Trường Đại học Kwangwoon Hàn Quốc là một trong những ngôi trường tư thục nổi tiếng với các chuyên ngành về Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Điện tử…Đại học Kwangwoon là trường đại học tổng hợp đa ngành với 8 trường đại học thành viên và 28 khoa chuyên ngành. Hiện nay trường đang có 12.000 sinh viên đang theo học với gần 1000 sinh viên quốc tế trên thế giới.
MỤC LỤC
I. Giới thiệu về Đại học Kwangwoon
1. Thông tin tổng quan:
- Tên trường: Kwangwoon University – Đại học Kwangwoon
- Địa chỉ: 20 Kwangwoon-ro, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: kw.ac.kr
- Tuyển sinh: tháng 3, 6, 9, 12
- Loại trường: Tư thục
- Nhóm trường: Top 2
2. Những điểm nổi bật về Đại học Kwangwoon
- Năm 2014 và 2015, đại học Kwangwoon đứng TOP 56 về trường Đại học đào tạo lĩnh vực Kỹ thuật tốt nhất Châu Á (Theo bảng xếp hạng QS)
- Năm 2015, đại học Kwangwoon đứng TOP 15 về trường Đại học đào tạo lĩnh vực Khoa học – Kỹ thuật tốt nhất Hàn Quốc (Theo Korea Economic Daily)
- Trường thuộc top 4 những trường đại học đào tạo chương trình tiếng Hàn tốt nhất Seoul với học phí hợp lý.
- Chế độ học bổng vô cùng hấp dẫn. Sinh viên có thể được nhận học bổng 30 – 100% học phí. Theo thống kê, trung bình có trên 64% số lượng sinh viên quốc tế nhận được học bổng của trường.
- Chương trình Multi-Care: Tổ chức tư vấn, hỗ trợ sinh viên quốc tế gặp khó khăn trong học tập hoặc giúp sinh viên lựa chọn hướng đi tốt nhất cho mình.
II. Điều kiện tuyển sinh đại học Kwangwoon
1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Cha mẹ quốc tịch nước ngoài
- Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.0 trở lên.
- Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng.
2. Điều kiện nhập học hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT tại Việt Nam.
- Yêu cầu có TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 trở lên.
III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Kwangwoon
Thời gian học | 4 kỳ học/ năm ( 10 tuần/ kỳ) 9h00 ~ 13h00 (Thứ 2 – 6) |
Chương trình đào tạo | Giờ học: 5 ngày/tuần và 4 tiếng/ngày (9h-13h00) Giảng dạy 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn Luyện tập phát âm có hệ thống Tổ chức các buổi trải nghiệm văn hoá |
IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học tại Đại học Kwangwoon
1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học
Đại học | Khoa | Chuyên ngành |
Công nghệ Thông tin – Điện tử | – Công nghệ điện tử – Kỹ thuật điện tử – Truyền thông – Công nghệ dung hợp điện tử – Kỹ thuật điện – Kỹ thuật vật liệu điện tử | |
– Robot | – Hệ thống thông tin – Kiểm soát trí tuệ | |
Tổng hợp phần mềm | – Công nghệ thông tin máy tính | – Công nghệ máy tính – Công nghệ thông tin trí tuệ |
– Phần mềm | – Phần mềm – Trí tuệ nhân tạo | |
– Thông tin tổng hợp | – Visual Technology – Khoa học dữ liệu | |
Kỹ thuật | – Kiến trúc (hệ 5 năm) *chỉ nhận kỳ tháng 3 – Kỹ thuật kiến trúc (hệ 4 năm) – Kỹ thuật hóa học – Kỹ thuật môi trường | |
Khoa học tự nhiên | – Toán học – Sinh học vật lý điện tử – Hóa học – Tổng hợp thể thao | |
Khoa học xã hội và nhân văn | – Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc – Tiếng Anh Doanh nghiệp – Tâm lý Doanh nghiệp | |
– Truyền thông Media | – Thông tin ngôn luận – Truyền thông media tương tác – Truyền thông chiến lược | |
– Văn hóa Đông Bắc Á | – Giao lưu văn hóa – Phát triển content và văn hóa | |
Luật chính sách | – Hành chính | |
– Luật | – Luật cơ bản – Luật quốc tế – Luật Khoa học kỹ thuật | |
– Quốc tế | – Khu vực quốc tế | |
Kinh doanh | – Kinh doanh | – Kinh doanh học |
– Thương mại quốc tế | – Thương mại Hàn – Nhật – Thương mại Hàn – Trung |
2. Học bổng
Phân loại | Mức học bổng | |
Sinh viên cơ bản | 30% học phí | |
Sinh viên học ở Trung tâm tiếng Hàn của trường Đại học Kwangwoon | 50% học phí | |
Sinh viên có TOPIK 3 / Cơ quan giáo dục liên kết hợp tác | 70% học phí | |
Sinh viên có TOPIK 4 trở lên | 80% học phí | |
TOPIK 3 trở xuống | TOPIK 4 trở lên | |
Trên 4.3 (97 điểm trở lên) | 80% học phí | 100% học phí |
Trên 4.0 – dưới 4.3 (90 – 96 điểm) | 60% học phí | 80% học phí |
Trên 3.5 – dưới 4.0 (85 – 89 điểm) | 40% học phí | 60% học phí |
Trên 3.0 – dưới 3.5 (80 – 84 điểm) | 20% học phí | 40% học phí |
Trên 2.5 – dưới 3.0 (75 – 79 điểm) | Không có | 20% học phí |
V. Học phí của Đại học Kwangwoon
Nội dung | Thành tiền |
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…) | 5,650,000 |
Phí KTX (3 tháng) | 1,600,000 |
Tổng (KRW) | 7,250,000 |
Tổng (VNĐ) | 145,000,000 |
*Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ
*Nộp sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường
>> Đọc thêm: Cập nhật thông tin thủ tục và quy trình du học Hàn Quốc 2024
VI. Cơ sở vật chất của trường đại học Kwangwoon
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Kwangwoon. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!
New B – Giải pháp du học tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội