Tự hào mang tên của vị vua sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn, đại học Sejong được thành lập vào tháng 5 năm 1940 và là một trường tư thục ở Seoul. Trường Đại học Sejong đặc biệt nổi tiếng với các ngành Quản lý khách sạn, thạc sĩ quản trị kinh doanh và Múa bale. Các chương trình đào tạo sau đại học của trường cũng được đánh giá cao: top 10 các ngành khoa học xã hội và top 15 bên khoa học tự nhiên với nhiều dự án.
Hiện Đại học Sejong đang là ngôi nhà chung của 15.000 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Trường có nhiều chương trình trao đổi sinh viên quốc tế, liên kết với 276 trường Đại học thuộc 51 quốc gia, trong đó có 27 trường Đại học Việt Nam.
MỤC LỤC
I. Giới thiệu về Đại học Quốc gia Pusan
1. Thông tin tổng quan:
- Tên trường: Sejong University – Đại học Sejong
- Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul
- Website: https://en.sejong.ac.kr/
- Tuyển sinh: tháng 3, 6, 9, 12
- Loại trường: Tư thục
- Nhóm trường: Top 2
Đại học Sejong tọa lạc tại quận Gwangjin, ngay tại Seoul, gần trung tâm và thuận tiện cho đi lại hay tham quan, chiêm ngưỡng vẻ đẹp đất nước. Trường gồm nhiều tòa nhà cao tầng với trang thiết bị hiện đại. Giống như các trường đại học khác ở Seoul, Sejong có cơ sở hạ tầng rất tốt phục vụ tối đa hoạt động học tập và nghiên cứu. Trường đại học Sejong đặc biệt được biết đến như một trường đại học mến khách và thân thuộc với rất nhiều sinh viên quốc tế.
2. Những điểm nổi bật về Đại học Sejong
- Xếp hạng 10 Hàn Quốc, hạng 46 châu Á trên BXH các trường Đại học theo QS Asia University Rankings (2021)
- Ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn xếp hạng 1 toàn quốc và hạng 40 trên toàn thế giới (QS World University Rankings, 2021).
- Xếp hạng 2 toàn Hàn Quốc theo BXH Leiden World University Rankings (2021)
- Đứng thứ 3 trong BXH các trường có chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Kế toán tốt nhất Hàn Quốc (Scimago Institutions Rankings, 2023)
- Đứng thứ 8 Hàn Quốc và nằm trong Top 300 các trường Đại học trên thế giới (The World University Rankings)
- Cựu sinh viên nổi bật: Song Hye-kyo (Diễn viên), Shin Hye-sun (Diễn viên), Yoo Yeon-seok (Diễn viên),…
II. Điều kiện tuyển sinh đại học Sejong
1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Cha mẹ quốc tịch nước ngoài
- Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.0 trở lên.
- Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng.
2. Điều kiện nhập học hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT hoặc cấp học tương đương tại Việt Nam.
Sinh viên học chương trình Đại học bằng tiếng Hàn
Điều kiện (Hệ Đại học) | Xét duyệt bằng TOPIK | Hoàn thành khóa tiếng Hàn tại trường Đại học Sejong |
Ngành Khoa học sáng tạo | TOPIK 2 trở lên | Hoàn thành cấp 3 |
Ngành Văn học và Ngôn ngữ Hàn, Phương tiện truyền thông, Quản trị kinh doanh | TOPIK 4 trở lên | Hoàn thành cấp 5 |
Tất cả các ngành còn lại | TOPIK 3 trở lên | Hoàn thành cấp 4 |
Sinh viên học chương trình Đại học bằng tiếng Anh
TOEFL | TEPS | NEW TEPS | IELTS | |||
PBT | CBT | IBT | ||||
Âm nhạc | 497 | 170 | 60 | 491 | 262 | 5.0 |
Các ngành còn lại | 550 | 210 | 80 | 600 | 326 | 5.5 |
III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Sejong
1. Lịch học
- Kỳ học: 2 kỳ/1 năm, 20 tuần/1 kỳ, 5 ngày/1 tuần
- Thời gian học: 400 giờ/1 kỳ, 20 giờ/1 tuần, 4 giờ/1 ngày
2. Học bổng
Phân loại | Quyền lợi |
Học bổng Sejong | 100% học phí 1 học kỳ |
Học bổng học sinh xuất sắc | 500,000 KRW/1 kỳ |
Học bổng học sinh giỏi nhất lớp | 100,000 KRW/1 kỳ |
Học bổng lớp học mục tiêu | – 10% học phí 1 kỳ– 100% học phí kỳ đầu + phí nhập học khi lên chuyên ngành ĐH |
IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học tại Đại học Sejong
1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học
*Phí đăng ký: 128.000 KRW
Trường đào tạo | Chuyên ngành |
Nhân văn | Văn học và Ngôn ngữ Hàn |
Sư phạm | |
Lịch sử học | |
Quốc tế học (Văn học và Ngôn ngữ Anh; Văn học và Ngôn ngữ Nhật; Thương mại Trung Quốc) | |
Luật | Luật |
Khoa học xã hội | Hành chính công |
Phương tiện truyền thông | |
Kinh doanh – Kinh tế | Quản trị kinh doanh |
Kinh tế | |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch | Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
Quản trị khách sạn & du lịch | |
Quản trị dịch vụ thực phẩm | |
Khoa học tự nhiên | Toán & Thống kê (Toán; Thống kê ứng dụng) |
Vật lý & Thiên văn học | |
Hóa học | |
Khoa học đời sống | Hệ thống sinh học (Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học; Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học; Công nghiệp sinh học & Kỹ thuật tài nguyên sinh học) |
Công nghệ & Khoa học sinh học tích hợp | |
Kỹ thuật điện tử & thông tin | Kỹ thuật điện |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ | Kỹ thuật & Khoa học máy tính |
Trí tuệ nhân tạo | |
Máy tính & Bảo mật thông tin | |
Nghiên cứu sáng tạo (Comics & Animation) | |
Phần mềm | |
Nghiên cứu sáng tạo (Đổi mới thiết kế) | |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Kiến trúc |
Kỹ thuật hạt nhân & lượng tử | |
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano | |
Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ | |
Tài nguyên năng lượng & Kỹ thuật hệ thống địa lý | |
Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng | |
Môi trường, Năng lượng & Địa tin học | |
Kỹ thuật dân dụng và môi trường | |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Mỹ thuật |
Nghệ thuật phim ảnh | |
Nhảy | |
Âm nhạc | |
Thiết kế thời trang | |
Giáo dục thể chất |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi | |
Học bổng Quốc tế Sejong A (Học kỳ đầu) | Hệ tiếng Hàn | TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ đầu |
TOPIK 5 | 70% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 4 | 50% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 3 | 30% học phí học kỳ đầu | ||
Hệ tiếng Anh | IELTS 8.0 | TOEFL iBT 112 | New TEPS 498 | 80% học phí học kỳ đầu | |
IELTS 6.5 | TOEFL iBT 100 | New TEPS 398 | 50% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 5.5 | TOEFL iBT 80 | New TEPS 327 | 30% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 5.0 | TOEFL iBT 60 | New TEPS 262 | 20% học phí học kỳ đầu | ||
Học bổng Quốc tế Sejong B (Học kỳ đầu) | Sinh viên được tiến cử từ Viện trưởng | Sinh viên đã theo học 2 kỳ trở lên tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Sejong và được Viện trưởng Trung tâm tiến cử) | TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầuTOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầuTOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầuTOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu+ miễn phí nhập học |
Sinh viên lớp học mục tiêu | 100% học phí học kỳ đầu | ||
Học bổng Quốc tế Sejong – Học tập xuất sắc (SV đang theo học) | Xét duyệt dựa trên kết quả học tập | Miễn 20% ~ 50% học phí |
V. Học phí & Phí KTX đại học Sejong
Nội dung | Thành tiền |
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…) | 6,400,000 |
Phí KTX (3 tháng) | 600,000 |
Tổng (KRW) | 7,000,000 |
Tổng (VNĐ) | 140,000,000 |
*Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ
*Nộp sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường
>> Đọc thêm: Cập nhật thông tin thủ tục và quy trình du học Hàn Quốc 2024
VI. Cơ sở vật chất của trường
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Sejong. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!
New B – Giải pháp du học tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội