Trường Đại học Musashino – một trong những trường đại học tư thục danh tiếng toạ lạc tại trung tâm xứ sở mặt trời mọc. Đại học Musashino cung cấp đa dạng về các chương trình đào tạo, trường có cơ sở vật chất hiện đại cùng với đội ngũ giảng viên chất lượng cao. Mang đến cho sinh viên nhiều cơ hội phát triển. Cùng tìm hiểu chi tiết về trường Đại học Musashino trong bài viết của New B nhé!
1. Giới thiệu về trường Đại học Musashino
1.1 Thông tin chung
Đại học Musashino (Musashino University) là một trường đại học tư thục danh tiếng tại Nhật Bản, được thành lập vào năm 1924. Với gần 100 năm phát triển, trường đã mở rộng quy mô với 13 khoa và 21 ngành học. Đặc biệt, Musashino University tiên phong trong giáo dục AI, giúp sinh viên tiếp cận các công nghệ hiện đại ngay từ những năm đầu đại học.
- Tên tiếng Nhật: 武蔵野大学
- Tên tiếng Anh: Musashino University
- Năm thành lập: 1924
- Loại trường: Đại học tư thục
- Địa chỉ: 1-1-20 Shinmachi, Nishitokyo, Tokyo
- Website: https://www.musashino-u.ac.jp

1.2 Điểm nổi bật của trường
Chương trình đào tạo đa dạng
- Trường có 13 khoa với 21 ngành học, bao gồm các lĩnh vực: Kinh doanh Toàn cầu, Khoa học Dữ liệu, Kinh tế, Kiến trúc, Luật, Kỹ thuật Toán học…
- Khoa Kinh doanh Toàn cầu giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận.
Giáo dục AI tiên tiến
- Tất cả sinh viên, không phân biệt chuyên ngành, đều học về ứng dụng AI như một môn học bắt buộc.
- Sinh viên được trải nghiệm thực tế với công cụ AI, tạo lợi thế khi ứng dụng công nghệ vào công việc sau này.
Hai cơ sở hiện đại tại Tokyo
- Cơ sở Musashino: Mang phong cách truyền thống, gần các địa điểm văn hóa nổi bật như bảo tàng Ghibli, công viên Inokashira, và thư viện Dazai Osamu.

- Cơ sở Ariake: Nằm gần khu vực Ariake và Odaiba, trung tâm tài chính, kinh doanh, kinh tế, chính trị, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận môi trường làm việc thực tế.
2. Học phí đại học Musashino
Khoa | Ngành học | Học phí kỳ 1 (Yên) | Học phí kỳ 2 (Yên) | Học phí năm nhất (Yên) | Tổng học phí 4 năm (Yên) |
Khoa Nghiên cứu Toàn cầu | Kinh doanh Toàn cầu | 587,600 | 583,000 | 1,170,600 | 5,019,400 |
Giao tiếp tiếng Nhật | 536,100 | 531,500 | 1,067,600 | 4,607,400 | |
Giao tiếp Toàn cầu | 570,600 | 566,000 | 1,136,600 | 4,874,400 | |
Khoa văn học | Văn học | 498,600 | 494,000 | 992,600 | 4,307,400 |
Khoa kinh tế | Kinh tế | 524,600 | 520,000 | 1,044,600 | 4,515,400 |
Khoa quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 524,600 | 520,000 | 1,044,600 | 4,515,400 |
Khoa Luật | Luật | 524,600 | 520,000 | 1,044,600 | 4,515,400 |
Khoa học nhân văn | Khoa học Nhân văn | 541,100 | 536,500 | 1,077,600 | 4,647,400 |
Khoa khởi nghiệp | Khởi nghiệp | 679,100 | 674,500 | 1,353,600 | 5,751,400 |
Khoa khoa học dữ liệu | Khoa học Dữ liệu | 658,100 | 653,500 | 1,311,600 | 5,274,400 |
Khoa hạnh phúc học | Hạnh phúc học | 677,000 | 673,000 | 1,350,600 | 5,430,400 |
Khoa kỹ thuật | Nghiên cứu bền vững | 744,600 | 740,000 | 1,484,600 | 5,966,400 |
Kỹ thuật Toán học | 690,600 | 686,000 | 1,376,600 | 5,833,400 |
Lưu ý:
- Học phí được chia thành 2 kỳ/năm, sinh viên cần đóng theo từng học kỳ.
- Một số ngành như Khoa học Dữ liệu, Khởi nghiệp và Kỹ thuật có mức học phí cao hơn do yêu cầu cơ sở vật chất và chương trình thực hành chuyên sâu.
- Một số ngành có chi phí bổ sung cho ký túc xá, bảo hiểm cá nhân (Gakkensai), và bảo hiểm trách nhiệm.

3. Học bổng trường Đại học Musashino
3.1. Global Leader Scholarship – Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Học bổng này dành riêng cho sinh viên quốc tế đăng ký vào Khoa Kinh doanh Toàn cầu, với 95,5% ứng viên được nhận học bổng năm 2023.
Cấp độ | Mức miễn giảm học phí | Tổng trị giá học bổng (4 năm) |
Global-S | 100% học phí + 100% phí nâng cao giáo dục | 4,780,000 |
Global-A | 100% học phí | 3,480,000 |
Global-B | 50% học phí | 1,740,000 |
Global-C | 30% học phí | 1,044,000 |
*Học bổng sẽ được xét lại hàng năm để đảm bảo sinh viên đáp ứng tiêu chí duy trì.
3.2. Các học bổng khác
Ngoài Global Leader Scholarship, sinh viên có thể đăng ký thêm các học bổng từ JASSO, JEES, Moritani Foundation, Daiho Foundation, Kyoritsu Foundation,…
4. Yêu cầu tuyển sinh trường Musashino
4.1. Yêu cầu chung
- Quốc tịch: Ứng viên phải mang quốc tịch không phải Nhật Bản.
- Học vấn: Đáp ứng một trong các điều kiện sau:
- Hoàn thành 12 năm giáo dục chính quy tại Nhật Bản hoặc nước ngoài.
- Đỗ kỳ thi đánh giá học lực tương đương 12 năm giáo dục.
- Có bằng tú tài quốc tế như IB, Abitur, Baccalauréate, GCE A levels.
- Hoàn thành chương trình dự bị đại học theo chỉ định của Bộ Giáo dục Nhật Bản.
- Khả năng tài chính: Ứng viên cần có khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí.
4.2. Yêu cầu ngôn ngữ
- Chương trình tiếng Nhật: Yêu cầu EJU hoặc JLPT N1.
- Chương trình tiếng Anh:
Yêu cầu một trong các chứng chỉ sau:
– TOEFL iBT: 61+
– IELTS Academic: 5.5+
– TOEIC: 700+
Lưu ý: Chỉ chấp nhận chứng chỉ cấp sau 01/08/2022. Các bài thi TOEFL ITP, TOEIC IP, IELTS General Training không được chấp nhận.
4.3 Quy trình tuyển sinh
Dành cho sinh viên quốc tế sinh sống bên ngoài Nhật Bản
- Đăng ký vào Khoa Kinh doanh Toàn cầu hoặc các khoa khác.
- Kiểm tra Hướng dẫn Tuyển sinh trên website chính thức của trường.
- Chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký đầy đủ theo yêu cầu.
- Xin cấp Giấy Chứng nhận Tư cách Lưu trú (COE).
- Nộp hồ sơ xin visa du học tại đại sứ quán Nhật Bản ở nước sở tại.
- Nhập cảnh vào Nhật Bản và hoàn tất thủ tục nhập học tại Đại học Musashino.
Trên đây, là tất cả thông tin về Trường Đại học Musashino mà New B đã tổng hợp để gửi đến các bạn. Hy vọng qua bài viết trên, đã giúp bạn có nhiều thông tin hơn về Đại học Musashino.
Đăng ký tư vấn du học Nhật Bản tại New B để được hỗ trợ tư vấn chuyên sâu nhất!
New B – Giải pháp du học và việc làm tiết kiệm, thông minh
Website: https://newb.com.vn
Hotline: 0986 988 076 – 0963 896 901
Email: info@newb.com.vn
Trụ sở chính: CMC TOWER, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội