Fukuoka là nơi tập trung rất nhiều trường đại học uy tín và nổi tiếng toàn thế giới. Với sự đầu tư vượt trội về chất lượng giảng dạy cũng như cơ sở vật chất, hằng năm các trường đại học ở đây thu hút số lượng lớn không chỉ sinh viên trong nước mà cả sinh viên quốc tế đến tham gia các chương trình học tập.
Trong bài viết dưới đây, New B đã tổng hợp danh sách các trường đại học tốt nhất Fukuoka. Bạn hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Trường Đại học Kyushu
Đại học Kyushu cũng là 1 trong 7 trường Đại học hoàng gia Nhật Bản và trường Đại học Nhật Bản hàng đầu đào tạo về y tế.
1.1. Thông tin chung
- Tên tiếng Anh: Kyushu University
- Loại trường: Công lập
- Năm thành lập: 1911
- Địa chỉ: 744 Motooka Nishi-ku Fukuoka 819-0395
- Website: https://www.kyushu-u.ac.jp/
Trường Đại học Kyushu
– Được thành lập năm 1911, Đại học Kyushu là ngôi trường công lập lớn nhất đảo Kyushu – tọa lạc tại thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản.
– Đại học Kyushu là một trong bảy Đại học Quốc gia của Nhật Bản. Mục tiêu của Kyushu là cung cấp các hoạt động giáo dục, các nghiên cứu và y tế chất lượng cao.
– Đại học Kyushu có 16 khoa, 11 trường đại học và 18 trường sau đại học với gần 20.000 sinh viên từ khoảng 100 quốc gia và hơn 2.000 giảng viên.
– Sinh viên quốc tế được miễn giảm 50% học phí trong 4 năm học
1.2. Các ngành học tại Đại học Kyushu
Các ngành đào tạo tại đại học Kyushu bao gồm:
- Văn thư
- Giáo dục
- Luật
- Kinh tế
- Khoa học
- Y học
- Nha khoa
- Khoa học dược
- Kỹ thuật
- Thiết kế
- Nông nghiệp
- Khoa học liên ngành và đổi mới
1.3. Học phí đại học Kyushu
Học phí các ngành học tại trường Đại học Kyushu (cập nhật theo kỳ tuyển sinh mới nhất 2022):
Chương trình | Học phí | Phí nhập học | Phí xét tuyển |
Đại học | 535.800 yên/năm | 282.000 yên | 17.000 yên |
Cao học | 804.000 yên/năm | 282.000 yên | 30.000 yên |
Chương trình hệ sau Đại học | 804.000 yên/năm | 282.000 yên | 30.000 yên |
Kiểm toán | 14.800 yên/tín chỉ | 28.200 yên | 9.800 yên |
Nghiên cứu sinh | 29.700 yên/tháng | 84.600 yên | 9.800 yên |
Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản | 29.700 yên/tháng | 84.600 yên | 9.800 yên |
1.4. Học bổng tại đại học Kyushu
a. Học bổng Chính phủ Monbukagakusho
Học bổng gồm 3 loại sau:
– Thông qua sự giới thiệu của Đại sứ quán.
– Thông qua giới thiệu của Đại học Kyushu đối với những đơn đăng ký ở nước ngoài.
– Thông qua đề cử của Đại học Kyushu đối với những đơn đăng ký trong nước.
b. Học bổng Hữu nghị của Đại học Kyushu
Trong chương trình Học bổng Hữu nghị, Đại học Kyushu sẽ mời sinh viên từ các trường Đại học nước ngoài danh tiếng và có khả năng đóng góp cho tương lai nước nhà.
c. Học bổng JASSO
Học bổng dành cho những sinh viên trao đổi từ các trường Đại học đối tác ở nước ngoài của Đại học Kyushu. Việc đăng ký học bổng này phải được thực hiện thông qua Đại học Kyushu và phải đăng ký bằng mẫu đơn Chương trình trao đổi sinh viên của Đại học Kyushu.
d. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế tự túc
Thông tin học bổng cập nhật đến 21/06/2021.
Học bổng | Chi trả | Thời gian cấp | Chương trình học | Thời gian đăng ký | Thời gian gửi thông báo |
Học bổng quỹ KDDI | 100.000JPY/tháng | 6 tháng hoặc 1 năm | Thạc sĩ/Tiến sĩ | Tháng 6 – Tháng 7 | Cuối tháng 1 – Đầu tháng 2 |
Thông tin chi tiết về học bổng dành cho sinh viên du học Nhật Bản tự túc được cập nhật thường xuyên tại website của New B Việt Nam.
e. Học bổng khác và những Chương trình trợ cấp tài chính
Chương trình | Nội dung |
Giải thưởng Yamakawa (Quỹ Đại học Kyushu) | Khoản trợ cấp này được đặt theo tên vị Chủ tịch đầu tiên của trường, Kenjiro Yamakawa. Khoản này được cấp cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc |
Khoản tài trợ cho Nghiên cứu và Hoạt động xã hội của sinh viên (Quỹ Đại học Kyushu) | Khoản tài trợ này được cấp để hỗ trợ chi phí cho các nghiên cứu và các hoạt động xã hội của sinh viên hoặc nghiên cứu sinh. |
Khoản tài trợ cho sinh viên tham gia Hội nghị quốc tế (Quỹ Đại học Kyushu) | Khoản tài trợ được cấp nhằm hỗ trợ chi phí di chuyển cho sinh viên tham gia và thuyết trình về dự án, kết quả nghiên cứu tại các Hội nghị quốc tế. |
Giải thưởng Giáo dục KIKAN của Đại học Kyushu | Học bổng này được trao cho 50 sinh viên chương trình Đại học có thành tích học tập xuất sắc trong năm đầu tiên nhằm hỗ trợ các hoạt động học tập. |
Học bổng Tiến sĩ | Học bổng được trao cho 300 nghiên cứu sinh tiến sĩ xuất sắc trong thời gian nhập học. |
Xem thêm: Top học bổng Nhật Bản giá trị
2. Trường đại học Fukuoka
Đại học Fukuoka với bề dày lịch sử và truyền thống hơn 80 năm, là một trong những thiên đường lý tưởng của du học sinh quốc tế khi đi du học Nhật Bản.
2.1. Thông tin chung
- Tên tiếng Anh: Fukuoka University
- Năm thành lập: 1934
- Loại trường: Đại học tư thục
- Địa chỉ: 8-19-1 Nanakuma, Jonan-ku, Fukuoka
- Website: https://www.fukuoka-u.ac.jp/
Đại học Fukuoka
Trường hiện có 2 cơ sở tại Nanakuma và Kitakyushu. Ngoài ra, trường còn sở hữu các trung tâm nghiên cứu hàng đầu bao gồm:
- Trung tâm Công nghệ thông tin (ICT)
- Trung tâm Hạt nhân phóng xạ
- Trung tâm Bảo vệ môi trường
- Viện Phát triển và Hỗ trợ giáo dục bậc cao
Đây là ngôi trường thuộc Top 59 các trường đại học hàng đầu Nhật Bản (theo Bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu Webometrics).
Trường có các chương trình liên kết với một số đại học hàng đầu thế giới như Đại học Washington (Hoa Kỳ), Học viện Công nghệ Georgia (Hoa Kỳ), Đại học Newcastle (Anh Quốc), Đại học Sư phạm Hoa Đông (Trung Quốc), Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc (Trung Quốc), Đại học Ulsan (Hàn Quốc),…
2.2. Các khoa đào tạo tại đại học Fukuoka
Các ngành đào tạo tại đại học Kyushu bao gồm:
- Nhân văn
- Luật
- Kinh tế
- Thương mại
- Thương mại 2
- Khoa học
- Kỹ thuật
- Y học
- Dược
- Khoa học Thể thao
2.3. Học phí trường Đại Học Fukuoka
Học phí tại Fukuoka University tương đối cao so với một số trường đại học khác tại Nhật, tuy nhiên được đánh giá là phù hợp với chất lượng đào tạo và thứ hạng cao của trường.
Đơn vị: Yên
Lĩnh vực đào tạo | Phí nhập học | Học phí | Phí khác | Tổng |
Nhân văn, Luật, Kinh tế, Thương mại | 190,000 | 730,000 | 180,000 | 1,100,000 |
Khoa học, Kỹ thuật | 240,000 | 1,000,000 | 380,000 | 1,620,000 |
Y học | 1,000,000 | 3,912,000 | 688,000 | 5,600,000 |
Dược | 400,000 | 1,350,000 | 290,000 | 2,040,000 |
Khoa học thể thao | 300,000 | 800,000 | 350,000 | 1,450,000 |
Đối với khóa học tiếng Nhật dành cho du học sinh quốc tế:
– Tổng khóa học 1 năm 705.000 yên, bao gồm: Phí kiểm tra đầu vào 15.000 yên, phí nhập học 100.000 yên, đóng học phí 540.000 yên, phí nâng cao trình độ học vấn 50.000 yên.
– Tổng khóa học 1 năm rưỡi 1.000.000 yên, bao gồm: Phí kiểm tra đầu vào 15.000 yên, phí nhập học 100.000 yên, học phí Thanh toán 810.000 yên, phí nâng cao trình độ học vấn 75.000 yên
Lưu ý: Bạn sẽ phải trả học phí trước khi nhập học và vào đầu mỗi học kỳ
2.4. Học bổng dành cho du học sinh quốc tế
– Chế độ miễn giảm học phí cho sinh viên Việt Nam: Tối đa 50% học phí được miễn giảm.
– Dựa vào học lực, học viên xuất sắc có nguyện vọng lên Đại học hoặc Cao học của Đại học Fukuoka sẽ được nhận 6 tháng học bổng giá trị 45.000JPY/tháng. Đây là chương trình học bổng dành riêng cho học viên của chương trình.
– Các sinh viên có thành tích tốt sẽ được viết giấy giới thiệu xin chuyển tiếp lên thẳng Đại học và Cao học, thêm vào đó là miễn phí nhập học ban đầu giá trị 100.000JPY.
3. Trường đại học Công nghệ Kyushu
Trường đại học Công nghệ Kyushu Nhật Bản là một trong những ngôi trường công lập hàng đầu tại tỉnh Fukuoka, dành cho sinh viên du học Nhật Bản.
3.1. Thông tin chung
- Tên tiếng Anh: Kyushu Institute of Technology
- Năm thành lập: 1907
- Loại trường: Đại học công lập
- Địa chỉ: 1-1 Sensui-cho, Tobata-ku, Kitakyushu-shi, Fukuoka
- Website: https://www.kyutech.ac.jp/
Đại học Công nghệ Kyushu
3.2. Các ngành đào tạo tại Đại học Công nghệ Kyushu
Hiện nay, Đại học Công nghệ Kyushu tuyển sinh chương trình cử nhân thuộc các lĩnh vực như:
- Kỹ thuật
- Kỹ thuật hệ thống và Khoa học máy tính
Lĩnh vực đào tạo | Chuyên ngành đào tạo |
Kỹ thuật |
|
Kỹ thuật hệ thống và Khoa học máy tính |
|
Bên cạnh đó, trường cũng đào tạo và giảng dạy những chương trình hệ thạc sĩ và tiến sỹ thuộc những chuyên ngành nhưr:
- Thạc sĩ Kỹ thuật
- Thạc sĩ Tin học nâng cao
- Thạc sĩ Tin học liên ngành
- Thạc sĩ Tin học sáng tạo
- Thạc sĩ Kỹ thuật chức năng sinh học
- Thạc sĩ Hệ thống trí tuệ con người
- Tiến sĩ Kỹ thuật
- Tiến sĩ Kỹ thuật hệ thống và Khoa học máy tính
- Tiến sĩ Kỹ thuật hệ thống và Khoa học đời sống
3.3. Học phí Đại học Công nghệ Kyushu
Chi tiêu du học Nhật Bản tại trường trong năm tiên phong gồm có những khoản như sau :
Đơn vị: Yên
Các khoản phí | Hệ đại học | Hệ sau đại học |
Phí xét tuyển | 17,000 | 30,000 |
Phí nhập học | 282,000 | 282,000 |
Học phí năm đầu | 535,800 | 535,800 |
Tổng | 834,800 ( khoảng chừng 177,000,000 VND ) | 847,800 ( khoảng chừng 177,000,000 VND ) |
3.4. Chế độ học bổng tại trường
Tương tự như các chương trình học bổng du học Nhật Bản nổi bật như học bổng MEXT, học bổng JASSO,…trường cũng có một số học bổng hấp dẫn hỗ trợ sinh viên quốc tế như:
- Học bổng Kyutech: 48,000 yên/tháng (khoảng 10,200,000 VND).
- Học bổng Sato Yo: 150,000 – 180,000 yên/tháng (khoảng 31,700,000 – 38,100,000 VND).
- Học bổng Rotary Yoneyama: 100,000 – 140,000 yên/tháng (khoảng 21,100,000 – 29,600,000 VND).
- Các chương trình miễn giảm học phí.
Trên đây là thông tin được tổng hợp chi tiết về chuyên ngành, học phí và học bổng của 3 trường Đại học tốt nhất tỉnh Fukuoka. New B hi vọng những thông tin hữu ích này sẽ trở thành cẩm nang chọn trường của bạn.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần được tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với New B hoặc để lại tại form dưới đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất!
[contact-form-7 id=”80″ title=”Form liên hệ 1″] |