Trường Đại học Seokyeong luôn phấn đấu trở thành một trường đại học tân tiến và học tập gắn liền với thực tiễn. Chuyên ngành thế mạnh của trường là Nghệ thuật thẩm mỹ với chuyên ngành make up, chăm sóc tóc và da. Đại học Seo Kyeong có 4 trường thành viên: Trường Nhân văn, Trường Khoa học xã hội, Trường Khoa học tự nhiên và trường Nghệ thuật, 7 đơn vị hành chính , 13 tổ chức liên quan và 12 viện nghiên cứu trực thuộc.
MỤC LỤC
I. Giới thiệu về Đại học Seokyeong
1. Thông tin tổng quan:
- Tên trường: Seo Kyeong University – Đại học Seokyeong
- Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: skuniv.ac.kr
- Tuyển sinh: tháng 3, 6, 9, 12
- Loại trường: Tư thục
- Nhóm trường: Top 1
Trường đại học Seokyeong là nơi theo học của hơn 8000 sinh viên với rất nhiều chương trình giảng dạy khác nhau. Hiện nay trường có 4 trường đại học thành viên là trường Nghệ thuật, trường Nhân văn, trường Khoa học tự nhiên, trường Khoa học xã hội.
2. Những điểm nổi bật về Đại học Seokyeong
- Hiện tại đại học Seokyeong là trường thuộc Top 1% theo công bố mới nhất của Bộ Giáo Dục và Bộ Tư pháp Hàn Quốc.
- Trường đào tạo đa ngành đa nghề. Ngoài ra một số ngành nổi trội của trường như ngành nghệ thuật thẩm mỹ còn được đánh giá là một trong những trường đại học đi đầu trong lĩnh vực làm đẹp mang tầm cỡ quốc tế. Hơn nữa các khoa còn hợp tác với các đơn vị nổi tiếng để sinh viên có thể thực tập trực tiếp như Juno Hair, SBS Broadcasting Academy Beauty School, Toni&Guy Academy…
- Trường Đại học Seokyeong còn có nhiều chính sách học bổng, ưu đãi cho sinh viên quốc tế.
II. Điều kiện tuyển sinh đại học Seokyeong
1. Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Cha mẹ quốc tịch nước ngoài
- Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.0 trở lên.
- Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng.
2. Điều kiện nhập học hệ Đại học
- Tốt nghiệp THPT tại Việt Nam.
- Yêu cầu có TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 trở lên.
III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Seokyeong
200h/kỳ (ngày 4 giờ x 5 ngày x 10 tuần) | |
Ngày học | Thứ 2-6 (tuần 5 ngày), mỗi gia đoạn 10 tuần |
Giờ học | Lớp sáng: 9h00 ~ 13h00, lớp chiều: 13h30 ~ 17h30 |
Cấp học | Sơ cấp (cấp 1,2) Trung cấp (cấp 3,4) Cao cấp (cấp 5,6) |
Số lượng | Mỗi lớp khoảng 20 người |
Học phí | 5,200,000 KRW/1 năm |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học tại Đại học Seokyeong
1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học
Trường | Khoa |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn |
Ngôn ngữ thương mại quốc tế | |
Triết học | |
Thiếu nhi | |
Khoa học xã hội | Nguồn nhân lực công |
Kinh tế & tài chính | |
Quản trị kinh doanh | |
Quản trị toàn cầu | |
Khoa học tự nhiên & kỹ thuật | Khoa học máy tính |
Kỹ thuật thông tin tài chính | |
Kỹ thuật hóa học & sinh học | |
Kỹ thuật điện | |
Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật công nghiệp | |
Kỹ thuật quy hoạch đô thị | |
Kỹ thuật dân dụng | |
Nghệ thuật & thể thao | Nghệ thuật làm đẹp |
2. Học bổng
Tên học bổng | Học bổng theo TOPIK |
Phân loại | Cấp 3 ~ 6 |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Tên học bổng | Học bổng theo điểm số xuất sắc |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Ghi chú | Dựa theo TOPIK và điểm kỳ trước |
V. Học phí của Đại học Seokyeong
Nội dung | Thành tiền |
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…) | 5,250,000 |
Phí KTX (6 tháng) | 1,060,000 |
Tổng (KRW) | 6,310,000 |
Tổng (VNĐ) | 126,200,000 |
*Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ
*Nộp sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường
>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật thông tin thủ tục và quy trình du học Hàn Quốc 2024
VI. Cơ sở vật chất của trường đại học Seokyeong
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Seokyeong. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!
New B – Giải pháp du học tiết kiệm và thông minh
Hotline 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội