Học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu sẽ rất đơn giản nếu như bạn có mục tiêu và lộ trình hợp lý. Tại bài viết này, New B xin giới thiệu với các bạn một vài nhóm từ vựng cho người mới bắt đầu giúp bạn làm quen với tiếng Nhật nhé.
Từ vựng tiếng Nhật chỉ người trong gia đình
Người: hito – 人
Ông: sofu – 祖父
Bà: sobo – 祖母
Cha: chichi – 父
Mẹ: haha – 母
Dì: oba – 叔母
Chú: oji – 叔父
Vợ: tsuma – 妻
Chồng: otto – 夫
Em bé: akachan – 赤ちゃん
Anh: kyoudai – 兄弟
Anh em họ: itoko – いとこ
Con gái: musume – 娘
Con trai: musuko – 息子
Cháu trai: oi – 甥
Cháu gái: mei – 姪
Từ vựng tiếng Nhật về đồ dùng
Ghế: isu – 椅子
Quần áo: fuku – 服
Áo: kouto – コート
Cốc/chén: koppu – コップ
Bàn: tsukue – 机
Sàn: oyuka – 床
Nĩa: fooku – フォーク
Đồ đạc: kagu – 家具
Kính: garasu – ガラス
Mũ: boushi – 帽子
Mực: inku – インク
Áo: jaketto – ジャケット
Dao: naifu – ナイフ
Đèn: ranpu – ランプ
Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông
Ô tô: jidousha/kuruma – 自動車 / 車
Xe tải: torakku – トラック
Taxi: takushii – タクシー
Xe cứu thương: kyuukyuusha – 救急車
Xe cảnh sát: shirobai – 白バイ
Xe gắn máy: ootobai – オートバイ
Xe đạp: jitensha – 自転車
Xe ba bánh: sanrinsha – 三輪車
Tàu chạy bằng hơi nước: kisha – 汽車
Tàu (điện): densha – 電車
Tàu điện ngầm: chikatetsu – 地下鉄
Tàu cao tốc: shinkansen – 新幹線
Chúc bạn thành công trong con đường học tiếng Nhật của mình!