Đại học Kookmin với bề dày lịch sử và chất lượng giáo dục luôn xếp thứ hạng cao trong nước và trên thế giới, là 1 trong những sự lựa chọn hàng đầu của sinh viên Hàn Quốc và du học sinh quốc tế. Năm 2020, Kookmin University nằm trong danh sách các trường 1% visa thẳng. Hãy cùng New B tìm hiểu chi tiết về ngôi trường này trong bài viết dưới đây nhé!
MỤC LỤC
I. Giới thiệu về Đại học Kookmin
1. Thông tin tổng quan:
- Tên tiếng Anh: Kookmin University (KU)
- Tên tiếng Hàn: 국민대학교
- Năm thành lập: 1946
- Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea
- Website: kookmin.ac.kr
- RANKING (Tại Hàn – Theo QS): 40
- Kỳ tuyển sinh: 3,6,9,12
- Loại trường: Tư thục
- Nhóm trường: Top 2
- Hình thức cấp Visa: Thư mời
2. Những điểm nổi bật về Đại học Kookmin
- Trường xếp hạng 41 trong danh sách các trường Đại học tốt nhất ở châu Á vào năm 2016 theo QS Asia University Rankings
- Chương trình đào tạo đa dạng (có chương trình bằng tiếng Anh) giúp các bạn sinh viên có nhiều sự lựa chọn.
- Chương trình học bổng hấp dẫn từ 20 – 100% dành cho học sinh có thành tích học tập tốt.
- Trường đại học quốc tế có số lượng du học sinh nhiều thuận tiện cho việc giao lưu văn hóa, cải thiện ngôn ngữ và mối quan hệ rộng rãi.
- Cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ cho việc học cũng như các hoạt động nghiên cứu, sinh hoạt câu lạc bộ, đội, nhóm.
- Trung tâm hỗ trợ việc làm cho học sinh quốc tế khi đang học cũng như ra trường.
- Ký túc xá hiện đại, đầy đủ tiện nghi.
- Là trường Đại học đầu tiên đào tạo ngành công nghệ ô tô.
II. Điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1,5 năm và không quá 23 tuổi
- Điểm cấp 3 hoặc GPA ≥ 7.5
- Học bạ 3 năm cấp 3 nghỉ không quá 9 buổi
- Học viên chưa từng bị từ chối visa tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc
- Tài chính ba mẹ từ 1,600$/ tháng (có khả năng chi trả tài chính cho học sinh)
III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Kookmin
1. Lịch học
- 4 học kỳ: mỗi kỳ học kéo dài 10 tuần
- Giờ học: 4 tiếng / 1 ngày
- Buổi sáng: 9h-12h50
- Buổi chiều: 13h10-17h
2. Học phí hệ tiếng Hàn & Phí KTX
Nội dung | Thành tiền |
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…) | 6,010,000 |
Phí KTX (6 tháng) | 1,134,000 |
Tổng (KRW) | 6,010,000 |
Tổng (VNĐ) | 120,200,000 |
* Sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường
* Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ
IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học Kookmin
1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học
Trường đào tạo | Chuyên ngành |
Nhân văn | Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu) |
Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu) | |
Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị) | |
Lịch sử Hàn Quốc | |
Âu – Á học | |
Nhật Bản học | |
Khoa học xã hội | Hành chính công |
Khoa học chính trị & ngoại giao | |
Xã hội học | |
Giáo dục | |
Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR) | |
Luật | Luật (Luật công; Luật tư) |
Kinh tế & thương mại | Kinh tế học |
Tài chính & Thương mại | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê) | |
Hệ thống thông tin quản trị | |
Tài chính và kế toán | |
Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh) | |
Kỹ thuật sáng tạo | Kỹ thuật vật liệu tiên tiến |
Kỹ thuật cơ khí | |
Kỹ thuật xây dựng & môi trường | |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật điện | Phần mềm |
Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô |
IT & ô tô tích hợp | |
Thiết kế | Thiết kế truyền thông thị giác |
Thiết kế công nghệ | |
Kim loại & kim cương | |
Gốm | |
Thiết kế thời trang | |
Thiết kế không gian | |
Thiết kế giải trí | |
Thiết kế giao thông vận tải | |
Công nghệ & Khoa học | Rừng, môi trường & hệ thống |
Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng | |
Bảo mật thông tin, mã hóa & toán | |
Vật lý điện tử & nano | |
Hóa học ứng dụng | |
Thực phẩm và dinh dưỡng | |
Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến | |
Kiến trúc | Kiến trúc |
Nghệ thuật | Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc) |
Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance) | |
Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc) | |
Giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất |
Huấn luyện điền kinh | |
Quản lý thể thao |
2. Học bổng
Học bổng dành cho sinh viên mới
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết học bổng | |
SV mới | Tất cả các khoa và chuyên ngành | TOPIK 6/ IELTS 8.0+/TOEFL iBT 112+ | iBT100% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 5/ IELTS 7.5+/TOEFL iBT 105+ | 70% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 4/ IELTS 7.0+/TOEFL iBT 97+ | 50% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 3/ IELTS 6.5+/TOEFL iBT 86+ | 30% học phí học kỳ 1 | ||
SV trao đổi | Học bổng nhập học | Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) | 20 ~ 50% học phí |
Học bổng TOPIK | TOPIK 6 | Sinh hoạt phí 2,000,000 KRW | |
TOPIK 5 | Sinh hoạt phí 1,500,000 KRW | ||
TOPIK 4 | Sinh hoạt phí 1,000,000 KRW | ||
SV mới / trao đổi | Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU(SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU) | Cấp 6 | 100% học phí học kỳ 1 |
Cấp 5 | 70% học phí học kỳ 1 | ||
Cấp 4 | 50% học phí học kỳ 1 | ||
Cấp 3 | 30% học phí học kỳ 1 |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
Loại học bổng | Tiêu chuẩn | Chi tiết | Yêu cầu |
SungKok | SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành) GPA bắt buộc từ 3.8 | 100% học phí | Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trướcGPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trướcCó bảo hiểm y tếBắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS) |
Top of the Class | SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) | 70% học phí | |
Grade Type 1 | Một số lượng SV có thành tích cao nhất định | 50% học phí | |
Grade Type 2 | Một số lượng SV có thành tích cao nhất định | 30% học phí | |
TOPIK | TOPIK 4 – 6 | 1,000,000 – 2,000,000 KRW | Dựa vào cấp TOPIK |
Chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Korean as a Global Languge Major | 100% học phí (1 kỳ) | TOPIK 6 |
>> Xem thêm: Cập nhật thông tin thủ tục và quy trình du học Hàn Quốc 2024
V. Cơ sở vật chất
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Kookmin. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!
New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh
Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội