Với phương châm “Always aim higher,” nghĩa là “Luôn hướng tới mục tiêu cao hơn”, Đại học Chiba cam kết tạo ra một môi trường học tập và nghiên cứu lý tưởng, đồng thời không ngừng đổi mới và thích ứng với các nhu cầu của thời đại.
MỤC LỤC
1. Thông tin cơ bản về Đại học Chiba
Tên trường: Chiba University – Trường Đại học Chiba
Năm thành lập: 1949
Loại trường: Đại học Quốc lập
Địa chỉ: 1-33 Yayoi, Inage, Chiba 263-8522
Website: https://www.chiba-u.ac.jp/e/index.html
Tel: +81-43-290-2163
Fax: +81-43-290-2198
E-mail: dge2195@office.chiba-u.jp
Các cơ sở của trường:
- Cơ sở Nishi-Chiba: 1-33, Yayoicho, Inage-ku, Chiba-shi, Chiba, 263-8522 Nhật Bản
- Cơ sở Inohana: 1-8-1, Inohana, Chuo-ku, Chiba-shi, Chiba, 260-0856 Nhật Bản
- Cơ sở Matsudo: 648, Matsudo, Matsudo-shi, Chiba, 271-8510 Nhật Bản
- Cơ sở Kashiwanoha: 6-2-1, Kashiwanoha, Kashiwa-shi, Chiba, 277-0882 Nhật Bản
- Cơ sở vệ tinh Sumida: 1-19-1, Bunka, Sumida-ku, Tokyo, 131-0044 Nhật Bản
2. Triết lý và mục tiêu của Đại học Chiba
Đại học Chiba Nhật Bản luôn kiên định duy trì tinh thần tự do và độc lập, luôn tích cực tìm kiếm các phương thức tổ chức và quản lý phù hợp nhất để hỗ trợ cho công tác giảng dạy và nghiên cứu, luôn cởi mở với những cơ hội mới, bao gồm hợp tác và phối hợp với các tổ chức khác, nhằm nâng cao vị thế của trường.
Đại học Chiba luôn luôn đảm bảo rằng sinh viên được hỗ trợ trong quá trình học tập, theo cách tối đa hóa cơ hội để phát huy hết tiềm năng của họ, thông qua việc cung cấp các dịch vụ và cơ chế hỗ trợ phù hợp, bao gồm sức khỏe thể chất và tinh thần của sinh viên.
- Đại học Chiba cung cấp một nền giáo dục nghiêm ngặt, chuẩn chỉ về mặt học thuật để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo rằng bằng cấp, đội ngũ giảng viên và sinh viên của trường luôn nhận được sự công nhận từ các tổ chức không chỉ trong nước mà còn từ quốc tế.
- Trường đảm bảo sẽ là thành viên nổi bật trong cộng đồng học thuật quốc tế và cơ hội cho sinh viên nước ngoài đến học tập và nghiên cứu sẽ được nâng cao qua từng năm. Sinh viên tại đại học Chiba được tiếp cận với những quan điểm quốc tế trong quá trình học tập.
- Đại học Chiba luôn duy trì và phát triển các hoạt động nghiên cứu và sáng tạo có tầm cỡ quốc tế cả về chất lượng lẫn số lượng, bằng cách thúc đẩy các lĩnh vực đã chọn có thể đạt được hiệu quả cao nhất, đồng thời bảo vệ quyền và nghĩa vụ của tất cả nhân viên học thuật trong việc thực hiện nghiên cứu.
- Chính sách quản lý của trường sẽ được thay đổi một cách hợp lý để thích nghi với các thay đổi của môi trường bên ngoài qua đó nhanh chóng bắt kịp xu thế của thế giới.
Đọc thêm: Những trường Đại học nổi bật ở Chiba
3. Điểm nổi bật của Đại học Chiba
- Lịch Sử Lâu Đời và Danh Tiếng Học Thuật: Trường Đại học Chiba Nhật Bản nổi tiếng với phương châm “Luôn Luôn Hướng Tới Mục Tiêu Cao Hơn” (Always Aim Higher), trường đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực học thuật.
- Chương Trình Đa Dạng và Chất Lượng Cao: Trường có rất nhiều khoa cho chương trình Đại học và cả chương trình sau Đại học, cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng từ khoa học tự nhiên, xã hội, y khoa, đến nghệ thuật và nhân văn. Chất lượng giáo dục của trường luôn đạt chuẩn quốc tế từ đó dễ dàng thu hút sinh viên trong và ngoài nước.
- Thúc Đẩy Sự Hợp Tác Quốc Tế và Liên Kết Công – Tư: Trường có mối quan hệ hợp tác rộng rãi với nhiều tổ chức quốc tế, trường đại học, và các công ty hàng đầu, giúp sinh viên và giảng viên có nhiều cơ hội tiếp cận và tham gia vào các dự án nghiên cứu, thực tập, và trao đổi học thuật.
- Hệ Thống Cơ Sở Vật Chất: Đại học Chiba Nhật Bản sở hữu 23 trung tâm phục vụ giáo dục và nghiên cứu. Cùng với 4 trường trực thuộc (Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở, Trường dành cho trẻ em cần chăm sóc đặc biệt).
4. Điều kiện ứng tuyển vào trường Đại học Chiba
- Trình độ tiếng Nhật đạt tối thiểu N2.
- Điểm thi EJU Tiếng Nhật đọc hiểu và nghe hiểu >200 điểm.
- Tùy khoa và ngành sẽ có thêm những yêu cầu khác nhau.
5. Chương trình đào tạo của Đại học Chiba
5.1 Chương trình đào tạo Đại học tại trường Đại học Chiba Nhật Bản
- College of Liberal Arts and Sciences: Trường Khoa học và Nghệ thuật Tự do
- Faculty of Letters: Khoa Văn học
- Faculty of Law, Politics and Economics: Khoa Luật, Chính trị và Kinh tế
- School of Nursing: Trường Điều dưỡng
- Faculty of Pharmaceutical Sciences: Khoa Dược
- School of Medicine: Trường Y
- Faculty of Horticulture: Nông nghiệp
- Faculty of Informatics: Khoa Tin học
- Faculty of Engineering: Khoa Kỹ thuật
- Faculty of Science: Khoa Khoa học
- Faculty of Education: Khoa Giáo dục
5.2 Chương trình đào tạo sau Đại học tại trường Đại học Chiba Nhật Bản
- Graduate School of Humanities and Studies on Public Affairs: Trường cao học về Nhân văn và Nghiên cứu về Công vụ
- Law School: Trường Luật
- Graduate School of Education: Trường cao học về Giáo dục
- Graduate School of Science and Engineering: Trường cao học Khoa học và Kỹ thuật
- Graduate School of Informatics: Trường cao học về Tin học
- Graduate School of Horticulture: Trường cao học về Nông nghiệp
- Graduate School of Medical and Pharmaceutical Sciences: Trường cao học về Khoa học Y và Dược
- Graduate School of Nursing: Trường cao học về Điều dưỡng
- Graduate Degree Program of Global and Transdisciplinary Studies: Chương trình Sau đại học về Nghiên cứu Toàn cầu và Liên ngành
6. Chi phí học tập
Khoa/Ngành | Phí đăng ký | Phí nhập học | Học phí |
Văn học | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Luật, Chính trị và Kinh tế | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Khoa học | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Y học | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Dược | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Điều dưỡng | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Kỹ thuật | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Nông nghiệp | 17,000 JPY | 282,000 JPY | 642,960 JPY/năm |
Đọc thêm: Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản
7. Các sự kiện thường niên tại Đại học Chiba
7.1 Lễ hội Đại học Chiba (Chiba University Festival)
Lễ hội tại trường Đại học Chiba được tổ chức tại mỗi cơ sở của trường đại học vào khoảng cuối tháng 10 hoặc đầu tháng 11 hàng năm. Các câu lạc bộ hoặc nhóm sinh viên biểu diễn các tiết mục như hòa nhạc, ảo thuật, hài độc thoại và tung hứng. Sinh viên có thể chuẩn bị rất nhiều loại đồ ăn nhẹ và đồ uống tại các quầy hàng thực phẩm. Ngoài ra sinh viên quốc tế cũng chuẩn bị những món ăn của đất nước mình trong sự kiện này.
Lễ hội tạo cho sinh viên sự gắn kết bên trải nghiệm những hoạt động thú vị và văn hóa từ nhiều quốc gia khác.
7.2 Lễ hội Universal (Universal Festival)
Lễ hội Universal là sự kiện phổ biến trong tại trường Đại học Chiba và cả khu vực địa phương, được tổ chức vào tháng 6 và tháng 12 hàng năm với sự hợp tác của CISG (Nhóm sinh viên quốc tế của Đại học Chiba).
Hơn 200 người tham dự sự kiện này để xem các tiết mục biểu diễn của sinh viên quốc tế như khiêu vũ, ca hát, trình chiếu slide hoặc phim và mặc trang phục dân tộc.
8. Kí túc xá Đại học Chiba
Loại phòng | Phòng đơn | Phòng đôi |
Cơ sở vật chất | Phòng tắm, giường, bếp, bàn, ghế, tủ | Phòng tắm, giường, bếp, bàn, ghế, tủ xếp, tủ lạnh |
Phí KTX | 15.000 JPY | 20.000 JPY |
Các phí khác | 15.000 JPY | 30.000JPY |
Tổng | 30.000 JPY | 50.000JPY |
Trên đây là thông tin tổng quan về Đại học Chiba. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với New B ngay nhé!
Đọc thêm về trường đại học khác tại Nhật Bản: Tổng quan về Đại học NUCB
New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội