trở thành trường đại học quốc gia đầu tiên ở Nhật Bản.
1.1 Các ngành học của trường Đại học Tokyo
Đại học Tokyo là một trong những trường đại học tốt ở Tokyo, có tổng cộng 10 khoa đào tạo bậc đại học. Hai năm đầu (Junior Division) sinh viên học các kỹ năng nền tảng, sau đó ở hai năm cuối (Senior Division) sẽ tập trung vào chuyên ngành. Với chương trình đào tạo bài bản, trường luôn nằm trong danh sách các trường đại học ở Tokyo được nhiều du học sinh lựa chọn:
- Khoa Nông nghiệp
- Trường Cao đẳng Văn và Khoa học (College of Arts and Sciences)
- Khoa Kinh tế
- Khoa Giáo dục
- Khoa Kỹ thuật
- Khoa Luật
- Khoa Nhân văn (Khoa Văn học)
- Khoa Y
- Khoa Dược
- Khoa Khoa học
1.2 Học phí
Học phí Đại học Tokyo luôn được quan tâm bởi sinh viên trong nước và quốc tế, đặc biệt là những bạn đang tìm kiếm các trường đại học ở Tokyo có chất lượng đào tạo hàng đầu. Dưới đây là chi tiết bảng học phí và lệ phí cho từng bậc học:
Đối tượng sinh viên | Lệ phí nhập học | Học phí hàng năm | Lệ phí thi tuyển |
Bậc Đại học | ¥282,000 | ¥642,960 (đối với sinh viên nhập học trước hoặc trong năm 2024) ¥535,800 (đối với sinh viên nhập học sau 2024) | Đợt 1: ¥4,000 Đợt 2: ¥13,000 |
Bậc Cao học – Thạc sĩ & Chuyên nghiệp | ¥282,000 | ¥535,800 | ¥30,000 |
Bậc Tiến sĩ (Y, Thú y, Khoa học) | ¥282,000 | ¥520,800 | ¥30,000 |
Khoa Luật | ¥282,000 | ¥804,000 | Đợt 1: ¥7,000 Đợt 2: ¥23,000 |
Nghiên cứu sinh | ¥84,600 | ¥346,800/năm (hoặc ¥28,900/tháng) | ¥9,800 |
Sinh viên học dự thính | ¥28,200 | ¥14,800/tín chỉ | ¥9,800 |
Bên cạnh học phí, một khoản quan trọng mà các bạn du học sinh cần chuẩn bị khi học tại trường Đại học Tokyo chính là chi phí thuê ký túc xá. Hiện tại, trường cung cấp 3 mức giá ký túc xá khác nhau để sinh viên dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Phòng đơn: 4.700 – 5.900JPY/tháng
- Phòng đôi: 9.500 – 11.900JPY/tháng
- Phòng gia đình: 14.200JPY/tháng
1.3. Quỹ Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế của Đại học Tokyo
Bên cạnh việc cung cấp môi trường học tập chất lượng cao, trường Đại học Tokyo còn có Quỹ Hỗ Trợ Sinh Viên Quốc Tế nhằm giúp đỡ tài chính cho các du học sinh. Quỹ này được hình thành từ sự đóng góp của cán bộ, cựu sinh viên và cộng đồng.
Các hình thức hỗ trợ bao gồm:
- Trợ cấp khẩn cấp: Sinh viên có thể nhận khoản hỗ trợ lên đến 100.000 JPY trong trường hợp gặp khó khăn do thiên tai, tai nạn hoặc ốm đau, chấn thương phải nhập viện từ một tháng trở lên.
- Khoản vay khẩn cấp: Sinh viên có thể vay tối đa 200.000 JPY khi gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng do các sự cố như thiên tai, tai nạn hoặc bệnh tật.
Xem thêm: Tổng hợp: Ngành học, học phí, học bổng trường đại học Tokyo
2. Đại học Công nghệ Tokyo – Trường đại học ở Tokyo chuyên về công nghệ
Đại học Công nghệ Tokyo là điểm đến lý tưởng cho những sinh viên yêu thích và đam mê nghiên cứu công nghệ. Ngôi trường này sở hữu hệ thống phòng thí nghiệm hiện đại với số lượng vượt trội so với các lớp học, đồng thời là nơi khai sinh ra nhiều ứng dụng công nghệ tiên tiến và nổi tiếng toàn cầu.
- Tên tiếng Anh của trường: Tokyo Institute of Technology (Tokyo Tech)
- Loại trường: Đại học công lập
- Thành lập năm: 1881
- Học phí: 535.800JPY/năm
- Địa chỉ: 7-3-1 Hongo, Bunkyo, Tokyo, Nhật Bản
- Website: www.titech.ac.jp

Đại học Công nghệ Tokyo có 3 cơ sở tại Tokyo và Yokohama, mang đến môi trường học tập hiện đại và thoải mái. Trường nổi bật với chương trình đào tạo khoa học – kỹ thuật thực tiễn, giúp sinh viên tiếp cận nghiên cứu từ sớm và làm việc cùng các nhà khoa học hàng đầu. Ngoài ra, Tokyo Tech cung cấp các chương trình học bằng tiếng Anh ở mọi bậc, gồm GSEP cho bậc cử nhân và IGP cho bậc cao học.
2.1 Ngành học của trường
Đại học Công nghệ Tokyo cung cấp đa dạng các ngành học thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, máy tính đến khoa học xã hội và quản lý đổi mới. Dưới đây là danh sách các trường và ngành đào tạo tại trường để bạn tham khảo:
Khoa / Trường | Ngành học |
Khoa Khoa học (Science) | – Toán học/ Vật lý/ Hóa học/ Khoa học Trái đất và Hành tinh |
Khoa Kỹ thuật (Engineering) | – Kỹ thuật Cơ khí/Kỹ thuật Hệ thống & Điều khiển/ Kỹ thuật Điện & Điện tử/ Kỹ thuật Thông tin & Truyền thông/ Kỹ thuật Công nghiệp & Kinh tế |
Khoa Công nghệ Vật liệu & Hóa học (Materials and Chemical Technology) | – Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu/ Khoa học & Kỹ thuật Hóa học |
Khoa Tin học (Computing) | – Toán học & Khoa học Máy tính/ Khoa học Máy tính |
Khoa Khoa học & Công nghệ Sinh học (Life Science and Technology) | – Khoa học & Công nghệ Sinh học |
Khoa Môi trường & Xã hội (Environment and Society) | – Kiến trúc & Kỹ thuật Xây dựng/ Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng & Môi trường/ Khoa học & Kỹ thuật Liên ngành/ Khoa học Xã hội & Nhân văn/ Quản lý & Đổi mới Công ngh / Khoa học Đổi mới |
2.2 Học phí
Đại học Công nghệ Tokyo (Tokyo Tech) quy định mức học phí, phí nhập học và phí thi tuyển khác nhau tùy theo chương trình đào tạo. Dưới đây là thông tin chi tiết về các khoản chi phí dành cho sinh viên đại học, thạc sĩ và tiến sĩ:
Chương trình học | Phí thi tuyển | Phí nhập học | Học phí hằng năm |
Sinh viên đại học | 17,000 Yên | 282,000 Yên | 635,400 Yên |
Học viên cao học | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 635,400 Yên |
Nghiên cứu sinh cao học (Chương trình Tiến sĩ) | 30,000 Yên | 282,000 Yên | 635,400 Yên |
Đại học Công nghệ Tokyo cung cấp nhiều hình thức hỗ trợ tài chính cho sinh viên, bao gồm:
- Học bổng miễn hoặc giảm 50% – 100% học phí dành cho những sinh viên quốc tế bậc cử nhân có thành tích học tập xuất sắc.
- Chính sách hoãn hoặc miễn phí nhập học và học phí dành cho học viên cao học (thạc sĩ và tiến sĩ). Tuy nhiên, trong học kỳ đầu tiên, sinh viên quốc tế chỉ được phép đăng ký hoãn nộp chứ chưa thể xin miễn giảm.
3. Trường Đại học Keio – Trường Đại học toàn diện nhất
Trường Đại học Keio là một trong những trường đại học ở Tokyo Nhật Bản có lịch sử lâu đời nhất, được thành lập bởi học giả Yukichi Fukuzawa. Đây là trường đại học tư thục đầu tiên của Nhật Bản, nổi tiếng với triết lý giáo dục “Jitsugaku” – khoa học thực nghiệm, chú trọng phát triển tư duy tự do, sáng tạo và hội nhập quốc tế.
- Tên tiếng Anh: Keio University
- Thành lập: 1858
- Loại hình: Đại học tư thục
- Địa chỉ trường: 2-15-45 Mita, Minato-ku, Tokyo 108-8345, Nhật Bản
- Website: www.keio.ac.jp

Hiện nay, Keio có hơn 33.000 sinh viên đang theo học tại 6 cơ sở ở Tokyo và Kanagawa, cung cấp 10 khoa bậc đại học, 14 chương trình sau đại học cùng 30 trung tâm nghiên cứu đa lĩnh vực. Với 14 chương trình đào tạo bằng tiếng Anh và mạng lưới 250 trường đối tác tại 40 quốc gia, Keio luôn nằm trong danh sách các trường đại học ở Tokyo uy tín, thu hút đông đảo sinh viên quốc tế.
3.1 Các ngành học của trường
- Khoa văn thư
- Khoa kinh tế
- Khoa luật
- Khoa Kinh doanh và Thương mại
- Trường Y khoa
- Khoa Khoa học và Công nghệ
- Khoa Quản lý chính sách
- Nghiên cứu môi trường và nghiên cứu thông tin
- Khoa Điều dưỡng & Chăm sóc y tế
- Khoa Dược
3.2 Học phí
Dưới đây là bảng học phí năm đầu tiên tại Trường Đại học Keio được cập nhật mới nhất năm 2025, giúp bạn dễ dàng tham khảo và chuẩn bị kế hoạch tài chính du học
Khoa | Phí nhập học (Đơn vị: Yên) | Phí đăng ký (Đơn vị: Yên) | Học phí (Đơn vị: Yên) | Phí cơ sở vật chất (Đơn vị: Yên) | Phí thí nghiệm & thực hành (Đơn vị: Yên) | Các khoản khác (Đơn vị: Yên) | Tổng (Năm đầu) (Đơn vị: Yên) |
Khoa Văn thư | 200,000 | 70,000 | 960,000 | 230,000 | 0 | ~5,750 | 1,465,750 |
Khoa Kinh tế | 200,000 | 70,000 | 960,000 | 230,000 | 0 | 8,350 | 1,468,350 |
Khoa Luật | 200,000 | 70,000 | 960,000 | 230,000 | 0 | 13,350 | 1,473,350 |
Khoa Kinh doanh và Thương mại | 200,000 | 70,000 | 960,000 | 230,000 | 0 | 9,850 | 1,469,850 |
Trường Y khoa | 200,000 | 70,000 | 3,040,000 | 410,000 | 220,000 | 3,350 | 3,943,350 |
Khoa Khoa học và Công nghệ | 200,000 | 70,000 | 1,390,000 | 250,000 | 120,000 | 3,350 | 2,033,350 |
Khoa Quản lý Chính sách | 200,000 | 70,000 | 1,130,000 | 320,000 | 0 | 11,350 | 1,731,350 |
Khoa Môi trường và Thông tin | 200,000 | 70,000 | 1,130,000 | 320,000 | 0 | 11,350 | 1,731,350 |
Khoa Điều dưỡng & Chăm sóc Y tế | 200,000 | 70,000 | 1,130,000 | 320,000 | 220,000 | 15,850 | 1,955,850 |
Khoa Dược (Pharmacy) | 200,000 | 70,000 | 1,840,000 | 340,000 | 220,000 | 3,350 | 2,673,350 |
Khoa Dược (Pharmaceutical Sciences) | 200,000 | 70,000 | 1,540,000 | 340,000 | 220,000 | 3,350 | 2,373,350 |
Xem thêm: Tổng quan Đại học Keio: Ngành học, học phí & điều kiện
4. Trường Đại học Quốc tế Christian (ICU)
Trường Đại học Quốc tế Christian (ICU) là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Nhật Bản. ICU nổi bật trong danh sách các trường đại học ở Tokyo nhờ mô hình giáo dục khai phóng (liberal arts) hiện đại, đào tạo sinh viên theo định hướng đa ngành. Trường hợp tác với nhiều đại học danh tiếng thế giới như Đại học California, Đại học Pennsylvania, Duke, Yonsei, UCL và nhiều trường quốc tế khác.
- Tên tiếng anh: International Christian University (ICU)
- Năm thành lập: 1949
- Địa chỉ của trường: 3-10-2, Osawa, Mitaka-shi, Tokyo, Nhật Bản
- Website: https://www.icu.ac.jp/en/

ICU giảng dạy song ngữ tiếng Anh và tiếng Nhật, trong đó khoảng 30% các môn học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, phù hợp cho sinh viên quốc tế. Trường hiện có 31 chuyên ngành đại học cùng một chương trình đào tạo sau đại học đa dạng. Ngoài ra, sinh viên không cần chọn chuyên ngành ngay từ đầu mà có thể quyết định trước khi kết thúc năm thứ hai, giúp tối ưu hóa lộ trình học tập.
4.1 Các ngành học của trường
Đại học Quốc tế Christian tại Nhật Bản cung cấp chương trình đào tạo đa dạng với nhiều chuyên ngành trải dài trên các lĩnh vực khoa học, xã hội, kinh tế, nghệ thuật và ngôn ngữ. Sinh viên có cơ hội tiếp cận môi trường học tập quốc tế hiện đại, khuyến khích tư duy phản biện và nghiên cứu liên ngành. Dưới đây là danh sách các ngành học bậc đại học tại ICU để bạn tham khảo:
Nhóm ngành | Ngành học |
Khoa học Nhân văn | Nghệ thuật & Di sản văn hóa, Âm nhạc, Văn học, Triết học & Tôn giáo |
Kinh tế & Kinh doanh | Kinh tế học, Quản trị kinh doanh |
Lịch sử | Lịch sử |
Chính trị & Nghiên cứu quốc tế | Luật, Chính trị học, Chính sách công, Quan hệ quốc tế |
Xã hội, Văn hóa & Truyền thông | Xã hội học, Nhân học, Truyền thông, Truyền thông đại chúng & Văn hóa |
Khoa học Tự nhiên | Sinh học, Hóa học, Vật lý, Toán học, Khoa học thông tin |
Giáo dục & Ngôn ngữ | Giáo dục học, Giáo dục ngôn ngữ |
Tâm lý học & Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học, Tâm lý học |
Các ngành đa lĩnh vực | Nghiên cứu Mỹ, Nghiên cứu Châu Á, Nghiên cứu Nhật Bản, Nghiên cứu Toàn cầu, Nghiên cứu Phát triển, Nghiên cứu Giới & Tính dục, Nghiên cứu Môi trường, Nghiên cứu Hòa bình |
4.2 Học phí
Thông tin dưới đây tóm tắt các khoản phí chính cho sinh viên đại học tại Đại học Quốc tế Christian, bao gồm học phí, phí cơ sở vật chất và chi phí sinh hoạt ước tính. Các số liệu này được áp dụng cho sinh viên nhập học từ năm học 2025 (AY2025) và các năm tiếp theo:
Loại phí | Sinh viên chính quy | Sinh viên chính quy một năm và Kenkyusei |
Phí nhập học | ¥300.000 | ¥150.000 |
Năm học | Chi tiết | Học phí | Phí cơ sở vật chất | Tổng cộng |
AY2025 | Mỗi năm | ¥1.137.000 | ¥354.000 | ¥1.491.000 |
Mỗi kỳ | ¥379.000 | ¥118.000 | ¥497.000 | |
AY2026 | Mỗi năm | ¥1.167.000 | ¥354.000 | ¥1.521.000 |
Mỗi kỳ | ¥389.000 | ¥118.000 | ¥507.000 | |
AY2027 | Mỗi năm | ¥1.203.000 | ¥354.000 | ¥1.557.000 |
Mỗi kỳ | ¥401.000 | ¥118.000 | ¥519.000 | |
AY2028 | Mỗi năm | ¥1.224.000 | ¥354.000 | ¥1.578.000 |
Mỗi kỳ | ¥408.000 | ¥118.000 | ¥526.000 |
Lưu ý: Sinh viên cũng có thể phải trả “Phí phi cư trú” là ¥30.000 mỗi kỳ hoặc ¥90.000 mỗi năm nếu họ nghỉ học hoặc du học mà không qua chương trình trao đổi của ICU.
4.3. Chi phí sinh hoạt ước tính
Chi phí | Chi phí ước tính |
Nhà ở trong khuôn viên | Phí nhập ký túc xá: ¥56.000 (không hoàn lại) |
Phí ký túc xá: ¥25.750 đến ¥51.350/tháng | |
Nhà ở ngoài khuôn viên | Tiền thuê căn hộ, homestay…: ¥45.000 đến ¥85.000/tháng |
Chi phí sinh hoạt | Khoảng ¥75.000/tháng |
Sách vở và vật dụng | Khoảng ¥15.000/tháng |
Đi lại (trong Tokyo) | Khoảng ¥8.000/tháng |
Bảo hiểm Y tế Quốc gia | Khoảng ¥11.000 |
5. Trường đại học Waseda
Với mạng lưới hợp tác toàn cầu gồm hơn 800 trường đại học đối tác tại hơn 100 quốc gia, Waseda được xem là một trong những trường đại học quốc tế hóa mạnh mẽ nhất tại Nhật. Nhờ đó, trường mang đến nhiều cơ hội trao đổi sinh viên và nghiên cứu ở các trường danh tiếng như Harvard, Oxford, Cambridge… Trường hiện cũng có hơn 8.000 sinh viên quốc tế theo học, đứng thứ 2 tại Nhật Bản về số lượng sinh viên quốc tế đông nhất.
- Tên tiếng Anh của trường: Waseda University
- Loại trường: Đại học Tư thục
- Năm thành lập: 1882
- Trụ sở: Shinjuku, Tokyo
- Website: https://www.waseda.jp/

Waseda University tự hào sở hữu mạng lưới hơn 660.000 cựu sinh viên trên khắp thế giới, trong đó có 8 cựu Thủ tướng Nhật Bản, hơn 100 lãnh đạo cấp cao của các tập đoàn toàn cầu như Fast Retailing (UNIQLO) và Nintendo, cùng nhiều nhân vật nổi tiếng như tiểu thuyết gia Haruki Murakami và vận động viên trượt băng Yuzuru Hanyu.
5.1 Các ngành học tại Đại học Waseda
Đại học Waseda cung cấp nhiều lựa chọn học thuật cho sinh viên, từ các chương trình cấp bằng đại học, sau đại học, đến các trường trực thuộc.
5.1.1. Bậc Đại học
- Nhóm ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn: Bao gồm các khoa Khoa học Chính trị và Kinh tế, Luật, Văn hóa, Truyền thông và Xã hội, Văn học, Khoa học Xã hội và Nhân văn, Giáo dục, và Thương mại. Ngoài ra, trường còn có Khoa Khoa học Xã hội, Khoa Khoa học Nhân văn và Khoa Nghiên cứu Tự do Quốc tế.
- Nhóm ngành Kỹ thuật và Khoa học: Gồm các khoa Khoa học và Kỹ thuật Cơ bản, Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo, và Khoa học và Kỹ thuật Tiên tiến.
- Nhóm ngành khác: Có Khoa Khoa học Thể thao và chương trình đào tạo trực tuyến thuộc Khoa Khoa học Nhân văn.
5.1.2. Bậc Sau Đại học
Các chương trình sau đại học bao gồm các trường cao học chuyên sâu:
- Khoa học Chính trị và Kinh tế: Trường Cao học Khoa học Chính trị và Trường Cao học Kinh tế.
- Luật: Trường Cao học Luật.
- Văn học, Thương mại và Xã hội: Trường Cao học Văn học, Nghệ thuật và Khoa học, Trường Cao học Thương mại, Trường Cao học Khoa học Xã hội.
- Khoa học và Kỹ thuật: Các trường cao học chuyên về Khoa học và Kỹ thuật Cơ bản, Sáng tạo, và Tiên tiến.
- Các lĩnh vực khác: Bao gồm Trường Cao học Giáo dục, Khoa học Nhân văn, Khoa học Thể thao, Kinh doanh và Tài chính, Kế toán, Nghiên cứu Châu Á-Thái Bình Dương, Văn hóa và Truyền thông Quốc tế, Ngôn ngữ học Ứng dụng Nhật Bản, và các chương trình liên quan đến Hệ thống Thông tin, Sản xuất và Kỹ thuật Môi trường và Năng lượng.
5.2 Học phí
Bảng dưới đây liệt kê phí nhập học cho sinh viên mới nhập học năm 2025, áp dụng cho các khoa khác nhau tại Đại học Waseda.
Học phí năm đầu:
Khoa | Chi phí (yên) |
Khoa học Chính trị và Kinh tế | 1.206.500 |
Khoa học Xã hội | 1.176.800 |
Nghiên cứu Tự do Quốc tế | 1.593.000 |
Văn hóa, Truyền thông và Xã hội | 1.213.000 |
Khoa học và Kỹ thuật Cơ bản | 1.721.000 |
Khoa học và Kỹ thuật Sáng tạo | 1.751.000 – 1.753.000 |
5.3. Chi phí sinh hoạt ước tính/ 1 tháng
Chi phí cá nhân có thể thay đổi tùy thuộc vào lối sống của từng sinh viên.
Mục chi phí | Chi phí (yên) |
Chỗ ở | 80.000 |
Ăn uống và tiện ích | 34.000 |
Chi phí cá nhân khác | 16.000 |
Tổng cộng | 130.000 |
Những thông tin về 5 trường đại học ở Tokyo đã được New B tổng hợp chi tiết về ngành học và học phí. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn về các trường đại học nhật bản ở tokyo
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, đừng ngần ngại liên hệ với New B hoặc để lại thông tin tại form dưới đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất!