Nhật Bản có tổng cộng 86 trường đại học quốc lập, trải dài từ Hokkaido đến Okinawa. Đây là các trường do chính phủ Nhật Bản trực tiếp quản lý, được đánh giá cao về chất lượng đào tạo, nghiên cứu và cơ hội học bổng. Cùng New B tìm hiểu chi tiết danh sách và đặc điểm của các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản để lựa chọn môi trường học phù hợp nhất nhé!
1. Phân biệt trường Quốc lập, Công lập và Tư thục
Tiêu chí | Đại học Quốc lập | Đại học Công lập | Đại học Tư thục |
Cơ quan quản lý | Chính phủ Nhật Bản | Chính quyền tỉnh/thành | Tập đoàn hoặc tổ chức tư nhân |
Học phí | Thấp nhất (~535.800 yên/năm) | Trung bình | Cao hơn (800.000–1.200.000 yên/năm) |
Nguồn ngân sách | Nhà nước cấp | Địa phương hỗ trợ | Học phí và tài trợ tư nhân |
Chất lượng học thuật | Hàng đầu Nhật Bản | Ổn định | Linh hoạt, đa dạng |
Tỷ lệ du học sinh quốc tế | Cao | Trung bình | Cao, chủ yếu chương trình tiếng Anh |
Ví dụ tiêu biểu | The University of Tokyo, Kyoto University | Tsuru University | Waseda University, Keio University |
2. Danh sách đầy đủ các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản
Khám phá danh sách các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản với thông tin tổng hợp chi tiết, uy tín và được nhiều du học sinh quốc tế lựa chọn.
STT | Tên Trường | STT | Tên Trường | STT | Tên Trường |
1 | Hokkaido University | 31 | Gunma University | 61 | Kobe University |
2 | Hokkaido University of Education | 32 | Saitama University | 62 | Nara University of Education |
3 | Muroran Institute of Technology | 33 | Chiba University | 63 | Nara Women’s University |
4 | Otaru University of Commerce | 34 | Yokohama National University | 64 | Nara Institute of Science and Technology |
5 | Obihiro University of Agriculture and Veterinary Medicine | 35 | The Graduate University for Advanced Studies | 65 | Wakayama University |
6 | Asahikawa Medical University | 36 | Niigata University | 66 | Tottori University |
7 | Kitami Institute of Technology | 37 | Nagaoka University of Technology | 67 | Shimane University |
8 | Hirosaki University | 38 | Joetsu University of Education | 68 | Okayama University |
9 | Iwate University | 39 | University of Yamanashi | 69 | Hiroshima University |
10 | Tohoku University | 40 | Shinshu University | 70 | Yamaguchi University |
11 | Miyagi University of Education | 41 | University of Toyama | 71 | Tokushima University |
12 | Akita University | 42 | Kanazawa University | 72 | Naruto University of Education |
13 | Yamagata University | 43 | Japan Advanced Institute of Science and Technology | 73 | Kagawa University |
14 | Fukushima University | 44 | University of Fukui | 74 | Ehime University |
15 | The University of Tokyo | 45 | Gifu University | 75 | Kochi University |
16 | Tokyo Medical and Dental University | 46 | Shizuoka University | 76 | University of Teacher Education Fukuoka |
17 | Tokyo University of Foreign Studies | 47 | Hamamatsu University School of Medicine | 77 | Kyushu University |
18 | Tokyo Gakugei University | 48 | Nagoya University | 78 | Kyushu Institute of Technology |
19 | Tokyo University of Agriculture and Technology | 49 | Aichi University of Education | 79 | Saga University |
20 | Tokyo University of the Arts | 50 | Nagoya Institute of Technology | 80 | Nagasaki University |
21 | Tokyo Institute of Technology | 51 | Toyohashi University of Technology | 81 | Kumamoto University |
22 | Tokyo University of Marine Science and Technology | 52 | Mie University | 82 | Oita University |
23 | Ochanomizu University | 53 | Shiga University | 83 | University of Miyazaki |
24 | The University of Electro-Communications | 54 | Shiga University of Medical Science | 84 | Kagoshima University |
25 | Hitotsubashi University | 55 | Kyoto University | 85 | National Institute of Fitness and Sports in Kanoya |
26 | National Graduate Institute for Policy Studies | 56 | Kyoto University of Education | 86 | University of the Ryukyus |
27 | Ibaraki University | 57 | Kyoto Institute of Technology | ||
28 | University of Tsukuba | 58 | Osaka University | ||
29 | Tsukuba University of Technology | 59 | Osaka Kyoiku University | ||
30 | Utsunomiya University | 60 | Hyogo University of Teacher Education |
Xem thêm thông tin chi tiết một số trường đại học quốc lập:
3. Điều kiện và học phí khi học tại các trường quốc lập ở Nhật Bản
Khi du học tại các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản, sinh viên cần đáp ứng một số yêu cầu đầu vào nhất định và chuẩn bị mức học phí tiêu chuẩn do nhà nước quy định.

3.1. Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp THPT đối với đại học.
- Có chứng chỉ JLPT N2 trở lên (hoặc TOEFL/IELTS cho chương trình tiếng anh)
- Một số trường yêu cầu bài kiểm tra EJU hoặc phỏng vấn.
3.2. Học phí trung bình
Khoản phí | Mức trung bình (Yên/năm) | Ghi chú |
Học phí | 535.800 | Cố định cho hầu hết các trường quốc lập |
Phí nhập học | 282.000 | Nộp 1 lần khi nhập học |
Sinh hoạt phí | 700.000 – 1.000.000 | Tùy thành phố |
4. Vì sao nên chọn các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản?
Dưới đây là một số lý do khiến các trường đại học quốc lập ở Nhật Bản luôn là lựa chọn hàng đầu của du học sinh khi tìm kiếm môi trường học tập chất lượng và uy tín.
4.1. Học phí thấp, dễ tiếp cận
Các trường quốc lập được nhà nước Nhật Bản hỗ trợ nên học phí chỉ khoảng 535.800 yên/năm, thấp hơn nhiều so với trường tư thục. Một số trường còn có chính sách miễn giảm hoặc hoàn học phí cho sinh viên quốc tế năm đầu.
4.2. Học bổng đa dạng, giá trị cao
Sinh viên có cơ hội nhận học bổng MEXT (toàn phần, trợ cấp khoảng 117.000 yên/tháng) hoặc JASSO (48.000 yên/tháng). Ngoài ra, mỗi trường quốc lập còn có học bổng riêng, giá trị từ 100.000 – 500.000 yên/năm, giúp giảm đáng kể chi phí du học.
4.3. Uy tín học thuật hàng đầu
Đại học quốc lập luôn nằm trong top đầu châu Á, có hệ thống nghiên cứu hiện đại, giảng viên đạt nhiều giải Nobel và công trình quốc tế, mang đến môi trường học tập chuẩn toàn cầu.
4.4. Cơ hội việc làm rộng mở
Sinh viên tốt nghiệp từ các trường quốc lập được đánh giá cao và có thể ở lại Nhật làm việc 1–3 năm, với nhiều chương trình thực tập và hỗ trợ việc làm ngay khi còn đi học.
Kết luận
Với 86 trường đại học quốc lập trải dài khắp nước Nhật, sinh viên quốc tế có vô vàn cơ hội học tập và nghiên cứu trong môi trường chất lượng hàng đầu châu Á. Nếu bạn đang băn khoăn chọn trường phù hợp hoặc muốn tìm hiểu học bổng, New B sẽ đồng hành cùng bạn từ bước chọn ngành, chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận thư nhập học.
👉 Điền thông tin ngay để nhận tư vấn du học Nhật Bản miễn phí cùng New B!