Học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu sẽ rất đơn giản nếu như bạn có mục tiêu và lộ trình hợp lý. Tại bài viết này, New B xin giới thiệu với các bạn một vài nhóm từ vựng cho người mới bắt đầu giúp bạn làm quen với tiếng Nhật nhé.
![từ vựng cho người mới bắt đầu](https://newb.com.vn/wp-content/uploads/2023/03/moi-1024x538.png)
Từ vựng tiếng Nhật chỉ người trong gia đình
Người: hito – 人
Ông: sofu – 祖父
Bà: sobo – 祖母
Cha: chichi – 父
Mẹ: haha – 母
Dì: oba – 叔母
Chú: oji – 叔父
Vợ: tsuma – 妻
Chồng: otto – 夫
Em bé: akachan – 赤ちゃん
Anh: kyoudai – 兄弟
Anh em họ: itoko – いとこ
Con gái: musume – 娘
Con trai: musuko – 息子
Cháu trai: oi – 甥
Cháu gái: mei – 姪
Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng
Ghế: isu – 椅子
Quần áo: fuku – 服
Áo: kouto – コート
Cốc/chén: koppu – コップ
Bàn: tsukue – 机
Sàn: oyuka – 床
Nĩa: fooku – フォーク
Đồ đạc: kagu – 家具
Kính: garasu – ガラス
Mũ: boushi – 帽子
Mực: inku – インク
Áo: jaketto – ジャケット
Dao: naifu – ナイフ
Đèn: ranpu – ランプ
Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông
Ô tô: jidousha/kuruma – 自動車 / 車
Xe tải: torakku – トラック
Taxi: takushii – タクシー
Xe cứu thương: kyuukyuusha – 救急車
Xe cảnh sát: shirobai – 白バイ
Xe gắn máy: ootobai – オートバイ
Xe đạp: jitensha – 自転車
Xe ba bánh: sanrinsha – 三輪車
Tàu chạy bằng hơi nước: kisha – 汽車
Tàu (điện): densha – 電車
Tàu điện ngầm: chikatetsu – 地下鉄
Tàu cao tốc: shinkansen – 新幹線
Chúc bạn thành công trong con đường học tiếng Nhật của mình!