Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

Top 3 trường đại học tốt nhất tỉnh Fukuoka

MỤC LỤC
    Add a header to begin generating the table of contents

    Fukuoka được biết đến là một trong những thành phố học thuật hàng đầu tại Nhật Bản, nơi quy tụ nhiều trường đại học ở Fukuoka với chất lượng đào tạo uy tín và môi trường học tập hiện đại. Nhờ sự đầu tư đồng bộ về chương trình giảng dạy, đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất, nơi đây luôn là điểm đến lý tưởng của đông đảo sinh viên trong nước lẫn quốc tế.

    Trong bài viết này, New B sẽ giới thiệu đến bạn danh sách những trường đại học có chất lượng giáo dục tốt nhất tại Fukuoka. Cùng khám phá ngay nhé

    1. Trường Đại học Kyushu – trường đại học ở Fukuoka chuyên về đào tạo y tế

    Đại học Kyushu là một trong những trường đại học ở Fukuoka hàng đầu, thu hút đông đảo sinh viên trong và ngoài nước. Dưới đây, New B sẽ giới thiệu chi tiết hơn về các chương trình đào tạo, học phí và học bổng để bạn có cái nhìn tổng quan trước khi lựa chọn các trường đại học ở Fukuoka phù hợp với mình.

    1.1. Giới thiệu về Đại học Kyushu

    • Tên tiếng Anh của Đại học Kyushu: Kyushu University
    • Loại trường: Công lập
    • Năm thành lập: 1911
    • Địa chỉ của trường: 744 Motooka, Nishi-ku, Fukuoka 819-0395, Nhật Bản
    • Website: https://www.kyushu-u.ac.jp/
    Trường Đại học Kyushu
    Trường Đại học Kyushu

    1.2. Điểm nổi bật của trường

    Đại học Kyushu (Kyushu University) là một trong bảy trường Đại học Hoàng gia của Nhật Bản và được xem là trung tâm giáo dục và nghiên cứu hàng đầu châu Á. Hiện nay là trường công lập lớn nhất đảo Kyushu và nằm tại thành phố biển Fukuoka nơi nổi tiếng là một trong những đô thị đáng sống nhất thế giới. Trường hiện có hơn 20.000 sinh viên đến từ gần 100 quốc gia, cùng đội ngũ khoảng 8.000 giảng viên và cán bộ nghiên cứu. 

    Thông qua “Vision 2030”, Kyushu University định hướng trở thành trường đại học tiên phong “Thúc đẩy đổi mới xã hội bằng tri thức tích hợp” (Driving Social Change with Integrative Knowledge). Trường hướng tới giải quyết các vấn đề xã hội, đồng thời phát triển các hệ thống mới vì một tương lai bền vững.

    1.3. Các ngành đào tạo

    Đại học Kyushu có hệ thống đào tạo rộng với 12 khoa đại học20 khoa sau đại học, bao gồm:

    Bậc học

    Ngành / Khoa đào tạo

    Bậc Đại học

    – Khoa Khoa học Liên ngành và Đổi mới (School of Interdisciplinary Science and Innovation)/Khoa Văn học (School of Letters)/ Khoa Sư phạm (School of Education)/ Khoa Luật (School of Law)/Khoa Kinh tế (School of Economics)/Khoa Khoa học Tự nhiên (School of Science)/Khoa Y (School of Medicine)/Khoa Nha khoa (School of Dentistry)/Khoa Dược (School of Pharmaceutical Sciences)/Khoa Kỹ thuật (School of Engineering)/Khoa Thiết kế (School of Design)/Khoa Nông nghiệp (School of Agriculture)/ Chương trình Thế kỷ 21 (21st Century Program)

    Bậc Sau Đại học

    – Sau đại học Khoa học Nhân văn (Graduate School of Humanities)/ Sau đại học Khoa học Xã hội và Văn hóa Toàn cầu (Graduate School of Integrated Sciences for Global Society)/ Sau đại học Nghiên cứu Môi trường và Con người (Graduate School of Human-Environment Studies)/ Sau đại học Luật (Graduate School of Law)/ Sau đại học Kinh tế (Graduate School of Economics)/ Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa (Faculty of Languages and Cultures)/ Sau đại học Khoa học Tự nhiên (Graduate School of Science)/ Sau đại học Toán học (Graduate School of Mathematics)/ Sau đại học Khoa học Sự sống (Graduate School of Systems Life Sciences)/ Sau đại học Y khoa (Graduate School of Medical Sciences)/ Sau đại học Nha khoa (Graduate School of Dental Science)/ Sau đại học Dược học (Graduate School of Pharmaceutical Sciences)/ Sau đại học Kỹ thuật (Graduate School of Engineering)/ Sau đại học Thiết kế (Graduate School of Design)/ Sau đại học Công nghệ Thông tin & Kỹ thuật Điện (Graduate School of Information Science and Electrical Engineering)/ Sau đại học Kỹ thuật Liên ngành (Interdisciplinary Graduate School of Engineering Sciences)/ Sau đại học Khoa học Tài nguyên Sinh học & Môi trường (Graduate School of Bioresource and Bioenvironmental Sciences)/ Sau đại học Khoa học Liên ngành Tiên tiến (Graduate School of Integrated Frontier Sciences)/ Trường Luật Chuyên nghiệp (Law School – Professional Graduate School)/ Trường Kinh doanh Kyushu (Kyushu University Business School – QBS)/ Khoa Quản lý Y tế & Hành chính (Department of Health Care Administration and Management)/ Khoa Tâm lý Lâm sàng (Department of Clinical Psychology Practice)/ Sau đại học Toán học Ứng dụng cho Đổi mới (Joint Graduate School of Mathematics for Innovation)

    1.4. Học bổng tại Đại học Kyushu

    Đại học Kyushu mang đến nhiều cơ hội hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế, bao gồm:

    Loại học bổng

    Đối tượng

    Mức hỗ trợ

    Thời gian cấp

    Cách đăng ký & Lưu ý

    1. Học bổng Chính phủ NB

    – Sinh viên đại học- Học viên cao học- Sinh viên trao đổi (JLCC)- Ứng viên Chương trình Lãnh đạo Trẻ (YLP)

    – Thạc sĩ & chuyên ngành: ~147,000¥/tháng- Tiến sĩ: ~148,000¥/tháng- Sinh viên nghiên cứu: ~146,000¥/tháng- Cử nhân: ~120,000¥/tháng

    – Bậc đại học: 5 năm (hoặc 7 năm với ngành y, nha, dược)– Bậc sau ĐH: Theo thời gian khóa học- Sinh viên nghiên cứu: Tối đa 2 năm

    – Ứng tuyển qua Đại sứ quán Nhật Bản hoặc ĐH Kyushu– Học phí & vé máy bay khứ hồi do trường chi trả- Một số chương trình yêu cầu học tiếng Nhật dự bị 1 năm

    2. Học bổng JASSO (Monbukagakusho Honors Scholarship)

    – Sinh viên quốc tế tự túc- Đăng ký bậc đại học hoặc sau đại học

    48,000¥/tháng

    6 tháng hoặc 1 năm

    – Mở đơn 2 lần/năm (mùa xuân & mùa thu)– Nộp hồ sơ qua Phòng Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế– Cạnh tranh cao, số suất hạn chế

    3. Học bổng từ các quỹ tư nhân

    – Sinh viên quốc tế tự túc- Ưu tiên sinh viên đã nhập học

    Từ 30,000¥ – 150,000¥/tháng (tùy quỹ)

    6 tháng – 2 năm

    – Có 2 hình thức: (1) Đề cử của trường hoặc (2) Ứng tuyển trực tiếp– Một số học bổng yêu cầu tiếng Nhật tốt- Cần kiểm tra kỹ điều kiện, thời hạn và hướng dẫn trên trang web quỹ tài trợ

    4. Học bổng khóa Tiếng Nhật & Văn hóa (JLCC Scholarship)

    Sinh viên trao đổi từ các trường đối tác của ĐH Kyushu

    120,000¥/tháng

    1 năm học

    – Ứng tuyển thông qua trường đại học tại nước sở tại- Bao gồm học phí & vé máy bay khứ hồi- Giới hạn chỉ dành cho sinh viên các chương trình liên kết

    1.5. Học phí tại Đại học Kyushu 

    Đại học Kyushu có mức học phí và các khoản lệ phí khá rõ ràng, được phân loại theo bậc học và đối tượng sinh viên. Tuy nhiên, sinh viên quốc tế nhận học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT) hoặc tham gia chương trình trao đổi từ các trường có thỏa thuận miễn giảm học phí sẽ được miễn các khoản này.

    Hạng mục

    Đối tượng / Loại

    Mức phí / Hỗ trợ

    Thời gian áp dụng

    Ghi chú

    Lệ phí nộp hồ sơ

    Đại học

    17,000 Yên

    Một lần khi nộp hồ sơ

    Bắt buộc cho sinh viên tự túc

    Sau đại học

    30,000 Yên

    Một lần

     

    Chương trình cao học

    30,000 Yên

    Một lần

     

    Sinh viên không cấp bằng, nghiên cứu, học tiếng Nhật

    9,800 Yên

    Một lần

     

    Lệ phí nhập học

    Đại học & Sau đại học

    282,000 Yên

    Một lần khi nhập học

    Một số học bổng miễn phí này

    Sinh viên không cấp bằng & dự thính

    28,200 Yên

    Một lần

     

    Sinh viên học nghề, nghiên cứu, tiếng Nhật & văn hóa

    84,600 Yên

    Một lần

     

    Học phí (tuition)

    Đại học & Sau đại học

    535,800 Yên/năm

    Hàng năm

    Đóng 2 lần/năm, mỗi kỳ 267,900 Yên

    Chương trình cao học

    804,000 Yên/năm

    Hàng năm

     

    Sinh viên học nghề, nghiên cứu, tiếng Nhật & văn hóa

    29,700 Yên/tháng

    Hàng tháng

     

    Sinh viên học theo tín chỉ

    14,800 Yên/tín chỉ

    Theo đăng ký

    Dành cho sinh viên dự thính hoặc học riêng môn

    2. Trường đại học Fukuoka – trường đại học với bề dày 80 năm

    Khi tìm hiểu về các trường đại học ở Fukuoka, Trường Đại học Fukuoka nổi bật với chương trình đào tạo đa dạng và môi trường học tập hiện đại. Bên cạnh đó, nếu bạn đang quan tâm đến trường đại học ở Fukuoka phù hợp với ngành học và nhu cầu cá nhân, các mục dưới đây sẽ giúp bạn khám phá chi tiết từng khía cạnh.

    2.1. Tổng quan về trường

    • Tên tiếng Anh Trường đại học Fukuoka: Fukuoka University
    • Năm sáng lập: 1934
    • Hình thức: Đại học tư nhân
    • Vị trí: 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka
    • Trang web: https://www.fukuoka-u.ac.jp/
    Trường đại học Fukuoka
    Trường đại học Fukuoka

    Được thành lập từ năm 1934, Đại học Fukuoka là một trong những trường đại học ở Fukuoka nổi tiếng với hơn 80 năm lịch sử đào tạo và nghiên cứu. Với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, trường hiện có hai cơ sở chính tại Nanakuma và Kitakyushu cùng nhiều trung tâm nghiên cứu hàng đầu, bao gồm:

    • Trung tâm Công nghệ Thông tin
    • Trung tâm Hạt nhân Phóng xạ
    • Trung tâm Nghiên cứu về Bảo vệ Môi trường
    • Viện Phát triển & Hỗ trợ Giáo dục Bậc cao

    Theo Bảng xếp hạng Webometrics, Fukuoka University nằm trong Top 59 các trường đại học hàng đầu Nhật Bản. Ngoài ra, trường còn có mạng lưới hợp tác quốc tế với nhiều trường danh tiếng như:

    • University of Washington (Hoa Kỳ)
    • Georgia Institute of Technology (Hoa Kỳ)
    • Newcastle University (Anh Quốc)
    • East China Normal University (Trung Quốc)
    • China University of Political Science and Law (Trung Quốc)
    • University of Ulsan (Hàn Quốc)…

    2.2. Các khoa và chuyên ngành đào tạo tại Đại học Fukuoka

    Trường cung cấp đa dạng các chương trình học thuộc các khoa sau:

    • Khoa Nhân văn
    • Khoa Luật
    • Khoa Kinh tế
    • Khoa Thương mại
    • Khoa Thương mại (Chương trình 2)
    • Khoa Khoa học
    • Khoa Kỹ thuật
    • Khoa Y học
    • Khoa Dược học
    • Khoa Khoa học Thể thao

    2.3. Học phí

    Dưới đây là bảng tóm tắt học phí và các khoản phí khác cho hệ đại học và sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ). Lưu ý rằng các khoa Y học và Dược học có khóa học kéo dài 6 năm, trong khi các khoa khác thường là 4 năm. 

    2.3.1. Hệ Đại học:

    Khoa/Chuyên ngành

    Phí nhập học  

    (Đơn vị: Yên)

    Học phí và các khoản khác

    (Đơn vị: Yên)

    Nhân văn, Luật, Kinh tế & Thương mại

    190.000

    910.000

    Trường Thương mại Buổi tối

    60.000

    390.000

    Khoa học, Kỹ thuật (Năm 1)

    240.000

    1.380.000

    Khoa học, Kỹ thuật (Năm 2-3)

    1.000.000

    Khoa học, Kỹ thuật (Năm 4 trở lên)

    760.000

    Y học (Y khoa) (Năm 1)

    7.600.000

    Y học (Y khoa) (Năm 2 trở lên)

    4.600.000

    Y học (Điều dưỡng) (Năm 1)

    270.000

    1.510.000

    Y học (Điều dưỡng) (Năm 2 trở lên)

    1.640.000

    Khoa học Dược và Sức khỏe (Năm 1)

    300.000

    2.070.000

    Khoa học Dược và Sức khỏe (Năm 2 trở lên)

    1.150.000

    2.3.2. Hệ Sau Đại học (Thạc sĩ):

    Chương trình

    Phí nhập học

    Học phí và các khoản khác

    Nhân văn, Luật, Kinh tế &Thương mại

    100.000

    590.000

    Khoa học, Kỹ thuật, Y học & Dược học

    120.000

    700.000

    Khoa học Dược (Dược học)

    120.000

    770.000

    Khoa học Y tế (Điều dưỡng)

    120.000

    610.000

    Khoa học Thể thao và Sức khỏe

    120.000

    700.000

    2.3.3. Hệ Sau Đại học (Tiến sĩ):

    Chương trình

    Phí nhập học

    (Đơn vị: Yên)

    Học phí và các khoản khác

    (Đơn vị: Yên)

    Nhân văn, Luật, Kinh tế, Thương mại

    100.000

    520.000

    Khoa học, Kỹ thuật, Y học & Dược học

    120.000

    700.000

    Khoa học Thể thao và Sức khỏe

    120.000

    640.000

    2.3.4. Viện Thực hành Pháp lý (Trường Luật):

    Chương trình

    Phí nhập học

    (Đơn vị: Yên)

    Học phí và các khoản khác 

    (Đơn vị: Yên)

    Chương trình Chuyên nghiệp (hệ 3 năm)

    110.000

    720.000

    2.4. Học bổng dành 

    Đại học Fukuoka cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế, đặc biệt là du học sinh Việt Nam:

    • Chương trình Học bổng Đặc biệt của Đại học Fukuoka: Dành cho sinh viên đại học từ năm thứ hai trở lên, có thành tích học tập xuất sắc và hoạt động hàng ngày nổi bật. Giá trị: 300.000 yên (không hoàn trả). Khoảng 200 sinh viên được chọn từ toàn bộ hệ đại học.
    • Học bổng Loại 1 của Tổ chức Dịch vụ Sinh viên Nhật Bản (JASSO): Dạng vay (có lãi), dành cho sinh viên gặp khó khăn kinh tế nghiêm trọng. Giá trị: Từ 20.000 đến 64.000 yên/tháng tùy theo nhu cầu và khoa (có thể tăng thêm cho Y học hoặc Dược học). Phải hoàn trả.
    • Học bổng Loại 2 của JASSO: Dạng vay (có lãi), yêu cầu ít nghiêm ngặt hơn Loại 1, dành cho sinh viên khó khăn kinh tế. Giá trị: Từ 20.000 đến 120.000 yên/tháng (có thể tăng thêm 40.000 yên cho Y học hoặc 20.000 yên cho Dược học).
    • Học bổng Trợ cấp của JASSO: Dạng trợ cấp (không hoàn trả), hỗ trợ giảm học phí cho sinh viên khó khăn kinh tế. Giá trị: Lên đến khoảng 700.000 yên/năm, trả hàng tháng dựa trên hạng mục hỗ trợ.
    • Học bổng Trợ cấp Hoạt động Ngoại khóa của Đại học Fukuoka: Dành cho sinh viên có khả năng xuất sắc trong hoạt động ngoại khóa (không liên quan đến học tập hoặc hội sinh viên). Giá trị: Lên đến 200.000 yên (không hoàn trả).
    • Học bổng Quỹ Hỗ trợ Tương lai của Đại học Fukuoka: Hỗ trợ sinh viên gặp khó khăn tài chính đột ngột (như thất nghiệp, mất mát gia đình). Giá trị: 300.000 yên (không hoàn trả).
    • Học bổng Yushinkai của Đại học Fukuoka (Vay): Dành cho sinh viên năm cuối đại học sắp tốt nghiệp. Giá trị: 500.000 yên, phải hoàn trả trong 10 năm sau tốt nghiệp.
    • Học bổng Du học Nước ngoài: Dành cho sinh viên sau đại học (thạc sĩ/tiến sĩ) du học tại các trường đối tác. Giá trị: 150.000 yên (không hoàn trả).
    • Học bổng Chương trình Khuyến khích cho Sinh viên Quốc tế Tự túc (Đại học): Dành cho sinh viên quốc tế tự chi trả, thúc đẩy phát triển và học tập. Giá trị: 20.000 yên/tháng (không hoàn trả), khoảng 25 suất.
    • Học bổng Chương trình Khuyến khích cho Sinh viên Quốc tế Tự túc (Sau Đại học): Tương tự, dành cho sinh viên sau đại học. Giá trị: Từ 40.000 đến 65.000 yên/tháng tùy chương trình (không hoàn trả), khoảng 9 suất.
    • Học bổng Học phí Chương trình Tiến sĩ: Dành cho sinh viên tiến sĩ có khó khăn tài chính và thành tích xuất sắc. Giá trị: Miễn giảm 50% hoặc 30% học phí.

    Các học bổng khác bao gồm hỗ trợ từ các tổ chức học bổng địa phương, chính phủ, và tư nhân, khuyến khích sinh viên liên hệ văn phòng sinh viên quốc tế để biết thêm chi tiết ứng tuyển..

    3. Trường đại học Công nghệ Kyushu – trường công lập hàng đầu ở Fukuoka

    3.1. Giới thiệu chung

    • Tên tiếng Anh: Kyushu Institute of Technology (Kyutech)
    • Năm thành lập: 1907
    • Loại hình: Đại học công lập hàng đầu tại Nhật Bản
    • Địa chỉ chính: 1-1 Sensui-cho, Tobata-ku, Kitakyushu-shi, Fukuoka, Nhật Bản
    • Website: https://www.kyutech.ac.jp

    Đại học Công nghệ Kyushu là một trong những cơ sở giáo dục uy tín lâu đời tại tỉnh Fukuoka. Trường nổi bật với thế mạnh đào tạo về kỹ thuật, công nghệ thông tin và nghiên cứu khoa học ứng dụng, là điểm đến của nhiều du học sinh quốc tế.

    Trường đại học Công nghệ Kyushu
    Trường đại học Công nghệ Kyushu

    3.2. Chương trình đào tạo

    Hiện tại, Kyutech triển khai nhiều ngành học ở cả bậc cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ, tập trung vào lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ cao. Một số chuyên ngành tiêu biểu:

    • Kỹ thuật
      • Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
      • Khoa học máy tính & mạng lưới (Computer Science & Networking)
      • Kỹ thuật hệ thống và trí tuệ (Systems & Intelligence Engineering)
      • Công nghệ thông tin & vật lý ứng dụng (Information Technology & Applied Physics)
      • Sinh học và tin sinh học (Biology & Bioinformatics)
    • Tin học và Hệ thống
      • Tin học nâng cao (Advanced Informatics)
      • Tin học liên ngành (Interdisciplinary Informatics)
      • Tin học sáng tạo (Creative Informatics)

    Ngoài ra, Kyutech còn đào tạo Thạc sĩ Kỹ thuật chức năng sinh học, Hệ thống trí tuệ con người và nhiều chuyên ngành tiến sĩ khác, hướng đến nghiên cứu liên ngành và ứng dụng thực tiễn.

    3.3. Học phí và lệ phí

    Để theo học tại Đại học Công nghệ Kyushu, sinh viên quốc tế cần chuẩn bị một số khoản phí bắt buộc. Ngoài học phí và lệ phí nhập học, trường còn quy định thêm các khoản phí hội viên và bảo hiểm dành cho tất cả sinh viên nhằm đảm bảo quyền lợi và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập. Dưới đây là chi phí 

    Đối tượng

    Phí xét tuyển 

    Phí nhập học 

    Học phí 

    Sinh viên đại học

    17,000 yên

    282,000 yên

    267,900 yên / nửa năm

    Sinh viên chuyển tiếp

    30,000 yên

    282,000 yên

    267,900 yên / nửa năm

    Học viên cao học

    30,000 yên

    282,000 yên

    267,900 yên / nửa năm

    Nghiên cứu sinh

    9,800 yên

    84,600 yên

    29,700 yên / tháng

    Bên cạnh học phí và lệ phí nhập học, sinh viên Kyutech cũng cần đóng thêm một số khoản phí liên quan đến bảo hiểm bắt buộc và quỹ hội viên sinh viên. Đây là chi phí chung nhằm hỗ trợ đời sống, hoạt động ngoại khóa và đảm bảo an toàn cho sinh viên trong suốt quá trình học tập tại Nhật Bản. Chi tiết mức phí áp dụng được thể hiện trong bảng dưới đây:

    Đối tượng

    Tổng chi phí (Đơn vị: yên)

    Bao gồm

    Sinh viên đại học năm 1

    129,380

    Bảo hiểm Gakkensai + SSA Fee + Sekizenkai Fee + Meisenkai Fee

    Sinh viên chuyển tiếp (năm 3)

    78,090

    Các loại phí & bảo hiểm tương ứng

    Học viên cao học (năm 1, mới tốt nghiệp ≤1 năm)

    37,090 – 45,090

    Bảo hiểm & một số quỹ hội viên

    Học viên cao học (năm 1, tốt nghiệp từ trường khác)

    65,090

    Bao gồm thêm Meisenkai Fee

    Nghiên cứu sinh tiến sĩ (năm nhất)

    48,830 – 60,830

    Tùy thời gian sau tốt nghiệp trước đó

    Nghiên cứu sinh tiến sĩ từ trường khác

    80,830

    Bao gồm thêm các khoản phí hội viên

    3.5. Học bổng và hỗ trợ tài chính

    Kyutech cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, bên cạnh các học bổng quốc gia như MEXT hay JASSO:

    • Kyutech Scholarship: 48,000 yên/tháng.
    • Sato Yo Scholarship: 150,000 – 180,000 yên/tháng.
    • Rotary Yoneyama Scholarship: 100,000 – 140,000 yên/tháng.
    • Chính sách miễn giảm học phí dành cho sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt.

    Trên đây là Top 3 trường đại học ở Fukuoka có chất lượng đào tạo và môi trường học tập hàng đầu, được nhiều du học sinh lựa chọn. Nếu bạn đang tìm kiếm một điểm đến lý tưởng để phát triển học vấn và sự nghiệp, Fukuoka chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. 

    Để được tư vấn chi tiết hơn về chương trình học, học phí, học bổng và hỗ trợ hồ sơ du học, hãy liên hệ ngay với New B đơn vị đồng hành uy tín, giúp bạn chinh phục ước mơ du học Nhật Bản dễ dàng và hiệu quả hơn.

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    • Miễn phí tư vấn xử lý hồ sơ du học Nhật
    • Học bổng báo, điều dưỡng 100%, Học bổng Nhật ngữ Goto 90% (~ 300 triệu)
    • Học bổng Đại học/Thạc sĩ 30% – 100%
    • Đào tạo ngoại ngữ mọi cấp độ (ưu đãi 15% học phí trong tháng này)
    Tư vấn du học nhật bản new b