Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901                 Email: [email protected]

Đại học Korea – Trường top đầu Hàn Quốc

trường đại học korea

Đại học Korea (KU) thành lập vào năm 1905, được công nhận là một trong những ngôi trường lâu đời nhất, lớn nhất và tốt nhất tại Hàn Quốc. Danh tiếng về chất lượng đào tạo của Đại học Korea được đánh giá dựa trên sự xuất sắc trong giảng dạy, nghiên cứu và đóng góp lợi ích cho xã hội Hàn Quốc. Giảng viên nổi tiếng, sinh viên xuất sắc và các chương trình nghiên cứu được quốc tế công nhận đều góp phần tạo nên danh tiếng học thuật của trường. KU cung cấp nhiều khóa học phong phú về nghệ thuật, khoa học cũng như trong tất cả các lĩnh vực chuyên môn.

I. Giới thiệu về Đại học Korea

1. Thông tin tổng quan:

Tên tiếng Hàn: 고려대학교

Tên tiếng Anh: Korea University

Năm thành lập: 1905

Loại hình: Tư thục

Địa chỉ: 145 Anam Ro, Seongbuk-Gu, Seoul, Hàn Quốc

Website: korea.ac.kr

Trường đại học Korea có kiến trúc cổ kính theo phong cách Châu Âu cổ
Trường đại học Korea có kiến trúc cổ kính theo phong cách Châu Âu cổ

Khuôn viên Đại học Korea University rất rộng là ngôi nhà chung của hơn 36.000 sinh viên từ khắp nơi ở Hàn Quốc và Thế Giới. Với kiến ​​trúc bằng đá trang nghiêm với những bãi cỏ, cây cối theo mùa và hệ thực vật tự nhiên, KU được biết đến là một trong những khuôn viên đẹp nhất ở Hàn Quốc.

Sinh viên của KU là đại diện cho giấc mơ Hàn Quốc vì họ là một trong những sinh viên sáng giá nhất và tham vọng nhất. Trường Korea được công nhận trên toàn quốc về chất lượng giảng dạy tốt nhất với những sinh viên ưu tú nhất.

2. Những điểm nổi bật về Đại học Korea

  • Trường xếp thứ 1 Hàn Quốc và thứ 7 Châu Á theo nghiên cứu bảng xếp hạng các trường kinh doanh (UT Dallas)
  • Trường có công trình nghiên cứu tài chính đứng thứ 35 thế giới (theo Arizona Finance Research)
  • Trường có 87 khoa chính quy (Đại học Quốc gia Seoul: 52 khoa, Đại học Yonsei: 63 khoa)
  • 65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình MBA toàn cầu được dạy bằng tiếng Anh.
  • Các lớp học được trang bị đầy đủ các trang thiết bị học tập
  • Phòng thí nghiệm hỗ trợ tối đa cho các sinh viên nghiên cứu và làm thí nghiệm bằng các trang thiết bị và dụng cụ tối tân
  • Khu y tế và bệnh xá lớn là nơi khám chữa bệnh và thực tập của nhiều bạn sinh viên trường Y
  • Thư viện lớn với số lượng sách chuyên ngành lớn có thể đáp ứng mọi nhu cầu của sinh viên
  • Khu phức hợp thể thao rộng lớn với các phòng tập và khu thi đấu của nhiều môn thể thao
  • Ký túc xá hiện đại phục vụ đầy đủ nhu cầu sinh hoạt của sinh viên…

II. Điều kiện tuyển sinh Đại học Korea

1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn

  • Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.5 trở lên.
  • Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng.
  • Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học

2. Điều kiện nhập học hệ Đại học

  • Tốt nghiệp THPT tại Việt Nam.
  • Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên

III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Korea

1. Thông tin khoá học

Lớp họcCấp độĐiều kiệnHọc phí
Khóa tiếng Hàn thông thường (10 tuần / 1 kỳ)
Buổi sángCấp 1 ~ 6Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn

Phí nhập học: 90,000 KRW

Học phí: 1,750,000 KRW/1 kỳ

Buổi chiều

Phí nhập học: 90,000 KRW

Học phí: 1,750,000 KRW/1 kỳ

Buổi chiềuLớp nghiên cứuSinh viên KLC đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường

Phí nhập học: 90,000 KRW

Học phí: 1,400,000 KRW/1 kỳ

Khóa tiếng Hàn học thuật (10 tuần / 1 kỳ)
Buổi chiềuCấp 1~5Người Hàn ở nước ngoài / SV ngoại quốc có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn muốn đăng ký vào trường hoặc cao học ở Hàn Quốc

Phí nhập học: 90,000 KRW

Học phí: 1,750,000 KRW/1 kỳ

2. Học bổng

Loại học bổngĐiều kiệnMức học bổng
Dành cho người học tiếng HànDựa vào thái độ học tập100% học phí
Học bổng học tập (A – C)Dựa vào thành tích học tập30 ~ 100% học phí
Khuôn viên trường đại học Korea rộng lớn với đài phu nước và cây cối xanh um
Khuôn viên trường đại học Korea rộng lớn với đài phu nước và cây cối xanh um

IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học tại Đại học Korea

1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học

TrườngNgành
Kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
Nghệ thuật khai phóng
  • Ngôn ngữ & văn học Hàn
  • Ngôn ngữ & văn học Anh
  • Ngôn ngữ & văn học Đức
  • Ngôn ngữ & văn học Pháp
  • Ngôn ngữ & văn học Trung
  • Ngôn ngữ & văn học Nga
  • Ngôn ngữ & văn học Nhật
  • Ngôn ngữ & văn học Tây Ban Nha
  • Triết học
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Lịch sử học
  • Xã hội học
  • Hán tự
  • Ngôn ngữ học
Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học
  • Khoa học đời sống
  • Công nghệ sinh học
  • Công nghệ & Khoa học sinh học thực phẩm
  • Khoa học môi trường & Kỹ thuật sinh thái
  • Kinh tế tài nguyên & thực phẩm
Khoa học chính trị & Kinh tế
  • Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế
  • Kinh tế
  • Thống kê
  • Hành chính công
Khoa học
  • Toán
  • Hóa
  • Khoa học trái đất và môi trường
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật hóa học và sinh học
  • Khoa học & Kỹ thuật vật liệu
  • Kỹ thuật môi trường, kiến trúc, dân dụng
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật năng lượng tích hợp
Y
  • Y
Sư phạm
  • Sư phạm
  • Sư phạm Ngôn ngữ Hàn
  • Sư phạm tiếng Anh
  • Sư phạm Địa lý
  • Sư phạm Lịch sử
  • Sư phạm Kinh tế gia đình
  • Sư phạm Toán
  • Giáo dục thể chất
Điều dưỡng
  • Điều dưỡng
Khoa học thông tin
  • Kỹ thuật & Khoa học máy tính
  • Khoa học dữ liệu
Nghệ thuật & Thiết kế
  • Nghệ thuật & Thiết kế
Quốc tế học
  • Quốc tế học
  • Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu
Truyền thông
  • Truyền thông
Khoa học sức khỏe
  • Kỹ thuật y sinh
  • Khoa học y sinh & Hệ sinh thái
  • Khoa học môi trường sức khỏe
  • Chính sách & Quản lý y tế
Nghiên cứu liên ngành
  • Nghiên cứu liên ngành
Bảo mật thông minh
  • Bảo mật thông minh
Tâm lý học
  • Tâm lý học

2. Học bổng

Phân loạiĐiều kiệnMức học bổngGhi chú
Sinh viên mớiLoại AĐánh giá thông qua đơn ứng tuyển nhập học100% học phí (2 kỳ đầu)Duy trì GPA cao hơn 3.5 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên
Loại B50% học phí (2 kỳ đầu)Duy trì GPA cao hơn 3.0 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên
Sinh đang học tại trườngLoại AKết quả GPA xuất sắc100% học phíSinh viên có thành tích GPA xuất sắc ở kỳ trước
Loại B65% học phí
Thành tích học tập xuất sắc50% học phí
Học bổng ChallengeDựa theo kết quả cái thiện GPA30% học phíSinh viên có GPA cải thiện hơn so với kỳ học trước
Học bổng Bright FuturesSinh viên có hoàn cảnh khó khăn50% học phíDuy trì GPA cao hơn 2.75 hoặc GPA cao hơn kỳ học trước
Thư viện trường đại học Korea là một trong những thư viện lớn nhất Hàn Quốc
Thư viện trường đại học Korea là một trong những thư viện lớn nhất Hàn Quốc

V. Học phí của Đại học Korea

Nội dungThành tiền
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…)7,060,000
Phí KTX (3 tháng)1,200,000
Tổng (KRW)8,260,000
Tổng (VNĐ)165,200,000

*Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ

*Nộp sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường

VI. Cơ sở vật chất của trường Đại học Korea

Cơ sở vật chất đại học Korea
Cơ sở vật chất đại học Korea

Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Korea. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!


New B – Giải pháp du học tiết kiệm và thông minh

Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính:
 Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Giải pháp du học tiết kiệm và thông minh

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN DU HỌC, ƯU ĐÃI MỚI NHẤT

du học hàn new b