Đại học Myongji được thành lập từ năm 1948, với 47 chuyên ngành đào tạo đa dạng, trường là một trong những trường đại học dân lập danh giá được Chính phủ công nhận với các hệ đào tạo cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ cũng như các chương trình học tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế.
Với mục tiêu đào tạo các nhân tài có thể cống hiến cho sự phát triển của xã hội, đất nước và văn hóa dân tộc, trường Đại học Myongji đã cho ra đời hơn 130 ngàn người tri thức, từ những nhân viên văn phòng, doanh nhân, chính trị gia đến những cựu sinh viên nổi tiếng.
MỤC LỤC
I. Giới thiệu về Đại học Myongji
1. Thông tin tổng quan:
- Tên trường: Myongji University – Đại học Myongji
- Địa chỉ: Myongji Univ., Namgajwa 2-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: https://www.mju.ac.kr/us/index..do
- Tuyển sinh: tháng 3, 6, 9, 12
- Loại trường: Tư thục
- Nhóm trường: Top 3
Trường hiện có 2 cơ sở đào tạo chính:
- Cơ sở Seoul: bao gồm 7 khoa: nhân văn, khoa học xã hội, kinh doanh, luật, công nghệ thông tin ICT, CNTT tương lai và giáo dục cơ bản chăn nuôi, với 27 chuyên ngành khác nhau, cùng Trung tâm học tiếng và Viện giáo dục thường xuyên.
- Cơ sở Yongin: đào tạo các chuyên ngành khoa học tự nhiên với 32 chuyên ngành khác nhau cùng Viện giáo dục thường xuyên.
2. Những điểm nổi bật về Đại học Myongji
- Có nhiều học bổng dành cho sinh viên: Từ 2018, được Viện Giáo dục quốc tế quốc gia (NIED) công nhận là trường có nhiều học bổng dành cho du học sinh nước ngoài nhất.
- Xếp hạng 42 tại Hàn Quốc và 650 toàn châu Á (Edu Rank, 2022)
- Cựu sinh viên nổi bật: Baekhyun (EXO), Park Bo Gum (diễn viên), Taemin (Shinee), Key (Shinee)…
II. Điều kiện tuyển sinh đại học Myongji
1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Cha mẹ quốc tịch nước ngoài
- Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.0 trở lên.
- Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng.
2. Điều kiện nhập học hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT tại Việt Nam.
- Yêu cầu tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành cấp độ 3 khóa tiếng Hàn của trường
III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Myongji
Cấp độ | Cấp 1 đến cấp 6 (cơ sở Seoul)Cấp 1 đến cấp 5 (cơ sở Yongin) |
Số lượng học viên | Tối đa 15 học viên/ lớp |
Thời gian học | 10 tuần/ kỳ, 5 ngày/ tuần, tổng 200 giờ |
Giáo trình | Giáo trình trường Đại học Quốc gia Seoul |
IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học tại Đại học Myongji
- Phí đăng ký: 120,000 KRW
- Phí nhập học: 598,000 KRW
1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học
Khoa | Ngành |
CƠ SỞ SEOUL | |
Nhân văn |
|
Khoa học – Xã hội |
|
Kinh doanh |
|
Luật |
|
Công nghệ thông tin và Truyền thông tổng hợp ICT |
|
CƠ SỞ YONGIN | |
Tự nhiên |
|
Kỹ thuật |
|
Công nghệ thông tin tổng hợp ICT |
|
Nghệ thuật |
|
| |
| |
| |
Kiến trúc |
|
Quốc tế |
|
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Dành cho sinh viên mới | Chưa có TOPIK | 20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí) |
TOPIK 3 | 40% học phí (cấp dưới người nước ngoài) | |
TOPIK 4 | 60% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 20% cấp dưới dạng sinh hoạt phí) | |
TOPIK 5 | 70% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 30% cấp dưới dạng sinh hoạt phí) | |
TOPIK 6 | 80% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 40% cấp dưới dạng sinh hoạt phí) | |
Dành cho sinh viên đang theo học | GPA 2.5 (C+) trở lên | 20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí) |
GPA 3.0 (B) trở lên | 40% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí) | |
GPA 3.5 (B+) trở lên | 50% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí) | |
GPA 4.0 (A) trở lên | 100% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí) | |
Khích lệ thành tích TOPIK |
| 300,000 KRW |
Học bổng đặc biệt | Cấp học bổng khi nhập học cho sinh viên đã học tiếng tại Viện ngôn ngữ hoặc từng là sinh viên trao đổi tại trường từ 1 học kỳ trở lên | 800,000 KRW |
V. Học phí & Phí KTX đại học Myongji
1. Cơ sở Seoul
Nội dung | Thành tiền |
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…) | 5,600,000 |
Phí KTX (3 tháng) | 1,200,000 |
Tổng (KRW) | 6,800,000 |
Tổng (VNĐ) | 136,000,000 |
2. Cơ sở Yongin
Nội dung | Thành tiền |
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…) | 5,600,000 |
Phí KTX (3 tháng) | 1,000,000 |
Tổng (KRW) | 5,800,000 |
Tổng (VNĐ) | 116,000,000 |
*Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ
*Nộp sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường
>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật thông tin thủ tục và quy trình du học Hàn Quốc 2024
VI. Cơ sở vật chất của trường
Cơ sở | Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
---|---|---|
Seoul (không bao gồm ăn uống) | Đôi | 1,318,000 KRW |
4 người | 982,000 KRW | |
Yongin (bao gồm 20 phiếu ăn) | Đôi | 1,321,000 KRW |
4 người | 857,000 KRW |
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Myongji. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!
New B – Giải pháp du học tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội