Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: info@newb.com.vn

Hotline: 0986.988.076

Email: info@newb.com.vn

Đại học Kookmin – Đại học Hàn Quốc tại Seoul

trường đại học kookmin
MỤC LỤC
    Add a header to begin generating the table of contents

    Đại học Kookmin với bề dày lịch sử và chất lượng giáo dục luôn xếp thứ hạng cao trong nước và trên thế giới, là 1 trong những sự lựa chọn hàng đầu của sinh viên Hàn Quốc và du học sinh quốc tế. Năm 2020, Kookmin University nằm trong danh sách các trường 1% visa thẳng. Hãy cùng New B tìm hiểu chi tiết về ngôi trường này trong bài viết dưới đây nhé!

    I. Giới thiệu về Đại học Kookmin

    1. Thông tin tổng quan:

    • Tên tiếng Anh: Kookmin University (KU)
    • Tên tiếng Hàn: 국민대학교
    • Năm thành lập: 1946
    • Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea
    • Website: kookmin.ac.kr 
    • RANKING (Tại Hàn – Theo QS): 40
    • Kỳ tuyển sinh: 3,6,9,12
    • Loại trường: Tư thục
    • Nhóm trường: Top 2
    • Hình thức cấp Visa: Thư mời
    Sân thể theo khang trang của trường đại học Kookmin
    Sân thể theo khang trang của trường đại học Kookmin

    2. Những điểm nổi bật về Đại học Kookmin

    • Trường xếp hạng 41 trong danh sách các trường Đại học tốt nhất ở châu Á vào năm 2016 theo QS Asia University Rankings
    • Chương trình đào tạo đa dạng (có chương trình bằng tiếng Anh) giúp các bạn sinh viên có nhiều sự lựa chọn.
    • Chương trình học bổng hấp dẫn từ 20 – 100% dành cho học sinh có thành tích học tập tốt.
    • Trường đại học quốc tế có số lượng du học sinh nhiều thuận tiện cho việc giao lưu văn hóa, cải thiện ngôn ngữ và mối quan hệ rộng rãi.
    • Cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ cho việc học cũng như các hoạt động nghiên cứu, sinh hoạt câu lạc bộ, đội, nhóm.
    • Trung tâm hỗ trợ việc làm cho học sinh quốc tế khi đang học cũng như ra trường.
    • Ký túc xá hiện đại, đầy đủ tiện nghi.
    • Là trường Đại học đầu tiên đào tạo ngành công nghệ ô tô.

    II. Điều kiện tuyển sinh

    • Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1,5 năm và không quá 23 tuổi
    • Điểm cấp 3 hoặc GPA ≥ 7.5
    • Học bạ 3 năm cấp 3 nghỉ không quá 9 buổi
    • Học viên chưa từng bị từ chối visa tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc
    • Tài chính ba mẹ từ 1,600$/ tháng (có khả năng chi trả tài chính cho học sinh)

    III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Kookmin

    1. Lịch học

    • 4 học kỳ: mỗi kỳ học kéo dài 10 tuần
    • Giờ học: 4 tiếng / 1 ngày
    • Buổi sáng: 9h-12h50
    • Buổi chiều: 13h10-17h

    2. Học phí hệ tiếng Hàn & Phí KTX

    Nội dungThành tiền
    Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…)6,010,000
    Phí KTX (6 tháng)1,134,000
    Tổng (KRW)6,010,000
    Tổng (VNĐ)120,200,000

    * Sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường

    * Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ

    IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học Kookmin

    1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học

    Trường đào tạo Chuyên ngành
    Nhân văn Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu)
    Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu)
    Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị)
    Lịch sử Hàn Quốc
    Âu – Á học
    Nhật Bản học
    Khoa học xã hội Hành chính công
    Khoa học chính trị & ngoại giao
    Xã hội học
    Giáo dục
    Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR)
    Luật Luật (Luật công; Luật tư)
    Kinh tế & thương mại Kinh tế học
    Tài chính & Thương mại
    Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
    Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê)
    Hệ thống thông tin quản trị
    Tài chính và kế toán
    Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh)
    Kỹ thuật sáng tạo Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
    Kỹ thuật cơ khí
    Kỹ thuật xây dựng & môi trường
    Kỹ thuật điện
    Kỹ thuật điện Phần mềm
    Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô
    IT & ô tô tích hợp
    Thiết kế Thiết kế truyền thông thị giác
    Thiết kế công nghệ
    Kim loại & kim cương
    Gốm
    Thiết kế thời trang
    Thiết kế không gian
    Thiết kế giải trí
    Thiết kế giao thông vận tải
    Công nghệ & Khoa học Rừng, môi trường & hệ thống
    Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng
    Bảo mật thông tin, mã hóa & toán
    Vật lý điện tử & nano
    Hóa học ứng dụng
    Thực phẩm và dinh dưỡng
    Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến
    Kiến trúc Kiến trúc
    Nghệ thuật Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc)
    Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance)
    Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc)
    Giáo dục thể chất Giáo dục thể chất
    Huấn luyện điền kinh
    Quản lý thể thao
    Trường đại học Kookmin khi vào xuân
    Trường đại học Kookmin khi vào xuân

    2. Học bổng

    Học bổng dành cho sinh viên mới

    Loại học bổng Điều kiện Chi tiết học bổng
    SV mới Tất cả các khoa và chuyên ngành TOPIK 6/ IELTS 8.0+/TOEFL iBT 112+ iBT100% học phí học kỳ 1
    TOPIK 5/ IELTS 7.5+/TOEFL iBT 105+ 70% học phí học kỳ 1
    TOPIK 4/ IELTS 7.0+/TOEFL iBT 97+ 50% học phí học kỳ 1
    TOPIK 3/ IELTS 6.5+/TOEFL iBT 86+ 30% học phí học kỳ 1
    SV trao đổi Học bổng nhập học Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) 20 ~ 50% học phí
    Học bổng TOPIK TOPIK 6 Sinh hoạt phí 2,000,000 KRW
    TOPIK 5 Sinh hoạt phí 1,500,000 KRW
    TOPIK 4 Sinh hoạt phí 1,000,000 KRW
    SV mới / trao đổi Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU(SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU) Cấp 6 100% học phí học kỳ 1
    Cấp 5 70% học phí học kỳ 1
    Cấp 4 50% học phí học kỳ 1
    Cấp 3 30% học phí học kỳ 1

    Học bổng dành cho sinh viên đang theo học 

    Loại học bổng Tiêu chuẩn Chi tiết Yêu cầu
    SungKok

    SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành)

    GPA bắt buộc từ 3.8

    100% học phí Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trướcGPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trướcCó bảo hiểm y tếBắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS)
    Top of the Class SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) 70% học phí
    Grade Type 1 Một số lượng SV có thành tích cao nhất định 50% học phí
    Grade Type 2 Một số lượng SV có thành tích cao nhất định 30% học phí
    TOPIK TOPIK 4 – 6 1,000,000 – 2,000,000 KRW Dựa vào cấp TOPIK
    Chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Korean as a Global Languge Major 100% học phí (1 kỳ) TOPIK 6

    V. Cơ sở vật chất

    Cơ sở vật chất của trường đại học Kookmin
    Cơ sở vật chất của trường đại học Kookmin

    Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Kookmin. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!


    New B – Giải pháp du học Nhật tiết kiệm và thông minh

    Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901
    Trụ sở chính:
    Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Miễn 100% phí dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    • Miễn phí tư vấn và giới thiệu việc làm tại Nhật
    • Học bổng du học Nhật ngữ/ Đại Học/ Thạc sĩ giá trị đến 100%
    • Đào tạo tiếng Nhật mọi cấp độ
    Tư vấn du học nhật bản new b