Đại học Tongmyong là trường top 1 tại Busan với tỉ lệ cạnh tranh nhập học cao nhất khu vực. Trong 2 năm liên tiếp, trường Tongmyong đứng vị trí số 1 về chất lượng đầu ra trong số các trường đại học tư thục thuộc khu vực Busan và xếp thứ 3 toàn Hàn Quốc.
MỤC LỤC
I. Giới thiệu về Đại học Tongmyong
1. Thông tin tổng quan:
- Tên tiếng Anh: Tongmyong University (TU)
- Tên tiếng Hàn: 동명대학교
- Năm thành lập: 1996
- Địa chỉ: 428, Sinseon-ro, Nam-gu, Busan
- Website: tu.ac.kr
- RANKING (Tại Hàn – Theo QS): 118
- Kỳ tuyển sinh: 3,6,9,12
- Loại trường: Tư thục
- Nhóm trường: Top 3
- Hình thức cấp Visa: Code
2. Những điểm nổi bật về Đại học Tongmyong
- Tongmyong là trường Đại học đa ngành, đào tạo nhiều cấp học: từ cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ trên nhiều lĩnh vực khác nhau: Kỹ thuật, Quản trị kinh doanh, Y tế, Phúc lợi và giáo dục, Kiến trúc và thiết kế, Khoa học xã hội và nhân văn …
- Đại học Tongmyong có vị trí địa lý thuận lợi khi nằm ở Quận Nam, thành phố cảng Busan, miền Nam Hàn Quốc. Nơi này nổi tiếng bởi nhịp sống sôi động, văn hóa đa dạng và có nhiều trường đại học chất lượng cao và mức học phí hợp lý.
- Có thế mạnh trên nhiều lĩnh vực như ngành cảng biển, lưu thông hàng hóa, du lịch, IT và chương trình đào tạo tiếng Hàn.
- Trường đại học Tongmyong cung cấp môi trường học tập lý tưởng cho sinh viên với nhiều tiện nghi, trang thiết bị hiện đại phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, trường còn xây dựng thư viện chính gồm 5 tầng có tổng diện tích lên đến hơn 11000m2.
- Đại học Tongmyong có nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế đối với cả hệ Đại học và hệ Cao học.
- Để tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế có thể theo học các chuyên ngành tại trường, Đại học Tongmyong đã hợp tác thực hiện nhiều chương trình Cử nhân liên kết quốc tế với các trường Đại học trên thế giới
II. Điều kiện tuyển sinh
- Điểm trung bình GPA >= 6.5
- Ưu tiên ứng viên đã học tiếng Hàn được 3 tháng
- Có nhận học sinh miền trung tuy nhiên tài chính phải mạnh (VD: Bố mẹ làm công chức nhà nước, bác sĩ, mở công ty riêng,..)
III. Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Tongmyong
1. Lịch học
Cấp độ | Thời gian | Giờ | Ghi chú | |
Sơ cấp | 1 | 10 tuần | 200 tiếng | Giờ học: Thứ 2 – thứ 6 (4 tiếng một ngày) Sáng: 9:00 a.m – 1:00 p.m Chiều: 1:00 p.m – 5:00 p.m Quá trình: điểm (70%) + chuyên cần (20%) + phát biểu (10%) Đã bao gồm các hoạt động văn hóa và tư vấn học thuật |
2 | 10 tuần | 200 tiếng | ||
Trung cấp | 3 | 10 tuần | 200 tiếng | |
4 | 10 tuần | 200 tiếng | ||
Cao cấp | 5 | 10 tuần | 200 tiếng | |
6 | 10 tuần | 200 tiếng |
2. Học phí hệ tiếng Hàn & Phí KTX
Nội dung | Thành tiền |
Học phí 1 năm (đã bao gồm phí bảo hiểm, phí tuyển sinh,…) | 4,460,000 |
Phí KTX (6 tháng) | 1,660,000 |
* Sau khi đỗ phỏng vấn với trường, có thư mời học và Invoice của trường
* Tỷ giá KRW được quy đổi tạm thời theo tỷ giá 1 KRW = 20 VNĐ
IV. Chương trình hệ cử nhân Đại học Tongmyong
1. Các chuyên ngành hệ cử nhân Đại học
Trường đào tạo | Chuyên ngành |
Kỹ thuật | Kỹ thuật thông tin |
Kỹ thuật máy tính | |
Kỹ thuật game | |
Bảo mật thông tin | |
Kỹ thuật cơ điện tử | |
Kỹ thuật ô tô | |
Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí | |
Kỹ thuật điện | |
Hệ thống vận tải cảng | |
Kỹ thuật cơ khí | |
Thiết kế cơ khí | |
Cơ khí thông minh | |
Kỹ thuật điện tử | |
Kỹ thuật sinh học | |
Kỹ thuật di động thông minh | |
Kỹ thuật biển và kiến trúc hàng hải | |
Thiết kế tàu thuyền | |
Truyền thông kỹ thuật số | |
Nội dung kỹ thuật số | |
Quản trị kinh doanh | Hệ thống quản lý thông tin |
Quản trị kinh doanh | |
Quản lý phân phối | |
Tài chính và kế toán | |
Quản trị du lịch | |
Quản trị khách sạn | |
Thương mại quốc tế | |
Vận tải quốc tế | |
Y tế, phúc lợi và giáo dục | Y tá |
Rối loạn giao tiếp | |
Thực phẩm và dinh dưỡng | |
Chăm sóc sắc đẹp | |
Giáo dục vật lý | |
Giáo dục mẫu giáo | |
Tư vấn tâm lý | |
Thể thao sức khỏe | |
Kiến trúc và thiết kế | Kiến trúc |
Kỹ thuật kiến trúc | |
Kiến trúc nội thất | |
Thiết kế truyền thông | |
Thiết kế công nghiệp | |
Thiết kế thời trang | |
Khoa học xã hội và nhân văn | Văn hóa toàn cầu |
Ngoại ngữ | |
Văn hóa Phật giáo | |
Truyền thông đại chúng | |
Quan hệ công chúng và quảng cáo | |
Khoa học quân sự | |
Liên ngành |
2. Học bổng
Học bổng miễn phí nhập học – Giảm toàn bộ phí đầu vào cho sinh viên với điều kiện:
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 6, IELTS 8.0, TOEFL 620 iBT 105,TEPS 800 | Giảm 100% học phí |
TOPIK 5, IELTS 7.0, TOEFL 580 iBT 90, TEPS 700 | Giảm 60% học phí |
TOPIK 4, IELTS 6.0, TOEFL 560 iBT 85, TEPS 650 | Giảm 40% học phí ngành Xã hội nhân văn; 50% học phí ngành Kỹ thuật, Nghệ thuật, Khoa học tự nhiên. |
TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL 550 iBT 80, TEPS 600 | Giảm 40% học phí ngành Nghệ thuật |
Học bổng TOPIK – áp dụng chương trình sau Đại học
Điều kiện | Học bổng |
OPIK 4, IELTS 6.0, TOEFL 85, TOEFL PBT 563, TEPS 600 | Giảm 50% học phí |
TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL 80, TOEFL PBT 550, TEPS 550 | Giảm 40% học phí |
>> Có thể bạn quan tâm: Cập nhật thông tin thủ tục và quy trình du học Hàn Quốc 2024
V. Cơ sở vật chất
Trên đây là thông tin tổng quan về trường Đại học Tongmyong. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn cho mình. Nếu có vấn đề thắc mắc, cần tư vấn và giải đáp chi tiết, hãy liên hệ với New B theo số hotline 0986 988 076 hoặc 0963 896 901 nhé!
New B – Giải pháp du học tiết kiệm và thông minh
Hotline: 0986.988.076 – 0963.896.901
Trụ sở chính: Toà CMC, 11 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội